Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 22, 23 Unit 3 Reading - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 11 trang 22, 23 Unit 3 Reading trong Unit 3: Cities of the future sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 11.

1 1,627 11/01/2024


SBT Tiếng Anh 11 trang 22, 23 Unit 3 Reading - Global Success

1 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Read the text and choose the best answers (Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất).

What will smart cities be like?

More and more urban areas around the world are moving towards smart development. These smart cities will be the cities of the future. They will use (1) ___ technologies to improve their infrastructure and services.

Infrastructure will become more (2) ____ and eco-friendly. This will be achieved by reducing the use of natural resources and the amount of waste. In addition, city dwellers will have access to a transport system that combines different modes of transport such as buses, underground and overground trains, and is (3) ___ and easy to use. Smart cities will also have larger pedestrian zones and more cycle paths. Poor areas will be rebuilt to make all neighborhoods safer and cleaner. This will provide better living spaces for the growing population and improve people's (4) ____ of living.

Most services will be offered online, and will be (5) ___ for everybody to use. People will also be able to give and receive feedback, monitor programmes and activities with the help of virtual four worksites. In addition, many health and education services will be (6) ____ online, ensuring pleasant experience for residents. (7) _____, people will be able to book an appointment to see a doctor online. They will also receive prescriptions and all the necessary documents at home.

Improved infrastructure and efficient services will make the cities of the future more (8) ___ and will provide a better quality of life to city dwellers.

1. A. modern B. main C. present D. efficient

2. A. sustainable B. available C. liveable D. continuous

3. A. crowded B. empty C. efficient D. renewable

4. A. degree B. standard C. level D. average

5. A. convenient B. demanding C. comfortable D. pleasant

6. A. taken B. held C. offered D. brought

7. A. However B. Although C. For example D. Due to

8. A. liveable B. workable C. moveable D. usable

Đáp án:

1. A

2. A

3. C

4. B

5. A

6. C

7. C

8. A

Giải thích:

1. Dùng TT đứng trước DT để bổ sung ý nghĩa cho DT

2. Căn cứ vào ngữ cảnh => sustainable (adj): bền vững

3. Căn cứ vào ngữ cảnh => efficient (adj): có hiệu quả

4. standard of living: tiêu chuẩn sống

5. convenient for someone to V: thuận tiện cho ai làm gì

6. Căn cứ vào ngữ cảnh => offer: đề xuất

7. for example: dùng để nêu ví dụ

8. Căn cứ vào ngữ cảnh => liveable (adj): đáng sống

Hướng dẫn dịch:

Ngày càng có nhiều khu đô thị trên thế giới hướng tới sự phát triển thông minh. Những thành phố thông minh này sẽ là những thành phố của tương lai. Họ sẽ sử dụng các công nghệ hiện đại để cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ của mình.

Cơ sở hạ tầng sẽ trở nên bền vững và thân thiện với môi trường hơn. Điều này sẽ đạt được bằng cách giảm việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên và lượng chất thải. Ngoài ra, người dân thành phố sẽ được tiếp cận với hệ thống giao thông kết hợp nhiều phương thức vận tải khác nhau như xe buýt, tàu điện ngầm và tàu điện ngầm, hiệu quả và dễ sử dụng. Các thành phố thông minh cũng sẽ có các khu vực dành cho người đi bộ lớn hơn và nhiều đường dành cho xe đạp hơn. Các khu vực nghèo sẽ được xây dựng lại để làm cho tất cả các khu phố trở nên an toàn và sạch sẽ hơn. Điều này sẽ cung cấp không gian sống tốt hơn cho dân số ngày càng tăng và cải thiện mức sống của người dân.

Hầu hết các dịch vụ sẽ được cung cấp trực tuyến và sẽ thuận tiện cho mọi người sử dụng. Mọi người cũng sẽ có thể gửi và nhận phản hồi, giám sát các chương trình và hoạt động với sự trợ giúp của bốn địa điểm làm việc ảo. Ngoài ra, nhiều dịch vụ y tế, giáo dục sẽ được cung cấp trực tuyến, đảm bảo trải nghiệm thú vị cho cư dân. Ví dụ, mọi người sẽ có thể đặt một cuộc hẹn để gặp bác sĩ trực tuyến. Họ cũng sẽ nhận được đơn thuốc và tất cả các tài liệu cần thiết tại nhà.

Cơ sở hạ tầng được cải thiện và các dịch vụ hiệu quả sẽ làm cho các thành phố trong tương lai trở nên đáng sống hơn và sẽ mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho cư dân thành phố.

2 (trang 22-23 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Read the text and choose the best answers (Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất).

Roof gardens, or gardens built on the top of city buildings, have become very popular in recent years. particularly in developed cities. It is even predicted that they will be the future of city architecture. This is because the lack of space and overpriced land in cities makes it difficult to increase the number of parks and other green areas. So, what makes these 'green roofs' so attractive to city dwellers?

Roof gardens can improve air quality in cities. Plants take in and keep heat and light, and help to cool the environment around them. This way, green roofs help reduce greenhouse gas emissions related to heating and cooling buildings. They also help decrease dust pollution and the formation of smog, a mixture of smoke and fog, which is common in big cities.

Moreover, green roofs can provide new habitats for widows. They can help reduce the impact of urban development on habitat loss. For example, the City Hal in Chicago, the USA, has become home to more than 20.000 plants of over 150 different kinds. The living roof of Vancouver Convention Centre in Canada hosts 400.000 plants and 60,000 bees. Roof gardens also attract birds and insects, which increases the biodiversity in the area. In summary, roof gardens can reduce pollution and improve human interaction with nature by introducing green space into the built environment. Connecting with nature is beneficial to our physical and mental health, and can increase quality of life.

1. What is the text mainly about?

A. Advantages of roof gardens.

B. How green spaces increase biodiversity.

C. Importance of green initiatives.

D. The future of smart gardens.

2. The word overpriced in paragraph I is closest in meaning to

A too expensive

B. reasonable

C. valuable

D. overdue

3. Which of the following is NOT true about roof gardens?

A. They are built on the top of buildings.

B. They reduce dust pollution.

C. City dwellers think they are a waste of space.

D. They improve air quality.

4. According to paragraph 2, smog is ___.

A. a mixture of smoke and fog

C. a combination of heat and fog

B. a combination of smoke and heat

D. a mixture of heat and light

5. The word They in paragraph 3 refers to ___.

A. emissions

B. green roofs

C. habitats

D. animals

6. What is on top of Vancouver Convention Centre?

A. 150 birds and 400.000 plants.

B. 400.000 bees and insects.

C. 20.000 plants and 150 bees.

D. 400.000 plants and 60.000 bees.

7. According to the text, by providing more green space, roof gardens help people

A. interact with nature

C. save wildlife

B. stop urban development

D. learn about nature

Đáp án:

1. A

2. A

3. C

4. A

5. B

6. D

7. A

Giải thích:

1. Thông tin “Roof gardens can improve air quality in cities’’ và “Moreover, green roofs can provide new habitats for widows’’

2. Toverpriced = too expensive: quá đắt đỏ

3. Thông tin “Roof gardens, or gardens built on the top of city buildings’’, “Roof gardens can improve air quality in cities’’

4. Thông tin “They also help decrease dust pollution and the formation of smog, a mixture of smoke and fog, which is common in big cities.’’

5. Thông tin “Moreover, green roofs can provide new habitats for widows. They can help reduce the impact of urban development on habitat loss.’’

6. Thông tin “The living roof of Vancouver Convention Centre in Canada hosts 400.000 plants and 60,000 bees.’’

7. Thông tin “In summary, roof gardens can reduce pollution and improve human interaction with nature by introducing green space into the built environment.’’

Hướng dẫn dịch:

Những khu vườn trên mái nhà, hay những khu vườn được xây dựng trên đỉnh của các tòa nhà thành phố, đã trở nên rất phổ biến trong những năm gần đây. đặc biệt là ở các thành phố phát triển. Thậm chí, người ta còn dự đoán rằng chúng sẽ là tương lai của kiến trúc thành phố. Điều này là do việc thiếu không gian và giá đất quá cao ở các thành phố gây khó khăn cho việc tăng số lượng công viên và các khu vực xanh khác. Vậy điều gì đã khiến những 'mái nhà xanh' này thu hút cư dân thành phố đến vậy?

Vườn trên mái nhà có thể cải thiện chất lượng không khí ở các thành phố. Thực vật hấp thụ và giữ nhiệt và ánh sáng, đồng thời giúp làm mát môi trường xung quanh chúng. Bằng cách này, mái nhà xanh giúp giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến sưởi ấm và làm mát các tòa nhà. Chúng cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm bụi và sự hình thành sương mù, hỗn hợp khói và sương mù phổ biến ở các thành phố lớn.

Hơn nữa, mái nhà xanh có thể cung cấp môi trường sống mới cho các góa phụ. Chúng có thể giúp giảm tác động của sự phát triển đô thị đối với việc mất môi trường sống. Ví dụ, City Hal ở Chicago, Hoa Kỳ, đã trở thành ngôi nhà của hơn 20.000 cây thuộc hơn 150 loại khác nhau. Mái nhà sống của Trung tâm Hội nghị Vancouver ở Canada có 400.000 cây và 60.000 con ong. Vườn trên mái cũng thu hút các loài chim và côn trùng, làm tăng tính đa dạng sinh học trong khu vực. Tóm lại, vườn trên mái có thể giảm ô nhiễm và cải thiện sự tương tác của con người với thiên nhiên bằng cách đưa không gian xanh vào môi trường xây dựng. Kết nối với thiên nhiên có lợi cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta, đồng thời có thể nâng cao chất lượng cuộc sống.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:

I. Pronunciation (trang 19 SBT Tiếng Anh 11)

II. Vocabulary (trang 19, 20 SBT Tiếng Anh 11)

III. Grammar (trang 21 SBT Tiếng Anh 11)

V. Speaking (trang 23, 24 SBT Tiếng Anh 11)

VI. Writing (trang 24, 25 SBT Tiếng Anh 11)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:

Test yourself 1

Unit 4: ASEAN and Viet Nam

Unit 5: Global warming

Test yourself 2

Unit 6: Preserving our heritage

1 1,627 11/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: