Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa
Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa ( Mức độ thông hiểu)
-
734 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
21/07/2024Phát minh nào dưới đây không phải là thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án D
Câu 2:
14/08/2024Cốt lõi của cuộc Cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại là
Đáp án đúng là: C
Giai đoạn hai của cuộc cách mạng Khoa học – kĩ thuật từ năm 1973 đến nay diễn ra chủ yếu về công nghệ với sự ra đời của thế hệ máy tính điện tử mới (thế hệ thứ ba), về vật liệu mới, năng lượng mới,....Cuộc cách mạng công nghệ đã trở thành cốt lõi của cách mạng khoa học – kĩ thuật nên giai đoạn thứ hai đã được gọi là cách mạng khoa học – công nghệ
C đúng
- A sai vì nó chủ yếu tập trung vào sự chuyển giao công nghệ trong thế kỷ 18-19, trong khi cách mạng công nghệ hiện đại bao gồm các tiến bộ đột phá trong công nghệ thông tin và tự động hóa từ thế kỷ 20 đến nay. Cách mạng công nghệ hiện đại đại diện cho bước phát triển tiếp theo và mở rộng trên nền tảng của cách mạng công nghiệp.
- B sai vì nó chủ yếu tập trung vào các tiến bộ trong sinh học và y học, trong khi cách mạng công nghệ hiện đại bao gồm sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tự động hóa, và trí tuệ nhân tạo, ảnh hưởng toàn diện đến nhiều lĩnh vực khác nhau. Cách mạng công nghệ hiện đại tạo ra những thay đổi sâu rộng và có tác động toàn cầu hơn.
- D sai vì nó chỉ tập trung vào các tiến bộ cụ thể trong lĩnh vực kỹ thuật, trong khi cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại bao gồm sự kết hợp sâu rộng của công nghệ, thông tin, và khoa học, tạo ra những thay đổi toàn diện và liên kết các lĩnh vực khác nhau.
Cốt lõi của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại chính là cách mạng công nghệ, vì đây là yếu tố chủ chốt thúc đẩy sự thay đổi sâu rộng trong mọi lĩnh vực. Cách mạng công nghệ bao gồm sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ mới như máy tính, internet, trí tuệ nhân tạo, và tự động hóa, dẫn đến sự đổi mới trong sản xuất, quản lý, và giao tiếp. Sự chuyển giao từ công nghệ cũ sang công nghệ mới không chỉ làm gia tăng hiệu suất và giảm chi phí mà còn tạo ra những sản phẩm và dịch vụ hoàn toàn mới, làm thay đổi căn bản cách chúng ta sống và làm việc. Do đó, cách mạng công nghệ là động lực chính trong quá trình chuyển biến khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Câu 3:
16/09/2024Tháng 4/2003 diễn ra sự kiện lịch sử nào dưới đây?
Đáp án đúng là D
Sự kiện này diễn ra vào năm 1969, trước năm 2003 rất nhiều.
=> A sai
Cừu Đôli được tạo ra vào năm 1996.
=> B sai
Không có thông tin cụ thể về một sự kiện như vậy vào năm 2003.
=> C sai
Vào tháng 4 năm 2003, một trong những thành tựu khoa học lớn nhất của nhân loại đã được công bố: bản đồ gen người hoàn chỉnh. Đây là kết quả của dự án nghiên cứu genome người (Human Genome Project), một nỗ lực quốc tế quy mô lớn nhằm xác định tất cả các gen trong bộ gen người, xác định các trình tự hóa học của các gen này và lưu trữ thông tin trong các cơ sở dữ liệu.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Dự án Genome Người là gì?
Dự án Genome Người là một nỗ lực quốc tế quy mô lớn nhằm xác định tất cả các gen trong bộ gen người, xác định trình tự hóa học của các gen này và lưu trữ thông tin trong các cơ sở dữ liệu. Nói một cách đơn giản, các nhà khoa học đã "đọc" toàn bộ mã di truyền của con người, giống như đọc một cuốn sách khổng lồ chứa đựng tất cả thông tin về sự sống của chúng ta.
Tại sao dự án này lại quan trọng?
Hiểu rõ hơn về bệnh tật: Bằng cách so sánh bộ gen của người bệnh với người khỏe mạnh, các nhà khoa học có thể xác định được các gen gây bệnh, từ đó phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Phát triển thuốc cá nhân hóa: Thuốc được thiết kế đặc biệt cho từng cá nhân dựa trên thông tin di truyền của họ, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
Nghiên cứu tiến hóa: So sánh bộ gen của con người với các loài khác giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa của loài người.
Ứng dụng trong nông nghiệp: Cải thiện giống cây trồng, vật nuôi, tạo ra các sản phẩm nông nghiệp có chất lượng cao hơn.
Những thành tựu đạt được:
Bản đồ gen hoàn chỉnh: Dự án đã cung cấp cho chúng ta một bản đồ chi tiết về bộ gen người, giúp các nhà khoa học dễ dàng tìm kiếm và nghiên cứu các gen cụ thể.
Công nghệ mới: Dự án đã thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ mới trong lĩnh vực sinh học phân tử, giúp giảm đáng kể chi phí và thời gian giải mã gen.
Cơ sở dữ liệu khổng lồ: Dữ liệu thu thập được từ dự án đã tạo ra một kho tàng thông tin quý giá cho các nhà khoa học trên toàn thế giới.
Những thách thức và triển vọng:
Dữ liệu phức tạp: Bộ gen người rất phức tạp, việc phân tích và giải mã dữ liệu thu được là một thách thức lớn.
Vấn đề đạo đức: Việc sử dụng thông tin di truyền có thể dẫn đến các vấn đề đạo đức như phân biệt đối xử, xâm phạm quyền riêng tư.
Tiềm năng ứng dụng: Dự án mở ra nhiều tiềm năng ứng dụng trong y học, nhưng cũng đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và pháp lý.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 4:
16/09/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những tác động tích cực của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án đúng là: A
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật không thể giải quyết triệt để vấn đề chênh lệch giàu nghèo. Thực tế, nó còn có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia, các tầng lớp xã hội
=> A đúng
Cơ cấu dân cư lao động thay đổi rõ rệt khi các ngành công nghiệp, dịch vụ phát triển, đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ cao hơn.
=> B sai
Nhờ các tiến bộ khoa học - kỹ thuật, con người có cuộc sống tiện nghi hơn, y tế được cải thiện, tuổi thọ tăng cao.
=> C sai
Toàn cầu hóa là một hệ quả tất yếu của sự phát triển khoa học - kỹ thuật, tạo điều kiện cho giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tác động đến xã hội:
Thay đổi quan niệm và lối sống:
Cá nhân hóa: Mỗi người có thể tiếp cận thông tin một cách chủ động, hình thành nên những quan điểm cá nhân đa dạng.
Tương tác xã hội: Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu, nhưng cũng có thể dẫn đến cô lập và giảm tương tác trực tiếp.
Văn hóa tiêu dùng: Công nghệ quảng cáo, tiếp thị tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng, tạo ra nhu cầu mới và thúc đẩy nền kinh tế tiêu dùng.
Vấn đề an ninh:
An ninh mạng: Các cuộc tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu trở thành mối đe dọa lớn đối với cá nhân, tổ chức và quốc gia.
Vũ khí tự hành: Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và robot quân sự đặt ra những câu hỏi về đạo đức và kiểm soát vũ khí.
An ninh sinh học: Việc nghiên cứu và phát triển sinh học tổng hợp có thể dẫn đến việc tạo ra các loại vũ khí sinh học nguy hiểm.
Bất bình đẳng xã hội:
Khoảng cách giàu nghèo: Công nghệ tập trung vào các quốc gia phát triển, tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn giữa các quốc gia và các tầng lớp xã hội.
Thất nghiệp: Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo thay thế nhiều công việc, gây ra tình trạng thất nghiệp ở một số ngành nghề.
Phân biệt đối xử: Thông tin cá nhân được thu thập và sử dụng có thể dẫn đến phân biệt đối xử trong việc tuyển dụng, bảo hiểm y tế.
Thay đổi cơ cấu xã hội:
Gia đình: Cấu trúc gia đình thay đổi, tỷ lệ ly hôn tăng, vai trò của nam nữ trong gia đình được chia sẻ hơn.
Cộng đồng: Cộng đồng địa phương dần mất đi sức sống, thay vào đó là các cộng đồng mạng.
Chính trị: Dân chủ trực tiếp được thúc đẩy nhờ công nghệ, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thao túng dư luận.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 5:
16/09/2024Nguồn năng lượng nào dưới đây không phải là thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án đúng là: B
là những nguồn năng lượng được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Chúng đòi hỏi những kiến thức chuyên sâu về vật lý, hóa học và công nghệ mới.
=> A sai
Đây là nguồn năng lượng đã được con người khai thác từ rất lâu trước khi có cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Năng lượng hơi nước được sử dụng rộng rãi trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, tạo ra những thay đổi lớn trong sản xuất. Tuy nhiên, nó không phải là một thành tựu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
=> B đúng
là những nguồn năng lượng được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Chúng đòi hỏi những kiến thức chuyên sâu về vật lý, hóa học và công nghệ mới.
=> C sai
là những nguồn năng lượng được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Chúng đòi hỏi những kiến thức chuyên sâu về vật lý, hóa học và công nghệ mới.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đã mang lại những thay đổi sâu sắc và toàn diện cho mọi mặt của cuộc sống. Bên cạnh những thành tựu về năng lượng mà bạn đã đề cập, còn rất nhiều lĩnh vực khác chứng kiến những đột phá đáng kinh ngạc. Dưới đây là một số ví dụ:
Y học và Sinh học:
Công nghệ di truyền: Cho phép chỉnh sửa gen, tạo ra các loại thuốc mới, cây trồng biến đổi gen.
Y học tái sinh: Phát triển các phương pháp điều trị bệnh bằng tế bào gốc.
Phẫu thuật robot: Tăng độ chính xác và giảm thời gian phẫu thuật.
Vắc xin: Phát triển nhanh chóng các loại vắc xin phòng chống dịch bệnh.
Công nghệ thông tin:
Máy tính và internet: Cách mạng hóa giao tiếp, làm việc và giải trí.
Trí tuệ nhân tạo: Phát triển các hệ thống thông minh có khả năng học hỏi và tự động hóa nhiều công việc.
Dữ liệu lớn: Thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu để đưa ra các quyết định thông minh.
Vật liệu mới:
Nanô vật liệu: Tạo ra các vật liệu có kích thước siêu nhỏ với tính chất đặc biệt.
Vật liệu siêu dẫn: Dẫn điện hoàn toàn mà không sinh ra nhiệt.
Vật liệu composite: Kết hợp nhiều loại vật liệu để tạo ra vật liệu mới có tính năng vượt trội.
Giao thông vận tải:
Tàu cao tốc: Giảm thời gian di chuyển giữa các thành phố.
Ô tô điện: Giảm ô nhiễm môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Máy bay không người lái: Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như giao hàng, khảo sát, quân sự.
Khám phá vũ trụ:
Tàu vũ trụ: Khám phá các hành tinh, vệ tinh và các thiên thể khác.
Trạm vũ trụ quốc tế: Là nơi con người sống và làm việc trong không gian.
Các lĩnh vực khác:
Nông nghiệp: Áp dụng công nghệ sinh học để tăng năng suất, tạo ra các giống cây trồng mới.
Xây dựng: Sử dụng các vật liệu mới, công nghệ xây dựng hiện đại để tạo ra các công trình cao tầng, bền vững.
Quân sự: Phát triển các loại vũ khí hiện đại, hệ thống phòng thủ tên lửa.
Những thành tựu này đã và đang mang lại những lợi ích to lớn cho nhân loại:
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Đưa lại nhiều tiện nghi, dịch vụ tốt hơn.
Tăng năng suất lao động: Giảm bớt sức lao động chân tay.
Mở rộng hiểu biết về thế giới: Khám phá những điều mới lạ về vũ trụ, tự nhiên.
Giải quyết các vấn đề toàn cầu: Góp phần giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, bệnh tật.
Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật cũng đặt ra nhiều thách thức như:
Ô nhiễm môi trường: Do quá trình sản xuất và tiêu thụ.
Bất bình đẳng xã hội: Giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
An ninh mạng: Các cuộc tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu.
Vấn đề đạo đức: Liên quan đến các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, chỉnh sửa gen.
Để tận dụng tối đa những lợi ích và giảm thiểu những tác động tiêu cực, chúng ta cần có những chính sách phù hợp, đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, đồng thời nâng cao ý thức của cộng đồng về các vấn đề liên quan đến khoa học và công nghệ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 6:
18/08/2024Đâu không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hoá?
Đáp án B
Giải thích: Những biểu hiện chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa ngày nay bao gồm:
- Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế
- Sự phát triển và tác động to lớn của các công ty xuyên quốc gia
- Sự sáp nhập và hợp nhất các công ty thành những tập đoàn lớn
- Sự ra đời của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại, tài chính quốc tế và khu vực.
* Xu thế toàn cầu hóa và ảnh hưởng của nó
1. Thời gian: từ đầu những năm 80 của thế kỉ XX, nhất là từ sau Chiến tranh lạnh, trên thế giới đã diễn ra xu thế toàn cầu hóa.
2. Bản chất: toàn cầu hóa là quá trình tăng lên mạnh mẽ những mối liên hệ, những ảnh hưởng tác động lẫn nhau, phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các khu vực, các quốc gia, các dân tộc trên thế giới.
3. Biểu hiện:
- Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế.
+ Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến cuối thập kỉ 90, giá trị trao đổi thương mại trên phạm vi quốc tế đã tăng 12 lần.
+ Nền kinh tế của các nước trên thế giới có quan hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau, tính quốc tế hóa của nền kinh tế thế giới tăng.
- Sự phát triển và tác động to lớn của các công ti xuyên quốc gia.
+ khoảng 500 công ti xuyên quốc gia lớn kiểm soát tới 25% tổng sản phẩm thế giới và giá trị trao đổi của những công ti này tương đương ¾ giá trị thương mại toàn cầu.
- Sự sát nhập và hợp nhất các công ti thành những tập đoàn lớn, nhất là các công ti khoa học - kĩ thuật.
- Sự ra đời của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại, tài chính quốc tế và khu vực.
+ Ví dụ: Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Liên minh châu Âu (EU),...
⇒ Toàn cầu hóa là xu thế khách quan, là một thưc tế không thể đảo ngược được.
4. Tác động của xu thế toàn cầu hóa
* Tác động tích cực:
- Thúc đẩy rất mạnh, rất nhanh sự phát triển và xã hội của lực lượng sản xuất.
- Góp phần chuyển biến cơ cấu kinh tế, đòi hỏi phải tiến hành cải cách sâu rộng để nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả của nền kinh tế.
* Tác động tiêu cực:
- Làm trầm trọng thêm sự bất công xã hội, đào sâu hố ngăn cách giàu –nghèo trong từng nước và giữa các nước.
- Làm cho mọi mặt hoạt động và đời sống con người kém an toàn (từ kém an toàn về kinh tế, tài chính đến kém an toàn về chính trị).
- Tạo ra nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc và xâm phạm nền độc lập tự chủ của các quốc gia v.v..
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 7:
16/09/2024Năm 1969 diễn ra sự kiện lịch sử nào dưới đây?
Đáp án đúng là: C
Liên Xô đã phóng tàu Phương Đông và đưa Yuri Gagarin bay vòng quanh Trái Đất vào năm 1961, trước sự kiện con người lên Mặt Trăng.
=> A sai
Liên Xô đã phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik 1 vào năm 1957, đánh dấu bước khởi đầu của kỷ nguyên chinh phục vũ trụ.
=> B sai
một cột mốc lịch sử quan trọng trong cuộc đua chinh phục không gian khi Mỹ thực hiện thành công sứ mệnh Apollo 11, đưa các phi hành gia Neil Armstrong và Buzz Aldrin trở thành những người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng. Sự kiện này được xem là một trong những thành tựu khoa học vĩ đại nhất của thế kỷ 20.
