Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 11 (có đáp án): Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
-
436 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
10 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
18/08/2024Đáp án đúng là: C
Trung Quốc lúc đó chưa phải là một cường quốc và cũng chưa có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế như Mỹ và Liên Xô.
=>A sai
Anh tuy là một trong những nước thắng trận nhưng đã suy yếu sau chiến tranh và không còn giữ được vị thế siêu cường như trước.
=>B sai
Mỹ: Đại diện cho phe tư bản chủ nghĩa, với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và hệ thống chính trị dân chủ.
Liên Xô: Đại diện cho phe xã hội chủ nghĩa, với nền kinh tế tập trung và hệ thống chính trị độc đảng.
=>C đúng
Cả Pháp và Trung Quốc đều không có đủ sức mạnh để trở thành siêu cường và lãnh đạo một phe trong trật tự thế giới lúc bấy giờ.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Nguyên nhân hình thành trật tự hai cực Ianta:
Hội nghị Ianta: Tìm hiểu về những quyết định quan trọng được đưa ra tại hội nghị này, đặc biệt là việc phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng.
Sự đối lập giữa hai hệ thống xã hội: Tìm hiểu về sự khác biệt giữa tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, cũng như lý do tại sao chúng lại đối đầu nhau.
Cuộc đua vũ trang: Khám phá về cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân và công nghệ quân sự giữa Mỹ và Liên Xô, cũng như những hậu quả của nó.
2. Đặc trưng của trật tự hai cực Ianta:
Chiến tranh lạnh: Tìm hiểu về các sự kiện chính, các cuộc xung đột cục bộ, và các cuộc khủng hoảng trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Khối quân sự: Tìm hiểu về NATO và khối Warszawa, vai trò của chúng trong việc duy trì trật tự hai cực.
Ảnh hưởng đến các quốc gia trên thế giới: Tìm hiểu về cách mà trật tự hai cực đã tác động đến các quốc gia khác nhau, đặc biệt là các quốc gia thuộc địa cũ.
3. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta:
Nguyên nhân sụp đổ: Tìm hiểu về những yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của Liên Xô.
Hậu quả của sự sụp đổ: Tìm hiểu về những thay đổi lớn trong quan hệ quốc tế sau khi trật tự hai cực sụp đổ, cũng như những thách thức mới mà thế giới phải đối mặt.
4. Ý nghĩa lịch sử của trật tự hai cực Ianta:
Ảnh hưởng đến lịch sử thế giới: Đánh giá về những tác động lâu dài của trật tự hai cực đối với sự phát triển của nhân loại.
Bài học kinh nghiệm: Rút ra những bài học kinh nghiệm từ quá khứ để ứng dụng vào việc giải quyết các vấn đề quốc tế hiện nay.
Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
Sách giáo khoa lịch sử: Các sách giáo khoa lịch sử cấp 3 thường có những phần nói về trật tự hai cực Ianta.
Tài liệu tham khảo: Có rất nhiều sách, bài báo và tài liệu trực tuyến về chủ đề này. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên các trang web như Wikipedia, Google Scholar,...
Phim tài liệu: Nhiều bộ phim tài liệu đã được sản xuất về Chiến tranh Lạnh và trật tự hai cực, giúp bạn hình dung rõ hơn về thời kỳ này.
Kiến thức lý thuyết liên quan:
Kiến thức trọng tâm Lịch Sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 2:
18/08/2024Đáp án đúng là: A
Sau khi giành được độc lập các nước Á, Phi, Mĩ Latinh đã đạt được những thành tựu to lớn về kinh tế, xã hội .
=>A đúng
Không phải tất cả các nước đều chọn con đường phát triển theo mô hình tư bản chủ nghĩa. Nhiều nước đã lựa chọn con đường xã hội chủ nghĩa hoặc kết hợp cả hai.
=> B sai
Chỉ một số ít quốc gia đạt được mục tiêu này. Phần lớn các nước vẫn còn gặp nhiều khó khăn và thách thức trong quá trình phát triển.
=> C sai
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, nhưng cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc vẫn tiếp tục ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Phi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Dưới đây là một số vấn đề điển hình mà các nước này đang phải đối mặt:
1. Kinh tế:
Nghèo đói: Một bộ phận lớn dân số vẫn sống dưới mức nghèo khổ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
Sự chênh lệch giàu nghèo: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, gây ra bất ổn xã hội.
Phụ thuộc vào một số ít mặt hàng xuất khẩu: Nhiều nước phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động của thị trường thế giới.
Hạ tầng cơ sở yếu kém: Thiếu vốn đầu tư vào giao thông, năng lượng, viễn thông... hạn chế sự phát triển kinh tế.
2. Xã hội:
Dân số tăng nhanh: Gây áp lực lớn lên các nguồn lực và dịch vụ xã hội.
Vấn đề đô thị hóa: Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến các vấn đề như ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở, thất nghiệp.
Giáo dục và y tế: Chất lượng giáo dục và y tế chưa đáp ứng được nhu cầu của người dân, đặc biệt ở các vùng nông thôn.
Bất bình đẳng giới: Phụ nữ vẫn còn bị phân biệt đối xử trong nhiều lĩnh vực.
3. Chính trị:
Bất ổn chính trị: Nhiều nước trải qua các cuộc xung đột, nội chiến, đảo chính, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội.
Tham nhũng: Tham nhũng phổ biến, làm suy yếu niềm tin của người dân vào chính phủ và cản trở sự phát triển.
Thiếu dân chủ: Một số nước vẫn chưa có nền dân chủ thực sự, hạn chế quyền tự do của người dân.
4. Môi trường:
Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm không khí, nước, đất đai do hoạt động công nghiệp và nông nghiệp.
Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước và các hệ sinh thái.
Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt: Việc khai thác tài nguyên bừa bãi gây ra hậu quả nghiêm trọng.
5. Quan hệ quốc tế:
Sự can thiệp của các cường quốc: Nhiều nước vẫn chịu ảnh hưởng của các cường quốc, bị lợi dụng trong các cuộc cạnh tranh địa chính trị.
Nợ nước ngoài: Nợ nước ngoài lớn gây áp lực lên ngân sách và hạn chế khả năng tự chủ của các nước.
Để giải quyết những thách thức này, các nước Á, Phi, Mỹ Latinh cần:
Đa dạng hóa nền kinh tế: Giảm sự phụ thuộc vào một số ít mặt hàng xuất khẩu, phát triển công nghiệp chế biến, dịch vụ.
Đầu tư vào giáo dục và y tế: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện sức khỏe của người dân.
Chống tham nhũng: Xây dựng một nền hành chính trong sạch, minh bạch.
Bảo vệ môi trường: Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tăng cường hợp tác quốc tế: Hợp tác với các nước khác để tìm kiếm nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm phát triển.
Kiến thức lý thuyết liên quan:
Kiến thức trọng tâm Lịch Sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 3:
18/08/2024Đáp án đúng là: A
Trong nửa sau thế kỷ XX, các nước tư bản chủ nghĩa đã trải qua những thay đổi và điều chỉnh lớn trong nền kinh tế. Nhờ những điều chỉnh kịp thời, nền kinh tế của các nước này đã đạt
=>A đúng
Mặc dù có sự tăng trưởng kinh tế, nhưng mâu thuẫn giàu nghèo vẫn tồn tại và thậm chí còn gia tăng ở một số quốc gia.
=>B sai
Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa vẫn chịu ảnh hưởng của các cuộc khủng hoảng kinh tế, mặc dù tần suất và mức độ nghiêm trọng có thể giảm đi so với trước đây.
=>C sai
Tốc độ tăng trưởng thần kỳ chủ yếu xảy ra ở một số quốc gia và trong một thời gian nhất định, không phải là đặc trưng chung của tất cả các nước tư bản chủ nghĩa trong suốt nửa sau thế kỷ XX.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Các cuộc khủng hoảng kinh tế lớn trong nửa sau thế kỷ XX:
Nửa sau thế kỷ XX chứng kiến nhiều biến động lớn trong nền kinh tế thế giới, với một số cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng đã gây ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia. Dưới đây là một số cuộc khủng hoảng tiêu biểu:
Khủng hoảng dầu mỏ 1973:
Nguyên nhân: Các nước OPEC tăng giá dầu đột ngột, gây ra lạm phát cao và suy thoái kinh tế toàn cầu.
Hậu quả: Tăng trưởng kinh tế chậm lại, lạm phát gia tăng, thất nghiệp tăng cao ở nhiều nước.
Khủng hoảng nợ Latin Mỹ (đầu những năm 1980):
Nguyên nhân: Các nước Latin Mỹ vay nợ quá nhiều để phát triển, khi lãi suất tăng cao, các nước này không thể trả nợ.
Hậu quả: Kinh tế suy thoái, lạm phát cao, cuộc sống người dân khó khăn.
Khủng hoảng châu Á 1997:
Nguyên nhân: Bong bóng bất động sản vỡ, đồng nội tệ mất giá, hệ thống ngân hàng yếu kém.
Hậu quả: Kinh tế suy giảm mạnh, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao ở nhiều nước Đông Á.
Khủng hoảng dot-com (cuối những năm 1990):
Nguyên nhân: Bong bóng cổ phiếu của các công ty công nghệ vỡ, làm sụp đổ nhiều công ty Internet.
Hậu quả: Thị trường chứng khoán sụt giảm mạnh, nhiều nhà đầu tư mất trắng.
Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008:
Nguyên nhân: Bong bóng nhà đất ở Mỹ vỡ, dẫn đến khủng hoảng tín dụng toàn cầu.
Hậu quả: Kinh tế suy thoái nghiêm trọng, thị trường chứng khoán sụp đổ, thất nghiệp tăng cao trên toàn cầu.
Nguyên nhân chung dẫn đến các cuộc khủng hoảng:
Bong bóng tài sản: Khi giá của các tài sản như bất động sản, cổ phiếu tăng quá nhanh và không bền vững, bong bóng sẽ vỡ và gây ra khủng hoảng.
Quy định tài chính lỏng lẻo: Khi các quy định về hoạt động ngân hàng và tài chính không chặt chẽ, dễ dẫn đến các hành vi đầu cơ và rủi ro hệ thống.
Sự phụ thuộc quá lớn vào một số ngành: Khi một ngành kinh tế nào đó gặp khó khăn, nó có thể kéo theo sự suy giảm của toàn bộ nền kinh tế.
Sự thay đổi đột ngột của các yếu tố bên ngoài: Các sự kiện bất ngờ như chiến tranh, khủng bố, biến đổi khí hậu có thể gây ra những cú sốc lớn cho nền kinh tế.
Học hỏi từ các cuộc khủng hoảng:
Việc nghiên cứu các cuộc khủng hoảng kinh tế trong quá khứ giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu để xây dựng một nền kinh tế ổn định và bền vững hơn trong tương lai. Chúng ta cần:
Cải thiện hệ thống tài chính: Tăng cường giám sát và quản lý các tổ chức tài chính, hạn chế rủi ro hệ thống.
Đa dạng hóa nền kinh tế: Giảm sự phụ thuộc vào một số ngành kinh tế nhất định.
Xây dựng các chính sách kinh tế vĩ mô phù hợp: Điều chỉnh chính sách tiền tệ và tài khóa để ổn định kinh tế.
Nâng cao nhận thức của người dân: Giúp người dân hiểu rõ hơn về các rủi ro trong đầu tư và tiêu dùng.
Kiến thức lý thuyết liên quan:
Kiến thức trọng tâm Lịch Sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 4:
18/08/2024Đáp án đúng là: A
Nét nổi bật của quan hệ quốc tế trong những năm 1945 - 1991 là sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ dẫn đến Chiến tranh lạnh kéo dài
=>A đúng
Mặc dù chủ nghĩa khủng bố đã xuất hiện và gây ra nhiều vụ tấn công khủng khiếp, nhưng nó không phải là đặc trưng nổi bật nhất của giai đoạn này. Chiến tranh Lạnh mới là yếu tố chi phối quan hệ quốc tế.
=>B sai
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Phi và Mỹ Latinh. Tuy nhiên, nó không phải là yếu tố chính định hình quan hệ quốc tế trong giai đoạn này
=> C sai
Các cuộc xung đột này đã xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng chúng thường là hậu quả của cuộc Chiến tranh Lạnh và sự can thiệp của các cường quốc lớn.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Các sự kiện quan trọng và nhân vật lịch sử trong Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh Lạnh là giai đoạn đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ, kéo dài từ sau Thế chiến II đến đầu những năm 1990. Giai đoạn này chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử quan trọng và sự xuất hiện của nhiều nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn đến cục diện thế giới.
Các sự kiện quan trọng
Hội nghị Ianta (1945): Hội nghị này đã xác định tương lai của châu Âu sau chiến tranh, đặt nền móng cho sự chia cắt thế giới thành hai khối.
Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953): Cuộc chiến này được coi là cuộc đối đầu vũ trang đầu tiên của Chiến tranh Lạnh, làm gia tăng căng thẳng giữa hai khối.
Cuộc khủng hoảng Suez (1956): Cuộc khủng hoảng này cho thấy sự can thiệp của các cường quốc lớn vào các vấn đề khu vực, làm phức tạp thêm tình hình quốc tế.
Khủng hoảng Berlin (1961): Liên Xô xây dựng bức tường Berlin để ngăn chặn người dân Đông Đức vượt sang Tây Đức, làm tăng thêm căng thẳng giữa hai khối.
Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962): Đây là cuộc khủng hoảng nghiêm trọng nhất trong Chiến tranh Lạnh, khi Liên Xô triển khai tên lửa hạt nhân đến Cuba, đưa thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân.
Chiến tranh Việt Nam (1954-1975): Cuộc chiến này là một phần của cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc và giành độc lập dân tộc, đồng thời cũng là một mặt trận của Chiến tranh Lạnh.
Sự kiện tháng Tám ở Ba Lan và cuộc cách mạng nhung ở Tiệp Khắc (1989): Các sự kiện này đánh dấu sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và là bước ngoặt dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.
Các nhân vật lịch sử
Harry S. Truman: Tổng thống Mỹ, người đã quyết định ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, kết thúc Thế chiến II.
Joseph Stalin: Lãnh đạo Liên Xô, người đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một quốc gia xã hội chủ nghĩa mạnh mẽ.
Dwight D. Eisenhower: Tổng thống Mỹ, người đã thực hiện chính sách "ngăn chặn" để chống lại sự bành trướng của Liên Xô.
Nikita Khrushchev: Lãnh đạo Liên Xô, người đã đưa ra nhiều sáng kiến để giảm căng thẳng trong quan hệ với Mỹ.
John F. Kennedy: Tổng thống Mỹ, người đã đối mặt với cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
Richard Nixon: Tổng thống Mỹ, người đã khởi xướng chính sách "thư giãn căng thẳng" với Liên Xô.
Mikhail Gorbachev: Tổng thống Liên Xô, người đã thực hiện các cải cách kinh tế và chính trị, góp phần làm sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và chấm dứt Chiến tranh Lạnh.
Kiến thức lý thuyết liên quan:
Kiến thức trọng tâm Lịch Sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 5:
22/07/2024Đáp án đúng là: B
Đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại là khoa học đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, đáp ứng những đòi hỏi mới về công cụ sản xuất mới ,năng lượng mới, vật liệu mới của cuộc sống ngày càng có chất lượng cao (SGK Lịch sử 12, tr73)
Câu 6:
21/07/2024Đáp án đúng là: C
Có thể nói, xu thế toàn cầu hóa đòi hỏi các quốc gia phải có lời giải đáp và sự thích ứng để vừa kịp thời, vừa khôn ngoan nắm bắt thời cơ, vượt qua thách thức (SGK Lịch sử 12, tr73)
Câu 7:
23/07/2024Đáp án đúng là: A
Ngày nay, sức mạnh của mỗi quốc gia là dựa trên nền sản xuất phồn vinh, tài chính vững chắc, công nghệ cao, quốc phòng mạnh (SGK Lịch sử 12, tr73).
Câu 8:
18/07/2024Đáp án đúng là: C
Sau chiến tranh lạnh quan hệ giữa các nước lớn điều chỉnh theo chiều hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp (SGK Lịch sử 12, tr74)
Câu 9:
26/10/2024Đáp án đúng là: B
- Xu thế chủ đạo của thế giới hiện nay là hòa bình, ổn định và hợp tác cùng phát triển.
- Đây là một vấn đề tồn tại từ lâu nhưng không phải là xu thế chủ đạo của thế giới hiện nay. Hầu hết các quốc gia đều lên án và đấu tranh chống lại phân biệt chủng tộc.
=>A sai
- Đây chỉ là một phần của xu hướng hòa bình, ổn định. Xu hướng này còn bao gồm cả hợp tác và phát triển.
=>C sai
- Tương tự như phân biệt chủng tộc, đây là một vấn đề tiêu cực và không phải là xu thế chủ đạo của thế giới hiện nay.
=>D sai
* Kiến thức mở rộng:
- Các tổ chức quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và hợp tác trên toàn cầu. Chúng hoạt động như những cầu nối giữa các quốc gia, tạo ra một diễn đàn để các quốc gia cùng nhau thảo luận, giải quyết tranh chấp và hợp tác phát triển.
- Dưới đây là một số vai trò chính của các tổ chức quốc tế:
+ Giải quyết tranh chấp một cách hòa bình: Các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc cung cấp các diễn đàn và cơ chế để các quốc gia có thể đối thoại, đàm phán và tìm ra giải pháp hòa bình cho các tranh chấp, tránh xung đột vũ trang.
+ Xây dựng luật pháp quốc tế: Các tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển luật pháp quốc tế, tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung cho các quốc gia, giúp giảm thiểu xung đột và thúc đẩy hợp tác.
+ Hỗ trợ các nước đang phát triển: Nhiều tổ chức quốc tế cung cấp viện trợ, hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho các nước đang phát triển, giúp họ nâng cao năng lực và giảm nghèo đói, góp phần ổn định tình hình và giảm thiểu xung đột.
+Xúc tiến hợp tác quốc tế: Các tổ chức quốc tế tạo điều kiện cho các quốc gia hợp tác trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, khoa học, văn hóa, môi trường, giúp tăng cường hiểu biết lẫn nhau và giảm thiểu bất đồng.
+ Giám sát việc thực hiện các hiệp ước quốc tế: Các tổ chức quốc tế có trách nhiệm giám sát việc các quốc gia thực hiện các cam kết quốc tế, đảm bảo rằng các hiệp ước được tôn trọng và luật pháp quốc tế được tuân thủ.
+ Phản ứng trước các cuộc khủng hoảng: Khi xảy ra các cuộc khủng hoảng nhân đạo hoặc xung đột, các tổ chức quốc tế thường là những đơn vị đầu tiên có mặt để cung cấp viện trợ khẩn cấp, hỗ trợ người dân và thúc đẩy quá trình hòa giải.
- Một số ví dụ về các tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và hợp tác:
+Liên hợp quốc (LHQ): Là tổ chức quốc tế lớn nhất và có ảnh hưởng nhất, LHQ có vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
+ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Tổ chức này đặt ra các quy tắc cho thương mại quốc tế, giúp giảm thiểu rào cản thương mại và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
+ Ngân hàng Thế giới (WB): WB cung cấp các khoản vay và hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển để giúp họ giảm nghèo đói và phát triển bền vững.
+ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF): IMF có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định tài chính quốc tế và hỗ trợ các quốc gia đối phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế.
Tóm lại, các tổ chức quốc tế đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định và thịnh vượng. Chúng là những diễn đàn quan trọng để các quốc gia cùng nhau hợp tác, giải quyết tranh chấp và đối mặt với những thách thức chung của nhân loại.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 10:
17/07/2024Đáp án đúng là: D
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cao trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ ở Châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh (SGK Lịch sử 12, tr72).
Câu 11:
23/07/2024Đáp án đúng là: B
SGK Lịch sử 12, tr71.
Câu 12:
22/07/2024Đáp án đúng là: C
SGK Lịch sử 12, tr73.
Câu 13:
22/07/2024Đáp án đúng là: A
Với thắng lợi của cách mạng dân chủ nhân dân ở các nước Đông Âu, chủ nghĩa xã hội đã vượt khỏi phạm vi một nước, trở thành một hệ thống thế giới (SGK Lịch sử 12, tr71).
Câu 14:
18/07/2024Đáp án đúng là: D
SGK Lịch sử 12, tr74.
Câu 15:
23/07/2024Đáp án đúng là: B
SGK Lịch sử 12, tr73.
Câu 16:
07/08/2024Đáp án đúng là: C
* Những nội dung chủ yếu của lịch sử Thế giới từ sau năm 1945:
- Thứ nhất: chủ nghĩa xã hội từ phạm vi một nước đã trở thành một hệ thống thế giới. Trong nhiều thập niên, các nước xã hội chủ nghĩa đã trở thành một lực lượng hùng mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự...
Tuy nhiên, do những sai lầm nghiêm trọng về đường lối, chính sách và sự chống phá của thù địch, tới đầu thập niên 90 của thế kỉ XX, chế độ xã hội chủ nghĩa đã sụp đổ ở Liên Xô và các nước Đông Âu.
- Thứ hai: phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi và Mĩ Latinh diễn ra sôi nổi và giành được nhiều thắng lợi to lớn, dẫn đến: sự tan rã hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc – thực dân; sự ra đời của hơn 100 quốc gia độc lập. Sau khi giành được độc lập, các nước Á, Phi và Mĩ Latinh bắt tay vào xây dựng, phát triển đất nước và đạt được nhiều thành tựu.
- Thứ ba: sự vươn lênh nhanh chóng về kinh tế của các nước tư bản; hình thành ba trung tâm kinh tế lớn trên thế giới là Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu.
- Thứ tư: quan hệ quốc tế có nhiều chuyển biến phức tạp.
+ Trật tự hai cực Ianta được hình thành do Mĩ và Liên Xô đứng đầu mỗi cực.
+ Thế giới chia thành hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đối đầu căng thẳng với đỉnh cao Chiến tranh lạnh.
+ Chiến tranh lạnh chấm dứt, thế giới có nhiều thay đổi to lớn, phức tạp, song xu hướng chung là hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển.
- Thứ năm: cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật diễn ra mạnh mẽ với những tiến bộ phi thường và nhiều thành tựu kì diệu.
* Xu thế phát triển của Thế giới sau Chiến tranh lạnh:
Sự tan rã của trật tự thế giới hai cực Ianta (1991), lịch sử thế giới hiện đại đã bước sang một giai đoạn phát triển mới, nhiều hiện tượng mới và xu thế mới đã xuất hiện.
- Thứ nhất, các quốc gia đều ra sức điều chỉnh chiến lược phát triển lấy kinh tế làm trọng điểm.
- Thứ hai, sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo chiều hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp nhằm tạo nên một môi trường quốc tế thuận lợi, giúp họ vươn, xác lập một vị trí ưu thế trong trật tự thế giới mới.
- Thứ ba, ở nhiều khu vực vẫn diễn ra nội chiến và xung đột. Nguy cơ này càng trở nên trầm trọng khi ở nhiều nơi lại bộc lộ chủ nghĩa li khai, chủ nghĩa khủng bố.
- Thứ tư, xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ. → Chọn C
- Xu thế chung của thế giới hiện nay là hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Giải Lịch sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 17:
22/07/2024Đáp án đúng là: D
Thắng lợi của cách mạng Việt Nam, Trung Quốc và Cuba đã mở rộng không gian địa lí của hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa (SGK Lịch sử 12, tr71).
Câu 18:
21/07/2024Đáp án đúng là: A
Sự thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh đã đưa đến sự ra đời của hơn 100 quốc gia độc lập, các quốc gia này có vai trò trong đời sống chính trị thế giới (SGK Lịch sử 12, tr72).
Câu 19:
22/07/2024Đáp án đúng là: D
Do việc chạy đua vũ trang trong chiến tranh lạnh đã làm suy giảm vị thế giữa hai siêu cường Liên Xô và Mĩ là nguyên nhân chủ yếu chi phối đến việc chấm dứt chiến tranh lạnh.
Câu 20:
26/08/2024Đáp án đúng là: C
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đã xuất hiện từ trước Chiến tranh Lạnh và không phải là di chứng trực tiếp của nó. Tuy nhiên, Chiến tranh Lạnh đã làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng và phân biệt đối xử ở nhiều quốc gia.
=>A sai
Sự ra đời của các liên minh kinh tế là một xu hướng tích cực sau Chiến tranh Lạnh, nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế và giảm thiểu xung đột. Tuy nhiên, nó không phải là một di chứng tiêu cực của Chiến tranh Lạnh.
=>B sai
Chiến tranh lạnh chấm dứt, nhưng đâu đó vẫn còn những “di chứng” của Chiến tranh lạnh với nguy cơ bùng nổ các cuộc xung đột do những mâu thuẫn về sắc tộc, tôn giáo và tranh chấm lãnh thổ
=> C đúng
Mặc dù Chiến tranh Lạnh đã gây ra những hậu quả kinh tế xã hội nghiêm trọng cho một số quốc gia, nhưng tình trạng kinh tế khủng hoảng, suy thoái và xã hội đói nghè không phải là di chứng phổ biến và lâu dài của nó.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh là một trong những giai đoạn căng thẳng nhất trong lịch sử nhân loại. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến cuộc chạy đua này, dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Răn đe lẫn nhau: Cả Mỹ và Liên Xô đều muốn sở hữu một lượng lớn vũ khí hạt nhân để răn đe đối phương, ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ lợi ích quốc gia. Ý tưởng đằng sau đó là một bên sẽ không dám tấn công bên kia vì sợ bị trả đũa bằng vũ khí hạt nhân, tạo ra một trạng thái cân bằng kinh hoàng.
Chiến tranh lạnh và đối đầu ý thức hệ: Chiến tranh Lạnh là cuộc đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống xã hội đối lập: tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa. Cả hai siêu cường đều muốn chứng tỏ sự vượt trội về quân sự và công nghệ của mình, qua đó củng cố vị thế và ảnh hưởng trên trường quốc tế.
Cuộc đua giành ảnh hưởng toàn cầu: Cả Mỹ và Liên Xô đều muốn mở rộng ảnh hưởng của mình ra toàn cầu, và vũ khí hạt nhân được coi là một công cụ để đạt được mục tiêu này. Bằng cách sở hữu vũ khí hạt nhân, các siêu cường có thể gây áp lực lên các quốc gia khác và buộc họ phải lựa chọn đứng về phía mình.
Sự phát triển của công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hạt nhân trong những năm sau Thế chiến thứ hai đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho cuộc chạy đua vũ khí. Cả Mỹ và Liên Xô đều đầu tư rất lớn vào nghiên cứu và phát triển vũ khí hạt nhân, dẫn đến một vòng xoáy cạnh tranh không ngừng.
Hậu quả của cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân:
Nguy cơ hủy diệt nhân loại: Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân đã đặt nhân loại trước nguy cơ hủy diệt toàn diện. Chỉ cần một sai sót nhỏ hoặc một sự kiện bất ngờ cũng có thể dẫn đến một cuộc chiến tranh hạt nhân, gây ra những hậu quả thảm khốc cho toàn cầu.
Gánh nặng kinh tế: Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân đã tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên của cả Mỹ và Liên Xô, làm chậm lại quá trình phát triển kinh tế và xã hội của hai nước.
Gây căng thẳng và bất ổn trên thế giới: Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân đã làm gia tăng căng thẳng và bất ổn trên toàn cầu, đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh thế giới mới.
Kết luận:
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân là một giai đoạn đen tối trong lịch sử nhân loại. Nó là kết quả của sự đối đầu ý thức hệ, tham vọng bá chủ và sự phát triển công nghệ. May mắn thay, cuộc chạy đua này đã kết thúc với sự sụp đổ của Liên Xô. Tuy nhiên, di sản của nó vẫn còn tồn tại và là một bài học đắt giá cho nhân loại về những nguy hiểm của chiến tranh hạt nhân.
Câu 21:
26/08/2024Đáp án đúng là: D
Cách mạng khoa học kỹ thuật đã tạo ra nhiều nguồn năng lượng mới như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện... giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống.
=> A sai
Mặc dù dân số thế giới đang tăng, nhưng nguyên nhân chính không phải do cách mạng khoa học kỹ thuật mà liên quan đến các yếu tố xã hội, kinh tế và văn hóa.
=> B sai
Đây là một thách thức quan trọng, nhưng không phải là thách thức lớn nhất mà nhân loại đang phải đối mặt.
=> C sai
Cách mạng khoa học kĩ thuật đã đặt các dân tộc trước thách thức: bảo vệ mô trường sinh thái; đảm bảo sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội…
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Biến đổi khí hậu: Thách thức lớn nhất của nhân loại
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đang diễn ra, gây ra những thay đổi đáng kể trong hệ thống khí hậu Trái Đất. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như sóng nhiệt, bão lũ, hạn hán trở nên thường xuyên và nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp thế giới.
Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu:
Khí thải nhà kính: Các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt), phá rừng dẫn đến tăng lượng khí thải nhà kính trong khí quyển, chủ yếu là carbon dioxide (CO2). Các khí nhà kính này giữ nhiệt mặt trời, làm nhiệt độ Trái Đất tăng lên.
Tác động của con người: Các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải cũng góp phần vào việc gia tăng khí thải nhà kính và làm suy giảm chất lượng không khí.
Hậu quả của biến đổi khí hậu:
Tăng nhiệt độ toàn cầu: Nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên, gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như sóng nhiệt, hạn hán, mưa lớn bất thường.
Mực nước biển dâng: Sự tan chảy của các sông băng và băng ở các cực làm cho mực nước biển dâng cao, đe dọa các vùng đất thấp và các thành phố ven biển.
Sự kiện thời tiết cực đoan: Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán xảy ra thường xuyên hơn và gây ra thiệt hại lớn về người và tài sản.
Ảnh hưởng đến đa dạng sinh học: Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống của nhiều loài sinh vật, dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng hệ sinh thái.
An ninh lương thực: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, gây ra thiếu hụt lương thực và đẩy giá thực phẩm tăng cao.
Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu:
Giảm phát thải khí nhà kính: Chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện.
Nâng cao hiệu quả năng lượng: Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng trong các ngành công nghiệp.
Phát triển giao thông bền vững: Khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, xe điện.
Bảo vệ rừng: Tăng cường trồng rừng, bảo vệ rừng hiện có để hấp thụ CO2 và duy trì đa dạng sinh học.
Phát triển các công nghệ xanh: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Thích ứng với biến đổi khí hậu: Xây dựng các công trình chống lũ, hạn hán, nâng cao nhận thức của cộng đồng về các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu.
Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với toàn nhân loại, đòi hỏi sự chung tay của tất cả các quốc gia và cá nhân. Mỗi hành động nhỏ của chúng ta đều góp phần làm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Câu 22:
17/07/2024Đáp án đúng là: C
SGK Lịch sử 12, tr73.
Câu 23:
18/07/2024Đáp án đúng là: C
Sự khủng hoảng của kinh tế Mĩ, Tây Âu, Nhật Bản giai đoạn 1973-1991 là do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới từ năm 1973.
Câu 24:
19/09/2024Đáp án đúng là: C
Giải thích: Việc mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) diễn ra lâu dài và đầy trở ngại chủ yếu là do tác động của cuộc Chiến tranh lạnh và cục diện hai cực, hai phe. Vì: Chiến tranh lạnh và cục diện hai cực, hai phe đã tạo ra sự đối lập về ý thức hệ giữa khối các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và nhóm các nước sáng lập ASEAN (đặc biệt, Thái Lan và Philíppin là đồng minh của Mĩ, trực tiếp đưa quân tham chiến trong cuộc chiến tranh Việt Nam – giai đoạn 1965 – 1968)
=> A, B, D sai
*Tìm hiểu thêm: "Nhóm năm nước sáng lập ASEAN."
Sau khi giành độc lập, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN bắt tay vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, thông qua việc thực hiện lần lượt 2 chiến lược phát triển kinh tế: chiến lược kinh tế hướng nội và chiến lược kinh tế hướng ngoại.
Chiến lược hướng nội |
Chiến lược hướng ngoại |
|
Thời gian |
Những năm 50 – 60 của thế kỉ XX |
Những năm 60 – 70 của thế kỉ XX |
Mục tiêu |
Nhanh chóng xóa bỏ nghèo nàn, lạc hậu, xây dựng nền kinh tế tự chủ |
Khắc phục những hạn chế của chiến lược kinh tế hướng nội, thúc đẩy kinh tế phát triển nhanh. |
Nội dung |
Đẩy mạnh phong trào các ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nội địa thay thế hàng nhập khẩu, lấy thị trường trong nước làm chỗ dựa để phát triển sản xuất. |
Thu hút vốn, kĩ thuật của nước ngoài, tập trung sản xuất hàng hóa để xuất khẩu. |
Thành tựu |
Đáp ứng được nhu cầu của nhân dân; phát triển một số ngành công nghiệp chế biến; bước đầu giải quyết được nạn thất nghiệp,… |
Tỉ trọng công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân lớn hơn nông nghiệp; mậu dịch đối ngoại tăng nhanh,… |
Hạn chế |
Thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ; tệ tham nhũng, quan liêu,… |
Phụ thuộc vào vốn, thị trường bên ngoài; đầu tư bất hợp lý,… |
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 25:
18/07/2024Đáp án đúng là: D
Kết quả cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong năm 1945 chứng tỏ Điều kiện chủ quan giữ vai trò quyết định.
Câu 26:
24/09/2024Đáp án đúng là: A
Giải thích: Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là góp phần làm xói mòn và tan rã trật tự thế giới hai cực Ianta.
*Tìm hiểu thêm: "XU THẾ PHÁT TRIỂN CỦA THẾ GIỚI SAU CHIẾN TRANH LẠNH"
Sự tan rã của trật tự thế giới hai cực Ianta (1991), lịch sử thế giới hiện đại đã bước sang một giai đoạn phát triển mới, nhiều hiện tượng mới và xu thế mới đã xuất hiện.
- Thứ nhất, các quốc gia đều ra sức điều chỉnh chiến lược phát triển lấy kinh tế làm trọng điểm.
- Thứ hai, sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo chiều hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp nhằm tạo nên một môi trường quốc tế thuận lợi, giúp họ vươn, xác lập một vị trí ưu thế trong trật tự thế giới mới.
- Thứ ba, ở nhiều khu vực vẫn diễn ra nội chiến và xung đột. Nguy cơ này càng trở nên trầm trọng khi ở nhiều nơi lại bộc lộ chủ nghĩa li khai, chủ nghĩa khủng bố.
- Thứ tư, xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ.
- Xu thế chung của thế giới hiện nay là hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 11: Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000
Câu 27:
22/07/2024Đáp án đúng là: B
Yếu tố quyết định đến sự thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ 2 phải bắt nuồn từ sự thức tỉnh về ý thức dân tộc và sức mạnh của chính quốc gia đó để đấu tranh đánh đuổi kẻ thù, giành độc lập tự do, toàn vẹn chủ quyền của các quốc gia, dân tộc.
Câu 28:
16/07/2024Đáp án đúng là: B
Nét nổi bật chi phối chủ yếu quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là tình trạng đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Liên Xô - Mĩ (SGK Lịch sử 12, tr72)
Câu 29:
21/07/2024Đáp án đúng: C
Yếu tố nào tác động tới sự thành bại của Mĩ trong nỗ lực vươn lên xác lập trật tự thế giới đơn cực là: tương quan lực lượng giữa các cường quốc trên thế giới.
Câu 30:
18/07/2024Đáp án đúng: A
Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, các cường quốc điều chỉnh quan hệ theo xu hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp chủ yếu là do muốn có điều kiện thuận lợi để vươn lên xác lập vị thế quốc tế.
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 11 (có đáp án): Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (435 lượt thi)
- Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (Có đáp án) (322 lượt thi)
- Tổng kết lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000 (Có đáp án) (224 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 10 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX (1123 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (731 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (531 lượt thi)