Câu hỏi:
03/09/2024 124Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
A. do bóc lột hệ thống thuộc địa.
B. nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời.
C. do giảm chi phí cho quốc phòng.
D. nhờ giá nguyên, nhiên liệu giảm.
Trả lời:
Đáp án đúng là: B
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao, nhiều nước thuộc địa giành được độc lập, làm giảm nguồn lợi từ việc bóc lột thuộc địa của các nước tư bản.
=> A sai
Từ sau chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), tình hình thế giới liên tục có sự biến động, đặc biệt là cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 đã đặt ra yêu cầu thay đổi để thích ứng với hoàn cảnh. Nhờ sự từ điều chỉnh kịp thời (chuyển từ phát triển kinh tế theo chiều rộng sang chiều sâu, áp dụng những thành tựu cuộc khoa học- kĩ thuật vào sản xuất) nên các nước tư bản đã đạt được sự tăng trưởng khá liên tục
=> B đúng
Mặc dù chi phí quốc phòng giảm đi sau chiến tranh, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
=> C sai
Giá cả hàng hóa biến động không ổn định, không thể là nguyên nhân chính giải thích cho sự tăng trưởng kinh tế liên tục.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự Tự Điều Chỉnh của Nền Kinh tế Thị Trường
Cơ chế thị trường hoạt động như thế nào?
Nền kinh tế thị trường hoạt động dựa trên cơ chế cung và cầu, nơi các quyết định sản xuất và tiêu dùng được đưa ra bởi các cá nhân và doanh nghiệp nhằm tối đa hóa lợi nhuận và thỏa mãn nhu cầu.
Cung: Là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà nhà sản xuất sẵn sàng và có khả năng cung ứng ra thị trường ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
Cầu: Là nhu cầu của người tiêu dùng đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ chế thị trường hoạt động như sau:
Giá cả: Giá cả đóng vai trò như một tín hiệu để các nhà sản xuất và người tiêu dùng đưa ra quyết định.
Khi cầu vượt cung: Giá cả có xu hướng tăng lên, khuyến khích các nhà sản xuất tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu.
Khi cung vượt cầu: Giá cả có xu hướng giảm xuống, khuyến khích các nhà sản xuất giảm sản lượng và người tiêu dùng tăng tiêu dùng.
Lợi nhuận: Các doanh nghiệp luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận. Khi một ngành có lợi nhuận cao, sẽ thu hút nhiều doanh nghiệp tham gia, làm tăng cung và giảm giá. Ngược lại, khi một ngành có lợi nhuận thấp, các doanh nghiệp sẽ rút lui, làm giảm cung và tăng giá.
Vai trò của cung và cầu trong việc điều chỉnh sản xuất
Cung:
Ảnh hưởng đến giá cả: Khi cung tăng, giá có xu hướng giảm và ngược lại.
Ảnh hưởng đến sản lượng: Các doanh nghiệp sẽ điều chỉnh sản lượng sản xuất để phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Cầu:
Ảnh hưởng đến giá cả: Khi cầu tăng, giá có xu hướng tăng và ngược lại.
Ảnh hưởng đến sản xuất: Các doanh nghiệp sẽ tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Ví dụ: Nếu nhu cầu về điện thoại thông minh tăng cao, giá điện thoại sẽ tăng. Điều này sẽ khuyến khích các nhà sản xuất tăng sản lượng điện thoại để đáp ứng nhu cầu và thu lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, nếu nhu cầu về một sản phẩm nào đó giảm, giá sẽ giảm và các nhà sản xuất sẽ giảm sản lượng hoặc chuyển sang sản xuất các sản phẩm khác có nhu cầu cao hơn.
Các chính sách kinh tế vĩ mô hỗ trợ cho sự tự điều chỉnh
Mặc dù cơ chế thị trường có khả năng tự điều chỉnh, nhưng nhà nước vẫn cần có những chính sách kinh tế vĩ mô để hỗ trợ và điều tiết quá trình này, đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế. Các chính sách này bao gồm:
Chính sách tài khóa: Liên quan đến thu chi ngân sách nhà nước.
Chi tiêu công: Nhà nước tăng chi tiêu công để kích thích cầu khi nền kinh tế suy thoái.
Thuế: Nhà nước điều chỉnh thuế để ổn định kinh tế và phân phối lại thu nhập.
Chính sách tiền tệ: Liên quan đến việc điều chỉnh lượng tiền cung ứng vào nền kinh tế.
Thay đổi lãi suất: Nhà nước điều chỉnh lãi suất để ảnh hưởng đến chi tiêu và đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp.
Các hoạt động thị trường mở: Nhà nước mua bán các chứng khoán chính phủ để điều chỉnh lượng tiền lưu thông.
Mục tiêu của các chính sách này:
Ổn định kinh tế vĩ mô: Giữ mức lạm phát ở mức thấp, giảm thất nghiệp, và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững.
Phân phối lại thu nhập: Giảm bất bình đẳng thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội.
Kích thích tăng trưởng: Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và sản xuất.
Kết luận:
Sự tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường là một quá trình phức tạp, được tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cung, cầu, giá cả, lợi nhuận và các chính sách của nhà nước. Cơ chế thị trường có ưu điểm là hiệu quả trong việc phân bổ tài nguyên, nhưng cũng có những hạn chế như bất bình đẳng, thất nghiệp và các cú sốc kinh tế. Do đó, vai trò của nhà nước trong việc điều tiết nền kinh tế là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Từ sau khi trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đến năm 2000, quốc gia nào sau đây ra sức thiết lập trật tự thế giới “một cực”?
Câu 3:
Ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới hình thành vào thập niên 70 của thế kỉ XX là
Câu 4:
Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 5:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn tới sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu là do
Câu 6:
Nhân tố hàng đầu chi phối nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX là
Câu 8:
Nét nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là
Câu 9:
Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 10:
Sự kiện nào đánh dấu chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước trở thành một hệ thống thế giới?
Câu 11:
Sự kiện đầu tiên có tính đột phá làm xói mòn trật tự hại cực Ianta là
Câu 12:
Sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
Câu 13:
Ngày nay, sức mạnh của mỗi quốc gia được xây dựng dựa trên những nền tảng nào?
Câu 14:
Việc kí kết Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông và Tây Đức (1972) và Định ước Henxinki (1975) đều có tác động nào sau đây?
Câu 15:
Trong giai đoạn 1950 - 1973 nhiều thuộc địa của Anh, Pháp, Hà Lan tuyên bố độc lập, đánh dấu thời kỳ