Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (Có đáp án)
Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (Có đáp án)
-
332 lượt thi
-
41 câu hỏi
-
40 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
26/08/2024Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là : D
Mặc dù các nước thắng trận có vai trò quan trọng trong việc thiết lập trật tự thế giới mới, nhưng việc áp đặt quyền thống trị không phải là đặc trưng chính. Hội nghị Ianta đã cố gắng xây dựng một trật tự thế giới mới dựa trên cơ sở hợp tác quốc tế.
=> A sai
Việc khẳng định trật tự thế giới hoàn toàn do một hệ tư tưởng nào đó thao túng là không chính xác. Cả hai hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đều có ảnh hưởng lớn đến trật tự thế giới này.
=> B sai
Việc khẳng định trật tự thế giới hoàn toàn do một hệ tư tưởng nào đó thao túng là không chính xác. Cả hai hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đều có ảnh hưởng lớn đến trật tự thế giới này.
=> C sai
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, một trật tự thế giới mới đã được xác lập. Đó là trật tự thế giới hai cực Ianta với đặc trưng nổi bật là thế giới bị chia thành hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, do hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đứng đầu mỗi phe.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Giai đoạn hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản: Từ các cuộc cách mạng tư sản đến sự trỗi dậy của các cường quốc tư bản.
Giai đoạn đế quốc chủ nghĩa: Cuộc đua giành thuộc địa, các cuộc chiến tranh thế giới và sự hình thành các khối đế quốc.
Giai đoạn hai cuộc chiến tranh thế giới: Nguyên nhân, diễn biến, hậu quả và những thay đổi lớn của thế giới sau chiến tranh.
Giai đoạn Chiến tranh lạnh: Sự đối đầu giữa hai cực xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, cuộc chạy đua vũ trang và các cuộc xung đột địa phương.
Giai đoạn hậu Chiến tranh lạnh: Sự sụp đổ của Liên Xô, trật tự thế giới đa cực và những thách thức mới.
Giai đoạn hiện đại: Toàn cầu hóa, các vấn đề toàn cầu và sự phát triển của các cường quốc mới nổi.
Ngoài ra, bạn có thể quan tâm đến các chủ đề cụ thể như:
Các cuộc cách mạng: Cách mạng công nghiệp, cách mạng Pháp, cách mạng Nga...
Các nhân vật lịch sử: Lenin, Stalin, Roosevelt, Churchill...
Các sự kiện lịch sử quan trọng: Cách mạng tháng Mười Nga, Hội nghị Ianta, cuộc chiến tranh Việt Nam...
Các học thuyết chính trị: Chủ nghĩa Marx, chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội...
Hãy cho tôi biết bạn quan tâm đến chủ đề nào để tôi có thể cung cấp thông tin một cách đầy đủ và chi tiết nhất.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm hiểu về giai đoạn Chiến tranh Lạnh, tôi có thể cung cấp thông tin về những nội dung sau:
Nguyên nhân bùng nổ Chiến tranh Lạnh: Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội, cuộc đua vũ trang, sự chia cắt châu Âu.
Diễn biến của Chiến tranh Lạnh: Các cuộc khủng hoảng, cuộc chiến tranh cục bộ, cuộc chạy đua vũ trang.
Hậu quả của Chiến tranh Lạnh: Sự chia cắt thế giới, cuộc chạy đua vũ trang tiêu tốn nhiều nguồn lực, gây ra nhiều xung đột.
Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh: Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
Câu 2:
26/08/2024Ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới hình thành vào thập niên 70 của thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: C
Mặc dù Anh và Pháp là những cường quốc truyền thống, nhưng vị thế của họ đã giảm sút so với Mỹ và Đức trong giai đoạn này.
=>A sai
Liên Xô là một cường quốc về công nghiệp nặng và quân sự, nhưng nền kinh tế thị trường của Liên Xô không phát triển mạnh mẽ bằng Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản.
=> B sai
Ba trung tâm kinh tế - tài chính của thế giới được hình thành từ sau chiến tranh thế giới thứ hai là: Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản
=> C đúng
Đây là một đáp án khá gần đúng, nhưng việc bỏ qua Tây Âu là không chính xác vì Tây Âu là một khối kinh tế rất lớn và có ảnh hưởng quan trọng đến nền kinh tế thế giới.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
sự phát triển của các nền kinh tế Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản trong thập niên 70 của thế kỷ 20. Đây là một giai đoạn vô cùng quan trọng và thú vị trong lịch sử kinh tế thế giới.
Sự phát triển thần kỳ và những thách thức:
Thập niên 70 là giai đoạn mà các nền kinh tế Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản đạt được những thành tựu đáng kể, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức lớn.
Mỹ:
Vị thế số một thế giới: Mỹ vẫn giữ vững vị thế là nền kinh tế lớn nhất và mạnh nhất thế giới.
Khủng hoảng năng lượng: Cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 đã gây ra một cú sốc lớn đối với nền kinh tế Mỹ, làm tăng lạm phát và giảm tăng trưởng.
Sự trỗi dậy của các đối thủ cạnh tranh: Sự cạnh tranh từ Nhật Bản và các nước Tây Âu ngày càng gay gắt, đe dọa vị trí thống trị của Mỹ.
Tây Âu:
Phục hồi và phát triển: Các nước Tây Âu đã phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh và đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao.
Hợp tác kinh tế: Sự thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) đã thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước Tây Âu.
Khủng hoảng năng lượng: Giống như Mỹ, Tây Âu cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng năng lượng.
Nhật Bản:
Phát triển thần kỳ: Nhật Bản đạt được sự tăng trưởng kinh tế thần kỳ trong những năm 1960 và đầu những năm 1970.
Mô hình kinh tế độc đáo: Nhật Bản áp dụng mô hình kinh tế dựa trên sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và công đoàn, tạo ra hiệu quả cao.
Thách thức từ cuộc khủng hoảng năng lượng: Cuộc khủng hoảng năng lượng đã làm chậm lại tốc độ tăng trưởng của Nhật Bản.
Những yếu tố thúc đẩy sự phát triển:
Đổi mới công nghệ: Các nước này đều đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động.
Mở rộng thị trường: Các doanh nghiệp đa quốc gia mở rộng hoạt động kinh doanh ra toàn cầu, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế.
Chính sách kinh tế: Các chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, như giảm thuế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng...
Những thách thức và bài học:
Khủng hoảng năng lượng: Cuộc khủng hoảng năng lượng đã phơi bày những điểm yếu trong nền kinh tế các nước và thúc đẩy họ tìm kiếm các nguồn năng lượng mới.
Cạnh tranh quốc tế: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các quốc gia đã buộc các nước phải liên tục đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Bất bình đẳng xã hội: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng cũng đi kèm với sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Câu 3:
26/08/2024Nhân tố hàng đầu chi phối nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: A
là hệ thống quan hệ quốc tế được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với sự thống trị của hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô. Chính sự đối đầu giữa hai cực này đã chi phối sâu sắc nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế trong suốt phần lớn nửa sau thế kỷ XX.
=>A đúng
Cục diện Chiến tranh Lạnh là một hệ quả của trật tự hai cực Ianta, chứ không phải là nguyên nhân gốc rễ. Nó thể hiện sự đối đầu trực tiếp giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô, nhưng chính trật tự hai cực Ianta đã tạo ra khung cảnh cho cuộc đối đầu này diễn ra.
=> B sai
Xu thế toàn cầu hóa chỉ thực sự bùng nổ và trở thành một yếu tố chi phối quan hệ quốc tế từ những năm 1990 trở đi, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và Liên Xô sụp đổ. Trong phần lớn nửa sau thế kỷ XX, đặc biệt là trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, các rào cản về kinh tế và chính trị vẫn còn rất lớn, hạn chế sự phát triển của toàn cầu hóa.
=> C sai
Việc hình thành các khối quân sự như NATO và Warsaw Pact là một biểu hiện của sự đối đầu trong Chiến tranh Lạnh, và như đã giải thích ở trên, Chiến tranh Lạnh là hệ quả của trật tự hai cực Ianta.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Cục diện Chiến tranh Lạnh: Đây là hệ quả trực tiếp của trật tự hai cực Ianta, thể hiện qua cuộc chạy đua vũ trang, sự hình thành các khối quân sự đối lập (NATO và Warsaw), và các cuộc xung đột địa phương trên thế giới.
Xu thế toàn cầu hóa: Xu thế này chỉ thực sự nổi lên mạnh mẽ từ những năm 1990, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và Liên Xô sụp đổ.
Sự ra đời của các khối quân sự đối lập: Đây cũng là một hệ quả của trật tự hai cực Ianta, chứ không phải là nguyên nhân chính.
Vì sao trật tự hai cực Ianta lại chi phối sâu sắc nền chính trị thế giới:
Chia cắt thế giới: Thế giới bị chia thành hai khối đối lập, mỗi khối đều muốn mở rộng ảnh hưởng của mình.
Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều dồn nguồn lực để phát triển quân sự, gây ra tình trạng căng thẳng và bất ổn.
Các cuộc xung đột địa phương: Nhiều cuộc chiến tranh nổ ra trên thế giới, thường mang màu sắc của cuộc Chiến tranh Lạnh.
Ảnh hưởng đến các vấn đề quốc tế: Mọi vấn đề quốc tế đều bị chi phối bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường.
Kết luận:
Trật tự hai cực Ianta là nhân tố quan trọng nhất chi phối nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỷ XX. Sự sụp đổ của Liên Xô và kết thúc Chiến tranh Lạnh đã chấm dứt trật tự này, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Kết nối tri thức): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Cánh diều): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Câu 4:
26/08/2024Sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
Đáp án đúng là: D
Ngay sau khi Liên Xô sụp đổ, Mỹ trở thành cường quốc duy nhất có sức mạnh quân sự, kinh tế và chính trị vượt trội, dẫn đến việc nhiều người cho rằng một trật tự đơn cực do Mỹ thống trị đã được hình thành. Tuy nhiên, quan điểm này vẫn còn nhiều tranh cãi và không hoàn toàn chính xác.
=>A sai
Trong giai đoạn này, mặc dù Mỹ vẫn là cường quốc số một, nhưng nhiều trung tâm quyền lực mới nổi lên như EU, Nhật Bản, Trung Quốc, khiến cho thế giới trở nên đa cực hơn. Tuy nhiên, việc gọi đây là "trật tự nhiều trung tâm" vẫn còn quá sớm và chưa phản ánh đầy đủ sự phức tạp của quan hệ quốc tế.
=>B sai
Đây là một khái niệm được sử dụng rộng rãi để mô tả trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, việc thiết lập một trật tự đa cực hoàn chỉnh cần thời gian và sự cân bằng quyền lực giữa các cường quốc.
=> C sai
Sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỷ XX đã gây ra những biến động sâu sắc trên toàn cầu, đặc biệt là trong quan hệ quốc tế. Sự kiện này đánh dấu sự sụp đổ của một trong hai cực lớn của trật tự hai cực Ianta, chấm dứt cuộc Chiến tranh Lạnh và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử thế giới.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Những tác động tiêu cực:
Mất đi sự hỗ trợ về kinh tế và quân sự: Liên Xô là đồng minh lớn nhất của Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh và sau chiến tranh, cung cấp viện trợ kinh tế, quân sự và kỹ thuật quan trọng. Sự sụp đổ của Liên Xô đồng nghĩa với việc Việt Nam mất đi một nguồn hỗ trợ đáng kể, gây ra nhiều khó khăn trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
Áp lực về đổi mới: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đặt ra những câu hỏi lớn về tính khả thi của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Điều này tạo ra áp lực lớn để Việt Nam phải đổi mới và thích ứng với tình hình mới.
Cô lập về ngoại giao: Sự sụp đổ của Liên Xô làm suy yếu khối xã hội chủ nghĩa, khiến Việt Nam bị cô lập hơn trên trường quốc tế và gặp khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
Những tác động tích cực:
Thúc đẩy đổi mới: Sự sụp đổ của Liên Xô đã trở thành một bài học đắt giá, thúc đẩy Việt Nam tiến hành đổi mới toàn diện để thích ứng với tình hình mới.
Mở cửa hội nhập: Việt Nam đã chủ động mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và tham gia các tổ chức quốc tế.
Đa dạng hóa quan hệ ngoại giao: Việt Nam đã chủ động đa dạng hóa quan hệ ngoại giao, thiết lập quan hệ với nhiều quốc gia trên thế giới, giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia nào đó.
Bài học rút ra:
Sự sụp đổ của Liên Xô đã cho Việt Nam những bài học quý báu về việc xây dựng và phát triển một đất nước độc lập, tự chủ. Việt Nam cần:
Kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa: Tuy nhiên, phải không ngừng đổi mới và sáng tạo để phù hợp với điều kiện thực tế của đất nước.
Mở cửa, hội nhập quốc tế: Tích cực tham gia vào quá trình toàn cầu hóa, nhưng vẫn giữ vững độc lập, tự chủ.
Đổi mới tư duy: Cải cách toàn diện về kinh tế, chính trị, xã hội để đáp ứng yêu cầu của thời đại.
Xây dựng Đảng vững mạnh: Đảng Cộng sản Việt Nam cần không ngừng đổi mới, nâng cao năng lực lãnh đạo để đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Tổng kết:
Sự tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu là một sự kiện lịch sử có tác động sâu sắc đến Việt Nam. Mặc dù gây ra nhiều khó khăn, nhưng sự kiện này cũng tạo ra những cơ hội mới để Việt Nam phát triển. Việc Việt Nam vượt qua những khó khăn và đạt được những thành tựu như ngày nay là minh chứng cho sự kiên cường và sáng tạo của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Kết nối tri thức): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Cánh diều): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Câu 5:
26/08/2024Sự kiện nào đánh dấu chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước trở thành một hệ thống thế giới?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù thắng lợi của cách mạng Trung Quốc là một sự kiện quan trọng, mở rộng phạm vi của chủ nghĩa xã hội sang châu Á, nhưng nó không phải là sự kiện đánh dấu sự hình thành một hệ thống thế giới xã hội chủ nghĩa.
=>A sai
Với thắng lợi của cuộc cách mạng dân chủ nhân dân ở các nước Đông Âu, chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước trở thành một hệ thống thế giới. Thắng lợi của cách mạng Trung Quốc (1949) đã nối liền chủ nghĩa xã hội từ châu Âu sang châu Á. Còn thắng lợi của cách mạng Cuba giúp mở rộng không gian địa lý sang khu vực Mĩ Latinh.
=> B đúng
Tương tự như cách mạng Trung Quốc, thắng lợi của cách mạng Việt Nam đã góp phần vào sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và chủ nghĩa xã hội trên thế giới, nhưng không phải là yếu tố quyết định trong việc hình thành hệ thống thế giới xã hội chủ nghĩa.
=>C sai
Cách mạng Cuba là một sự kiện quan trọng trong cuộc đấu tranh chống đế quốc và giành độc lập ở Mỹ Latinh, nhưng nó xảy ra sau khi hệ thống xã hội chủ nghĩa đã được hình thành ở châu Âu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự hình thành và phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới
Để hiểu rõ hơn về giai đoạn này, chúng ta cần xem xét một số sự kiện quan trọng:
Cách mạng Tháng Mười Nga (1917): Đây là cột mốc đánh dấu sự ra đời của nhà nước Xô viết đầu tiên trên thế giới, đặt nền móng cho hệ thống xã hội chủ nghĩa.
Sự thành lập Quốc tế Cộng sản: Tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các đảng cộng sản trên thế giới, thúc đẩy phong trào cách mạng và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Thắng lợi của cách mạng dân chủ nhân dân ở Đông Âu: Sau Thế chiến II, các nước Đông Âu lần lượt tiến hành cách mạng, lật đổ chế độ phong kiến và tư bản, thiết lập chế độ dân chủ nhân dân. Sự kiện này đánh dấu sự mở rộng nhanh chóng của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
Thắng lợi của cách mạng Trung Quốc (1949): Sự kiện này không chỉ mang ý nghĩa lịch sử to lớn đối với Trung Quốc mà còn góp phần củng cố và mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa.
Cuộc chiến tranh lạnh: Sự đối đầu giữa hai cực là Mỹ và Liên Xô đã chi phối quan hệ quốc tế trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khiến cho hệ thống xã hội chủ nghĩa phải đối mặt với nhiều thách thức.
Những đặc trưng của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới:
Tính thống nhất về lý luận: Các nước xã hội chủ nghĩa đều lấy chủ nghĩa Mác-Lênin làm nền tảng lý luận.
Tính đối lập với hệ thống tư bản chủ nghĩa: Hệ thống xã hội chủ nghĩa được xây dựng trên cơ sở đối lập với hệ thống tư bản chủ nghĩa, với mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.
Hỗ trợ lẫn nhau: Các nước xã hội chủ nghĩa thường có sự hợp tác chặt chẽ về kinh tế, chính trị và quân sự.
Ảnh hưởng lớn đến phong trào giải phóng dân tộc: Hệ thống xã hội chủ nghĩa đã trở thành chỗ dựa vững chắc cho các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa:
Những hạn chế trong mô hình kinh tế: Kinh tế kế hoạch hóa tập trung gặp nhiều khó khăn trong việc thích ứng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu của xã hội.
Sự quan liêu, trì trệ trong bộ máy nhà nước: Nhiều nước xã hội chủ nghĩa mắc phải tình trạng quan liêu, trì trệ, làm giảm hiệu quả hoạt động của nền kinh tế.
Áp lực từ bên ngoài: Cuộc chiến tranh lạnh kéo dài và sự cạnh tranh gay gắt từ các nước tư bản chủ nghĩa đã gây ra nhiều khó khăn cho các nước xã hội chủ nghĩa.
Sự thay đổi nhận thức của người dân: Nhiều người dân không còn tin tưởng vào lý tưởng xã hội chủ nghĩa và mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Những bài học rút ra:
Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa là một bài học lịch sử sâu sắc. Nó cho thấy rằng không có mô hình xã hội nào là hoàn hảo và cần phải không ngừng đổi mới, thích ứng với hoàn cảnh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Kết nối tri thức): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Cánh diều): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Câu 6:
26/08/2024Trong giai đoạn 1950 - 1973 nhiều thuộc địa của Anh, Pháp, Hà Lan tuyên bố độc lập, đánh dấu thời kỳ
Đáp án đúng là: D
Đây là quá trình ngược lại, xảy ra vào các thế kỷ trước khi các cường quốc châu Âu xâm lược và thống trị các vùng đất khác.
=> A sai
Mặc dù đúng là giai đoạn này chứng kiến sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân, nhưng việc các thuộc địa tuyên bố độc lập chính là kết quả của cuộc đấu tranh chống thực dân, chứ không phải là nguyên nhân gây ra khủng hoảng.
=> B sai
Đây chỉ là một khía cạnh của quá trình phi thực dân hóa, thể hiện ý chí đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức.
=> C sai
Trong giai đoạn 1950 - 1973, nhiều thuộc địa của Anh, Pháp, Hà Lan đã tuyên bố độc lập, đánh dấu thời kì “phi thực dân hóa” trên phạm vi thế giới.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Các nhân tố thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc
Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa từ giữa thế kỷ XX là một trong những hiện tượng lịch sử quan trọng nhất, đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa và sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập. Có nhiều yếu tố đã cùng tác động, thúc đẩy mạnh mẽ phong trào này.
1. Nguyên nhân chủ quan:
Ý thức dân tộc: Sự trỗi dậy của ý thức dân tộc, lòng yêu nước và mong muốn tự do, độc lập của các dân tộc bị áp bức.
Sự lãnh đạo của các giai cấp tiên tiến: Giai cấp công nhân và các tầng lớp trí thức đóng vai trò quan trọng trong việc giác ngộ quần chúng, tổ chức đấu tranh.
Sự ra đời của các đảng cộng sản: Các đảng cộng sản đã cung cấp tư tưởng Mác-Lênin, trở thành hạt nhân lãnh đạo các phong trào cách mạng.
2. Nguyên nhân khách quan:
Sự suy yếu của các đế quốc thực dân: Sau hai cuộc chiến tranh thế giới, các đế quốc thực dân suy yếu về kinh tế, quân sự, không còn đủ sức duy trì hệ thống thuộc địa rộng lớn.
Thắng lợi của cách mạng tháng Mười Nga: Cách mạng tháng Mười Nga đã cổ vũ và tạo ra một nguồn cảm hứng lớn cho các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Sự phát triển của phong trào công nhân quốc tế: Phong trào công nhân quốc tế đã ủng hộ và giúp đỡ các phong trào giải phóng dân tộc.
Những mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội thuộc địa: Sự bất công xã hội, kinh tế, chính trị ngày càng gay gắt, tạo ra những mâu thuẫn sâu sắc, làm bùng nổ các cuộc đấu tranh.
Sự thay đổi tương quan lực lượng trên thế giới: Sự trỗi dậy của các lực lượng xã hội chủ nghĩa và phong trào hòa bình đã tạo ra những điều kiện thuận lợi cho các dân tộc bị áp bức đấu tranh giành độc lập.
Các hình thức đấu tranh:
Đấu tranh chính trị: Tổ chức biểu tình, mít tinh, bãi công, thành lập các tổ chức chính trị...
Đấu tranh vũ trang: Sử dụng vũ lực để chống lại sự đàn áp của thực dân.
Đấu tranh ngoại giao: Tìm kiếm sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
Kết luận:
Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố chủ quan và khách quan đã tạo nên sức mạnh to lớn cho phong trào giải phóng dân tộc, góp phần làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Kết nối tri thức): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Cánh diều): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Câu 7:
03/09/2024Sau chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ và giành thắng lợi đầu tiên ở khu vực nào trên thế giới?
Đáp án đúng là: C
Mặc dù có nhiều cuộc đấu tranh giành độc lập, nhưng Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên giành được độc lập hoàn toàn sau khi đánh bại thực dân Pháp và can thiệp Mỹ.
=> A sai
Khu vực này chủ yếu chịu ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh và sự phân chia hai khối.
=> B sai
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ và giành thắng lợi đầu tiên ở khu vực Đông Nam Á. 3 quốc gia đầu tiên tuyên bố giành được độc lập là Inđônêxia (tháng 8/1945), Việt Nam (tháng 9/1945) và Lào (tháng 10/1945).
=> C đúng
Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh diễn ra mạnh mẽ nhưng chủ yếu tập trung vào việc đấu tranh chống lại chế độ độc tài thân Mỹ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Phân tích vai trò của các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội:
Các phong trào giải phóng dân tộc thường là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa nhiều yếu tố khác nhau. Trong đó, kinh tế, chính trị và xã hội đóng vai trò quan trọng và tương tác lẫn nhau.
1. Yếu tố kinh tế:
Kinh tế thuộc địa: Chính sách kinh tế bóc lột của các nước đế quốc đã làm cho nền kinh tế các nước thuộc địa trở nên lệ thuộc, nghèo nàn, gây ra nhiều bất công xã hội. Điều này tạo ra sự bất mãn sâu sắc trong quần chúng nhân dân, thúc đẩy họ đứng lên đấu tranh.
Khủng hoảng kinh tế: Các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới đã làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế của các nước thuộc địa, đẩy người dân vào cảnh khốn cùng, gia tăng mâu thuẫn xã hội.
Sự phát triển của lực lượng sản xuất: Sự phát triển của lực lượng sản xuất, sự ra đời của giai cấp công nhân đã tạo ra một lực lượng xã hội mới, có ý thức giai cấp cao, sẵn sàng tham gia vào cuộc đấu tranh.
2. Yếu tố chính trị:
Chính sách cai trị của thực dân: Chính sách cai trị độc đoán, áp bức, bóc lột của thực dân đã gây ra sự căm thù sâu sắc trong nhân dân.
Sự suy yếu của các đế quốc: Sự suy yếu của các đế quốc sau các cuộc chiến tranh thế giới đã tạo ra cơ hội thuận lợi cho các dân tộc thuộc địa nổi dậy.
Sự xuất hiện của các đảng cộng sản: Sự ra đời và phát triển của các đảng cộng sản đã cung cấp cho các phong trào giải phóng dân tộc một lý tưởng đấu tranh, một đường lối cách mạng khoa học.
3. Yếu tố xã hội:
Sự phân hóa xã hội: Sự phân hóa xã hội sâu sắc, mâu thuẫn giai cấp gay gắt đã tạo ra một lực lượng xã hội rộng lớn tham gia vào cuộc đấu tranh.
Ý thức dân tộc: Ý thức dân tộc được khơi dậy mạnh mẽ, tinh thần yêu nước trở thành động lực quan trọng thúc đẩy cuộc đấu tranh.
Văn hóa, giáo dục: Văn hóa, giáo dục có vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức dân tộc, truyền bá tư tưởng cách mạng.
Tương tác giữa các yếu tố:
Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương tác, tác động lẫn nhau. Ví dụ:
Kinh tế: Khủng hoảng kinh tế làm gia tăng mâu thuẫn xã hội, tạo điều kiện cho các thế lực phản động lợi dụng để kích động bạo loạn.
Chính trị: Chính sách cai trị độc đoán của thực dân làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế, gây ra sự bất mãn trong nhân dân.
Xã hội: Ý thức dân tộc mạnh mẽ thúc đẩy nhân dân đấu tranh để đòi quyền lợi kinh tế, chính trị.
Kết luận:
Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội có vai trò quan trọng và tương tác phức tạp trong việc thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này sẽ tạo ra một sức mạnh tổng hợp, giúp các phong trào giải phóng dân tộc giành thắng lợi.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 8:
22/07/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là do
Đáp án A
Câu 9:
26/08/2024Yếu tố nào sau đây quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: D
Đây là điều kiện thuận lợi, nhưng không phải là yếu tố quyết định. Nếu không có ý chí đấu tranh của các dân tộc, thì dù các đế quốc có suy yếu đến đâu, chúng vẫn có thể duy trì sự thống trị.
=> A sai
Thắng lợi này tạo ra thời cơ thuận lợi cho các dân tộc đấu tranh, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
=> B sai
Hệ thống xã hội chủ nghĩa cung cấp sự hỗ trợ về tư tưởng, vật chất và tinh thần cho các phong trào giải phóng dân tộc, nhưng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp.
=> C sai
Ý thức độc lập: Đây là động lực cơ bản thúc đẩy các dân tộc bị áp bức đứng lên đấu tranh giành lại độc lập, tự do.
Sự lớn mạnh của các lực lượng dân tộc: Các lực lượng dân tộc như công nhân, nông dân, trí thức... đã đoàn kết, tổ chức đấu tranh, tạo thành một sức mạnh to lớn, không thể ngăn cản.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
1. Vai trò của các nhân vật lịch sử:
Các nhà lãnh đạo cách mạng: Hồ Chí Minh, Nehru, Nasser, Sukarno... đã đóng vai trò như thế nào trong việc lãnh đạo và chỉ đạo phong trào? Những tư tưởng và chiến lược của họ đã tác động ra sao đến sự thành công của cách mạng?
Các nữ anh hùng cách mạng: Những người phụ nữ như Nguyễn Thị Minh Khai, Nguyễn Thị Định, Mira Ben... đã đóng góp như thế nào vào sự nghiệp giải phóng dân tộc?
2. Ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc đến quan hệ quốc tế:
Sự thay đổi trật tự thế giới: Phong trào giải phóng dân tộc đã góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa, dẫn đến sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập và thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới.
Sự cạnh tranh giữa các cường quốc: Cuộc chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc? Các cường quốc đã lợi dụng phong trào này để cạnh tranh ảnh hưởng ra sao?
3. Những thách thức mà các nước mới giành độc lập phải đối mặt:
Xây dựng đất nước: Các nước mới giành độc lập phải đối mặt với những khó khăn như xây dựng nền kinh tế, ổn định xã hội, thống nhất đất nước...
Vấn đề dân tộc, tôn giáo: Nhiều nước mới giành độc lập phải đối mặt với các vấn đề về dân tộc, tôn giáo, gây ra những xung đột nội bộ.
Áp lực từ bên ngoài: Các nước mới giành độc lập thường phải đối mặt với sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
4. Bài học kinh nghiệm rút ra:
Những yếu tố quyết định thành công của một cuộc cách mạng: Sự đoàn kết của nhân dân, vai trò lãnh đạo của đảng, sự ủng hộ của quốc tế...
Những bài học về xây dựng đất nước: Các nước mới giành độc lập cần phải học hỏi kinh nghiệm của những nước đi trước để xây dựng một đất nước phồn vinh, hạnh phúc.
5. So sánh phong trào giải phóng dân tộc ở các khu vực khác nhau:
Á châu: Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ...
Phi châu: Algeria, Congo, Nigeria...
Mỹ Latinh: Cuba, Chile...
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 10:
26/08/2024Nét nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: A
Nét nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là tình trạng đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô, hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa mà đỉnh cao là tình trạng Chiến tranh lạnh kéo dài tới hơn bốn thập kỉ.
=> A đúng
Xu hướng hòa hoãn và hợp tác chỉ xuất hiện ở một số giai đoạn nhất định và ở một số khu vực cụ thể, không phải là xu hướng chủ đạo của toàn bộ giai đoạn này.
=> B sai
Các cuộc xung đột sắc tộc, tranh chấp lãnh thổ diễn ra rải rác, không phải là đặc trưng nổi bật nhất của giai đoạn này.
=> C sai
Xu hướng hòa hoãn và hợp tác chỉ xuất hiện ở một số giai đoạn nhất định và ở một số khu vực cụ thể, không phải là xu hướng chủ đạo của toàn bộ giai đoạn này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân bùng nổ Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường Xô Viết và Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, kéo dài từ cuối những năm 1940 đến đầu những năm 1990. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến tranh lạnh này, nhưng có thể tóm gọn lại thành các yếu tố chính sau:
1. Sự khác biệt về hệ tư tưởng:
Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội: Hai hệ thống xã hội đối lập nhau về kinh tế, chính trị và tư tưởng.
Cuộc đấu tranh giành ảnh hưởng thế giới: Mỗi bên đều muốn hệ tư tưởng của mình trở thành hệ tư tưởng thống trị trên toàn cầu.
2. Mâu thuẫn về lợi ích quốc gia:
Chia cắt thế giới: Sau chiến tranh, thế giới bị chia cắt thành hai khối: khối xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu và khối tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu.
Chạy đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều tích cực chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, để duy trì thế cân bằng răn đe.
Tranh chấp về các khu vực ảnh hưởng: Cả hai cường quốc đều muốn mở rộng khu vực ảnh hưởng của mình, dẫn đến nhiều cuộc xung đột cục bộ trên thế giới.
3. Sự kiện lịch sử cụ thể:
Học thuyết Truman: Mỹ đưa ra học thuyết Truman, cam kết hỗ trợ các quốc gia chống lại sự xâm lấn của chủ nghĩa cộng sản.
Kế hoạch Marshall: Mỹ triển khai kế hoạch Marshall để viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu, nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
Sự kiện chia cắt Berlin: Berlin bị chia cắt thành hai phần, tạo ra một điểm nóng căng thẳng giữa hai khối.
Cuộc chiến Triều Tiên: Cuộc chiến này được xem là cuộc đối đầu vũ trang đầu tiên giữa hai khối.
4. Vai trò của các nhân vật lịch sử:
Stalin và Truman: Hai nhà lãnh đạo này đại diện cho hai hệ tư tưởng đối lập và có vai trò quan trọng trong việc định hình quan hệ Xô-Mỹ.
Tóm lại:
Nguyên nhân bùng nổ Chiến tranh Lạnh là sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm sự khác biệt về hệ tư tưởng, mâu thuẫn về lợi ích quốc gia, các sự kiện lịch sử cụ thể và vai trò của các nhân vật lịch sử. Cuộc chiến tranh lạnh đã để lại những hậu quả sâu sắc đối với quan hệ quốc tế và sự phát triển của nhân loại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Kết nối tri thức): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Cánh diều): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh
Câu 11:
23/07/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn tới sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu là do
Đáp án B
Câu 12:
22/07/2024Ngày nay, sức mạnh của mỗi quốc gia được xây dựng dựa trên những nền tảng nào?
Đáp án D
Ngày nay, sức mạnh của mỗi quốc gia được xây dựng dựa trên một nền sản xuất kinh tế phồn vinh, một nền tài chính vững chắc, một nền công nghệ có trình độ cao cùng với một lực lượng quốc phòng hùng mạnh.
Câu 13:
21/07/2024Bước sang thế kỉ XXI, xu thế chung của thế giới là
Đáp án A
Bước sang thế kỉ XXI, xu thế chủ đạo của thế giới là hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển.
Câu 14:
16/07/2024Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án B
Câu 15:
03/09/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng tác động từ quá trình hình thành và mở rộng của hệ thống xã hội chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: C
Đây là một tác động rõ ràng và trực tiếp của quá trình hình thành và mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa. Sự đối đầu giữa khối xã hội chủ nghĩa và khối tư bản chủ nghĩa đã tạo nên một trật tự thế giới hai cực.
=> A sai
Sự thành công của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là ở các nước thuộc địa, đã làm đảo lộn kế hoạch thống trị thế giới của Mỹ.
=> B sai
Sự hình thành và mở rộng của hệ thống xã hội chủ nghĩa đã dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới hai cực, với hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô.
=> C đúng
Hệ thống xã hội chủ nghĩa luôn chủ trương hòa bình, hợp tác và cùng phát triển, góp phần thúc đẩy quan hệ quốc tế theo hướng tiến bộ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự Sụp Đổ của Liên Xô và Ảnh Hưởng Đến Trật Tự Thế Giới
Sự sụp đổ của Liên Xô vào đầu những năm 1990 là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20, đánh dấu chấm dứt Chiến tranh Lạnh và làm thay đổi sâu sắc trật tự thế giới.
Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô
Vấn đề kinh tế:
Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô ngày càng cồng kềnh, kém hiệu quả.
Cuộc đua vũ trang tốn kém đã làm kiệt quệ tài chính quốc gia.
Vấn đề chính trị:
Sự quan liêu, tham nhũng, thiếu dân chủ trong hệ thống chính trị.
Sự bất mãn của các dân tộc thiểu số.
Vấn đề xã hội:
Sự thiếu hụt hàng hóa, đời sống người dân khó khăn.
Mất niềm tin vào chế độ.
Ảnh hưởng của sự sụp đổ Liên Xô đến trật tự thế giới
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Sự đối đầu giữa hai cực là Mỹ và Liên Xô chấm dứt, mở ra một thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế.
Hình thành trật tự thế giới đơn cực: Mỹ trở thành cường quốc duy nhất với sức mạnh quân sự, kinh tế và văn hóa áp đảo.
Thay đổi bản đồ chính trị thế giới: Liên Xô tan rã, các nước cộng hòa thuộc Liên Xô trở thành các quốc gia độc lập.
Quá trình toàn cầu hóa: Sự sụp đổ của Liên Xô thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế, văn hóa và xã hội.
Nở rộ các cuộc xung đột dân tộc, tôn giáo: Sự tan rã của Liên Xô để lại nhiều hậu quả xã hội, dẫn đến các cuộc xung đột dân tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực trên thế giới.
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil... bắt đầu nổi lên, làm đa dạng hóa trật tự thế giới.
Các đặc trưng của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh
Đa cực: Mặc dù Mỹ vẫn là siêu cường duy nhất, nhưng sự trỗi dậy của các cường quốc mới đã làm cho trật tự thế giới trở nên đa cực hơn.
Toàn cầu hóa: Quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, các quốc gia ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau.
Ưu tiên hợp tác: Các quốc gia ngày càng chú trọng hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố.
Xung đột đa dạng: Các cuộc xung đột ngày càng phức tạp, không chỉ có xung đột giữa các quốc gia mà còn có xung đột nội bộ, xung đột tôn giáo.
Kết luận
Sự sụp đổ của Liên Xô là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại, đánh dấu sự kết thúc của một thời đại và mở ra một thời đại mới. Sự kiện này đã để lại những hậu quả sâu sắc và lâu dài đối với trật tự thế giới.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 16:
16/07/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, bản đồ chính trị thế giới thay đổi to lớn và sâu sắc chủ yếu là do
Đáp án A
Câu 17:
22/07/2024Sự kiện đầu tiên có tính đột phá làm xói mòn trật tự hại cực Ianta là
Đáp án B
Câu 18:
26/09/2024Từ năm 1996 đến năm 2000, kinh tế Liên bang Nga
Đáp án đúng là : D
- Từ năm 1996 đến năm 2000, kinh tế Liên bang Nga có sự phục hồi và phát triển.
- Trong những năm từ 2008-2009, nền kinh tế bắt đầu suy thoái sau 10 năm tăng trưởng, kéo dài cho đến giai đoạn cuối 2009-2010.
→ A sai.
- Trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, kinh tế Nga tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt nhờ vào giá dầu cao và nhu cầu nguyên liệu từ các thị trường quốc tế. Năm 2007, GDP của Nga tăng trưởng gần 8,5%
→ B sai.
- Cuối thập niên 1980 - đầu 1990, Liên Xô rơi vào khủng hoảng kinh tế - chính trị sâu sắc,
→ C sai.
* Liên bang Nga từ năm 1991 đến năm 2000
* Liên bang Nga là quốc gia kế tục Liên Xô, được kế thừa địa vị pháp lí của Liên Xô tại Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và các cơ quan ngoại giao của Liên Xô tại nước ngoài.
* Kinh tế:
- 1991 – 1995, kinh tế chậm phát triển, tăng trưởng âm.
- Từ 1996, kinh tế có những tín hiệu phục hồi.
* Về chính trị:
- Đối nội:
+ Tháng 12/1993, Hiến pháp Liên bang Nga được ban hành, quy định thể chế Tổng thống Liên bang.
+ Tình hình chính trị không ổn định do sự tranh chấp giữa các đảng phái và xung đột sắc tộc, nổi bật là phong trào ly khai ở Tréc-ni-a.
- Về đối ngoại: một mặt ngả về phương Tây, mặt khác khôi phục và phát triển các mối quan hệ với châu Á.
* Từ năm 2000 kinh tế dần hồi phục và phát triển, chính trị và xã hội ổn định, vị thế quốc tế được nâng cao. Tuy vậy, nước Nga vẫn phải đương đầu với nhiều thách thức như nạn khủng bố, li khai, việc khôi phục và giữ vững vị thế cường quốc Á - Âu …
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Câu 19:
16/07/2024Việc mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) diễn ra lâu dài và đầy trở ngại chủ yếu là do
Đáp án C
Câu 20:
16/07/2024Yếu tố nào sau đây quyết định sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án B
Trong những năm chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), mâu thuẫn xã hội ở các nước châu Á phát triển gay gắt, trong đó chủ yếu là mâu thuẫn dân tộc. Trong khi đó, các lực lượng dân tộc ở các nước này ngày càng trưởng thành. Đây là yếu tố quyết định. Còn lại bối cảnh thế giới chỉ là yếu tố khách quan, tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ.
Câu 21:
16/07/2024So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự phát triển của Liên minh châu Âu (EU) có điểm khác biệt gì?
Đáp án A
Câu 22:
03/09/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: B
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao, nhiều nước thuộc địa giành được độc lập, làm giảm nguồn lợi từ việc bóc lột thuộc địa của các nước tư bản.
=> A sai
Từ sau chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), tình hình thế giới liên tục có sự biến động, đặc biệt là cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 đã đặt ra yêu cầu thay đổi để thích ứng với hoàn cảnh. Nhờ sự từ điều chỉnh kịp thời (chuyển từ phát triển kinh tế theo chiều rộng sang chiều sâu, áp dụng những thành tựu cuộc khoa học- kĩ thuật vào sản xuất) nên các nước tư bản đã đạt được sự tăng trưởng khá liên tục
=> B đúng
Mặc dù chi phí quốc phòng giảm đi sau chiến tranh, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
=> C sai
Giá cả hàng hóa biến động không ổn định, không thể là nguyên nhân chính giải thích cho sự tăng trưởng kinh tế liên tục.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự Tự Điều Chỉnh của Nền Kinh tế Thị Trường
Cơ chế thị trường hoạt động như thế nào?
Nền kinh tế thị trường hoạt động dựa trên cơ chế cung và cầu, nơi các quyết định sản xuất và tiêu dùng được đưa ra bởi các cá nhân và doanh nghiệp nhằm tối đa hóa lợi nhuận và thỏa mãn nhu cầu.
Cung: Là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà nhà sản xuất sẵn sàng và có khả năng cung ứng ra thị trường ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
Cầu: Là nhu cầu của người tiêu dùng đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ chế thị trường hoạt động như sau:
Giá cả: Giá cả đóng vai trò như một tín hiệu để các nhà sản xuất và người tiêu dùng đưa ra quyết định.
Khi cầu vượt cung: Giá cả có xu hướng tăng lên, khuyến khích các nhà sản xuất tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu.
Khi cung vượt cầu: Giá cả có xu hướng giảm xuống, khuyến khích các nhà sản xuất giảm sản lượng và người tiêu dùng tăng tiêu dùng.
Lợi nhuận: Các doanh nghiệp luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận. Khi một ngành có lợi nhuận cao, sẽ thu hút nhiều doanh nghiệp tham gia, làm tăng cung và giảm giá. Ngược lại, khi một ngành có lợi nhuận thấp, các doanh nghiệp sẽ rút lui, làm giảm cung và tăng giá.
Vai trò của cung và cầu trong việc điều chỉnh sản xuất
Cung:
Ảnh hưởng đến giá cả: Khi cung tăng, giá có xu hướng giảm và ngược lại.
Ảnh hưởng đến sản lượng: Các doanh nghiệp sẽ điều chỉnh sản lượng sản xuất để phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Cầu:
Ảnh hưởng đến giá cả: Khi cầu tăng, giá có xu hướng tăng và ngược lại.
Ảnh hưởng đến sản xuất: Các doanh nghiệp sẽ tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Ví dụ: Nếu nhu cầu về điện thoại thông minh tăng cao, giá điện thoại sẽ tăng. Điều này sẽ khuyến khích các nhà sản xuất tăng sản lượng điện thoại để đáp ứng nhu cầu và thu lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, nếu nhu cầu về một sản phẩm nào đó giảm, giá sẽ giảm và các nhà sản xuất sẽ giảm sản lượng hoặc chuyển sang sản xuất các sản phẩm khác có nhu cầu cao hơn.
Các chính sách kinh tế vĩ mô hỗ trợ cho sự tự điều chỉnh
Mặc dù cơ chế thị trường có khả năng tự điều chỉnh, nhưng nhà nước vẫn cần có những chính sách kinh tế vĩ mô để hỗ trợ và điều tiết quá trình này, đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế. Các chính sách này bao gồm:
Chính sách tài khóa: Liên quan đến thu chi ngân sách nhà nước.
Chi tiêu công: Nhà nước tăng chi tiêu công để kích thích cầu khi nền kinh tế suy thoái.
Thuế: Nhà nước điều chỉnh thuế để ổn định kinh tế và phân phối lại thu nhập.
Chính sách tiền tệ: Liên quan đến việc điều chỉnh lượng tiền cung ứng vào nền kinh tế.
Thay đổi lãi suất: Nhà nước điều chỉnh lãi suất để ảnh hưởng đến chi tiêu và đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp.
Các hoạt động thị trường mở: Nhà nước mua bán các chứng khoán chính phủ để điều chỉnh lượng tiền lưu thông.
Mục tiêu của các chính sách này:
Ổn định kinh tế vĩ mô: Giữ mức lạm phát ở mức thấp, giảm thất nghiệp, và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững.
Phân phối lại thu nhập: Giảm bất bình đẳng thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội.
Kích thích tăng trưởng: Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và sản xuất.
Kết luận:
Sự tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường là một quá trình phức tạp, được tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cung, cầu, giá cả, lợi nhuận và các chính sách của nhà nước. Cơ chế thị trường có ưu điểm là hiệu quả trong việc phân bổ tài nguyên, nhưng cũng có những hạn chế như bất bình đẳng, thất nghiệp và các cú sốc kinh tế. Do đó, vai trò của nhà nước trong việc điều tiết nền kinh tế là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 23:
16/07/2024Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, để xây dựng sức mạnh thực sự, các quốc gia trên thế giới đều tập trung vào
Đáp án D
Câu 24:
03/09/2024Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: A
Phong trào giải phóng dân tộc đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới, dẫn đến sự ra đời của hàng loạt quốc gia độc lập mới. Điều này làm giảm sút ảnh hưởng của các cường quốc lớn như Mỹ và Liên Xô, vốn là hai trụ cột của trật tự hai cực Ianta.
=> A đúng
Phong trào giải phóng dân tộc không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh. Việc này có nhiều yếu tố phức tạp hơn, bao gồm cả sự thay đổi trong chính sách đối nội và đối ngoại của cả Mỹ và Liên Xô.
=> B sai
Việc hình thành các liên minh kinh tế - quân sự khu vực là một xu hướng chung của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, không chỉ do ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc.
=> C sai
Phong trào giải phóng dân tộc không phải là nguyên nhân chính thúc đẩy các nước tư bản hòa hoãn với các nước xã hội chủ nghĩa. Sự hòa hoãn này có nhiều yếu tố phức tạp khác như sự cân bằng lực lượng giữa hai khối, sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của các cường quốc lớn.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Tác động Cụ thể của Phong trào Giải phóng Dân tộc đối với một Khu vực Nhất định
Phong trào giải phóng dân tộc sau Thế chiến II đã để lại những dấu ấn sâu sắc và thay đổi căn bản bản đồ chính trị thế giới. Tùy thuộc vào từng khu vực, những tác động này có thể khác nhau về quy mô và hình thức, nhưng nhìn chung đều mang lại những thay đổi tích cực và tiêu cực.
Đông Nam Á
Thành lập các quốc gia độc lập: Khu vực Đông Nam Á từng là thuộc địa của nhiều cường quốc châu Âu. Phong trào giải phóng dân tộc đã dẫn đến sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập như Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Singapore...
Thay đổi bản đồ chính trị: Biên giới, lãnh thổ của các quốc gia được xác định lại, dẫn đến những tranh chấp lãnh thổ kéo dài.
Phát triển kinh tế: Sau khi giành được độc lập, các nước Đông Nam Á tập trung vào phát triển kinh tế, tuy nhiên quá trình này diễn ra không đồng đều và gặp nhiều khó khăn.
Xây dựng xã hội mới: Nhiều quốc gia theo đuổi con đường xã hội chủ nghĩa, dẫn đến những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội và văn hóa.
Châu Phi
Tận diệt chủ nghĩa thực dân: Châu Phi từng là "châu lục đen" của chủ nghĩa thực dân. Phong trào giải phóng dân tộc đã chấm dứt ách thống trị của các cường quốc châu Âu, tạo điều kiện cho châu Phi phát triển.
Xung đột biên giới: Việc vội vã giành độc lập và xác định lại biên giới đã dẫn đến nhiều xung đột vũ trang giữa các quốc gia châu Phi.
Khó khăn kinh tế: Nhiều quốc gia châu Phi phải đối mặt với những khó khăn kinh tế do hậu quả của quá trình thực dân hóa và thiếu cơ sở hạ tầng.
Sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc, tôn giáo: Các phong trào dân tộc, tôn giáo đôi khi dẫn đến xung đột và bất ổn chính trị.
Mỹ Latinh
Đánh đổ chế độ độc tài: Phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh chủ yếu tập trung vào việc lật đổ các chế độ độc tài thân Mỹ, xây dựng các chế độ dân chủ.
Cải cách ruộng đất: Nhiều quốc gia tiến hành cải cách ruộng đất để giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Quan hệ với Mỹ: Quan hệ giữa các nước Mỹ Latinh với Mỹ có nhiều thay đổi, từ đối đầu sang hợp tác.
Thách thức phát triển: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, nhưng các nước Mỹ Latinh vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như bất bình đẳng, tội phạm và tham nhũng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tác động của phong trào giải phóng dân tộc:
Lực lượng lãnh đạo: Sự tài năng, tầm nhìn của các nhà lãnh đạo có ảnh hưởng lớn đến sự thành công của cuộc cách mạng.
Bối cảnh quốc tế: Sự ủng hộ hoặc đối kháng của các cường quốc có thể tác động đến quá trình giải phóng dân tộc.
Điều kiện kinh tế - xã hội: Mức độ phát triển kinh tế, xã hội của từng quốc gia cũng ảnh hưởng đến quá trình xây dựng đất nước sau khi giành độc lập.
Tổng kết:
Phong trào giải phóng dân tộc đã để lại những dấu ấn sâu sắc trên bản đồ chính trị thế giới, tạo ra những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội và văn hóa. Tuy nhiên, quá trình xây dựng một quốc gia độc lập, dân chủ và thịnh vượng là một quá trình lâu dài và đầy thách thức.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 25:
16/07/2024Phong trào giải phóng dân tộc đã tác động đến quan hệ quốc tế sau chiến tranh thế giới thứ hai như thế nào?
Đáp án C
- Trật tự hai cực Ianta đứng đầu là Liên Xô và Mĩ, đặc trưng là sự đối đầu giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa.
- Sau chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh phát triển mạnh mẽ khiến cho hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc bị tan rã thành từng mảng, hàng trăm quốc gia độc lập ra đời. Đặc biệt, cách mang dân tộc dân chủ nhân dân Trung Quốc thành công (1949), nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, tiến lên chủ nghĩa xã hội làm cho hệ thống chủ nghĩa xã hội được nối liền từ châu Âu sang châu Á, làm tăng sức mạnh của phe chủ nghĩa xã hội mở ra một bước “đột phá” góp phần làm “xói mòn” trật tự hai cực Ianta.
- Từ 1988 - 1991, Liên Xô và Mỹ rút dần sự “có mặt” của mình ở nhiều khu vực quan trọng trên thế giới (phạm vi ảnh hưởng của liên Xô bị mất hết, còn phạm vi ảnh hưởng của Mỹ bị thu hẹp khắp nơi). Trật tự hai cực Ianta hoàn toàn tan rã cùng với sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1991).
=> Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đối với quan hệ quốc tế là làm xói mòn và tan rã trật tự thế giới hai cực Ianta
Câu 26:
03/09/2024Sự ra đời tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO, 1949) và tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) là hệ quả trực tiếp của
Đáp án đúng là : C
Các cuộc chiến tranh cục bộ chỉ là một phần của cuộc Chiến tranh Lạnh, không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành hai khối quân sự đối lập.
=> A sai
Trước khi NATO và Hiệp ước Vácsava được thành lập, chưa có các cuộc xung đột vũ trang quy mô lớn giữa các nước Tây Âu và Đông Âu.
=> B sai
Chiến tranh Lạnh là thời kỳ đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô, kéo dài từ cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai đến đầu những năm 1990. Sự đối đầu này không chỉ diễn ra trên lĩnh vực quân sự mà còn trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa.
=> C đúng
Chiến lược này là một phần trong chính sách của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự hình thành hai khối quân sự.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Hiệp ước Vácsava: Khối đối trọng với NATO trong Chiến tranh Lạnh
Hiệp ước Vácsava (hay Khối Warszawa) là một liên minh quân sự chính trị được thành lập vào ngày 14 tháng 5 năm 1955, với mục tiêu đối trọng với Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Hình thành và Mục tiêu
Nguyên nhân hình thành:
Sự ra đời của NATO năm 1949 và việc Tây Đức gia nhập NATO năm 1955 đã khiến Liên Xô và các nước Đông Âu cảm thấy bị đe dọa về an ninh.
Liên Xô muốn củng cố ảnh hưởng của mình ở Đông Âu và tạo ra một khối quân sự đối trọng với NATO.
Mục tiêu:
Bảo vệ an ninh: Bảo vệ các quốc gia thành viên khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, đặc biệt là từ khối NATO.
Hợp tác kinh tế, văn hóa: Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.
Củng cố sự thống nhất: Tăng cường sự đoàn kết và thống nhất giữa các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu dưới sự lãnh đạo của Liên Xô.
Các nước thành viên
Thành viên sáng lập: Liên Xô, Ba Lan, Bulgaria, Đông Đức, Hungary, Romania, Tiệp Khắc, Albania (rời khỏi năm 1968).
Đặc điểm: Các nước thành viên chủ yếu là các quốc gia vệ tinh của Liên Xô, có chế độ chính trị xã hội chủ nghĩa.
Vai trò và hoạt động
Vai trò quân sự:
Là một khối quân sự lớn, tập trung lực lượng quân sự dưới sự chỉ huy của Liên Xô.
Tổ chức các cuộc tập trận chung, trao đổi kinh nghiệm quân sự.
Vai trò chính trị:
Củng cố vị thế của Liên Xô ở Đông Âu.
Bảo vệ các chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước thành viên.
Hạn chế:
Sự phụ thuộc vào Liên Xô: Các quyết định quan trọng thường được đưa ra bởi Liên Xô.
Thiếu tính đoàn kết nội bộ, đặc biệt sau các sự kiện như cuộc nổi dậy ở Hungary năm 1956.
Sự sụp đổ
Nguyên nhân:
Sự suy yếu của Liên Xô về kinh tế và chính trị.
Các phong trào dân chủ hóa ở các nước Đông Âu.
Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989.
Hậu quả:
Sự tan rã của khối Đông Âu và Hiệp ước Vácsava.
Kết thúc Chiến tranh Lạnh.
Ảnh hưởng:
Thay đổi cục diện thế giới: Sự sụp đổ của Hiệp ước Vácsava đã góp phần làm thay đổi căn bản cục diện chính trị thế giới, chấm dứt thời kỳ đối đầu giữa hai cực.
Ảnh hưởng đến các nước Đông Âu: Các nước Đông Âu chuyển đổi sang chế độ đa nguyên, dân chủ và thị trường.
Bài học kinh nghiệm: Sự kiện này cho thấy tầm quan trọng của việc tôn trọng đa dạng, dân chủ và quyền con người trong quan hệ quốc tế.
Hiệp ước Vácsava là một phần quan trọng trong lịch sử thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Việc hiểu rõ về sự hình thành, hoạt động và sụp đổ của tổ chức này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những biến động chính trị lớn của thế giới trong giai đoạn này.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 27:
16/07/2024Đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỷ XX là gì?
Đáp án B
Từ sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ và Liên Xô từ quan hệ đồng minh đã chuyển sang đối đầu và dần đi tới tình trạng chiến tranh lạnh. Chiến tranh lạnh là sự đối đầu gay gắt giữa Liên Xô và Mĩ trên nhiều lĩnh vực nhưng không có sự xung đột vũ trang trực tiếp, làm cho tình hình thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu.
- Đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX, xu thế hòa hoãn Đông - Tây xuất hiện với những cuộc gặp gỡ và thỏa thuận Xô - Mĩ.
=> Đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX là hai siêu cường Liên Xô và Mĩ đối đầu gay gắt
Câu 28:
22/07/2024Ý nào sau đây không phải là điểm giống nhau giữa trật tự thế giới theo hệ thống Vecxai- Oasinhtơn với trật tự hai cực Ianta?
Đáp án D
Trật tự thế giới theo hệ thống Vecxai- Oasinhtơn không có sự phân cực. Bởi đó thực chất là sự thỏa thuận giữa các nước đế quốc trong hệ thống tư bản chủ nghĩa để giành được nhiều quyền lợi nhất. Còn trong trật tự hai cực Ianta có sự phân cực rõ ràng giữa hai phe do sự đối lập về ý thức hệ giữa hệ thống tư bản chủ nghĩa với xã hội chủ nghĩa
Câu 29:
03/09/2024Việt Nam có thể rút ra kinh nghiệm gì từ sự phát triển kinh tế của các nước tư bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?
Đáp án đúng là: B
Đây là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định. Nhiều nước phát triển có ít tài nguyên thiên nhiên nhưng vẫn phát triển mạnh nhờ vào khoa học - kỹ thuật.
=> A sai
Nguyên nhân chung dẫn đến sự phát triển của hệ thống tư bản chủ nghĩa là ứng dụng những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học- kĩ thuật hiện đại để năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh cơ cấu hợp lý. Việt Nam có thể vận dụng bài học này để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
=> B đúng
Đây là những yếu tố cần thiết, nhưng phải đi đôi với việc ứng dụng công nghệ mới.
=> C sai
Đây là một hướng đi đúng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Đầu tư vào Giáo dục và Đào tạo: Chìa khóa để Nâng cao Trình độ Nguồn Nhân lực
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo là một trong những yếu tố cốt lõi để nâng cao trình độ nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia. Việc này không chỉ giúp tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng, sáng tạo mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại.
Tại sao đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại quan trọng?
Nâng cao năng suất lao động: Giáo dục và đào tạo giúp người lao động trang bị những kiến thức, kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả, nâng cao năng suất lao động.
Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao: Một hệ thống giáo dục tốt sẽ cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Giáo dục khuyến khích tư duy độc lập, sáng tạo, tạo ra những ý tưởng mới, góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Giáo dục giúp con người có kiến thức, kỹ năng để tham gia vào các hoạt động xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tăng cường sức cạnh tranh quốc gia: Nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những yếu tố quan trọng để tăng cường sức cạnh tranh của một quốc gia trên trường quốc tế.
Các hình thức đầu tư vào giáo dục và đào tạo
Đầu tư vào cơ sở vật chất: Xây dựng các trường học, cơ sở đào tạo hiện đại, trang bị đầy đủ thiết bị dạy học.
Đầu tư vào chương trình đào tạo: Cập nhật chương trình đào tạo theo xu hướng phát triển của xã hội và thị trường lao động.
Đầu tư vào nguồn nhân lực: Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục.
Đầu tư vào nghiên cứu khoa học: Khuyến khích nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
Đầu tư vào đào tạo nghề: Phát triển các trường nghề, trung tâm đào tạo nghề để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Kinh nghiệm của các nước phát triển
Các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đã thành công trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục chất lượng cao, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Việt Nam có thể học hỏi từ các nước này những kinh nghiệm sau:
Chính sách giáo dục rõ ràng: Xây dựng một chính sách giáo dục dài hạn, ổn định và phù hợp với điều kiện của đất nước.
Đầu tư ngân sách lớn cho giáo dục: Dành một phần ngân sách lớn để đầu tư vào giáo dục.
Liên kết giữa giáo dục và doanh nghiệp: Tạo cầu nối giữa nhà trường và doanh nghiệp để đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Khuyến khích học tập suốt đời: Tạo điều kiện cho người dân học tập suốt đời để nâng cao trình độ.
Thách thức và giải pháp
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng giáo dục như: thiếu giáo viên giỏi, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, chương trình đào tạo chưa phù hợp. Để giải quyết những thách thức này, cần có những giải pháp đồng bộ như:
Tăng cường đầu tư ngân sách: Tăng cường đầu tư ngân sách nhà nước vào giáo dục.
Cải cách chương trình đào tạo: Cập nhật chương trình đào tạo theo hướng hiện đại, gắn liền với thực tiễn.
Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên: Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên, nâng cao thu nhập cho giáo viên.
Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại: Xây dựng các trường học, cơ sở đào tạo hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Khuyến khích xã hội hóa giáo dục: Tạo điều kiện cho các tổ chức, cá nhân tham gia vào hoạt động giáo dục.
Kết luận:
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo là một quyết định chiến lược, có ý nghĩa lâu dài đối với sự phát triển của đất nước. Việc nâng cao trình độ của nguồn nhân lực không chỉ giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của quốc gia mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 30:
03/09/2024Yếu tố nào dưới đây tác động đến việc các nước tư bản ngày càng có xu hướng liên kết kinh tế khu vực trong nửa sau thế kỉ XX?
Đáp án đúng là: A
Trong nửa sau thế kỷ XX, sự phát triển vượt bậc của cách mạng khoa học - kỹ thuật đã tạo ra những tác động sâu sắc đến nền kinh tế thế giới, thúc đẩy các quốc gia có xu hướng liên kết kinh tế khu vực.
=> A đúng
Đây là một yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp thúc đẩy xu hướng liên kết kinh tế khu vực.
=>B sai
Các vấn đề về an ninh và chính trị có thể ảnh hưởng đến hợp tác kinh tế, nhưng không phải là yếu tố thúc đẩy chính.
=> C sai
Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc tạo ra nhiều quốc gia độc lập mới, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến xu hướng liên kết kinh tế khu vực.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Lịch sử hình thành và mục tiêu
Hình thành: Mercosur được thành lập vào năm 1991, bắt nguồn từ Hiệp ước Ás-en (Tratado de Asunción) được ký kết giữa Argentina, Brazil, Paraguay và Uruguay.
Mục tiêu chính:
Tạo ra một thị trường chung: Tăng cường tự do hóa thương mại, tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động lưu thông tự do giữa các nước thành viên.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Tăng cường sản xuất, tạo ra việc làm và nâng cao mức sống của người dân.
Hợp tác trong các lĩnh vực khác: Mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực như năng lượng, giao thông, khoa học và công nghệ.
Tăng cường vị thế trên trường quốc tế: Tạo ra một khối kinh tế lớn mạnh để đàm phán các hiệp định thương mại với các khu vực khác trên thế giới.
Thành tựu và thách thức
Thành tựu:
Tăng trưởng thương mại nội khối: Thương mại giữa các nước thành viên đã tăng đáng kể kể từ khi thành lập Mercosur.
Hợp tác trong các lĩnh vực khác: Mercosur đã đạt được nhiều thành tựu trong hợp tác về năng lượng, giao thông và các vấn đề xã hội.
Tăng cường vị thế quốc tế: Mercosur đã trở thành một trong những khối kinh tế lớn nhất thế giới và có vai trò quan trọng trong các diễn đàn quốc tế.
Thách thức:
Khác biệt về quy mô kinh tế và trình độ phát triển: Sự chênh lệch lớn về quy mô kinh tế và trình độ phát triển giữa các nước thành viên gây khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận.
Rào cản phi thuế quan: Các rào cản phi thuế quan như quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn sản phẩm vẫn còn tồn tại, gây khó khăn cho việc tự do hóa thương mại.
Cạnh tranh bên ngoài: Mercosur phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các khối kinh tế khác như EU và các hiệp định thương mại tự do song phương.
Tương lai của Mercosur
Mercosur đang đứng trước những cơ hội và thách thức mới. Để duy trì và phát triển, Mercosur cần:
Tăng cường hợp tác: Các nước thành viên cần tăng cường hợp tác để giải quyết các bất đồng và đạt được sự đồng thuận cao hơn.
Đẩy mạnh cải cách: Cải cách các chính sách kinh tế, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.
Mở cửa thị trường: Tích cực đàm phán các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài để tăng cường khả năng cạnh tranh.
Phát triển bền vững: Chú trọng đến phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và giảm bất bình đẳng xã hội.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 31:
03/09/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những thách thức mà nhân loại phải đối mặt trong những thập kỉ đầu của thế kỷ XXI?
Đáp án đúng là: C
Sự phát triển công nghiệp và dân số tăng nhanh đã dẫn đến việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên, gây ra tình trạng khan hiếm và cạn kiệt.
=> A sai
Các hoạt động sản xuất công nghiệp, giao thông vận tải và sinh hoạt đã thải ra một lượng lớn chất thải, gây ô nhiễm không khí, nước và đất, đe dọa đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
=> B sai
Trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 21, một trong những đặc trưng nổi bật của thế giới là quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ. Sự giao lưu, hội nhập kinh tế giữa các quốc gia ngày càng sâu rộng, tạo ra một thị trường thế giới liên kết chặt chẽ. Vì vậy, việc cho rằng "các quốc gia chưa có sự giao lưu, hội nhập kinh tế" là không chính xác và không phản ánh đúng thực tế.
=>C sai
Các hoạt động khủng bố đã gây ra nhiều vụ tấn công khủng khiếp, làm mất ổn định nhiều khu vực trên thế giới và đe dọa hòa bình toàn cầu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Biến đổi khí hậu: Thách thức lớn nhất của nhân loại thế kỷ 21
Biến đổi khí hậu hiện đang là một trong những vấn đề cấp bách và nghiêm trọng nhất mà nhân loại đang phải đối mặt. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn tác động sâu sắc đến kinh tế, xã hội và đời sống của con người.
Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu:
Hiệu ứng nhà kính: Đây là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu. Các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt), phá rừng đã thải ra một lượng lớn khí nhà kính (CO2, methane, nitrous oxide) vào khí quyển. Các khí này giữ nhiệt mặt trời, làm nhiệt độ Trái Đất tăng lên.
Các yếu tố tự nhiên: Ngoài hoạt động của con người, các yếu tố tự nhiên như hoạt động của núi lửa, biến động quỹ đạo của Trái Đất cũng góp phần vào biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, ảnh hưởng của các yếu tố này là nhỏ bé so với hoạt động của con người.
Hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu:
Nước biển dâng: Do băng ở các cực tan chảy và nhiệt độ đại dương tăng lên, mực nước biển dâng cao, gây ra các hiện tượng xâm nhập mặn, ngập lụt, đe dọa các vùng đất thấp và các thành phố ven biển.
Các hiện tượng thời tiết cực đoan: Biến đổi khí hậu làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán, sóng nhiệt, gây thiệt hại lớn về người và tài sản.
Ảnh hưởng đến nông nghiệp: Biến đổi khí hậu làm thay đổi lượng mưa, nhiệt độ, gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, gây ra mất mùa, thiếu lương thực.
Mất đa dạng sinh học: Nhiệt độ tăng cao, mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan làm nhiều loài sinh vật mất đi môi trường sống, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học.
Ảnh hưởng đến sức khỏe: Biến đổi khí hậu làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, các bệnh liên quan đến đường hô hấp và tim mạch.
Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu:
Giảm phát thải khí nhà kính: Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, bảo vệ rừng.
Thích ứng với biến đổi khí hậu: Xây dựng các công trình chống ngập, phát triển các giống cây trồng chịu hạn, nâng cao nhận thức của cộng đồng về các rủi ro do biến đổi khí hậu gây ra.
Hợp tác quốc tế: Các quốc gia cần tăng cường hợp tác để cùng nhau ứng phó với biến đổi khí hậu.
Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu, đòi hỏi sự chung tay của tất cả các quốc gia, tổ chức và cá nhân. Mỗi chúng ta đều có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu bằng những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, sử dụng phương tiện công cộng, giảm thiểu rác thải...
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 32:
20/07/2024Trong nửa sau thế kỉ XX, hệ thống tư bản chủ nghĩa có nhiều chuyển biến lớn, ngoại trừ việc
Đáp án B
Câu 33:
22/07/2024Nội dung nào không phản ánh ý nghĩa của phong trào giải phóng dân tộc từ nửa sau thế kỷ XX?
Đáp án A
- Đáp án A: CNXH trở thành hệ thống thế giới với sự ra đời của các nhà nước dân chủ nhân dân Đông Âu.
- Đáp án B: Phong trào giải phóng dân tộc nửa sau thế kỉ XX đã làm xói mòn trật tự hai cực Ianta. Trật tự hai cực Ianta đứng đầu là Liên Xô và Mĩ, đặc trưng là sự đối đầu giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa. Nếu bên nào mạnh hơn thì trật tự đó sẽ xói mòn. Ngày 1-10-1949, cách mang dân tộc dân chủ nhân dân Trung Quốc thành công (1949), nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, tiến lên chủ nghĩa xã hội. Cách mạng Trung Quốc thành công cũng làm cho hệ thống chủ nghĩa xã hội được nối liền từ châu Âu sang châu Á, làm tăng sức mạnh của phe chủ nghĩa xã hội.
- Đáp án C: các quốc gia giành độc lập đã bước vào thời kì xây dựng và phát triển đất nước, xây dựng vị thế của mình trên thế giới => Quan hệ quốc tế trở nên đa dạng hơn.
- Đáp án D: các nước tư bản chủ nghĩa vốn là các đế quốc, thực dân thống trị các nước thuộc địa. Nay các thuộc địa đã giành độc lập => Chủ nghĩa tư bản cũng suy yếu.
Câu 34:
03/09/2024Từ nửa sau thế kỉ XX, quan hệ quốc tế được mở rộng và đa dạng không xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?
Đáp án đúng là: A
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, trật tự thế giới hai cực sụp đổ, nhường chỗ cho một trật tự đa cực, với sự xuất hiện của nhiều trung tâm quyền lực mới. Điều này làm tăng tính đa dạng và phức tạp của quan hệ quốc tế.
=> A đúng
Sau khi giành độc lập, các nước Á, Phi, Mỹ Latinh đã có vai trò ngày càng quan trọng trong quan hệ quốc tế. Sự tham gia của họ đã làm tăng tính đa dạng và phức tạp của các vấn đề quốc tế.
=> B sai
Sự phát triển của kinh tế toàn cầu, sự ra đời của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF đã thúc đẩy giao lưu kinh tế, đầu tư giữa các quốc gia, làm gia tăng sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
=> C sai
Các tiến bộ khoa học - kỹ thuật đã tạo ra những công cụ liên lạc, vận tải hiện đại, rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các quốc gia.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các Vấn Đề Toàn Cầu Nổi Lên trong Nửa Sau Thế Kỷ XX
Nửa sau thế kỷ XX chứng kiến sự thay đổi sâu sắc của quan hệ quốc tế, với sự xuất hiện của nhiều vấn đề toàn cầu mới, phức tạp và đòi hỏi sự hợp tác của toàn nhân loại. Dưới đây là một số vấn đề nổi bật:
1. Biến đổi khí hậu
Nguyên nhân: Hoạt động công nghiệp hóa, đô thị hóa, sử dụng nhiên liệu hóa thạch quá mức dẫn đến hiệu ứng nhà kính, làm tăng nhiệt độ toàn cầu.
Hậu quả: Nâng mực nước biển, các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, đa dạng sinh học và sức khỏe con người.
Giải pháp: Giảm phát thải khí nhà kính, phát triển năng lượng tái tạo, thích ứng với biến đổi khí hậu.
2. Khủng bố
Nguyên nhân: Mâu thuẫn tôn giáo, sắc tộc, bất bình đẳng xã hội, thất nghiệp, nghèo đói, sự trỗi dậy của các tổ chức cực đoan.
Hậu quả: Gây mất ổn định chính trị, kinh tế, đe dọa an ninh quốc gia, làm tổn hại đến đời sống của người dân.
Giải pháp: Chống khủng bố bằng các biện pháp an ninh, ngoại giao, phát triển kinh tế - xã hội, đối thoại giữa các tôn giáo, văn hóa.
3. Bất bình đẳng
Nguyên nhân: Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng, sự bất công trong phân phối thu nhập, thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
Hậu quả: Gây ra xung đột xã hội, bất ổn chính trị, cản trở phát triển kinh tế.
Giải pháp: Xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng, tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế, tạo việc làm.
4. Đại dịch
Nguyên nhân: Sự gia tăng giao lưu giữa các quốc gia, sự xuất hiện các chủng vi khuẩn, virus mới.
Hậu quả: Gây thiệt hại lớn về người và của, ảnh hưởng đến kinh tế, xã hội.
Giải pháp: Xây dựng hệ thống y tế mạnh mẽ, tăng cường nghiên cứu và phát triển vaccine, nâng cao ý thức của cộng đồng về phòng chống dịch bệnh.
5. Các vấn đề khác
Di cư: Do chiến tranh, xung đột, nghèo đói, biến đổi khí hậu, dẫn đến các làn sóng di cư lớn.
An ninh mạng: Các cuộc tấn công mạng, tội phạm mạng ngày càng tinh vi, đe dọa an ninh quốc gia và đời sống số.
Phát triển bền vững: Cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Đặc điểm chung của các vấn đề toàn cầu:
Tính toàn cầu: Ảnh hưởng đến toàn bộ nhân loại, không giới hạn trong một quốc gia hay khu vực.
Tính phức tạp: Có nhiều nguyên nhân và hậu quả, đòi hỏi các giải pháp đa chiều.
Tính liên kết: Các vấn đề này thường có mối quan hệ tương hỗ, tác động lẫn nhau.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 35:
03/09/2024Điều kiện khách quan thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc thắng lợi từ sau chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là:C
Đây là yếu tố chủ quan, là động lực thúc đẩy các dân tộc đứng lên đấu tranh. Tuy nhiên, ý chí đấu tranh thôi chưa đủ, mà còn cần có điều kiện khách quan thuận lợi.
=> A sai
Sự trưởng thành của các lực lượng xã hội, đặc biệt là giai cấp công nhân và nông dân, là yếu tố quan trọng, nhưng cũng không phải là yếu tố quyết định.
=> B sai
Những điều kiện khách quan thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc phát triển và giành thắng lợi từ sau chiến tranh thế giới thứ hai là:
- Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra giữa lực lương phát xít với các nước trong đó có các nước đế quốc có nhiều thuộc địa thì trong thời kì chiến tranh các nước đế quốc như Anh, Pháp bị ảnh hưởng không chỉ ở chính quốc mà cả ở thuộc địa, ví dụ ở Đông Dương. Vì vậy, đây cũng là điều kiện khách quan cho sự bùng nổ phong trào giải phóng dân tộc.
- Sau chiến tranh thế giới thứ hai CNXH trở thành một hệ thống thế giới là chỗ dựa cho phong trào giải phóng dân tộc. Sự lớn mạnh và phát triển của phong trào công nhân Quốc tế, các lực lượng dân chủ tiến bộ đã tác động đến phong trào giải phóng dân tộc.
=> C đúng
Xu thế này mới xuất hiện sau Chiến tranh Lạnh, không phải là yếu tố tác động trực tiếp đến phong trào giải phóng dân tộc trong giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới thứ II.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Biến đổi khí hậu: Một thách thức toàn cầu
Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà nhân loại đang phải đối mặt. Hiện tượng này gây ra những tác động sâu rộng đến môi trường, kinh tế và xã hội trên toàn cầu.
Nguyên nhân sâu xa và các tác động cụ thể
Nguyên nhân chính: Hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt) để sản xuất năng lượng, gây ra hiệu ứng nhà kính, làm nhiệt độ Trái Đất tăng lên.
Tác động cụ thể đến từng khu vực:
Nước biển dâng: Các quốc đảo nhỏ và các vùng đồng bằng ven biển bị đe dọa nghiêm trọng.
Các hiện tượng thời tiết cực đoan: Sóng nhiệt, hạn hán, lũ lụt, bão lũ xảy ra thường xuyên hơn và mạnh hơn, gây thiệt hại về người và tài sản.
Mất đa dạng sinh học: Nhiệt độ tăng cao, mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan đe dọa sự sống của nhiều loài động thực vật.
Ảnh hưởng đến nông nghiệp: Sản lượng nông nghiệp giảm sút, gây ra mất an ninh lương thực.
Di cư: Biến đổi khí hậu buộc nhiều người phải di cư khỏi nơi ở do mất đất, mất nhà và thiếu nguồn nước.
Các giải pháp khả thi
Năng lượng tái tạo: Phát triển các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện... để giảm thiểu việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Giảm phát thải: Áp dụng các biện pháp giảm lượng khí thải nhà kính, như cải thiện hiệu quả năng lượng, chuyển đổi sang giao thông công cộng và phương tiện giao thông sạch.
Thích ứng với biến đổi khí hậu: Xây dựng các công trình chống lũ, trồng rừng, phát triển các giống cây trồng chịu hạn... để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
Vai trò của các hiệp định quốc tế
Hiệp định Paris: Đây là một hiệp định quốc tế có ý nghĩa lịch sử, đặt ra mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Hiệp định này đã tạo ra một khuôn khổ hợp tác toàn cầu để ứng phó với biến đổi khí hậu.
Thách thức trong việc thực hiện các cam kết giảm phát thải
Mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và lợi ích lâu dài: Nhiều quốc gia vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để phát triển kinh tế.
Sự khác biệt giữa các quốc gia: Các quốc gia có trách nhiệm khác nhau trong việc gây ra biến đổi khí hậu và có khả năng tài chính khác nhau để ứng phó.
Thiếu ý chí chính trị: Một số quốc gia chưa thực sự coi trọng vấn đề biến đổi khí hậu và chưa có những hành động quyết liệt.
Để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chúng ta cần sự chung tay của toàn xã hội, từ các chính phủ, doanh nghiệp đến từng cá nhân. Mỗi người đều có thể đóng góp một phần nhỏ để bảo vệ hành tinh của chúng ta, như tiết kiệm năng lượng, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, và nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 36:
20/07/2024Điều kiện chủ quan thuận lợi cho sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án B
- Các đáp án A, C, D: là nhân tố khách quan đưa đến sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Đáp án B: là nhân tố chủ quan quan trọng thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các quốc gia phát triển. Các lực lượng dân tộc như giai cấp tư sản, vô sản ở các nước Á, Phi, Mĩ latinh đã lớn mạnh, thành lập được chính đảng của mình. Ví dụ: Đảng Quốc Đại, Đảng Cộng sản Việt Nam), trở thành lực lượng lãnh đạo phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của mỗi nước.
Câu 37:
23/07/2024Việc kí kết Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông và Tây Đức (1972) và Định ước Henxinki (1975) đều có tác động nào sau đây?
Đáp án C
Câu 38:
23/07/2024Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi và Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai
Đáp án A
Câu 39:
03/09/2024Mĩ viện trợ cho các nước Tây Âu thông qua Kế hoạch Mácsan (1947) nhằm mục đích nào sau đây?
Đáp án đúng là: D
Trung Quốc lúc này chưa phải là một đối thủ cạnh tranh kinh tế lớn của các nước Tây Âu.
=> A sai
Mục tiêu này chỉ thực sự được Mỹ theo đuổi mạnh mẽ sau Chiến tranh Lạnh, khi Liên Xô sụp đổ.
=> B sai
Mặc dù Kế hoạch Marshall đã đóng góp vào sự hợp tác kinh tế giữa các nước Tây Âu, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất và trực tiếp thúc đẩy quá trình hình thành Liên minh châu Âu.
=> C sai
Kế hoạch Marshall (hay còn gọi là Kế hoạch Mácsan) là một chương trình viện trợ kinh tế lớn của Mỹ dành cho các nước Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ II. Mặc dù bề ngoài là nhằm giúp các nước này phục hồi kinh tế, nhưng mục tiêu chính trị đằng sau đó mới là yếu tố quan trọng nhất.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Tác động của biến đổi khí hậu đến các quốc gia đang phát triển
Các quốc gia đang phát triển thường phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng hơn từ biến đổi khí hậu so với các nước phát triển. Dưới đây là một số lý do và giải pháp:
Tại sao các quốc gia đang phát triển dễ bị tổn thương hơn?
Phụ thuộc vào nông nghiệp: Nhiều quốc gia đang phát triển có nền kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp, một ngành rất nhạy cảm với biến đổi khí hậu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt có thể gây ra mất mùa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh lương thực và sinh kế của người dân.
Hạ tầng yếu kém: Các nước này thường có hệ thống hạ tầng kém phát triển, đặc biệt là các công trình chống lũ, hệ thống thoát nước. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương hơn trước các sự kiện thời tiết cực đoan.
Khả năng thích ứng hạn chế: Nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực để ứng phó với biến đổi khí hậu của các nước đang phát triển thường rất hạn chế.
Mật độ dân số cao ở các khu vực ven biển: Nhiều quốc gia đang phát triển có mật độ dân số cao ở các vùng ven biển, nơi dễ bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến biển.
Những thách thức đặc biệt
Nợ công: Nhiều quốc gia đang phát triển phải gánh chịu khoản nợ công lớn, hạn chế khả năng đầu tư vào các dự án ứng phó với biến đổi khí hậu.
Thiếu công nghệ: Việc tiếp cận các công nghệ mới để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu còn hạn chế.
Quản lý rủi ro kém: Khả năng dự báo và quản lý rủi ro thiên tai còn thấp.
Ý thức cộng đồng: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của việc hành động còn nhiều khó khăn.
Các giải pháp thích ứng và giảm nhẹ
Đầu tư vào hạ tầng: Xây dựng các công trình chống lũ, hệ thống thoát nước, các công trình thủy lợi để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai.
Phát triển nông nghiệp bền vững: Áp dụng các kỹ thuật canh tác thích ứng với biến đổi khí hậu, đa dạng hóa cây trồng, phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
Năng lượng tái tạo: Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió để giảm thiểu lượng khí thải nhà kính.
Bảo vệ rừng: Tăng cường bảo vệ rừng, trồng rừng để hấp thụ carbon dioxide và giảm thiểu xói mòn đất.
Hỗ trợ tài chính: Các nước phát triển cần tăng cường hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển để giúp họ ứng phó với biến đổi khí hậu.
Chuyển giao công nghệ: Các nước phát triển cần chuyển giao công nghệ sạch và hiệu quả cho các nước đang phát triển.
Xây dựng năng lực: Đào tạo và nâng cao năng lực cho các cán bộ, nhân viên làm việc trong lĩnh vực ứng phó với biến đổi khí hậu.
Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và nguồn lực.
Tóm lại, các quốc gia đang phát triển cần có sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế để có thể ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. Việc xây dựng một xã hội bền vững, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng thích ứng là điều cấp bách.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 40:
03/09/2024Nhận xét nào sau đây là đúng về điểm chung của trật tự thế giới theo hệ thống Vécxai-Oasinhtơn và trật tự thế giới hai cực Ianta?
Đáp án đúng là: B
Cả hai hệ thống này đều không thực sự đảm bảo đầy đủ quyền tự quyết cho các dân tộc, đặc biệt là các dân tộc thuộc địa.
=> A sai
Đây là điểm chung rõ ràng của cả hai hệ thống. Cả hệ thống Véc-xai - Oasinhtơn và trật tự hai cực Ianta đều được thiết lập và chi phối bởi các cường quốc thắng trận.
=> B đúng
Điều này không hoàn toàn đúng. Cả hai hệ thống đều có sự tham gia của nhiều quốc gia với các chế độ chính trị khác nhau.
=> C sai
Điều này chỉ đúng với trật tự hai cực Ianta, nơi có sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân hình thành hệ thống Véc-xai - Oasinhtơn:
Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, thế giới lâm vào tình trạng hỗn loạn và mất cân bằng. Các đế quốc châu Âu, những kẻ đã gây ra cuộc chiến tranh tàn khốc này, phải đối mặt với những hậu quả nặng nề:
Sự sụp đổ của các đế chế: Đế quốc Đức, Áo-Hung tan rã, bản đồ châu Âu thay đổi hoàn toàn.
Sự suy yếu của các cường quốc châu Âu: Anh, Pháp, mặc dù chiến thắng nhưng cũng bị tổn thất nặng nề về kinh tế và quân sự.
Sự trỗi dậy của Mỹ: Mỹ, với tiềm lực kinh tế và quân sự mạnh mẽ, trở thành một cường quốc mới nổi.
Để ổn định tình hình thế giới và phân chia lại quyền lợi, các nước thắng trận đã tổ chức hai hội nghị quan trọng:
Hội nghị Véc-xai (1919): Hội nghị này đã ký kết Hòa ước Véc-xai, một văn kiện quy định về việc giải thể Đế quốc Đức, phân chia thuộc địa và bồi thường chiến tranh. Tuy nhiên, hòa ước này mang nặng tính trừng phạt đối với Đức, gây ra nhiều bất bình và đặt nền móng cho những mâu thuẫn mới.
Hội nghị Oasinhtơn (1921-1922): Hội nghị này nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến Thái Bình Dương, đặc biệt là vấn đề hạn chế vũ khí hải quân giữa các cường quốc.
Vai trò của Hội nghị Véc-xai và Oasinhtơn:
Thiết lập trật tự thế giới mới: Hai hội nghị này đã thiết lập một trật tự thế giới mới, trong đó các cường quốc thắng trận nắm giữ vai trò chủ đạo.
Phân chia lại thế giới: Các thuộc địa của các đế quốc bại trận được phân chia lại giữa các nước thắng trận.
Tạo ra các tổ chức quốc tế: Hội Quốc liên được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới, tuy nhiên tổ chức này đã tỏ ra bất lực trước những thách thức của thời đại.
Gieo mầm cho những xung đột mới: Hòa ước Véc-xai quá khắc nghiệt đã gây ra nhiều bất bình ở Đức và các nước bại trận khác, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Tóm lại:
Hệ thống Véc-xai - Oasinhtơn là sản phẩm của cuộc đấu tranh giành quyền lực giữa các cường quốc sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Mặc dù có ý định thiết lập một trật tự thế giới mới, nhưng hệ thống này lại chứa đựng nhiều mầm mống bất ổn và cuối cùng đã sụp đổ.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 11 (có đáp án): Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (446 lượt thi)
- Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (Có đáp án) (331 lượt thi)
- Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (Có đáp án) (231 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 10 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX (1166 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (753 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (541 lượt thi)