Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community life

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: Community life sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 6.

1 1133 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community life

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tân tiến
2. change (v) /tʃeɪndʒ/ thay đổi
3. decrease (v) /dɪˈkriːs/ giảm đi
4. develop (v) dɪˈveləp/ phát triển
5. increase (v) /ɪnˈkriːs/ tăng lên
6. move away (v) /muːv  əˈweɪ / chuyển đi
7. rebuild (v) /ˌriːˈbɪld/ xây dưng lại
8. agent (n) /ˈeɪdʒənt/ tác nhân
9. book (v) /bʊk/ đặt vé trước, đặt chỗ trước
10. equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ trang thiết bị
11. keep (v) /kiːp/ giữ, giữ lại
12. locker (n) /ˈlɒkə(r)/ ngăn tủ cá nhân có khóa kéo
13. member (n) /ˈmembə(r)/ thành viên
15. racket (n) /ˈrækɪt/ cái vợt
15. registration (n) /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ sự đăng kí
16. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
17. rent (v) /rent/ cho thuê
18. return (v) /rɪˈtɜːn/ trả lại
19. shelter (n) /ˈʃeltə(r)/ nơi ẩn nấp

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Gender equality

Từ vựng Unit 7: Inventions

Từ vựng Unit 8: Ecology and the Environment

Từ vựng Unit 9: Travel and Tourism

Từ vựng Unit 10: New Ways to learn

1 1133 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: