Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10 (i-Learn Smart World): New Ways to learn

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10: New Ways to learn sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 10.

1 795 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10 (i-Learn Smart World): New Ways to learn

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. actual (adj) /ˈæktʃuəl/ thật sự
2. app (n) /æp/ ứng dụng
3. artificial intelligence (n) /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ trí tuệ nhân tạo
4. e-learning (n) /ˈiː lɜːnɪŋ/ việc học trực tuyến
5. interactive whiteboard (n) /ˌɪntəræktɪv ˈwaɪtbɔːd/ bảng tương tác thông minh
6. prediction (n) /prɪˈdɪkʃn/ sự dự đoán
7. reasonable (adj) /ˈriːznəbl/ hợp lí
8. robot (n) /ˈrəʊbɒt/ rô bốt
9. virtual classroom (n) /ˈvɜːtʃuəl  ˈklɑːsruːm / lớp học ảo
10. communication (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ sự giao tiếp
11. complex (adj) /ˈkɒmpleks/ phức tạp, rắc rối
12. creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ sự sáng tạo
13. flexible (adj) /ˈfleksəbl/ linh hoạt
14. interactive (adj) /ˌɪntərˈæktɪv/ mang tính tương tác
15. problem - solving (n) /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/ giải quyết vấn đề
16. teamwork (n) /ˈtiːmwɜːk/ làm việc nhóm
17. account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản
18. fluent (adj) /ˈfluːənt/ lưu loát

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Gender equality

Từ vựng Unit 6: Community life

Từ vựng Unit 7: Inventions

Từ vựng Unit 8: Ecology and the Environment

Từ vựng Unit 9: Travel and Tourism

1 795 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: