Tài sản được tặng cho thừa kế từ cha mẹ trong thời kỳ hôn nhân thì thuộc quyền sở hữu của ai mới nhất
Tài sản được tặng cho thừa kế từ cha mẹ trong thời kỳ hôn nhân thì thuộc quyền sở hữu của ai mới nhất

1. Tài sản được tặng cho thừa kế từ cha mẹ trong thời kỳ hôn nhân thì thuộc quyền sở hữu của ai?

Trường hợp 1: Tài sản được thừa kế từ cha mẹ theo di chúc

Khi cha mẹ qua đời và để lại di chúc chỉ định tài sản thừa kế cho con, phần di sản này sẽ được xem là tài sản riêng của người được thừa kế. Tài sản này không tự động trở thành tài sản chung, ngay cả khi được hình thành trong thời kỳ hôn nhân.

Tuy nhiên, nếu vợ chồng có thỏa thuận khác hoặc người được thừa kế tự nguyện nhập tài sản thừa kế vào tài sản chung, điều này cần được thực hiện bằng văn bản và phải có công chứng hoặc chứng thực. Đồng thời, cần tiến hành thủ tục đăng ký biến động đất đai (nếu liên quan đến tài sản là bất động sản).

Trong trường hợp không có thỏa thuận nhập tài sản vào khối tài sản chung, tài sản thừa kế vẫn được xác định là tài sản riêng, căn cứ vào di chúc, văn bản khai nhận/phân chia di sản, hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.

Trường hợp 2: Tài sản được thừa kế từ cha mẹ theo pháp luật

Nếu cha mẹ mất mà không để lại di chúc, tài sản thừa kế sẽ được chia theo pháp luật. Theo quy định, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:

  • Vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người đã mất.
    Những người trong cùng hàng thừa kế được hưởng phần di sản bằng nhau.

Do đó, con dâu hoặc con rể không thuộc hàng thừa kế thứ nhất của cha mẹ chồng/cha mẹ vợ và không được thừa kế trực tiếp theo pháp luật.

Tài sản mà vợ hoặc chồng được thừa kế theo pháp luật trong thời kỳ hôn nhân vẫn được xem là tài sản riêng, trừ khi hai vợ chồng có thỏa thuận nhập tài sản thừa kế đó vào khối tài sản chung. Thỏa thuận này cũng phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực.

2. Tài sản trước hôn nhân được xem là tài sản riêng hay tài sản chung?

Nếu bạn có tài sản trước khi kết hôn như tiền gửi ngân hàng, vàng, hoặc bất động sản, và không có thỏa thuận nhập chúng vào tài sản chung, thì những tài sản này vẫn được coi là tài sản riêng của bạn. Việc quyết định nhập tài sản riêng vào tài sản chung hoàn toàn phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa vợ chồng, không có trường hợp nào bị bắt buộc.

Dựa trên quy định tại Điều 43 và Điều 46 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định cụ thể như sau:

2.1 Tài sản riêng của vợ, chồng

  • Bao gồm tài sản mà mỗi người đã có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng theo các quy định tại Điều 38, 39 và 40 của Luật này; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và các tài sản khác được pháp luật xác định là tài sản riêng.
  • Tài sản hình thành từ tài sản riêng cũng được coi là tài sản riêng. Tuy nhiên, lợi tức hoặc hoa lợi phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân sẽ được xử lý theo quy định tại Điều 33 và Điều 40 của Luật.

2.2 Việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung

  • Điều 46 quy định rằng việc nhập tài sản riêng của vợ, chồng vào tài sản chung phải được thực hiện trên cơ sở thỏa thuận giữa hai bên.
  • Nếu tài sản cần nhập vào tài sản chung thuộc loại phải tuân theo một hình thức giao dịch cụ thể theo quy định pháp luật (ví dụ như công chứng), thì thỏa thuận cũng cần đáp ứng hình thức đó.
  • Mọi nghĩa vụ liên quan đến tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung sẽ do tài sản chung chịu trách nhiệm, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.

3. Tài sản chung vợ chồng bao gồm những tài sản nào?

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cùng với Điều 9 và Điều 10 của Nghị định 126/2014/NĐ-CP, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Tài sản tạo ra trong thời kỳ hôn nhân:

    • Tài sản do vợ, chồng tạo ra từ lao động, sản xuất, kinh doanh.
  • Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng:

    • Hoa lợi là sản vật tự nhiên có được từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng.
    • Lợi tức là khoản thu nhập từ việc khai thác, sử dụng tài sản riêng.
    • Nếu vợ chồng chia tài sản chung, phần hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sau khi chia sẽ thuộc sở hữu riêng, trừ khi vợ chồng có thỏa thuận khác.
  • Thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân:

    • Tiền thưởng, tiền trúng thưởng xổ số, các khoản trợ cấp (trừ trợ cấp và ưu đãi dành riêng theo quy định về người có công với cách mạng hoặc quyền tài sản gắn liền với nhân thân).
    • Tài sản được xác lập quyền sở hữu theo Bộ luật Dân sự (vật vô chủ, bị chôn giấu, chìm đắm, bị bỏ quên, gia súc, gia cầm thất lạc, vật nuôi dưới nước).
    • Tài sản được thừa kế chung, tặng cho chung, hoặc tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
  • Quyền sử dụng đất:

    • Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn được coi là tài sản chung, ngoại trừ trường hợp đất được thừa kế riêng, tặng cho riêng, hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

Lưu ý:

  • Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, sử dụng để đáp ứng nhu cầu gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung.
  • Trong trường hợp không có căn cứ chứng minh rằng tài sản tranh chấp là tài sản riêng của vợ hoặc chồng, tài sản đó sẽ được xem là tài sản chung.

4. Tài sản riêng vợ chồng bao gồm tài sản nào?

Theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cùng với Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, tài sản riêng của vợ chồng được xác định bao gồm:

  • Tài sản có trước khi kết hôn:

    • Những tài sản mà mỗi bên sở hữu trước khi bước vào hôn nhân.
  • Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân:

    • Các tài sản nhận từ thừa kế hoặc quà tặng được xác định là thuộc sở hữu riêng của từng bên.
  • Tài sản được chia riêng:

    • Theo quy định tại Điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu:

    • Những tài sản được sử dụng cho mục đích cá nhân của vợ hoặc chồng.
  • Các tài sản khác thuộc sở hữu riêng theo quy định pháp luật:

    • Quyền tài sản đối với các đối tượng sở hữu trí tuệ theo pháp luật về sở hữu trí tuệ.
    • Tài sản mà vợ, chồng được xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án hoặc quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.
    • Khoản trợ cấp, ưu đãi dành riêng theo pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng; các quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của vợ, chồng.

Những tài sản này được pháp luật bảo vệ là tài sản riêng và không bị tự động nhập vào tài sản chung của vợ chồng nếu không có sự thỏa thuận khác.

Tài sản riêng vợ chồng bao gồm tài sản nào?
Tài sản riêng vợ chồng bao gồm tài sản nào?

5. Vợ chồng có nghĩa vụ chung về tài sản được quy định ra sao?

Theo Điều 37 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, vợ chồng có trách nhiệm chung đối với các nghĩa vụ liên quan đến tài sản như sau:

  • Nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch do cả hai bên cùng thỏa thuận, hoặc nghĩa vụ bồi thường thiệt hại mà theo quy định pháp luật cả hai vợ chồng phải chịu trách nhiệm.
  • Nghĩa vụ thực hiện nhằm đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của gia đình, dù được thực hiện bởi vợ hay chồng.
  • Nghĩa vụ liên quan đến việc chiếm hữu, sử dụng, hoặc định đoạt tài sản chung của vợ chồng.
  • Nghĩa vụ phát sinh khi sử dụng tài sản riêng của một bên để duy trì, phát triển tài sản chung hoặc tạo ra nguồn thu nhập chính cho gia đình.
  • Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con cái gây ra mà cha mẹ theo quy định của Bộ luật Dân sự phải chịu trách nhiệm.
  • Các nghĩa vụ khác được quy định bởi các luật liên quan.

Như vậy, nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng được xác định rõ theo các quy định trên.

6. Tài sản có trước hôn nhân khi ly hôn có được chia tài sản không?

Tài sản mà vợ hoặc chồng có trước khi kết hôn được xác định là tài sản riêng. Khi ly hôn, tài sản này vẫn thuộc quyền sở hữu riêng của người đó và không phải chia, trừ khi hai bên đã thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung. Cụ thể:

Theo khoản 4, Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014:

  • Tài sản riêng của vợ hoặc chồng thuộc quyền sở hữu riêng của người đó, trừ khi tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung theo quy định của luật.
  • Trong trường hợp tài sản riêng và tài sản chung bị trộn lẫn, nếu vợ hoặc chồng yêu cầu chia tài sản, họ sẽ được thanh toán giá trị phần tài sản riêng đã đóng góp, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên.

Khoản 1, Điều 62 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng quy định:

  • Quyền sử dụng đất là tài sản riêng của bên nào thì khi ly hôn vẫn thuộc về bên đó.

Lưu ý:

  • Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân mặc định được coi là tài sản chung của vợ chồng (theo khoản 1, Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình). Tuy nhiên, nếu tài sản chung đã được chia trong thời kỳ hôn nhân, hoa lợi và lợi tức phát sinh từ phần tài sản đó sẽ trở thành tài sản riêng và không phải chia khi ly hôn.

7. Vợ có được thừa kế tài sản trước hôn nhân của chồng không?

Theo khoản 1 Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản mà vợ hoặc chồng có trước khi kết hôn được xác định là tài sản riêng, trừ khi hai bên có thỏa thuận nhập tài sản riêng vào khối tài sản chung.

Khi người chồng qua đời, toàn bộ tài sản của người chồng, bao gồm tài sản riêng và phần tài sản của người chồng trong khối tài sản chung của vợ chồng, sẽ được chia thừa kế theo quy định pháp luật.

7.1. Trường hợp người chồng mất có để lại di chúc

Theo khoản 1 Điều 659 Bộ luật Dân sự 2015, nếu di chúc không nêu rõ phần di sản mà từng người thừa kế được nhận, thì di sản sẽ được chia đều cho những người có tên trong di chúc.

Tuy nhiên, Điều 644 Bộ luật Dân sự cũng quy định một số trường hợp đặc biệt mà những người thừa kế vẫn được nhận di sản dù không có tên trong di chúc. Những người này bao gồm:

  • Con chưa thành niên.
  • Cha, mẹ của người để lại di sản.
  • Vợ hoặc chồng của người để lại di sản.
  • Con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động.

Với trường hợp người vợ không có tên trong di chúc, bà vẫn được hưởng một phần di sản thừa kế, trừ khi từ chối nhận di sản hoặc bị tước quyền thừa kế. Theo quy định, người vợ sẽ nhận ít nhất 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật.

7.2. Trường hợp người chồng mất không để lại di chúc

Nếu không có di chúc, toàn bộ tài sản chung của vợ chồng và tài sản riêng của người chồng sẽ được chia thừa kế theo pháp luật.

Căn cứ Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, di sản sẽ được chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất, bao gồm:

  • Vợ hoặc chồng.
  • Cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi.
  • Con đẻ, con nuôi của người đã mất.

Trong trường hợp này, người vợ thuộc hàng thừa kế thứ nhất, nên sẽ nhận được một phần tài sản thừa kế ngang bằng với các đồng thừa kế khác.

8. Câu hỏi thường gặp

8.1 Tài sản trước hôn nhân có trở thành tài sản chung nếu sử dụng trong thời kỳ hôn nhân không?

Nếu tài sản riêng được sử dụng để tạo lập, duy trì, phát triển tài sản chung, phần giá trị tăng thêm có thể được xem xét là tài sản chung, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

8.2 Có cần đăng ký tài sản riêng trước hôn nhân không?

Pháp luật không bắt buộc nhưng khuyến khích đăng ký tài sản riêng trước hôn nhân để bảo vệ quyền lợi trong trường hợp có tranh chấp.

8.3 Tài sản được tặng, thừa kế trước hôn nhân có phải là tài sản riêng?

Đúng. Tài sản được tặng, thừa kế trước hôn nhân được coi là tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận nhập vào tài sản chung.