Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community life
Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: Community life sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 6.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community life
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. | advanced | (adj) | /ədˈvɑːnst/ | tân tiến |
2. | change | (v) | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
3. | decrease | (v) | /dɪˈkriːs/ | giảm đi |
4. | develop | (v) | dɪˈveləp/ | phát triển |
5. | increase | (v) | /ɪnˈkriːs/ | tăng lên |
6. | move away | (v) | /muːv əˈweɪ / | chuyển đi |
7. | rebuild | (v) | /ˌriːˈbɪld/ | xây dưng lại |
8. | agent | (n) | /ˈeɪdʒənt/ | tác nhân |
9. | book | (v) | /bʊk/ | đặt vé trước, đặt chỗ trước |
10. | equipment | (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | trang thiết bị |
11. | keep | (v) | /kiːp/ | giữ, giữ lại |
12. | locker | (n) | /ˈlɒkə(r)/ | ngăn tủ cá nhân có khóa kéo |
13. | member | (n) | /ˈmembə(r)/ | thành viên |
15. | racket | (n) | /ˈrækɪt/ | cái vợt |
15. | registration | (n) | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ | sự đăng kí |
16. | remind | (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
17. | rent | (v) | /rent/ | cho thuê |
18. | return | (v) | /rɪˈtɜːn/ | trả lại |
19. | shelter | (n) | /ˈʃeltə(r)/ | nơi ẩn nấp |
Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community Life
I. Câu bị động thì quá khứ đơn
Câu bị động ở thì quá khứ đơn có công thức Was/ were + Vp2
Câu khẳng định: S + Vp1+ O => O + was/ were + Vp2.... (by S)
Câu phủ định: S + didn’t V+ O => O + wasn’t / weren’t Vp2... (by S)
Câu hỏi: Did + S + V + O...? => Was/ Were + O + Vp2...?
II. Câu bị động với động từ khuyết thiếu
1. Can/ Could: có thể.
Can + V → Can + be + V3/V-ed.
Could + V → Could + be + V3/V-ed.
I can't see the words on the board → The words on the board can't be seen.
2. May/ Might: có thể.
May + V → May + be + V3/V-ed.
Might + V → Might + be + V3/V-ed.
They may announce this news soon → This news may be announced soon.
3. Should/ Ought to: nên.
Should + V → Should + be + V3/V-ed.
Ought to + V → Ought to + be + V3/V-ed.
You should repair your car → Your car should be repaired.
4. Must/Have to: phải.
Must + V → Must + be + V3/V-ed.
Have to + V → Have to + be + V3/V-ed.
You must wear the helmet → The helmet must be worn.
You have to finish your work by noon→ Your work has to be finished by noon.
Will/ Be going to: sẽ.
Will + V → Will + be + V3/V-ed.
Be going to +V → Be going to + be + V3/V-ed.
They will hold a party next to a pool → A party will be held next to a pool.
Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 5: Gender equality
Từ vựng Unit 8: Ecology and the Environment
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 10 (hay nhất) – Cánh Diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Cánh Diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Cánh Diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Cánh Diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Cánh Diều
- Soạn văn lớp 10 (ngắn nhất) – Cánh Diều
- Giải sbt Ngữ văn lớp 10 – Cánh Diều
- Văn mẫu lớp 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Toán 10 – Cánh Diều
- Lý thuyết Toán 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Toán 10 – Cánh Diều
- Chuyên đề dạy thêm Toán 10 Cánh diều (2024 có đáp án)
- Giải sgk Vật lí 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Vật lí 10 – Cánh Diều
- Lý thuyết Vật lí 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Vật lí 10 – Cánh Diều
- Giải sgk Hóa học 10 – Cánh Diều
- Lý thuyết Hóa học 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Hóa học 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Hóa học 10 – Cánh Diều
- Giải sgk Sinh học 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Sinh học 10 – Cánh Diều
- Lý thuyết Sinh học 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Sinh học 10 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Lịch sử 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Lịch sử 10 – Cánh Diều
- Lý thuyết Lịch sử 10 – Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 – Cánh Diều
- Lý thuyết Địa Lí 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Địa lí 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Địa lí 10 – Cánh Diều
- Lý thuyết Công nghệ 10 – Cánh Diều
- Giải sgk Công nghệ 10 – Cánh Diều
- Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Kinh tế pháp luật 10 – Cánh diều
- Lý thuyết KTPL 10 – Cánh diều
- Lý thuyết Giáo dục quốc phòng 10 – Cánh Diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng - an ninh 10 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục quốc phòng - an ninh 10 – Cánh Diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Hoạt động trải nghiệm 10 – Cánh Diều
- Giải sgk Tin học 10 – Cánh Diều
- Giải sbt Tin học 10 – Cánh Diều
- Giải Chuyên đề Tin học 10 – Cánh diều
- Lý thuyết Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục thể chất 10 – Cánh Diều