Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53) - ILearn Smart World

Lời giải bài tập Unit 5 lớp 9 Lesson 3 trang 52, 53 trong Unit 5: Healthy Living Tiếng Anh lớp 9 ILearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 5.

1 179 29/07/2024


Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53) - ILearn Smart World

Let's Talk! (trang 52 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the pictures. Where do these people get information about health? Where do you usually get health information from? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này lấy thông tin về sức khỏe từ đâu? Bạn thường lấy thông tin sức khỏe từ đâu?)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Gợi ý:

Picture 1: A woman sitting in a doctor's office, listening attentively while the doctor explains something to her.

Picture 2: A child is sitting in front of a laptop and looking for information about healthy living.

Picture 3: A girl is reading books about health at the library.

I typically get health information from: Medical Professionals, Internet, Books, Health Organizations and Government Agencies.

Hướng dẫn dịch:

Bức tranh 1: Một người phụ nữ ngồi trong phòng khám, chăm chú lắng nghe bác sĩ giải thích điều gì đó cho mình.

Bức tranh 2: Một em bé đang ngồi trước laptop và tìm kiếm thông tin về lối sống lành mạnh.

Bức tranh 3: Một cô gái đang đọc sách về sức khỏe ở thư viện.

Tôi thường lấy thông tin sức khỏe từ: Chuyên gia y tế, Internet, Sách, Tổ chức Y tế và Cơ quan Chính phủ.

Reading (phần a->d trang 52 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Look at the Reading on page 45 and the Listening on page 49, then read the summary below. Why are the headings organized this way? (Hãy xem phần Đọc ở trang 45 và phần Nghe ở trang 49, sau đó đọc phần tóm tắt bên dưới. Tại sao các tiêu đề được sắp xếp theo cách này?)

1. They are in order of importance (1 = very important, 5 = not very important).

2. They are in the same order as the Reading and Listening tasks.

The article discusses how a lot of online health advice is harmful to our health. There is also information about some health problems teens have.

1. Eat a healthy diet

People think detox diets are healthy. However, they are harmful. Our organs detox our bodies. We should eat a healthy diet and drink enough water to help our organs stay strong.

2. Eat a little fat

Many people eat diets with no fat because they think fat is unhealthy. However, our bodies need fat to protect our organs and get benefits from some vitamins.

3. Learn which chemicals are safe

Lots of people think that they shouldn't eat products that have chemicals in them. However, all types of food have chemicals in them. Health experts suggest learning which chemicals are safe.

4. Teens don't get enough sleep

Teens naturally fall asleep after 11 p.m., but they have to wake up early for school. Some people say school should start later, and there should be time for a nap at school. Then, teens can get more sleep.

5. Teens are becoming obese

Lots of teens don't know about the dangers of sugar. They should have access to nourishing lunches and healthy snacks to be healthier.

Đáp án:

2. They are in the same order as the Reading and Listening tasks.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng được sắp xếp theo thứ tự quan trọng (1 = rất quan trọng, 5 = không quan trọng lắm).

2. Chúng có cùng thứ tự với phần Đọc và Nghe.

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Bài báo thảo luận về việc rất nhiều lời khuyên về sức khỏe trực tuyến có hại cho sức khỏe của chúng ta như thế nào. Ngoài ra còn có thông tin về một số vấn đề sức khỏe mà thanh thiếu niên gặp phải.

1. Ăn chế độ ăn uống lành mạnh

Mọi người cho rằng chế độ ăn kiêng giải độc là lành mạnh. Tuy nhiên, chúng có hại. Các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể. Chúng ta nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của chúng ta khỏe mạnh.

2. Ăn ít chất béo

Nhiều người ăn kiêng không có chất béo vì cho rằng chất béo không tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và giúp hấp thụ một số vitamin.

3. Tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn

Rất nhiều người cho rằng không nên ăn những sản phẩm có chứa hóa chất. Tuy nhiên, tất cả các loại thực phẩm đều có chứa hóa chất. Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn.

4. Thanh thiếu niên ngủ không đủ giấc

Thanh thiếu niên thường ngủ sau 23h nhưng phải dậy sớm để đi học. Một số người nói rằng nên bắt đầu vào học muộn hơn và nên có thời gian để ngủ trưa ở trường. Từ đó, thanh thiếu niên có thể ngủ nhiều hơn.

5. Thanh thiếu niên ngày càng béo phì

Rất nhiều thanh thiếu niên không biết về sự nguy hiểm của đường. Chúng nên được tiếp cận với những bữa trưa bổ dưỡng và đồ ăn nhẹ lành mạnh để khỏe mạnh hơn.

b. Now, read and choose the correct answers. (Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. What should we do to help our organs stay strong?

A. Eat a detox diet.

B. Eat a healthy diet.

C. Only drink water.

D. Detox our organs.

2. What do many people think about fat?

A. It's unhealthy.

B. It's healthy.

C. It tastes good.

D. It makes us fat.

3. What do health experts say we should know about chemicals in food?

A. which food has chemicals in it

B. which chemicals are OK

C. which chemicals taste good

D. we don't need to know

4. The word naturally in point number 4 is closest in meaning to which phrase?

A. in a way that you expect

B. as a normal result

C. in a relaxed way

D. without special help

5. What can a reader infer from the summary?

A. Eat a lot of vegetables.

B. Know the right information.

C. Eat different types of food.

D. Try different diets.

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. D

5. B

Giải thích:

1. Thông tin: We should eat a healthy diet and drink enough water to help our organs stay strong. (Chúng ta nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của chúng ta khỏe mạnh.)

2. Thông tin: Many people eat diets with no fat because they think fat is unhealthy. (Nhiều người ăn kiêng không có chất béo vì cho rằng chất béo không tốt cho sức khỏe.)

3. Thông tin: Health experts suggest learning which chemicals are safe. (Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn.)

4. Thông tin: Teens naturally fall asleep after 11 p.m., but they have to wake up early for school. (Thanh thiếu niên thường ngủ sau 23h nhưng phải dậy sớm để đi học.)

5. The summary highlights the importance of discerning between health myths and facts to make informed decisions about diet and lifestyle. It emphasizes the necessity of accessing accurate and reliable information from health experts rather than relying on misinformation or popular beliefs. (Bản tóm tắt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt giữa những lầm tưởng và sự thật về sức khỏe để đưa ra quyết định sáng suốt về chế độ ăn uống và lối sống. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc tiếp cận thông tin chính xác và đáng tin cậy từ các chuyên gia y tế thay vì dựa vào thông tin sai lệch hoặc niềm tin phổ biến.)

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta nên làm gì để giúp các cơ quan trong cơ thể luôn khỏe mạnh?

A. Thực hiện chế độ ăn giải độc.

B. Ăn chế độ ăn uống lành mạnh.

C. Chỉ uống nước.

D. Giải độc các cơ quan của chúng ta.

2. Nhiều người nghĩ gì về chất béo?

A. Nó không tốt cho sức khỏe.

B. Nó tốt cho sức khỏe.

C. Nó có vị ngon.

D. Nó làm chúng ta béo lên.

3. Các chuyên gia y tế khuyên chúng ta nên biết gì về các hóa chất trong thực phẩm?

A. thực phẩm nào có hóa chất

B. hóa chất nào được phép

C. hóa chất nào ngon

D. chúng ta không cần biết

4. Từ naturally ở ý số 4 gần nghĩa nhất với cụm từ nào?

A. theo cách mà bạn mong đợi

B. như một kết quả bình thường

C. theo cách thoải mái

D. không có sự giúp đỡ đặc biệt

5. Người đọc có thể suy ra điều gì từ bản tóm tắt?

A. Hãy ăn nhiều rau.

B. Cần biết thông tin chính xác.

C. Hãy ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau.

D. Hãy thử các chế độ ăn kiêng khác nhau.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

CD1-61

d. In pairs: Discuss which piece of information you find most interesting and say why. (Theo cặp: Thảo luận về thông tin nào bạn thấy thú vị nhất và cho biết lý do.)

Gợi ý:

A: I found the information about detox diets being harmful quite interesting. It's surprising how many people believe in the effectiveness of detox diets without realizing the potential harm they can cause to our bodies. Learning that our organs naturally detoxify our bodies and that we should focus on eating a healthy diet instead is eye-opening.

B: I agree, that was quite fascinating. For me, the most interesting piece of information was about teens not getting enough sleep. It's alarming to know that many teens struggle with sleep deprivation due to early school start times. The suggestion of starting school later and incorporating naps during the day to allow teens to get more sleep is something I hadn't thought about before, but it makes a lot of sense in addressing this issue.

A: Absolutely, sleep is so crucial for overall health and academic performance, especially during the teenage years. It's important for schools and communities to consider implementing such changes to support teens' well-being.

B: Definitely, raising awareness about the importance of sleep hygiene and providing resources for teens to improve their sleep habits could also make a significant difference.

A: Absolutely, I completely agree. It's fascinating how addressing seemingly simple changes like school start times can have such a profound impact on teens' health and academic success.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi thấy thông tin về chế độ ăn kiêng giải độc có hại khá thú vị. Điều đáng ngạc nhiên là có biết bao nhiêu người tin vào hiệu quả của chế độ ăn kiêng giải độc mà không nhận ra tác hại tiềm tàng mà chúng có thể gây ra cho cơ thể chúng ta. Biết rằng các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể một cách tự nhiên và thay vào đó chúng ta nên tập trung vào việc ăn một chế độ ăn uống lành mạnh là điều đáng mở rộng tầm mắt.

B: Tôi đồng ý, điều đó khá thú vị. Đối với tôi, thông tin thú vị nhất là về việc thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc. Thật đáng báo động khi biết rằng nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với tình trạng thiếu ngủ do phải vào học sớm. Đề xuất bắt đầu vào học muộn hơn và kết hợp ngủ trưa trong ngày để thanh thiếu niên ngủ nhiều hơn là điều mà trước đây tôi chưa từng nghĩ tới, nhưng nó rất hợp lí khi giải quyết vấn đề này.

A: Chắc chắn rồi, giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và kết quả học tập, đặc biệt là trong những năm thiếu niên. Điều quan trọng là các trường học và cộng đồng phải xem xét thực hiện những thay đổi như vậy để hỗ trợ sức khỏe của thanh thiếu niên.

B: Đúng vậy, và việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc vệ sinh giấc ngủ cũng như cung cấp nguồn lực cho thanh thiếu niên để cải thiện thói quen ngủ cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.

A: Chắc chắn rồi, tôi hoàn toàn đồng ý. Thật thú vị khi giải quyết những thay đổi tưởng chừng như đơn giản như giờ vào học lại có thể tác động sâu sắc đến sức khỏe và thành công trong học tập của thanh thiếu niên.

Writing (phần a->b trang 53 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read about summarizing a text. Then, using the summary on the previous page to help you, underline the main ideas in the article (page 45) and the listening questions (page 49). Put the ideas into groups and give each group a letter (A-E). (Đọc về cách tóm tắt một văn bản. Sau đó, sử dụng phần tóm tắt ở trang trước để giúp bạn, gạch chân các ý chính trong bài (trang 45) và các câu hỏi nghe (trang 49). Chia các ý tưởng thành các nhóm và cho mỗi nhóm một chữ cái (A-E).)

Writing Skill

Summarizing a text

Summarizing a text helps you understand, remember, and communicate the main ideas of a topic. To summarize a text effectively, you should:

Underline the main ideas and put them into groups. Use the paragraph titles to help you. You can give each group a letter to help you organize the text.

Give each group of ideas a heading. Make the original headings shorter or summarize the main ideas into headings.

Organize your writing in the same order. Follow the order of the information in the text you are summarizing. Give each heading a different number if the original text also has numbered headings.

Write an introduction (and a conclusion) for your summary. Use your own words and write a conclusion if the original text has one.

Write using the same style. Use the same language (formal or informal words).

Đáp án:

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng viết

Tóm tắt một văn bản

Tóm tắt một văn bản giúp bạn hiểu, ghi nhớ và truyền đạt những ý chính của một chủ đề. Để tóm tắt một văn bản một cách hiệu quả, bạn nên:

Gạch dưới những ý chính và xếp chúng thành các nhóm. Sử dụng tiêu đề đoạn văn để giúp bạn. Bạn có thể đặt cho mỗi nhóm một chữ cái để giúp bạn sắp xếp văn bản.

Đặt tiêu đề cho mỗi nhóm ý chính. Đặt các tiêu đề ban đầu ngắn hơn hoặc tóm tắt các ý chính thành các tiêu đề.

Sắp xếp bài viết của bạn theo cùng một thứ tự. Tuân theo thứ tự của thông tin trong văn bản bạn đang tóm tắt. Đặt cho mỗi tiêu đề một số khác nhau nếu văn bản gốc cũng có tiêu đề được đánh số.

Viết phần mở bài (và phần kết bài) cho bài tóm tắt của bạn. Sử dụng từ ngữ của riêng bạn và viết kết luận nếu văn bản gốc có.

Viết theo cùng một phong cách. Sử dụng cùng văn phong ngôn ngữ (ngôn ngữ trang trọng hoặc không trang trọng).

b. Look at the example of a bad summary below. Label the summary with the different problems (A - E). (Hãy xem ví dụ về một bản tóm tắt tệ dưới đây. Dán nhãn bản tóm tắt với các vấn đề khác nhau (A - E).)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Đáp án:

1. E

2. D

3. B

4. C

5. A

Hướng dẫn dịch:

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Speaking (phần a->b trang 53 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. In pairs: Look at P. 122, File 2 and underline the main ideas in the text. Then, group the ideas together by writing a letter (A-C) beside each part you underlined. (Theo cặp: Nhìn vào trang 122, File 152 và gạch dưới những ý chính trong văn bản. Sau đó, nhóm các ý lại với nhau bằng cách viết một chữ cái (A-C) bên cạnh mỗi phần bạn gạch chân.)

(Học sinh tự thực hành.)

b. Complete the table below with your notes, then choose a title for each group of ideas. (Hoàn thành bảng bên dưới với ghi chú của bạn, sau đó chọn tiêu đề cho mỗi nhóm ý chính.)

1. _____________________

2. _____________________

3. _____________________

Let's Write! (trang 53 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

Now, summarize the main information from the text on page 122. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. (Bây giờ, hãy tóm tắt thông tin chính từ bài đọc ở trang 122. Sử dụng bảng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Gợi ý:

The text discusses the increasing availability of health information, emphasizing the hazards of indoor air pollution caused by improper cooking methods, affecting nearly one in three individuals globally. Regular health check-ups are advocated, even for asymptomatic individuals, with only a mere 8% adhering to this practice in the USA. Additionally, technology facilitates early detection of latent health issues. The passage underscores the necessity of children's access to healthcare services for fostering healthy development, highlighting the right to free health services for children under six years old in ensuring their well-being.

Hướng dẫn dịch:

Văn bản thảo luận về sự sẵn có ngày càng tăng của thông tin sức khỏe, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm của ô nhiễm không khí trong nhà do phương pháp nấu ăn không đúng cách, ảnh hưởng đến gần một phần ba số người trên toàn cầu. Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên được khuyến khích, ngay cả đối với những người không có triệu chứng, chỉ có 8% tuân thủ việc này ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, công nghệ còn tạo điều kiện phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Đoạn văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc trẻ em tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh, nêu bật quyền được hưởng các dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ em dưới sáu tuổi để đảm bảo sức khỏe cho các em.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 9 sách ILearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

1 179 29/07/2024