Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7 (i-Learn Smart World): Inventions

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7: Inventions sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 7.

1 981 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7 (i-Learn Smart World): Inventions

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. ballpoint pen (n) /ˈbɔːlpɔɪnt  pen / bút bi
2. band-aid (n) /ˈbænd eɪd/ băng cá nhân
3. ink (n) /ɪŋk/ mực viết
4. measure (n) /ˈmeʒə(r)/ đo lường
5. mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ thủy ngân
6. microscope (n) /ˈmaɪkrəskəʊp/ kính hiển vi
7. rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa
8. scale (n) /skeɪl/ hệ thống chia độ
9. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính hiển vi
10. thermometer (n) /θəˈmɒmɪtə(r)/ nhiệt kế
11. attach (v) /əˈtætʃ/ gắn vào, dán vào
12. automatically (adv) /ˌɔːtəˈmætɪkli/ một cách tự động
13. cable (n) /ˈkeɪbl/ dây cáp
15. fashionable (adj) /ˈfæʃnəbl/ hợp thời trang
15. fasten (v) /ˈfɑːsn/ buộc chặt, trói chặt
16. mode (n) /məʊd/ cách thức
17. portable (adj) /ˈpɔːtəbl/ có thể cầm tay
18. private (adj) /ˈpraɪvət/ riêng tư
19. strap (v) /stræp/ buộc bằng dây, đai
20. globe (n) /ɡləʊb/ trái đất, thế giới
21. instantly (adj) /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức
22. lecture (n) /ˈlektʃə(r)/ bài giảng
23. login (n) /ˈlɒɡɪn/ sự đăng nhập

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Gender equality

Từ vựng Unit 6: Community life

Từ vựng Unit 8: Ecology and the Environment

Từ vựng Unit 9: Travel and Tourism

Từ vựng Unit 10: New Ways to learn

1 981 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: