Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (i-Learn Smart World): Shopping

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3: Shopping sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 3.

1 1176 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (i-Learn Smart World): Shopping

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. brand (n)   nhãn hiệu, thương hiệu
2. budget (n)   ngân sách, ngân quỹ
3. customer service (n)   bộ phận chăm sóc khách hàng
4. habit (n)   thói quen
5. on sale (idiom)   đang giảm giá
6. pay attention (col.)   chú ý, để tâm đến
7. quality (n)   chất lượng
8. thrift store (n)   cửa hàng bán đồ cũ
9. approve (v)   đồng ý, phê duyệt
10. calculator (n)   máy tính
11. crash (v)   gặp sự cố
12. disconnect (v)   mất kết nối
13. manager (n)   người quản lý
14. overheat (v)   trở nên quá nóng
15. receipt (n)   hóa đơn
16. repair (v)   sửa chữa
17. restart (v)   khởi động lại
18. warranty (n)   bảo hành
19. shipper (n)   nhân viên giao hàng
20. hotline (n)   đường dây nóng

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: International Organizations & Charities

Từ vựng Unit 5: Gender equality

Từ vựng Unit 6: Community life

Từ vựng Unit 7: Inventions

Từ vựng Unit 8: Ecology and the Environment

1 1176 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: