Viết rồi đọc số. a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000

Lời giải Thực hành 1 trang 76 vở bài tập Toán lớp 4 Tập 1 sách Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 4 Tập 1.

1 189 16/10/2023


Giải VBT Toán lớp 4 Bài 25: Triệu - Lớp triệu

Vở bài tập Toán lớp 4 trang 76 Thực hành 1: Viết rồi đọc số.

a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

Lời giải

a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.

1 000 000; 2 000 000; 3 000 000;

4 000 000; 5 000 000; 6 000 000;

7 000 000; 8 000 000; 9 000 000;

Viết số

Đọc số

1 000 000

Một triệu

2 000 000

Hai triệu

3 000 000

Ba triệu

4 000 000

Bốn triệu

5 000 000

Năm triệu

6 000 000

Sáu triệu

7 000 000

Bảy triệu

8 000 000

Tám triệu

9 000 000

Chín triệu

b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.

10 000 000; 20 000 000; 30 000 000;

40 000 000; 50 000 000; 60 000 000;

70 000 000; 80 000 000; 90 000 000;

Viết số

Đọc số

10 000 000

Mười triệu

20 000 000

Hai mươi triệu

30 000 000

Ba mươi triệu

40 000 000

Bốn mươi triệu

50 000 000

Năm mươi triệu

60 000 000

Sáu mươi triệu

70 000 000

Bảy mươi triệu

80 000 000

Tám mươi triệu

90 000 000

Chín mươi triệu

c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.

100 000 000; 200 000 000; 300 000 000;

400 000 000; 500 000 000; 600 000 000;

700 000 000; 800 000 000; 900 000 000;

Viết số

Đọc số

100 000 000

Một trăm triệu

200 000 000

Hai trăm triệu

300 000 000

Ba trăm triệu

400 000 000

Bốn trăm triệu

500 000 000

Năm trăm triệu

600 000 000

Sáu trăm triệu

700 000 000

Bảy trăm triệu

800 000 000

Tám trăm triệu

900 000 000

Chín trăm triệu

1 189 16/10/2023