Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 79, 80 Test yourself 3 Reading - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 11 trang 79, 80 Test yourself 3 Reading trong Test yourself 3 sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 11.

1 1,176 12/01/2024


SBT Tiếng Anh 11 trang 79, 80 Test yourself 3 Reading - Global Success

1 (trang 79 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Read the text and choose the best answers (Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất)

Advantages of vocational training

A vocational school offers post-secondary training for a specific job, often in healthcare, technical, or other hands-on areas. Vocational schools are different from typical three-or four-year universities because their courses are less (29) and more practical. Their goal is to provide students with the skills they need to (30) in a specific trade.

Each vocational course is different since every job requires different skills. (31) a graphic designer will learn very different things from a fashion designer. Vocational training is very (32) for career development. Its advantage over other types of colleges is that its (33) is usually shorter. As training is highly focused and specific some vocational courses can be completed in under a year or even in several months. In addition, vocational training is not only cheaper than university education, but graduates can also start earning a (34) in their chosen job or trade immediately.

In sum, vocational schools offer career-training opportunities so that people can be (35) in the job market and start doing what they love sooner.

SBT Tiếng Anh 11 trang 79, 80 Test yourself 3 Reading | Tiếng Anh 11 Global success

Đáp án:

29. A

30. A

31. B

32. D

33. A

34. C

35. A

Giải thích:

29. academic: học thuật

30. work in a specific trade: làm việc trong một ngành nghề cụ thể

31. For example: Ví dụ như

32. important: quan trọng

33. duration: thời lượng

34. salary: tiền lương

35. competitive: cạnh tranh

Hướng dẫn dịch:

Ưu điểm của đào tạo nghề

Một trường dạy nghề cung cấp đào tạo sau trung học cho một công việc cụ thể, thường là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật hoặc các lĩnh vực thực hành khác. Các trường dạy nghề khác với các trường đại học ba hoặc bốn năm điển hình vì các khóa học của họ ít hàn lâm hơn và mang tính thực tiễn hơn. Mục tiêu của họ là cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để làm việc trong một ngành nghề cụ thể.

Mỗi khóa học nghề là khác nhau vì mỗi công việc đòi hỏi những kỹ năng khác nhau. Ví dụ, một nhà thiết kế đồ họa sẽ học những điều rất khác với một nhà thiết kế thời trang. Đào tạo nghề là rất quan trọng để phát triển nghề nghiệp. Ưu điểm của nó so với các loại trường đại học khác là thời gian của nó thường ngắn hơn. Vì đào tạo tập trung cao độ và cụ thể nên một số khóa học nghề có thể hoàn thành trong vòng chưa đầy một năm hoặc thậm chí trong vài tháng. Ngoài ra, đào tạo nghề không chỉ rẻ hơn so với đào tạo đại học, mà sinh viên tốt nghiệp còn có thể bắt đầu kiếm được tiền lương trong công việc đã chọn hoặc giao dịch ngay lập tức.

Tóm lại, các trường dạy nghề cung cấp các cơ hội đào tạo nghề nghiệp để mọi người có thể cạnh tranh trong thị trường việc làm và bắt đầu làm những gì họ yêu thích sớm hơn.

2 (trang 79-80 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Read the text and choose the best answers (Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất)

Making the leap from school to university

Getting into university is an important event for young people. While most students are excited about it, they should also be aware of the difference between university and school.

At school, most of your learning is done in the classroom. Teachers give you regular assignments and provide support and resources to help you complete them. Meanwhile, most of your learning at university involves self-studying and project work that you need to plan and complete by a certain date. It is your responsibility to review lecture notes, read textbooks, and do research to find information in the library or online.

Your relationships at school are often limited to schoolmates or classmates. You interact with them mostly in a school environment; therefore, your group of friends is small and very familiar. By contrast, at university, you not only have more contacts, but you also meet people from different backgrounds. Therefore, you need better social skills to deal with any conflict you may come into when interacting with other people.

As a secondary school student, you also live with your parents who provide you with the daily care and support you need. You don't have to worry about things such as shopping or cooking for yourself. You have your parents take care of your physical and mental well-being. Once you go to university, you will probably move away from home and start to live independently. You need to improve your life skills so that you can manage your own life.

Hướng dẫn dịch:

Bước nhảy vọt từ trường học đến đại học

Vào đại học là một sự kiện quan trọng đối với những người trẻ tuổi. Trong khi hầu hết sinh viên hào hứng với điều đó, họ cũng nên nhận thức được sự khác biệt giữa trường đại học và trường phổ thông.

Ở trường, hầu hết việc học của bạn được thực hiện trong lớp học. Giáo viên giao cho bạn các bài tập thường xuyên và cung cấp hỗ trợ cũng như các nguồn lực để giúp bạn hoàn thành chúng. Trong khi đó, hầu hết việc học của bạn ở trường đại học liên quan đến việc tự học và làm dự án mà bạn cần lên kế hoạch và hoàn thành trước một ngày nhất định. Bạn có trách nhiệm xem lại các ghi chú bài giảng, đọc sách giáo khoa và nghiên cứu để tìm thông tin trong thư viện hoặc trực tuyến.

Các mối quan hệ của bạn ở trường thường chỉ giới hạn ở bạn học hoặc bạn cùng lớp. Bạn tương tác với họ chủ yếu trong môi trường học đường; do đó, nhóm bạn của bạn nhỏ và rất quen thuộc. Ngược lại, ở trường đại học, bạn không chỉ có nhiều mối quan hệ hơn mà còn gặp gỡ những người có xuất thân khác nhau. Do đó, bạn cần có kỹ năng xã hội tốt hơn để giải quyết mọi xung đột mà bạn có thể gặp phải khi tương tác với người khác.

Là học sinh trung học, bạn cũng sống với cha mẹ, những người luôn chăm sóc và hỗ trợ bạn hàng ngày khi bạn cần. Bạn không phải lo lắng về những thứ như mua sắm hoặc nấu ăn cho mình. Bạn có cha mẹ chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn. Khi vào đại học, có thể bạn sẽ xa nhà và bắt đầu sống tự lập. Bạn cần trau dồi kỹ năng sống để có thể tự quản lý cuộc sống của chính mình.

36. What is the text mainly about?

A. A comparison between school life and university life.

B. An explanation why university life is more interesting.

C. Advice on how to leap into university life.

D. A report on the difficulties of university life.

37. What does the word them' in paragraph 2 refer to?

A. classrooms

B. teachers

C. assignments

D. resources

38. The word “contacts” in paragraph 3 mostly means

A. people you know

B. physical interactions you have

C. people you want to contact

D. social benefits you have

39. Which of the following is NOT true according to the text?

A. Students will know more people from different places at university.

B. At school, students rarely receive support from teachers to complete their homework.

C. At university, students need to be more responsible for their own learning.

D. Students need good life skills to live independently at university.

Đáp án:

36. A

37. C

38. A

39. B

Hướng dẫn dịch:

36. Văn bản chủ yếu nói về điều gì?

- So sánh giữa cuộc sống học đường và cuộc sống đại học.

37. Từ them' trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?

- Bài tập.

38. Từ “contacts” trong đoạn 3 chủ yếu có nghĩa là những người bạn biết.

39. Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo văn bản?

- Ở trường, học sinh ít nhận được sự hỗ trợ từ giáo viên để hoàn thành bài tập về nhà.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:

I. Pronunciation (trang 77 SBT Tiếng Anh 11)

II. Vocabulary (trang 77, 78 SBT Tiếng Anh 11)

III. Grammar (trang 78, 79 SBT Tiếng Anh 11)

V. Speaking (trang 80, 81 SBT Tiếng Anh 11)

VI. Writing (trang 81 SBT Tiếng Anh 11)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:

Unit 7: Education options for school-leavers

Unit 8: Becoming independent

Unit 9: Social issues

Unit 10: The ecosystem

Test yourself 4

1 1,176 12/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: