Ly hôn đơn phương chồng đang ở nước ngoài mới nhất
Ly hôn đơn phương chồng đang ở nước ngoài mới nhất

1. Ly hôn đơn phương chồng đang ở nước ngoài như thế nào?

Trường hợp 1: Chồng ở nước ngoài vì lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan

  • Nếu người chồng không thể về Việt Nam do lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án có thể hoãn phiên tòa theo quy định.

  • Trường hợp không có tin tức hoặc địa chỉ của người chồng ở nước ngoài:

    • Tòa án sẽ tạm đình chỉ vụ việc theo quy định tại Tiểu mục 2 Mục 2 Nghị quyết 01/2003/NQ-HĐTP.

    • Tòa án có thể đề nghị cơ quan có thẩm quyền xác định địa chỉ hoặc tìm kiếm người vắng mặt.

  • Nếu không xác định được địa chỉ người chồng, vợ có thể:

    • Yêu cầu Tòa án tuyên bố người chồng mất tích hoặc đã chết theo quy định pháp luật.

    • Sau khi có quyết định tuyên bố mất tích hoặc đã chết, vợ nộp đơn yêu cầu ly hôn kèm theo quyết định này để tiếp tục giải quyết vụ án theo trường hợp mất tích hoặc đã chết.

Trường hợp 2: Chồng cố tình không về Việt Nam để giải quyết ly hôn

  • Nếu người chồng không cung cấp thông tin địa chỉ hoặc thông qua thân nhân của họ mà xác định được họ có liên hệ với gia đình nhưng không cung cấp địa chỉ, Tòa án sẽ coi đây là trường hợp:

    • Cố tình giấu địa chỉ, từ chối khai báo, từ chối cung cấp tài liệu cần thiết.

  • Quy trình xử lý:

    • Tòa án sẽ triệu tập hợp lệ lần thứ hai và yêu cầu người thân cung cấp thông tin địa chỉ.

    • Nếu người thân tiếp tục không cung cấp, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vụ án ly hôn vắng mặt bị đơn theo thủ tục chung.

  • Sau khi xét xử:

    • Tòa án gửi bản sao bản án hoặc quyết định cho người nhà để họ chuyển cho người chồng.

    • Niêm yết công khai bản sao bản án, quyết định tại:

      • UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng của người chồng.

      • UBND cấp xã nơi người nhà của người chồng cư trú.

Lưu ý

  • Việc niêm yết công khai giúp đảm bảo quyền kháng cáo của người chồng theo quy định pháp luật.

  • Trong cả hai trường hợp, người vợ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng các bước để Tòa án xử lý nhanh chóng, đúng quy định pháp luật.

Xem thêm bài viết: Thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài mới nhất 2025

2. Thế nào là ly hôn có yếu tố nước ngoài?

Ly hôn có yếu tố nước ngoài xảy ra khi một hoặc cả hai bên trong quan hệ hôn nhân là người nước ngoài, đang cư trú ở nước ngoài hoặc có các yếu tố liên quan đến nước ngoài. Theo Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, pháp luật Việt Nam xác định 03 trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài như sau:

  • Ly hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài.
  • Ly hôn giữa hai người nước ngoài tại Việt Nam.
  • Ly hôn giữa người Việt Nam trong các trường hợp:
    • Quan hệ hôn nhân được xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt theo pháp luật nước ngoài;
    • Sự kiện hôn nhân phát sinh ở nước ngoài;
    • Tài sản hoặc các vấn đề liên quan đến hôn nhân nằm ở nước ngoài.

3. Phí ly hôn với người nước ngoài

Theo Danh mục án phí, lệ phí Tòa án được ban hành kèm theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, mức án phí ly hôn với người nước ngoài được quy định cụ thể như sau:

3.1. Trường hợp thuận tình ly hôn

  • Mức án phí cố định là 300.000 đồng.

3.2. Trường hợp đơn phương ly hôn

  • Không có tranh chấp về tài sản và con chung: Án phí sơ thẩm là 300.000 đồng.
  • Có tranh chấp về tài sản và con chung: Mức án phí được tính theo giá trị tài sản tranh chấp, cụ thể:
    • Dưới 6.000.000 đồng: 300.000 đồng.
    • Từ 6.000.000 đồng đến 400.000.000 đồng: 5% giá trị tài sản tranh chấp.
    • Từ 400.000.000 đồng đến 800.000.000 đồng: 20.000.000 đồng + 4% của phần giá trị vượt 400.000.000 đồng.
    • Từ 800.000.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng: 36.000.000 đồng + 3% của phần giá trị vượt 800.000.000 đồng.
    • Từ 2.000.000.000 đồng đến 4.000.000.000 đồng: 72.000.000 đồng + 2% của phần giá trị vượt 2.000.000.000 đồng.
    • Trên 4.000.000.000 đồng: 112.000.000 đồng + 0,1% của phần giá trị vượt 4.000.000.000 đồng.

3.3 Lệ phí ủy thác tư pháp quốc tế

Trong trường hợp cần thực hiện ủy thác tư pháp ra nước ngoài, mức lệ phí là 200.000 đồng.

Như vậy, chi phí ly hôn với người nước ngoài được xác định tùy thuộc vào việc ly hôn thuận tình hay đơn phương, cũng như giá trị tài sản tranh chấp (nếu có).

4. Thẩm quyền giải quyết ly hôn với người nước ngoài

Theo quy định tại khoản 1 Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ly hôn có yếu tố nước ngoài được xác định như sau:

  • Việc ly hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài, hoặc giữa hai người nước ngoài thường trú tại Việt Nam sẽ được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam theo đúng quy định của pháp luật.

Bên cạnh đó, điểm d khoản 1 Điều 469 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cũng nêu rõ:

  • Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết các vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài nếu nguyên đơn hoặc bị đơn là công dân Việt Nam, hoặc các đương sự là người nước ngoài cư trú, làm ăn và sinh sống lâu dài tại Việt Nam.

Lưu ý:

Trong trường hợp bên là công dân Việt Nam không thường trú tại Việt Nam vào thời điểm yêu cầu ly hôn, thủ tục ly hôn sẽ được thực hiện theo pháp luật của quốc gia nơi vợ chồng có nơi thường trú chung. Nếu không có nơi thường trú chung, việc giải quyết ly hôn sẽ áp dụng theo pháp luật Việt Nam (theo khoản 2 Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014).

Như vậy, Tòa án Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc xét xử các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài, bảo đảm tuân thủ quy định pháp luật và thẩm quyền quốc gia.

Thẩm quyền giải quyết ly hôn với người nước ngoài
Thẩm quyền giải quyết ly hôn với người nước ngoài

5. Ly hôn với người nước ngoài thời gian bao lâu?

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng như Bộ luật Tố tụng Dân sự, không có điều khoản cụ thể nào xác định chính xác thời gian giải quyết một vụ ly hôn với người nước ngoài. Lý do là thời gian xử lý phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng hồ sơ, mức độ phức tạp của vụ việc và thủ tục tố tụng tại Tòa án. Vì vậy, việc đưa ra một khoảng thời gian cố định là rất khó.

Tuy nhiên, dựa trên trình tự thủ tục tại Tòa án và kinh nghiệm hành nghề trong lĩnh vực hôn nhân gia đình, thời gian giải quyết các vụ ly hôn với người nước ngoài thường được ước tính như sau:

  • Ly hôn thuận tình với người nước ngoài: Thời gian giải quyết thường dao động từ 1 đến 4 tháng.
  • Đơn phương ly hôn với người nước ngoài:
    • Ở cấp sơ thẩm: 4 đến 6 tháng. Nếu bị đơn vắng mặt hoặc có tranh chấp về tài sản, con cái, thời gian có thể kéo dài hơn.
    • Ở cấp phúc thẩm: 3 đến 4 tháng (nếu có kháng cáo).
  • Ly hôn trong trường hợp vắng mặt: Thời gian xử lý kéo dài hơn, khoảng 12 đến 24 tháng, do cần thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp với cơ quan có thẩm quyền nước ngoài.

Như vậy, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, thời gian giải quyết vụ ly hôn với người nước ngoài có thể thay đổi đáng kể, đặc biệt khi liên quan đến các yếu tố pháp lý quốc tế.

6. Người nước ngoài có được ly hôn ở Việt Nam không?

Theo quy định, việc giải quyết ly hôn giữa hai người nước ngoài tại Việt Nam chỉ được thực hiện khi cả hai hoặc một trong hai người cư trú, làm ăn, hoặc sinh sống lâu dài tại Việt Nam. Ngoài ra, nếu vụ án dân sự được các bên lựa chọn Tòa án Việt Nam để giải quyết theo pháp luật Việt Nam hoặc theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, và các bên đồng ý chọn Tòa án Việt Nam (theo khoản 1 Điều 470 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015), thì Tòa án Việt Nam cũng có thẩm quyền xử lý vụ ly hôn này.

Do đó, nếu thuộc một trong các trường hợp trên và có yêu cầu từ một trong hai bên, Tòa án Việt Nam có quyền giải quyết vụ ly hôn giữa hai người nước ngoài. Ngược lại, nếu không đáp ứng các điều kiện nêu trên, vụ việc phải được giải quyết tại Tòa án của quốc gia mà hai người có quốc tịch, ví dụ như Tòa án tại Indonesia nếu cả hai là người Indonesia.

7. Chia tài sản ly hôn có yếu tố nước ngoài

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, khi giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài liên quan đến tranh chấp tài sản là bất động sản, pháp luật của quốc gia nơi bất động sản tọa lạc sẽ được áp dụng. Điều này có nghĩa là nếu bất động sản nằm ngoài lãnh thổ Việt Nam, tranh chấp sẽ được xử lý theo quy định của nước đó, thay vì theo pháp luật Việt Nam.

Trong trường hợp tài sản là bất động sản nằm tại Việt Nam, Tòa án sẽ áp dụng pháp luật Việt Nam để giải quyết. Theo quy định, nếu không có thỏa thuận khác, tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản chung của vợ chồng. Khi ly hôn, nguyên tắc chia đôi sẽ được áp dụng, nhưng Tòa án sẽ cân nhắc các yếu tố sau:

  • Hoàn cảnh của gia đình và từng bên vợ, chồng;
  • Công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì, và phát triển tài sản chung;
  • Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh, hoặc nghề nghiệp, nhằm tạo điều kiện cho cả hai tiếp tục lao động và kiếm thu nhập;
  • Lỗi vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng trong quan hệ hôn nhân (nếu có).

Nếu một bên yêu cầu được công nhận tài sản riêng, họ phải cung cấp đầy đủ bằng chứng chứng minh tài sản đó thuộc sở hữu riêng của mình.

8. Câu hỏi thường gặp

8.1 Có được quyền ly hôn khi một bên ở nước ngoài không mới nhất 2025?

Theo khoản 4 Điều 85 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, trong thủ tục ly hôn, đương sự không được phép ủy quyền cho người khác thay mặt mình tham gia tố tụng, ngoại trừ trường hợp cha, mẹ, hoặc người thân thích yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn thay cho người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc là nạn nhân của bạo lực gia đình theo quy định tại khoản 2 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Khi một bên ở nước ngoài, vẫn có thể thực hiện thủ tục ly hôn tại Việt Nam trong các trường hợp sau:

  • Vợ hoặc chồng có đơn đề nghị xét xử vắng mặt: Đây là trường hợp phổ biến, khi một bên không thể tham gia trực tiếp tại phiên tòa.
  • Có người đại diện hợp pháp tham gia phiên tòa: Áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như một bên mất năng lực hành vi dân sự hoặc là nạn nhân bạo lực gia đình và người đại diện là cha, mẹ, hoặc người thân thích.
  • Nguyên đơn không rõ địa chỉ của bị đơn: Trường hợp này thường xảy ra khi bị đơn là người Việt Nam ở nước ngoài mà nguyên đơn chỉ biết địa chỉ cư trú cuối cùng tại Việt Nam, hoặc không thể xác định được nơi ở hiện tại. Tòa án sẽ xem xét giải quyết theo hướng dẫn tại Công văn số 253/TANDTC-PC năm 2018.

Trong trường hợp nguyên đơn không cung cấp được địa chỉ của bị đơn nhưng có căn cứ chứng minh bị đơn vẫn liên lạc với người thân trong nước, Tòa án có thể yêu cầu thân nhân của bị đơn cung cấp thông tin. Nếu thân nhân không hợp tác, từ chối cung cấp địa chỉ hoặc không thông báo cho bị đơn, Tòa án sẽ xem xét xử lý phù hợp sau khi triệu tập hợp lệ hai lần mà vẫn không nhận được phản hồi.

8.2 Áp dụng pháp luật nào khi phân chia tài sản trong ly hôn có yếu tố nước ngoài?

  • Đối với tài sản ở Việt Nam: Áp dụng pháp luật Việt Nam.
  • Đối với tài sản ở nước ngoài: Áp dụng pháp luật của quốc gia nơi có tài sản.

8.3 Có được ủy quyền người khác thay mặt thực hiện thủ tục ly hôn không?

Đương sự không được ủy quyền cho người khác tham gia tố tụng ly hôn. Tuy nhiên, cha, mẹ, hoặc người thân thích có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong trường hợp một bên mất năng lực hành vi dân sự hoặc là nạn nhân của bạo lực gia đình.

8.4 Có cần sự có mặt của cả hai bên tại Tòa án không?

Không bắt buộc cả hai bên phải có mặt. Các trường hợp xét xử vắng mặt:

  • Một bên có đơn đề nghị xét xử vắng mặt.
  • Một bên không rõ địa chỉ và đã được Tòa án triệu tập hợp lệ hai lần nhưng không có mặt.