=> C đúng
Trung Quốc phóng tàu Thần Châu 5 vào năm 2003, muộn hơn rất nhiều so với sự kiện con người lên Mặt Trăng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Sứ mệnh Apollo 11 là một trong những thành tựu khoa học vĩ đại nhất của thế kỷ 20. Để hiểu rõ hơn về sự kiện này, chúng ta có thể tìm hiểu những khía cạnh sau:
Chuẩn bị và thực hiện:
Quá trình đào tạo: Các phi hành gia Neil Armstrong, Buzz Aldrin và Michael Collins đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt để chuẩn bị cho chuyến đi lịch sử này.
Khởi hành: Tàu Apollo 11 được phóng lên từ Trung tâm Vũ trụ Kennedy ở Florida, Mỹ.
Hành trình đến Mặt Trăng: Quá trình di chuyển của tàu vũ trụ, các thử thách và khó khăn mà các phi hành gia phải đối mặt.
Hạ cánh: Khoảnh khắc lịch sử khi tàu Eagle hạ cánh xuống bề mặt Mặt Trăng.
Hoạt động trên Mặt Trăng: Các phi hành gia đã thực hiện những hoạt động gì trên Mặt Trăng, thu thập mẫu vật và cắm lá cờ Mỹ.
Trở về Trái Đất: Quá trình quay trở lại Trái Đất và được đón chào như những anh hùng.
Ý nghĩa lịch sử và khoa học:
Cuộc đua không gian: Sự kiện này đánh dấu chiến thắng của Mỹ trong cuộc đua không gian với Liên Xô.
Ảnh hưởng đến nhân loại: Sự kiện này đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới, thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ.
Những khám phá khoa học: Các mẫu vật Mặt Trăng đã mang về Trái Đất đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự hình thành và phát triển của hệ Mặt Trời.
Những câu chuyện thú vị:
Những khoảnh khắc đáng nhớ: Những câu nói nổi tiếng của Neil Armstrong, những sự cố nhỏ xảy ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Ảnh hưởng đến văn hóa đại chúng: Sự kiện này đã trở thành nguồn cảm hứng cho vô số tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh và sách.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 8:
16/09/2024Xét về bản chất, toàn cầu hóa là
Đáp án đúng là: A
trong việc định nghĩa bản chất của toàn cầu hóa. Nó nhấn mạnh đến sự kết nối chặt chẽ và tương tác sâu rộng giữa các quốc gia trên mọi lĩnh vực, từ kinh tế, chính trị, văn hóa đến xã hội.
=> A đúng
Chỉ đề cập đến một khía cạnh của toàn cầu hóa, đó là quan hệ thương mại.
=> B sai
Nhấn mạnh đến quá trình hợp nhất các công ty, chưa phản ánh đầy đủ bản chất toàn diện của toàn cầu hóa.
=> C sai
Chỉ ra một hệ quả của toàn cầu hóa, đó là sự ra đời của các tổ chức quốc tế, nhưng không nói lên bản chất cốt lõi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tác động của toàn cầu hóa đến các nước đang phát triển
Toàn cầu hóa, với những cơ hội và thách thức đi kèm, đã và đang tác động sâu sắc đến các nước đang phát triển. Dưới đây là một số tác động tiêu biểu:
Cơ hội:
Tăng trưởng kinh tế: Toàn cầu hóa mở ra thị trường rộng lớn hơn, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tạo điều kiện cho các nước đang phát triển tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Chuyển giao công nghệ: Các công ty đa quốc gia mang đến công nghệ mới, kỹ thuật sản xuất hiện đại, nâng cao năng suất lao động.
Tích hợp vào nền kinh tế thế giới: Các nước đang phát triển có cơ hội tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, tăng cường vị thế trên thị trường quốc tế.
Mở rộng cơ hội việc làm: Nhu cầu lao động tăng cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nhẹ, dịch vụ.
Thúc đẩy đổi mới: Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia khác thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Thách thức:
Bất bình đẳng: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nhóm người trong nước, giữa các nước đang phát triển và các nước phát triển.
Phụ thuộc vào nước ngoài: Nhiều nước đang phát triển trở nên phụ thuộc vào các nước phát triển về vốn, công nghệ, thị trường, dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế toàn cầu.
Mất đi bản sắc văn hóa: Sự xâm nhập của văn hóa đại chúng phương Tây có thể làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.
Áp lực cạnh tranh: Các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp đa quốc gia.
Vấn đề môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng có thể gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tác động của toàn cầu hóa:
Chính sách của chính phủ: Các chính sách về thu hút đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp, phát triển nguồn nhân lực sẽ quyết định mức độ thành công của các nước trong quá trình hội nhập.
Cơ cấu kinh tế: Các nước có nền kinh tế đa dạng, ít phụ thuộc vào một vài ngành hàng sẽ chịu ít rủi ro hơn.
Trình độ phát triển: Các nước có trình độ phát triển cao hơn sẽ tận dụng tốt hơn các cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại.
Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức, các nước đang phát triển cần:
Xây dựng nền kinh tế thị trường: Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư.
Phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao trình độ của người lao động.
Đổi mới công nghệ: Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Bảo vệ môi trường: Kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường.
Tham gia vào các tổ chức quốc tế: Tăng cường hợp tác và học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác.
Tổng kết:
Toàn cầu hóa là một quá trình phức tạp, mang lại cả cơ hội và thách thức cho các nước đang phát triển. Để thành công trong quá trình hội nhập, các quốc gia cần có những chiến lược phát triển phù hợp, tận dụng tối đa các lợi thế và giảm thiểu các rủi ro.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 9:
16/09/2024Vì sao Toàn cầu hóa là một xu thế khách quan, một thực tế không thể đảo ngược?
Đáp án đúng là: A
Toàn cầu hóa là một xu thế khách quan, không thể đảo ngược chủ yếu do sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
=> A đúng
chỉ đề cập đến một số hậu quả hoặc biểu hiện của toàn cầu hóa chứ không phải nguyên nhân sâu xa. Việc mở rộng các tổ chức liên kết quốc tế, thống nhất thị trường hay mở rộng quan hệ thương mại đều là kết quả của quá trình toàn cầu hóa chứ không phải là nguyên nhân gây ra nó.
=> B sai
chỉ đề cập đến một số hậu quả hoặc biểu hiện của toàn cầu hóa chứ không phải nguyên nhân sâu xa. Việc mở rộng các tổ chức liên kết quốc tế, thống nhất thị trường hay mở rộng quan hệ thương mại đều là kết quả của quá trình toàn cầu hóa chứ không phải là nguyên nhân gây ra nó.
=> C sai
chỉ đề cập đến một số hậu quả hoặc biểu hiện của toàn cầu hóa chứ không phải nguyên nhân sâu xa. Việc mở rộng các tổ chức liên kết quốc tế, thống nhất thị trường hay mở rộng quan hệ thương mại đều là kết quả của quá trình toàn cầu hóa chứ không phải là nguyên nhân gây ra nó.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tác động của toàn cầu hóa
Đến các nước đang phát triển:
Cơ hội và thách thức đối với các nước đang phát triển
Bất bình đẳng thu nhập và sự phân hóa xã hội
Tác động đến môi trường và biến đổi khí hậu
Đến các doanh nghiệp:
Cơ hội mở rộng thị trường, tăng trưởng doanh thu
Áp lực cạnh tranh và sự thay đổi trong mô hình kinh doanh
Tác động của toàn cầu hóa đến chuỗi cung ứng
Đến văn hóa và xã hội:
Đồng hóa văn hóa và bản sắc dân tộc
Sự lan tỏa của văn hóa đại chúng
Tác động đến lối sống và giá trị quan
Các vấn đề toàn cầu liên quan
Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ các quốc gia
Biến đổi khí hậu: Tác động của toàn cầu hóa đến biến đổi khí hậu và các giải pháp ứng phó
An ninh: Các vấn đề an ninh quốc tế, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia
Lao động: Di cư lao động, điều kiện làm việc của người lao động trong nền kinh tế toàn cầu hóa
Các tổ chức quốc tế và vai trò
WTO: Tổ chức Thương mại Thế giới và vai trò trong tự do hóa thương mại
IMF: Quỹ Tiền tệ Quốc tế và vai trò trong ổn định kinh tế thế giới
Ngân hàng Thế giới: Vai trò trong xóa đói giảm nghèo và phát triển bền vững
Liên hợp quốc: Vai trò trong giải quyết các vấn đề toàn cầu
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 10:
16/09/2024Nội dung nào dưới đây là hệ quả của toàn cầu hóa?
Đáp án đúng là: D
toàn cầu hóa thường thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất nhờ vào việc chuyển giao công nghệ, mở rộng thị trường và cạnh tranh lành mạnh.
=> A sai
toàn cầu hóa có thể làm gia tăng bất bình đẳng giữa các quốc gia và trong nội bộ các quốc gia.
=> B sai
toàn cầu hóa không tự động giải quyết các vấn đề xã hội. Nó cần đi kèm với các chính sách phù hợp của từng quốc gia.
=> C sai
Toàn cầu hóa là quá trình các quốc gia, các khu vực trên thế giới ngày càng gắn kết chặt chẽ với nhau hơn về kinh tế, văn hóa, xã hội và chính trị. Quá trình này mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Tác động của toàn cầu hóa đến các nước đang phát triển
Toàn cầu hóa, với những cơ hội và thách thức đi kèm, đã và đang tác động sâu sắc đến các nước đang phát triển. Dưới đây là một số tác động tiêu biểu:
Cơ hội:
Tăng trưởng kinh tế: Toàn cầu hóa mở ra thị trường rộng lớn hơn, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tạo điều kiện cho các nước đang phát triển tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Chuyển giao công nghệ: Các công ty đa quốc gia mang đến công nghệ mới, kỹ thuật sản xuất hiện đại, nâng cao năng suất lao động.
Tích hợp vào nền kinh tế thế giới: Các nước đang phát triển có cơ hội tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, tăng cường vị thế trên thị trường quốc tế.
Mở rộng cơ hội việc làm: Nhu cầu lao động tăng cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nhẹ, dịch vụ.
Thúc đẩy đổi mới: Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia khác thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Thách thức:
Bất bình đẳng: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nhóm người trong nước, giữa các nước đang phát triển và các nước phát triển.
Phụ thuộc vào nước ngoài: Nhiều nước đang phát triển trở nên phụ thuộc vào các nước phát triển về vốn, công nghệ, thị trường, dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế toàn cầu.
Mất đi bản sắc văn hóa: Sự xâm nhập của văn hóa đại chúng phương Tây có thể làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.
Áp lực cạnh tranh: Các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp đa quốc gia.
Vấn đề môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng có thể gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tác động của toàn cầu hóa:
Chính sách của chính phủ: Các chính sách về thu hút đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp, phát triển nguồn nhân lực sẽ quyết định mức độ thành công của các nước trong quá trình hội nhập.
Cơ cấu kinh tế: Các nước có nền kinh tế đa dạng, ít phụ thuộc vào một vài ngành hàng sẽ chịu ít rủi ro hơn.
Trình độ phát triển: Các nước có trình độ phát triển cao hơn sẽ tận dụng tốt hơn các cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại.
Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức, các nước đang phát triển cần:
Xây dựng nền kinh tế thị trường: Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư.
Phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao trình độ của người lao động.
Đổi mới công nghệ: Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Bảo vệ môi trường: Kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường.
Tham gia vào các tổ chức quốc tế: Tăng cường hợp tác và học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác.
Tổng kết:
Toàn cầu hóa là một quá trình phức tạp, mang lại cả cơ hội và thách thức cho các nước đang phát triển. Để thành công trong quá trình hội nhập, các quốc gia cần có những chiến lược phát triển phù hợp, tận dụng tối đa các lợi thế và giảm thiểu các rủi ro.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 11:
16/09/2024Cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại (từ những năm 40 của thế kỉ XX) diễn ra theo trình tự nào?
Đáp án đúng là: C
đảo lộn trình tự phát triển của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật. Sản xuất không thể đi trước khoa học và kỹ thuật vì nó phụ thuộc vào những thành tựu của khoa học - kỹ thuật để phát triển.
=> A sai
đảo lộn trình tự phát triển của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật. Sản xuất không thể đi trước khoa học và kỹ thuật vì nó phụ thuộc vào những thành tựu của khoa học - kỹ thuật để phát triển.
=> B sai
Mọi phát minh kĩ thuật đều bắt nguồn từ nghiên cứu khoa học. Khoa học gắn liền với kĩ thuật, khoa học đi trước mở đường cho kĩ thuật. Đến lượt mình, kĩ thuật lại mở đường cho sản xuất. Khoa học tham gia trực tiếp vào sản xuất, trở thành nguồn gốc chính của những tiến bộ kĩ thuật và công nghê.
- Cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật diễn ra theo trình tự: Khoa học - kĩ thuật - sản xuất
=> C đúng
đảo lộn trình tự phát triển của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật. Sản xuất không thể đi trước khoa học và kỹ thuật vì nó phụ thuộc vào những thành tựu của khoa học - kỹ thuật để phát triển.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các giai đoạn phát triển của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại, bắt đầu từ những năm 40 của thế kỷ XX, là một quá trình phát triển không ngừng nghỉ và mang tính toàn cầu. Quá trình này có thể chia thành các giai đoạn chính sau:
Giai đoạn 1: Từ những năm 40 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỷ XX
Đặc trưng:
Sự ra đời của nhiều phát minh khoa học lớn như năng lượng nguyên tử, vật liệu mới, máy tính điện tử.
Tốc độ phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp nặng, hóa chất, năng lượng.
Sự xuất hiện và phát triển của các công ty đa quốc gia.
Thành tựu tiêu biểu:
Năng lượng nguyên tử được ứng dụng vào sản xuất điện.
Sự ra đời của máy tính điện tử thế hệ đầu tiên.
Phát triển các loại vật liệu mới như chất dẻo, vật liệu tổng hợp.
Con người chinh phục vũ trụ.
Giai đoạn 2: Từ sau cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 đến nay
Đặc trưng:
Chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, viễn thông.
Tự động hóa và robot hóa sản xuất.
Quan tâm đến các vấn đề môi trường và phát triển bền vững.
Thành tựu tiêu biểu:
Sự ra đời của internet và các công cụ tìm kiếm.
Phát triển các thiết bị di động thông minh.
Công nghệ sinh học đạt được những tiến bộ vượt bậc.
Năng lượng tái tạo ngày càng được quan tâm.
Đặc điểm chung của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại:
Tốc độ phát triển nhanh: Thời gian từ khi một phát minh khoa học ra đời đến khi được ứng dụng vào sản xuất ngày càng ngắn.
Tính toàn cầu: Các phát minh khoa học - kỹ thuật được lan tỏa nhanh chóng trên toàn thế giới, tác động đến mọi lĩnh vực của đời sống.
Tính liên ngành: Các ngành khoa học - kỹ thuật ngày càng gắn kết chặt chẽ với nhau.
Ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội: Thay đổi sâu sắc cách sống, làm việc và tư duy của con người.
Kết luận:
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại là một quá trình không ngừng diễn ra, mang lại những thay đổi to lớn cho xã hội loài người. Việc hiểu rõ các giai đoạn phát triển của cuộc cách mạng này giúp chúng ta nắm bắt được xu hướng phát triển của khoa học - kỹ thuật trong tương lai và có những chuẩn bị cần thiết để thích ứng với những thay đổi đó.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 12:
16/09/2024Một trong những mặt tiêu cực của toàn cầu hóa là
Đáp án đúng là: A
Toàn cầu hóa, dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đi kèm với những mặt trái. Trong đó, việc đánh mất bản sắc dân tộc là một trong những vấn đề đáng quan ngại.
=> A đúng
Toàn cầu hóa thường thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, chuyển biến cơ cấu kinh tế và tăng trưởng kinh tế. Đây là những lợi ích tích cực mà toàn cầu hóa mang lại.
=> B sai
Toàn cầu hóa thường thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, chuyển biến cơ cấu kinh tế và tăng trưởng kinh tế. Đây là những lợi ích tích cực mà toàn cầu hóa mang lại.
=> C sai
Toàn cầu hóa thường thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, chuyển biến cơ cấu kinh tế và tăng trưởng kinh tế. Đây là những lợi ích tích cực mà toàn cầu hóa mang lại.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các mặt tiêu cực khác của toàn cầu hóa
Bên cạnh việc làm mai một bản sắc văn hóa, toàn cầu hóa còn mang đến nhiều hệ quả tiêu cực khác đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Dưới đây là một số mặt tiêu cực đáng chú ý:
Về kinh tế:
Bất bình đẳng giàu nghèo gia tăng: Toàn cầu hóa làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và ngay cả trong nội bộ mỗi quốc gia. Các nước phát triển có nhiều lợi thế hơn trong việc tận dụng các cơ hội của toàn cầu hóa, trong khi các nước đang phát triển thường gặp nhiều khó khăn hơn.
Phụ thuộc vào nước ngoài: Nhiều nước đang phát triển trở nên phụ thuộc vào các nước phát triển về vốn, công nghệ, thị trường, dẫn đến mất đi sự tự chủ trong phát triển kinh tế.
Áp lực cạnh tranh khốc liệt: Doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp đa quốc gia, dẫn đến tình trạng phá sản và thất nghiệp.
Khai thác tài nguyên bừa bãi: Để đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu, nhiều nước đang phát triển khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bừa bãi, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường.
Về xã hội:
Mất ổn định xã hội: Toàn cầu hóa có thể gây ra sự bất ổn xã hội, biểu tình, thậm chí là xung đột do bất bình đẳng, thất nghiệp và các vấn đề khác.
Vấn đề lao động: Người lao động ở các nước đang phát triển thường phải làm việc trong điều kiện lao động khắc nghiệt, với mức lương thấp và ít được bảo vệ.
Tội phạm: Toàn cầu hóa tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động tội phạm như buôn lậu, rửa tiền, ma túy.
Về môi trường:
Ô nhiễm môi trường: Quá trình sản xuất công nghiệp và tiêu dùng hàng hóa trên quy mô lớn gây ra ô nhiễm không khí, nước và đất.
Biến đổi khí hậu: Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch và các hoạt động sản xuất công nghiệp thải ra khí nhà kính, góp phần làm biến đổi khí hậu toàn cầu.
Các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực:
Chính sách bảo hộ: Các quốc gia cần có những chính sách bảo hộ phù hợp để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, đặc biệt là các ngành công nghiệp mới.
Phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao năng lực cạnh tranh của người lao động.
Bảo vệ môi trường: Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, khuyến khích sử dụng năng lượng sạch.
Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng.
Tổng kết:
Toàn cầu hóa là một quá trình phức tạp, mang lại cả cơ hội và thách thức. Để tận dụng tối đa các lợi ích và giảm thiểu các tác động tiêu cực, các quốc gia cần có những chính sách phù hợp và sự hợp tác quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 13:
16/09/2024Tổ chức nào dưới đây không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?
Đáp án đúng là: B
là những tổ chức hợp tác kinh tế, thương mại giữa các quốc gia, nhằm thúc đẩy giao lưu, hợp tác và tạo ra một thị trường chung rộng lớn. Đây là những biểu hiện rõ nét của quá trình toàn cầu hóa.
=> A sai
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) là liên minh quân sự giữa Mĩ và các nước phương Tây nhằm chống lại Liên Xô và các nước Xã hội chủ nghĩa => NATO không thuộc tổ chức liên kết kinh tế, tài chính, thương mại khu vực và thế giới => không phải biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa
=> B đúng
là những tổ chức hợp tác kinh tế, thương mại giữa các quốc gia, nhằm thúc đẩy giao lưu, hợp tác và tạo ra một thị trường chung rộng lớn. Đây là những biểu hiện rõ nét của quá trình toàn cầu hóa.
=> C sai
là những tổ chức hợp tác kinh tế, thương mại giữa các quốc gia, nhằm thúc đẩy giao lưu, hợp tác và tạo ra một thị trường chung rộng lớn. Đây là những biểu hiện rõ nét của quá trình toàn cầu hóa.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của các tổ chức quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa
Các tổ chức quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy và định hình quá trình toàn cầu hóa. Chúng tạo ra khuôn khổ pháp lý, các quy tắc chung và các diễn đàn để các quốc gia cùng hợp tác, giải quyết các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Một số tổ chức quốc tế tiêu biểu và vai trò của chúng:
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO):
Thiết lập các quy tắc thương mại quốc tế, tạo ra một môi trường thương mại tự do và công bằng.
Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Thúc đẩy giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF):
Giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế.
Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về kinh tế.
Khuyến khích các quốc gia thực hiện các cải cách kinh tế.
Ngân hàng Thế giới (WB):
Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để thực hiện các dự án phát triển.
Tập trung vào giảm nghèo đói, cải thiện đời sống và bảo vệ môi trường.
Liên Hợp Quốc (UN):
Diễn đàn chính trị lớn nhất thế giới, nơi các quốc gia cùng nhau thảo luận và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Có nhiều cơ quan chuyên môn như UNESCO, UNICEF, WHO... đảm nhiệm các nhiệm vụ cụ thể như giáo dục, y tế, phát triển...
ASEAN:
Tổ chức hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội của các nước Đông Nam Á.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế, giảm thuế quan và tạo ra một thị trường chung.
EU:
Liên minh kinh tế và chính trị lớn nhất thế giới.
Tạo ra một thị trường chung, đồng tiền chung (Euro) và có các chính sách chung về thương mại, nông nghiệp, môi trường...
Vai trò chung của các tổ chức quốc tế:
Tạo ra khuôn khổ pháp lý: Các tổ chức quốc tế xây dựng các hiệp ước, công ước quốc tế tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung cho các hoạt động kinh tế, thương mại và hợp tác quốc tế.
Giải quyết tranh chấp: Các tổ chức quốc tế cung cấp các cơ chế để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên, đảm bảo ổn định và hòa bình trên thế giới.
Thúc đẩy hợp tác: Các tổ chức quốc tế tạo ra các diễn đàn để các quốc gia cùng nhau thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác trong việc giải quyết các vấn đề chung.
Hỗ trợ các nước đang phát triển: Nhiều tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho các nước đang phát triển.
Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế cũng đối mặt với một số hạn chế:
Thiếu dân chủ và minh bạch: Quyết định của một số tổ chức quốc tế thường bị ảnh hưởng bởi các quốc gia giàu có và có quyền lực lớn.
Khó khăn trong thực thi: Các quyết định của các tổ chức quốc tế đôi khi khó được thực thi đầy đủ do sự khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia thành viên.
Kết luận:
Các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa. Tuy nhiên, chúng cũng đối mặt với một số thách thức. Để các tổ chức quốc tế hoạt động hiệu quả hơn, cần có sự cải cách và đổi mới để đảm bảo tính dân chủ, minh bạch và công bằng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 14:
07/09/2024Một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa là
Đáp án đúng là: A
Một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa là thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Giải thích: B, C, D sai vì đều là hệ quả tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa
*Tim hiểu thêm: "Tác động của xu thế toàn cầu hóa"
* Tác động tích cực:
- Thúc đẩy rất mạnh, rất nhanh sự phát triển và xã hội của lực lượng sản xuất.
- Góp phần chuyển biến cơ cấu kinh tế, đòi hỏi phải tiến hành cải cách sâu rộng để nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả của nền kinh tế.
* Tác động tiêu cực:
- Làm trầm trọng thêm sự bất công xã hội, đào sâu hố ngăn cách giàu –nghèo trong từng nước và giữa các nước.
- Làm cho mọi mặt hoạt động và đời sống con người kém an toàn (từ kém an toàn về kinh tế, tài chính đến kém an toàn về chính trị).
- Tạo ra nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc và xâm phạm nền độc lập tự chủ của các quốc gia v.v..
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 15:
16/09/2024Yếu tố tác động đến xu hướng liên kết kinh tế trên thế giới nửa sau thế kỉ XX là sự
Đáp án đúng là: C
Mặc dù các yếu tố này cũng có ảnh hưởng đến xu hướng liên kết kinh tế, nhưng chúng không phải là yếu tố quyết định và cơ bản như cách mạng khoa học - kỹ thuật.
=> A sai
Mặc dù các yếu tố này cũng có ảnh hưởng đến xu hướng liên kết kinh tế, nhưng chúng không phải là yếu tố quyết định và cơ bản như cách mạng khoa học - kỹ thuật.
=> D sai
là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa trong nửa sau thế kỷ XX. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, giao thông vận tải, viễn thông đã tạo điều kiện thuận lợi .
=> C đúng
Mặc dù các yếu tố này cũng có ảnh hưởng đến xu hướng liên kết kinh tế, nhưng chúng không phải là yếu tố quyết định và cơ bản như cách mạng khoa học - kỹ thuật.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
góp phần thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, bên cạnh cách mạng khoa học - kỹ thuật.
Các yếu tố khác tác động đến toàn cầu hóa
1. Chính sách của các quốc gia:
Mở cửa thị trường: Các quốc gia giảm bớt các rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch, tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ lưu thông tự do.
Tự do hóa đầu tư: Các chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI), tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động.
Hợp tác quốc tế: Các hiệp định thương mại tự do (FTA), các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF, WB đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa.
2. Sự trỗi dậy của các công ty đa quốc gia:
Tìm kiếm thị trường mới: Các công ty lớn mở rộng hoạt động kinh doanh ra toàn cầu để tăng doanh thu và lợi nhuận.
Tìm kiếm nguồn lao động giá rẻ: Các công ty chuyển dịch sản xuất sang các nước có chi phí lao động thấp.
Tìm kiếm nguồn nguyên liệu: Các công ty tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ để sản xuất.
3. Sự phát triển của các dịch vụ tài chính:
Ngân hàng và tài chính: Sự phát triển của hệ thống ngân hàng và tài chính quốc tế tạo điều kiện cho dòng vốn lưu chuyển tự do trên toàn cầu.
Các sản phẩm tài chính: Sự ra đời của các sản phẩm tài chính phức tạp như chứng khoán, trái phiếu, dẫn đến sự tích hợp các thị trường tài chính.
4. Sự thay đổi trong vai trò của nhà nước:
Giảm vai trò can thiệp: Nhiều quốc gia giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế, tạo điều kiện cho thị trường tự do phát triển.
Tập trung vào các vấn đề xã hội: Nhà nước tập trung vào các vấn đề xã hội như giáo dục, y tế, bảo vệ môi trường.
5. Các yếu tố văn hóa và xã hội:
Văn hóa tiêu dùng: Sự đồng hóa văn hóa tiêu dùng trên toàn cầu, tạo ra nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ giống nhau.
Di cư: Sự di cư của người lao động tạo ra sự đa dạng văn hóa và thúc đẩy giao lưu kinh tế.
Tóm lại, toàn cầu hóa là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quá trình này.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Bài thi liên quan
-
Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa ( Mức độ nhận biết)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
-
Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa ( Mức độ vận dụng- vận dụng cao)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 10 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX (1124 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (733 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (534 lượt thi)