- Hành chính
- Thuế - Phí - Lệ Phí
- Thương mại - Đầu tư
- Bất động sản
- Bảo hiểm
- Cán bộ - công chức - viên chức
- Lao động - Tiền lương
- Dân sự
- Hình sự
- Giao thông - Vận tải
- Lĩnh vực khác
- Biểu mẫu
-
Chủ đề nổi bật
- Nghĩa vụ quân sự (99)
- Cư trú (92)
- Thuế thu nhập cá nhân (46)
- Doanh nghiệp (41)
- Hợp đồng (31)
- Bảo hiểm xã hội (24)
- Hình sự (23)
- Tiền lương (23)
- Đất đai (23)
- Hành chính (22)
- Pháp luật (20)
- Dân sự (17)
- Lao động (15)
- Thuế (15)
- Nhà ở (14)
- Hôn nhân gia đình (14)
- Trách nhiệm hình sự (13)
- Bảo hiểm y tế (13)
- Xử phạt hành chính (13)
- Mã số thuế (11)
- Bộ máy nhà nước (11)
- Bằng lái xe (11)
- Tạm trú (10)
- Kết hôn (10)
- Văn hóa xã hội (9)
- Xây dựng (9)
- Khai sinh (9)
- Hộ chiếu (9)
- Thuế giá trị gia tăng (8)
- Công ty TNHH (8)
- Trợ cấp - phụ cấp (8)
- Nộp thuế (8)
- Quyết toán thuế TNCN (8)
- Nợ (7)
- Chung cư (7)
- Ly hôn (7)
- Hợp đồng lao động (7)
- Thủ tục tố tụng (7)
- Thương mại (7)
- Vốn (7)
- Phương tiện giao thông (6)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (6)
- Tội phạm (6)
- Đầu tư (6)
- Đóng thuế TNCN (6)
- Bảo hiểm (6)
- Tính thuế TNCN (6)
- Đăng ký thuế (6)
- Đăng ký kết hôn (6)
- Giáo dục (5)
- Công ty cổ phần (5)
- Nợ xấu (5)
- Viên chức (5)
- Bồi thường thiệt hại (5)
- Căn cước công dân (5)
- Lý lịch (5)
- Kinh doanh (5)
- Thừa kế (5)
- Bộ máy hành chính (5)
- Sử dụng đất (5)
Lệ phí trước bạ là gì? Thủ tục khai lệ phí trước bạ
1. Lệ phí trước bạ là gì?
Lệ phí trước bạ là khoản tiền mà cá nhân, tổ chức phải nộp vào ngân sách nhà nước khi đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nói một cách đơn giản, đây là khoản thuế mà bạn phải trả khi mua một tài sản mới, như xe máy, ô tô, nhà đất,...
Trong trường hợp xe máy, lệ phí trước bạ là khoản tiền bạn phải nộp khi mua một chiếc xe máy mới hoặc khi sang tên một chiếc xe máy đã qua sử dụng. Số tiền này sẽ được tính dựa trên giá trị của chiếc xe và một tỷ lệ phần trăm nhất định.
2. Đối tượng nộp lệ phí trước bạ
Các đối tượng nộp lệ phí trước bạ được quy định tại Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bổ sung bởi Thông tư 13/2022/TT-BTC, bao gồm các loại tài sản cố định cụ thể như sau:
Nhà: Bao gồm nhà ở, nhà làm việc và nhà sử dụng cho các mục đích khác.
Đất: Gồm các loại đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp.
Súng: Bao gồm súng săn và súng dùng để tập luyện, thi đấu thể thao.
Tàu thủy: Theo quy định của pháp luật về giao thông đường thủy nội địa và pháp luật về hàng hải, bao gồm cả sà lan, ca nô, tàu kéo, tàu đẩy, tàu ngầm, tàu lặn; ngoại trừ ụ nổi, kho chứa nổi và giàn di động.
Thuyền: Bao gồm các loại thuyền và du thuyền phải đăng ký quyền sở hữu và quyền sử dụng với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Tàu bay.
