Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: Entertainment and Leisure sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 2.

1 2,215 08/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. aerobics (n) thể dục nhịp điệu
2. bike (n) xe đạp
3. canoeing (n) việc chèo xuồng
4. clue (n) manh mối
5. crossword puzzle (n) trò chơi ô chữ
6. hang out (v) đi chơi với ai đó
7. karaoke (n) hát karaoke
8. karate (n) võ karate
9. leisure (n) thời gian rảnh rỗi
10. ride (v) lái, đi, cưỡi
11. role-playing game (n) trò chơi nhập vai
12. running (n) đi chạy bộ
13. agree (v) đồng ý
14. arrange (v) sắp xếp
15. decide (v) quyết định

Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure

I. Gerunds - Danh động từ tiếng Anh

Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.

Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )

Anticipate: đoán trước

Appreciate: hoan nghênh

Avoid: tránh

Consider: xem xét

Deny: từ chối

delay: trì hoãn

Detest: ghê tởm

Dislike: không thích

Enjoy: thích thú

Escape: trốn khỏi

Suggest: đề nghị

Finish: hoàn tất

Forgive: tha thứ

Involve: có ý định

Keep: tiếp tục

Miss: bỏ lỡ

Postpone: trì hoãn

Prevent: ngăn chặn

Stop: dừng …

II. To infinitives - Động từ có to tiếng Anh

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu.

- Có 2 loại động từ nguyên mẫu:

Động từ nguyên mẫu có "to" (to infinitives)

Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).

Các động từ theo sau bởi To infinitives:

afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Shopping

Từ vựng Unit 4: International Organizations & Charities

Từ vựng Unit 5: Gender equality

Từ vựng Unit 6: Community life

Từ vựng Unit 7: Inventions

1 2,215 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: