Câu hỏi:
03/09/2024 129Mĩ viện trợ cho các nước Tây Âu thông qua Kế hoạch Mácsan (1947) nhằm mục đích nào sau đây?
A. Giúp các nước Tây Âu phát triển kinh tế để cạnh tranh với Trung Quốc.
B. Lôi kéo đồng minh để củng cố trật tự thế giới “một cực”.
C. Thúc đẩy tiến trình hình thành của Liên minh châu Âu.
D. Lôi kéo đồng minh để ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Trung Quốc lúc này chưa phải là một đối thủ cạnh tranh kinh tế lớn của các nước Tây Âu.
=> A sai
Mục tiêu này chỉ thực sự được Mỹ theo đuổi mạnh mẽ sau Chiến tranh Lạnh, khi Liên Xô sụp đổ.
=> B sai
Mặc dù Kế hoạch Marshall đã đóng góp vào sự hợp tác kinh tế giữa các nước Tây Âu, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất và trực tiếp thúc đẩy quá trình hình thành Liên minh châu Âu.
=> C sai
Kế hoạch Marshall (hay còn gọi là Kế hoạch Mácsan) là một chương trình viện trợ kinh tế lớn của Mỹ dành cho các nước Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ II. Mặc dù bề ngoài là nhằm giúp các nước này phục hồi kinh tế, nhưng mục tiêu chính trị đằng sau đó mới là yếu tố quan trọng nhất.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Tác động của biến đổi khí hậu đến các quốc gia đang phát triển
Các quốc gia đang phát triển thường phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng hơn từ biến đổi khí hậu so với các nước phát triển. Dưới đây là một số lý do và giải pháp:
Tại sao các quốc gia đang phát triển dễ bị tổn thương hơn?
Phụ thuộc vào nông nghiệp: Nhiều quốc gia đang phát triển có nền kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp, một ngành rất nhạy cảm với biến đổi khí hậu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt có thể gây ra mất mùa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh lương thực và sinh kế của người dân.
Hạ tầng yếu kém: Các nước này thường có hệ thống hạ tầng kém phát triển, đặc biệt là các công trình chống lũ, hệ thống thoát nước. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương hơn trước các sự kiện thời tiết cực đoan.
Khả năng thích ứng hạn chế: Nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực để ứng phó với biến đổi khí hậu của các nước đang phát triển thường rất hạn chế.
Mật độ dân số cao ở các khu vực ven biển: Nhiều quốc gia đang phát triển có mật độ dân số cao ở các vùng ven biển, nơi dễ bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến biển.
Những thách thức đặc biệt
Nợ công: Nhiều quốc gia đang phát triển phải gánh chịu khoản nợ công lớn, hạn chế khả năng đầu tư vào các dự án ứng phó với biến đổi khí hậu.
Thiếu công nghệ: Việc tiếp cận các công nghệ mới để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu còn hạn chế.
Quản lý rủi ro kém: Khả năng dự báo và quản lý rủi ro thiên tai còn thấp.
Ý thức cộng đồng: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của việc hành động còn nhiều khó khăn.
Các giải pháp thích ứng và giảm nhẹ
Đầu tư vào hạ tầng: Xây dựng các công trình chống lũ, hệ thống thoát nước, các công trình thủy lợi để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai.
Phát triển nông nghiệp bền vững: Áp dụng các kỹ thuật canh tác thích ứng với biến đổi khí hậu, đa dạng hóa cây trồng, phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
Năng lượng tái tạo: Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió để giảm thiểu lượng khí thải nhà kính.
Bảo vệ rừng: Tăng cường bảo vệ rừng, trồng rừng để hấp thụ carbon dioxide và giảm thiểu xói mòn đất.
Hỗ trợ tài chính: Các nước phát triển cần tăng cường hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển để giúp họ ứng phó với biến đổi khí hậu.
Chuyển giao công nghệ: Các nước phát triển cần chuyển giao công nghệ sạch và hiệu quả cho các nước đang phát triển.
Xây dựng năng lực: Đào tạo và nâng cao năng lực cho các cán bộ, nhân viên làm việc trong lĩnh vực ứng phó với biến đổi khí hậu.
Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và nguồn lực.
Tóm lại, các quốc gia đang phát triển cần có sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế để có thể ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. Việc xây dựng một xã hội bền vững, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng thích ứng là điều cấp bách.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Từ sau khi trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đến năm 2000, quốc gia nào sau đây ra sức thiết lập trật tự thế giới “một cực”?
Câu 3:
Ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới hình thành vào thập niên 70 của thế kỉ XX là
Câu 4:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn tới sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu là do
Câu 5:
Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 6:
Nhân tố hàng đầu chi phối nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX là
Câu 8:
Sự kiện nào đánh dấu chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước trở thành một hệ thống thế giới?
Câu 9:
Sự kiện đầu tiên có tính đột phá làm xói mòn trật tự hại cực Ianta là
Câu 10:
Nét nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là
Câu 11:
Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 12:
Sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
Câu 13:
Ngày nay, sức mạnh của mỗi quốc gia được xây dựng dựa trên những nền tảng nào?
Câu 14:
Việc kí kết Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông và Tây Đức (1972) và Định ước Henxinki (1975) đều có tác động nào sau đây?
Câu 15:
Trong giai đoạn 1950 - 1973 nhiều thuộc địa của Anh, Pháp, Hà Lan tuyên bố độc lập, đánh dấu thời kỳ