Xe máy: Bao gồm xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy và các loại xe tương tự phải đăng ký và gắn biển số do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
Ô tô: Bao gồm ô tô, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô và các loại xe tương tự phải đăng ký và gắn biển số do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
Các bộ phận thay thế: Bao gồm vỏ, tổng thành khung, tổng thành máy, và thân máy (block) của tài sản, là các bộ phận thay thế có thể làm thay đổi số khung và số máy của tài sản đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu và quyền sử dụng.
3. Thủ tục khai lệ phí trước bạ
- Bước 1: Nộp hồ sơ khai lệ phí trước bạ
Đối tượng nộp hồ sơ:
Tổ chức, cá nhân khi đăng ký quyền sử dụng, quyền sở hữu tài sản (trừ nhà, đất) cần nộp hồ sơ khai lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế nơi đăng ký quyền sở hữu hoặc địa điểm do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định.
Thành phần hồ sơ:
Tờ khai lệ phí trước bạ: Theo mẫu số 02/LPTB tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 80/2021/TT-BTC.
Bản sao giấy tờ về mua bán, chuyển giao tài sản hợp pháp.
Bản sao giấy đăng ký quyền sở hữu, sử dụng tài sản của chủ cũ hoặc bản sao giấy chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe của cơ quan Công an (đối với tài sản đăng ký lần thứ hai trở đi).
Bản sao giấy tờ chứng minh tài sản hoặc chủ tài sản thuộc đối tượng miễn lệ phí trước bạ (nếu có).
Bản sao Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường do cơ quan Đăng kiểm Việt Nam cấp (đối với ô tô, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc).
Cách thức thực hiện: 3 cách
Nộp hồ sơ trực tiếp tại trụ sở cơ quan thuế.
Gửi hồ sơ qua hệ thống bưu chính.
Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin điện tử Quốc gia hoặc Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.
- Bước 2: Cơ quan thuế tiếp nhận và giải quyết hồ sơ
Tiếp nhận hồ sơ:
Cơ quan thuế sẽ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ theo quy định, cả hồ sơ nộp trực tiếp và hồ sơ gửi qua bưu chính.
Thẩm định hồ sơ miễn lệ phí trước bạ:
Đối với hồ sơ miễn lệ phí trước bạ, cơ quan thuế có trách nhiệm khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
Nếu không thể khai thác thông tin cư trú từ cơ sở dữ liệu, người nộp thuế cần cung cấp các giấy tờ liên quan để xác định đối tượng được miễn thuế.
Thời hạn giải quyết hồ sơ:
Cơ quan thuế sẽ thông báo nộp lệ phí trước bạ trong vòng 01 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Kết quả thực hiện thủ tục hành chính:
Thông báo nộp lệ phí trước bạ sẽ được gửi trong vòng 01 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, Chi cục Thuế sẽ trả lại hồ sơ cho người nộp thuế.
Phí, lệ phí: Không có phí hoặc lệ phí nào cho thủ tục này.
4. Các câu hỏi thường gặp
4.1. Thời điểm nào cần nộp lệ phí trước bạ?
Lệ phí trước bạ phải được nộp khi thực hiện thủ tục đăng ký quyền sở hữu, sử dụng tài sản lần đầu tại cơ quan có thẩm quyền, như Sở Giao thông Vận tải đối với ô tô, xe máy hoặc Sở Tài nguyên Môi trường đối với nhà, đất.
4.2. Nộp lệ phí trước bạ ở đâu?
Lệ phí trước bạ được nộp tại kho bạc nhà nước hoặc ngân hàng liên kết với cơ quan thuế sau khi nhận được thông báo nộp lệ phí từ cơ quan thuế.
4.3. Lệ phí trước bạ có được hoàn lại không nếu người nộp quyết định không đăng ký tài sản?
Trong một số trường hợp nhất định, nếu người nộp đã nộp lệ phí trước bạ nhưng không hoàn tất thủ tục đăng ký tài sản, họ có thể xin hoàn lệ phí trước bạ đã nộp.
4.4. Làm sao để tra cứu thông tin về lệ phí trước bạ?
Cá nhân, tổ chức có thể tra cứu thông tin về lệ phí trước bạ tại các cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế địa phương hoặc trực tiếp liên hệ cơ quan thuế, phòng đăng ký đất đai, hoặc phòng đăng ký xe để được hướng dẫn chi tiết.