Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8 (i-Learn Smart World): Ecology and the Environment

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8: Ecology and the Environment sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 8.

1 874 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8 (i-Learn Smart World): Ecology and the Environment

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. ban (v) /bæn/ cấm
2. damage (v) /ˈdæmɪdʒ/ làm hại
3. pollute (v) /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
4. product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
5. protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
6. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
7. reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm
8. reuse (v) /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
9. compost (v) /ˈkɒmpɒst/ ủ phân
10. deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ nạn phá rừng
11. greenhouse gas (n) /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ khí nhà kính
12. impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
13. landfill (n) /ˈlændfɪl/ bãi rác
14. livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/ gia súc, gia cầm
15. material (n) /məˈtɪəriəl/ nguyên vật liệu
16. mixture (n) /ˈmɪkstʃə(r)/ hỗn hợp
17. obvious (adj) /ˈɒbviəs/ rõ ràng
18. packaging (n) /ˈpækɪdʒɪŋ/ bao bì
19. solution (n) /səˈluːʃn/ giải pháp
20. cattle (n) /ˈkætl/ gia cầm
21. deadly (adj) /ˈdedli/ chết người
22. global (n) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
23. release (v) /rɪˈliːs/ thả, phóng thích
24. single - use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ sử dụng 1 lần

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Gender equality

Từ vựng Unit 6: Community life

Từ vựng Unit 7: Inventions

Từ vựng Unit 9: Travel and Tourism

Từ vựng Unit 10: New Ways to learn

1 874 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: