Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Healthy Living - ILearn Smart World

Lời giải bài tập Unit 5: Healthy Living sách Tiếng Anh lớp 9 ILearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Healthy Living.

1 329 29/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Healthy Living - ILearn Smart World

Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Let's Talk! (trang 44 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? Do you think what they're doing is healthy or unhealthy? Why? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì? Bạn nghĩ những gì họ đang làm là lành mạnh hay không lành mạnh? Tại sao?)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Gợi ý:

Picture 1: Drinking fruit juice.

Drinking fruit juice can be healthy depending on the ingredients and portion size. However, if the juice is high in added sugars and lacks fiber, it may contribute to weight gain and blood sugar spikes. It's essential to choose freshly squeezed or 100% fruit juice and consume it in moderation.

Picture 2: Taking vitamins.

Taking vitamins can be beneficial if someone has a nutrient deficiency or specific health condition. However, excessive vitamin supplementation without medical guidance can be harmful. It's best to get essential nutrients from a balanced diet whenever possible.

Picture 3: Eating nutritious food.

Eating nutritious food is generally healthy. Consuming a diet rich in fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats provides essential nutrients and supports overall health. However, it's crucial to balance portion sizes and avoid excessive intake of unhealthy foods high in sugars, saturated fats, and processed ingredients.

Hướng dẫn dịch:

Bức tranh 1: Uống nước trái cây.

Uống nước ép trái cây có thể tốt cho sức khỏe tùy thuộc vào thành phần và khẩu phần ăn. Tuy nhiên, nếu nước trái cây có nhiều đường bổ sung và thiếu chất xơ, nó có thể góp phần làm tăng cân và tăng lượng đường trong máu. Điều cần thiết là chọn nước ép trái cây mới vắt hoặc nguyên chất và tiêu thụ ở mức độ vừa phải.

Bức tranh 2: Uống vitamin.

Uống vitamin có thể có lợi nếu ai đó bị thiếu chất dinh dưỡng hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin quá mức mà không có hướng dẫn y tế có thể gây hại. Tốt nhất là bạn nên bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu từ chế độ ăn uống cân bằng bất cứ khi nào có thể.

Bức tranh 3: Ăn thực phẩm bổ dưỡng.

Ăn thực phẩm bổ dưỡng nói chung là tốt cho sức khỏe. Áp dụng chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh sẽ cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân bằng khẩu phần ăn và tránh ăn quá nhiều thực phẩm không lành mạnh chứa nhiều đường, chất béo bão hòa và các thành phần chế biến sẵn.

New Words (phần a->b trang 44 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. (Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

nutrient - something that living things need to live and grow

calorie - we use this to say how much energy food provides

fat - humans and animals have this under - their skin, and it helps keep them warm

organ - a part of the body that has a special purpose, such as the heart or brain

bone - one of the hard pieces that make the structure inside a person or animal

virus - a very small living thing that makes people, animals, and plants sick

chemical - a thing made by chemistry

detox - try to remove bad things from your body by only eating and drinking particular things

1. Many people think only drinking juice for a week can detox your body.

2. We use ________s to make many products, such as soap and toothpaste.

3. Fruit is usually low in ________s while cookies have a lot more. Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.

4. Most people can get all the ________s they need from a healthy diet to grow and be healthy.

5. We know that washing your hands can kill the flu ________ and stop it from making you sick.

6. There are three ________s in a person's arm. One at the top and two at the bottom.

7. "Please cut off the ________ from the meat before you cook it."

8. The human body has 11 ________ systems that do different things.

CD1-50

Đáp án:

1. Many people think only drinking juice for a week can detox your body.

2. We use chemicals to make many products, such as soap and toothpaste

3. Fruit is usually low in calories while cookies have a lot more. Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.

4. Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy.

5. We know that washing your hands can kill the flu virus and stop it from making you sick.

6. There are three bones in a person's arm. One at the top and two at the bottom.

7. "Please cut off the fat from the meat before you cook it."

8. The human body has 11 organ systems that do different things.

Hướng dẫn dịch:

chất dinh dưỡng - thứ mà sinh vật sống cần để sống và phát triển

calo - chúng ta sử dụng thứ này để đo lượng thức ăn cung cấp bao nhiêu năng lượng

chất béo - con người và động vật có lớp này bên dưới da giúp giữ ấm

cơ quan - một bộ phận của cơ thể có mục đích đặc biệt, chẳng hạn như tim hoặc não

xương - một trong những phần cứng tạo nên cấu trúc bên trong con người hoặc động vật

vi rút - một sinh vật rất nhỏ gây bệnh cho con người, động vật và thực vật

hóa chất - một thứ con người tạo ra thông qua hóa học

giải độc - cố gắng loại bỏ những thứ xấu khỏi cơ thể bằng cách chỉ ăn và uống những thứ cụ thể

1. Nhiều người cho rằng chỉ cần uống nước trái cây trong một tuần là có thể giải độc cơ thể.

2. Chúng ta sử dụng hóa chất để tạo ra nhiều sản phẩm như xà phòng và kem đánh răng.

3. Trái cây thường có lượng calo thấp trong khi bánh quy lại có nhiều calo hơn. Bánh quy đôi khi cung cấp cho chúng ta nhiều năng lượng hơn mức cơ thể chúng ta có thể sử dụng.

4. Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh.

5. Chúng ta biết rằng rửa tay có thể tiêu diệt vi-rút cúm và ngăn vi-rút cúm gây bệnh cho bạn.

6. Có ba xương trong cánh tay của một người. Một ở phía trên và hai ở phía dưới.

7. "Xin hãy loại bỏ phần mỡ trong thịt trước khi nấu."

8. Cơ thể con người có 11 hệ thống cơ quan đảm nhiệm những nhiệm vụ khác nhau.

b. In pairs: Use the new words to talk about what you know about the human body and healthy lifestyles. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những điều bạn biết về cơ thể con người và lối sống lành mạnh.)

The skin is the largest organ in our body. (Da là cơ quan lớn nhất trên cơ thể người.)

Gợi ý:

A: Did you know that the human body has 206 bones?

B: Wow, that's a lot! Bones are so important because they provide structure and support for our bodies.

A: Exactly, and bones also produce blood cells and store important minerals like calcium.

B: Yeah, calcium is crucial for strong bones and teeth. That's why it's important to consume enough dairy products or other calcium-rich foods in our diet.

A: Right, and speaking of diet, it's important to pay attention to the nutrients we consume. Eating a balanced diet ensures we get all the necessary vitamins and minerals to stay healthy.

B: Absolutely, and we should also be mindful of our calorie intake. Consuming too many calories can lead to weight gain, while consuming too few can lead to deficiencies and low energy levels.

A: True, and it's not just about what we eat, but also about what we put on our bodies. Using chemical-free products, like natural soaps and skincare products, can help us maintain a healthy lifestyle.

B: Definitely, and let's not forget about exercise. Physical activity is essential for maintaining a healthy weight, strengthening muscles, and keeping our hearts strong.

A: Absolutely, it's all about finding a balance between nutrition, exercise, and overall wellness to lead a healthy lifestyle.

B: Agreed, taking care of our bodies is so important for our overall health and well-being.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn có biết cơ thể con người có 206 chiếc xương không?

B: Wow, nhiều quá! Xương rất quan trọng vì chúng tạo nên bộ khung và nâng đỡ cơ thể chúng ta.

A: Chính xác, xương cũng tạo ra tế bào máu và lưu trữ các khoáng chất quan trọng như canxi.

B: Đúng vậy, canxi rất quan trọng cho xương và răng chắc khỏe. Đó là lý do tại sao việc tiêu thụ đủ các sản phẩm từ sữa hoặc các thực phẩm giàu canxi khác trong chế độ ăn uống của chúng ta lại quan trọng.

A: Đúng vậy, và nói về chế độ ăn uống, điều quan trọng là phải chú ý đến chất dinh dưỡng mà chúng ta tiêu thụ. Ăn một chế độ ăn uống cân bằng đảm bảo chúng ta nhận được tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết để giữ sức khỏe.

B: Chắc chắn rồi, và chúng ta cũng nên chú ý đến lượng calo nạp vào. Tiêu thụ quá nhiều calo có thể dẫn đến tăng cân, trong khi tiêu thụ quá ít có thể dẫn đến thiếu hụt và hụt năng lượng.

A: Đúng vậy, và vấn đề không chỉ là những gì chúng ta ăn mà còn là những gì chúng ta mặc trên người. Sử dụng các sản phẩm không chứa hóa chất, như xà phòng và các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên, có thể giúp chúng ta duy trì lối sống lành mạnh.

B: Chắc chắn rồi, và đừng quên tập thể dục. Hoạt động thể chất là điều cần thiết để duy trì cân nặng khỏe mạnh, tăng cường cơ bắp và giữ cho trái tim của chúng ta khỏe mạnh.

A: Chắc chắn rồi, tất cả chỉ là tìm kiếm sự cân bằng giữa dinh dưỡng, tập thể dục và sức khỏe tổng thể để có một lối sống lành mạnh.

B: Đồng ý, việc chăm sóc cơ thể rất quan trọng đối với sức khỏe và tinh thần tổng thể của chúng ta.

Reading (phần a->d trang 45 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read the article about health. Which of the following is the best title for the passage? (Đọc bài viết về sức khỏe. Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?)

1. Health myths: what's harmful and what's harmless (Những quan niệm sai lầm về sức khỏe: Điều gì có hại và điều gì vô hại)

2. Health myths that you should stop believing (Những quan niệm sai lầm về sức khỏe mà bạn nên ngừng tin tưởng)

The internet is full of health advice. Some advice is actually harmful. Let's find out the truth behind the popular health myths below.

You need to detox your body.

From not eating to only drinking juice, these detox diets can be harmful because you won't get enough calories and nutrients. The truth is, we have organs that detox our bodies. Doctors suggest eating a healthy diet and drinking enough water to help your organs stay strong.

Fat-free diets are healthy.

Your body needs fat to protect its organs, and fat helps you get the benefits from some vitamins. Fat also helps you feel full for longer. Of course, too much fat is also bad. The WHO (World Health Organization) suggests getting less than 30% of your calories from fat.

You shouldn't use products that have chemicals.

Your food and your body are mostly chemicals. Some people suggest using natural products, but they are also full of chemicals. There are good and bad chemicals. Experts suggest learning which chemicals are safe and how to protect yourself. So, be careful of what you read online. Knowing which health tips are myths is key to healthy living.

Đáp án:

2. Health myths that you should stop believing (Những quan niệm sai lầm về sức khỏe mà bạn nên ngừng tin tưởng)

Hướng dẫn dịch:

Internet đầy rẫy các lời khuyên về sức khỏe. Một số lời khuyên thực sự có hại. Hãy cùng tìm hiểu sự thật đằng sau những quan niệm sai lầm phổ biến về sức khỏe dưới đây.

Bạn cần giải độc cơ thể.

Từ việc không ăn đến chỉ uống nước trái cây, những chế độ ăn kiêng giải độc này có thể gây hại vì bạn sẽ không nạp đủ calo và chất dinh dưỡng. Sự thật là chúng ta có các cơ quan giải độc cơ thể. Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của bạn khỏe mạnh.

Chế độ ăn không có chất béo là lành mạnh.

Cơ thể bạn cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và chất béo giúp hấp thụ một số vitamin. Chất béo còn giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Tất nhiên, quá nhiều chất béo cũng không tốt. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) khuyên bạn nên nạp vào ít hơn 30% lượng calo từ chất béo.

Bạn không nên sử dụng sản phẩm có hóa chất.

Thức ăn và cơ thể của bạn chủ yếu là hóa chất. Một số người đề nghị sử dụng các sản phẩm tự nhiên nhưng chúng cũng chứa đầy hóa chất. Có hóa chất tốt và xấu. Các chuyên gia khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn và cách tự bảo vệ mình. Vì vậy, hãy cẩn thận với những gì bạn đọc trực tuyến. Biết những lời khuyên về sức khỏe nào là hoang đường là chìa khóa để sống lành mạnh

b. Now, read and circle True, False, or Doesn't say. (Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn True - Đúng, False - Sai hoặc Doesn’t say - Không đề cập.)

1. We need special diets to help detox our bodies.

2. We should eat lots of fruit and vegetables to keep our bodies strong.

3. Fat doesn't help your organs stay healthy.

4. We shouldn't eat anything that contains more than 30% fat.

5. Products that are natural are also full of chemicals.

Đáp án:

1. False

2. Doesn’t say

3. False

4. Doesn’t say

5. True

Giải thích:

1. The passage states that our bodies have organs that detox themselves and suggests eating a healthy diet and drinking enough water instead of following special detox diets. (Đoạn văn nói rằng cơ thể chúng ta có các cơ quan tự giải độc và gợi ý nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước thay vì tuân theo chế độ ăn kiêng giải độc đặc biệt.)

2. The passage recommends eating a healthy diet and drinking enough water to help organs stay strong but does not specifically mention eating lots of fruit and vegetables to keep our bodies strong. (Đoạn văn khuyên nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan khỏe mạnh nhưng không đề cập cụ thể đến việc ăn nhiều trái cây và rau quả để giữ cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh.)

3. The passage mentions that fat is needed to protect organs and helps in getting benefits from some vitamins, indicating that fat does help your organs stay healthy. (Đoạn văn đề cập rằng chất béo cần thiết để bảo vệ các cơ quan và giúp hấp thụ một số vitamin, cho thấy rằng chất béo giúp các cơ quan của bạn khỏe mạnh.)

4. The passage advises getting less than 30% of calories from fat according to the WHO but does not specifically say we shouldn't eat anything that contains more than 30% fat. (Đoạn văn khuyên nên nạp ít hơn 30% lượng calo từ chất béo theo WHO nhưng không nói cụ thể rằng chúng ta không nên ăn bất cứ thứ gì chứa hơn 30% chất béo.)

5. The passage discusses that everything, including natural products, is made of chemicals, highlighting the importance of distinguishing between safe and harmful chemicals. (Đoạn văn thảo luận rằng mọi thứ, kể cả các sản phẩm tự nhiên, đều được làm từ hóa chất, nêu bật tầm quan trọng của việc phân biệt giữa hóa chất an toàn và hóa chất có hại.)

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta cần chế độ ăn kiêng đặc biệt để giúp giải độc cơ thể.

2. Chúng ta nên ăn nhiều trái cây và rau quả để cơ thể luôn khỏe mạnh.

3. Chất béo không giúp các cơ quan của bạn khỏe mạnh.

4. Chúng ta không nên ăn bất cứ thứ gì có chứa hơn 30% chất béo.

5. Các sản phẩm tự nhiên cũng chứa đầy hóa chất.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

CD1-51

d. In pairs: Do you know anyone who believes in the myths in the article? Which of the myths were surprising to you? (Theo cặp: Bạn có biết ai tin vào những quan niệm sai lầm trong bài viết không? Quan niệm sai lầm nào làm bạn ngạc nhiên?)

Gợi ý:

I've definitely come across people who believe in some of these myths. For example, the detox diet myth is a common one I've seen friends and family try, especially with juice cleanses after the holidays. They often think it's necessary to "reset" their bodies, despite the body's natural detoxification systems.

The myth that really surprises me is the one about fat-free diets being healthy. It's intriguing because it reflects how nutritional advice has shifted over the years. There was a time when fat-free products were all the rage, and fats were demonized. It's surprising, yet enlightening, to learn about the essential role of fats in nutrient absorption and satiety, emphasizing the need for a balanced approach rather than cutting out fats entirely.

Hướng dẫn dịch:

Tôi chắc chắn đã gặp những người tin vào một số quan niệm sai lầm này. Ví dụ, lầm tưởng về chế độ ăn kiêng giải độc là một điều phổ biến mà tôi từng thấy bạn bè và gia đình thử, đặc biệt là với việc thanh lọc cơ thể bằng nước trái cây sau kỳ nghỉ lễ. Họ thường cho rằng cần phải “thiết lập lại” cơ thể, bất chấp hệ thống giải độc tự nhiên của cơ thể.

Quan niệm sai lầm thực sự làm tôi ngạc nhiên là câu chuyện về chế độ ăn không có chất béo sẽ tốt cho sức khỏe. Nó thu hút tôi vì nó phản ánh những lời khuyên về dinh dưỡng đã thay đổi như thế nào trong những năm qua. Đã có lúc các sản phẩm không chứa chất béo trở nên thịnh hành và chất béo bị coi là quỷ dữ. Thật đáng ngạc nhiên nhưng cũng rất thú vị khi tìm hiểu về vai trò thiết yếu của chất béo trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng và cảm giác no, nhấn mạnh sự cần thiết của một phương pháp tiếp cận cân bằng thay vì cắt bỏ hoàn toàn chất béo.

Grammar (phần a->e trang 45-46 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read about suggest + gerund, then fill in the blank. (Đọc về suggest + danh động từ (V-ing) rồi điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

- Use sunblock.

- Doctors suggest using sunblock 30 minutes before going out in the sun.

Hướng dẫn dịch:

- Hãy sử dụng kem chống nắng.

- Các bác sĩ khuyên nên sử dụng kem chống nắng 30 phút trước khi ra ngoài nắng.

suggest + V-ing

Chúng ta có thể sử dụng suggest + V-ing để đưa ra lời khuyên.

Khẳng định: suggest + V-ing

The expert suggests focusing on using more calories than you eat to lose fat. (Chuyên gia khuyên nên tập trung vào việc tiêu thụ nhiều calo hơn mức bạn ăn để giảm mỡ.)

What do doctors suggest doing to prevent getting sick? (Các bác sĩ khuyên nên làm gì để ngăn ngừa bệnh tật?)

Phủ định: suggest + not + V-ing

Doctors suggest not drinking too much juice. (Các bác sĩ khuyên không nên uống quá nhiều nước trái cây.)

We suggest not following any detox diets. (Chúng tôi khuyên bạn không nên tuân theo bất kỳ chế độ ăn kiêng giải độc nào.)

b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

CD1-52

c. Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. Doctors/suggest/drink/milk/eat/fish/green vegetables/have/strong bones

Doctors suggest drinking milk and eating fish and green vegetables to have strong bones.

2. The WHO/suggest/eat/healthy diet/get/all nutrients/you/need

3. Doctors/suggest/remove/soda/from/diet/because/it/have/lots of calories/sugar

4. Why/doctors/suggest/wash/hands/regularly?

5. Health experts/suggest/not/eat/too much salt/every day

6. What/health experts/suggest/drink/keep/organs strong?

7. Doctors/suggest/find/out/which chemicals/good/and/which/bad.

Đáp án:

1. Doctors suggest drinking milk and eating fish and green vegetables to have strong bones.

2. The WHO suggests eating a healthy diet to get all the nutrients you need.

3. Doctors suggest removing soda from your diet because it has lots of calories and sugar.

4. Why do doctors suggest washing your hands frequently?

5. Health experts suggest not eating too much salt every day.

6. What do health experts suggest drinking to keep your organs healthy?

7. Doctors suggest finding out which chemicals are good and which are bad.

Hướng dẫn dịch:

1. Các bác sĩ khuyên nên uống sữa, ăn cá và rau xanh để xương chắc khỏe.

2. WHO khuyến nghị nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh để nạp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.

3. Các bác sĩ khuyên nên loại bỏ soda khỏi chế độ ăn uống của bạn vì nó chứa nhiều calo và đường.

4. Tại sao bác sĩ khuyên bạn nên rửa tay thường xuyên?

5. Các chuyên gia sức khỏe khuyên không nên ăn quá nhiều muối mỗi ngày.

6. Các chuyên gia sức khỏe khuyên bạn nên uống gì để giữ cho cơ thể khỏe mạnh?

7. Các bác sĩ khuyên bạn nên tìm hiểu hóa chất nào tốt và hóa chất nào có hại.

d. Complete the passage with suggest and the correct form of the verbs in the box. (Hoàn thành đoạn văn với những gợi ý và dạng đúng của động từ trong khung.)

only eat drink focus on choose follow not eat

The internet is full of advice to lose weight quickly and easily. People who describe themselves as "experts" (1) suggest drinking juice for seven days to lose weight. Many (2) ________ fat-burning foods while some (3) ________ certain types of food like rice or bread. Others (4) ________ a special program to lose the fat on your belly. But real doctors usually only (5) ________ using more calories than you eat. There isn't an exercise that will help you lose your belly fat. Your body uses energy from the whole body, not just one area. So we (6) ________ an exercise program you like and doing it regularly.

Đáp án:

1. suggest drinking

2. suggest only eating

3. suggest not eating

4. suggest following

5. suggest focusing on

6. suggest choosing

Giải thích:

- eat (v): ăn

- drink (v): uống

- focus on (phr. v): tập trung vào

- choose (v): chọn

- follow (v): làm theo, theo dõi

Hướng dẫn dịch:

Internet có đầy rẫy các lời khuyên giảm cân nhanh chóng và dễ dàng. Nhiều người tự cho mình là "chuyên gia" khuyên uống nước trái cây trong bảy ngày để giảm cân. Nhiều người khuyên chỉ tập trung ăn các thực phẩm giúp cơ thể đốt cháy chất béo trong khi một số lại khuyên không ăn một số loại thực phẩm như cơm hoặc bánh mì. Những người khác lại khuyên nên tuân theo một chế độ tập luyện đặc biệt để giảm mỡ bụng. Nhưng các bác sĩ thực sự thường chỉ khuyên tập trung vào việc tiêu thụ nhiều calo hơn mức bạn ăn vào. Không có bài tập nào có thể giúp bạn giảm mỡ bụng. Cơ thể sử dụng năng lượng từ toàn bộ cơ thể, không chỉ một khu vực. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên tuân theo một chế độ tập thể dục mà bạn thích và thực hiện nó thường xuyên.

e. In pairs: Use the prompts to talk about healthy things your parents, teachers, or doctors suggest doing. (Theo cặp: Sử dụng các gợi ý để nói về những điều có lợi cho sức khỏe mà cha mẹ, giáo viên hoặc bác sĩ khuyên bạn nên làm.)

• studying (học tập)

• waking up/going to bed (thức dậy/đi ngủ)

• doing (làm, tập (thể dục))

• (not) eating/drinking ((không) ăn/uống)

• washing (rửa)

• getting (ăn, nạp)

My dad suggests waking up early to exercise on the weekends. (Bố tôi khuyên nên dậy sớm để tập thể dục vào cuối tuần.)

Gợi ý:

My teacher suggests studying in short bursts with breaks in between to improve concentration and retention.

My doctor suggests doing at least 30 minutes of moderate exercise most days of the week to maintain a healthy weight and reduce the risk of chronic diseases.

My mom always suggests washing hands thoroughly before eating to avoid getting sick.

My grandpa suggests waking up early and going to bed at the same time every night to keep the body’s internal clock consistent.

My nutritionist suggests not eating processed foods and drinking plenty of water to stay hydrated and avoid unnecessary sugars and fats.

My coach suggests getting enough protein and carbohydrates after a workout to help with muscle recovery and energy levels.

Hướng dẫn dịch:

Giáo viên của tôi khuyên nên học theo từng đợt ngắn, xen kẽ giữa các khoảng nghỉ để cải thiện khả năng tập trung và khả năng ghi nhớ.

Bác sĩ khuyên nên tập thể dục vừa phải ít nhất 30 phút hầu hết các ngày trong tuần để duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Mẹ tôi luôn khuyên nên rửa tay kỹ trước khi ăn để tránh bị bệnh.

Ông tôi khuyên nên thức dậy sớm và đi ngủ vào cùng một thời điểm mỗi tối để giữ cho đồng hồ sinh học của cơ thể được ổn định.

Chuyên gia dinh dưỡng của tôi khuyên không nên ăn thực phẩm chế biến sẵn và uống nhiều nước để giữ nước cũng như tránh đường và chất béo không cần thiết.

Huấn luyện viên của tôi khuyên nên bổ sung đủ protein và carbohydrate sau khi tập luyện để giúp phục hồi cơ bắp và tăng mức năng lượng.

Pronunciation (phần a->d trang 46 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Focus on the /tr/ and /tʃ/ sound. (Tập trung vào âm /tr/ và /tʃ/.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

truth, nutrient

choose, teacher

CD1-53

Hướng dẫn dịch:

truth /truːθ/ (n): niềm tin

nutrient /ˈnjuː.tri.ənt/ (n): chất dinh dưỡng

choose /tʃuːz/ (v): lựa chọn

teacher /ˈtiː.tʃər/ (n): giáo viên

c. Listen and circle the words you hear. (Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. trip chip

2. chew true

3. train chain

CD1-54

Đáp án:

1 - chip

2 - true

3 - train

Hướng dẫn dịch:

- trip /trɪp/ (n): chuyến đi

- chip /tʃɪp/ (n): con chip

- chew /tʃuː/ (v): nhai

- true /truː/ (adj): đúng

- train /treɪn/ (n): xe lửa

- chain /tʃeɪn/ (n): chuỗi

d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them. (Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)

Practice (phần a->b trang 47 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. In pairs: Take turns asking and answering if the health tips are a myth or a fact, then ask and answer about what doctors suggest. (Theo cặp: Thay phiên nhau hỏi và trả lời xem những lời khuyên về sức khỏe là quan niệm sai lầm hay sự thật, sau đó hỏi và trả lời về những gợi ý của bác sĩ.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Gợi ý:

1.

- Drink eight glasses of water a day. Is it a myth or fact?

- It's a myth because you can get water from food.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest drinking when you're thirsty.

2.

- Natural sugar is healthier than white sugar. Is it a myth or fact?

- It's a myth because all sugars are the same.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest getting less than 10% of calories from sugar.

3.

- Eating bananas makes you happy. Is it a myth or fact?

- It's a fact because bananas have chemicals that make you happy.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest eating bananas, yogurt, and fatty fish.

4.

- Drinking juice is the same as eating fruit. Is it a myth or fact?

- It's a myth because juice has fewer nutrients.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest eating fruit.

5.

- The sun makes our bones strong. Is it a myth or fact?

- It's a fact because the sun gives us vitamin D.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest spending 10-30 minutes in the sun.

6.

- Cold, wet weather makes you sick. Is it a myth or fact?

- It's a myth because viruses make you sick.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest washing your hands regularly.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Uống tám ly nước mỗi ngày. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là quan niệm sai lầm vì bạn có thể lấy nước từ thức ăn.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên uống khi khát.

2.

- Đường tự nhiên tốt cho sức khỏe hơn đường trắng. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là quan niệm sai lầm vì tất cả các loại đường đều giống nhau.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên nạp ít hơn 10% lượng calo từ đường.

3.

- Ăn chuối khiến bạn hạnh phúc. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là sự thật vì chuối có chứa chất khiến bạn hạnh phúc.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên ăn chuối, sữa chua và cá béo.

4.

- Uống nước trái cây cũng giống như ăn trái cây. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là quan niệm sai lầm vì nước trái cây có ít chất dinh dưỡng hơn.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên ăn trái cây.

5.

- Mặt trời làm cho xương của chúng ta chắc khỏe. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là sự thật vì mặt trời cung cấp cho chúng ta vitamin D.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên dành 10-30 phút dưới ánh nắng mặt trời.

6.

- Thời tiết lạnh, ẩm ướt khiến bạn bị ốm. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là quan niệm sai lầm vì virus mới khiến bạn bị bệnh.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên rửa tay thường xuyên.

b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Gợi ý:

- You should avoid eating eggs because they raise cholesterol levels. Is it a myth or fact?

- It's a myth because moderate egg consumption does not significantly raise cholesterol for most people.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest eating eggs in moderation as part of a balanced diet.

***

- Eating carrots improves your vision. Is it a myth or fact?

- It's a myth because while carrots are good for eye health, they won't improve vision directly.

- What do doctors suggest doing?

- They suggest eating a variety of fruits and vegetables for overall health, including eye health.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn nên tránh ăn trứng vì chúng làm tăng hàm lượng cholesterol. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là quan niệm sai lầm vì việc tiêu thụ trứng vừa phải không làm tăng đáng kể lượng cholesterol đối với hầu hết mọi người.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên ăn trứng vừa phải như một phần của chế độ ăn uống cân bằng.

***

- Ăn cà rốt giúp cải thiện thị lực của bạn. Đó là một quan niệm sai lầm hay sự thật?

- Đó là quan niệm sai lầm vì mặc dù cà rốt rất tốt cho sức khỏe của mắt nhưng chúng không trực tiếp cải thiện thị lực.

- Các bác sĩ khuyên nên làm gì?

- Họ khuyên nên ăn nhiều loại trái cây và rau quả để có sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe của mắt.

Speaking (phần a->b trang 47 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. In pairs: Discuss whether the sentences below are myths or facts, why you think so, and what doctors suggest on each topic. (Theo cặp: Thảo luận xem các câu dưới đây là quan niệm sai lầm hay sự thật, tại sao bạn nghĩ như vậy và bác sĩ gợi ý gì về mỗi chủ đề.)

1. Drinking juice will detox your body. (Uống nước trái cây sẽ giải độc cơ thể.)

2. Being cold gives you a cold. (Lạnh sẽ khiến bạn bị cảm lạnh.)

3. It can be dangerous if you stop eating fat. (Sẽ rất nguy hiểm nếu bạn ngừng ăn chất béo.)

4. Any products that have lots of chemicals will make you sick. (Sản phẩm nào có chứa nhiều hóa chất sẽ khiến bạn bị bệnh.)

5. You can't lose fat on a body part by doing exercises for that area. (Bạn không thể giảm mỡ ở một bộ phận trên cơ thể bằng cách tập thể dục cho vùng đó.)

6. You must drink milk to have strong bones. (Bạn phải uống sữa để xương chắc khỏe.)

- Drinking juice will detox your body. Is it a myth or a fact? (Uống nước ép sẽ giải độc cơ thể. Đó là một quan niệm sai lầm hay một sự thật?)

- I think it’s a myth. Your body has organs that help you detox. (Tôi nghĩ đó là quan niệm sai lầm. Cơ thể bạn có các cơ quan giúp bạn giải độc.)

- I think you’re right. So, what do doctors suggest? (Tôi nghĩ bạn đúng. Vậy bác sĩ khuyên gì?)

Gợi ý:

1.

- Drinking juice will detox your body. Is it a myth or a fact?

- I think it's a myth. Your body has organs that help you detox.

- I agree. Doctors suggest maintaining a balanced diet and staying hydrated to support your body's natural detoxification processes.

2.

- Being cold gives you a cold. Is it a myth or a fact?

- I believe it's a myth. Colds are caused by viruses, not by being cold.

- That's correct. Doctors suggest washing hands regularly and avoiding close contact with sick individuals to prevent the spread of viruses that cause colds.

3.

- It can be dangerous if you stop eating fat. Is it a myth or a fact?

- I think it’s a fact. Fats are essential for the body.

- I think you’re right. So, what do doctors suggest?

- They suggest consuming healthy fats from sources like fish, nuts, and olive oil to maintain overall health.

4.

- Any products that have lots of chemicals will make you sick. Is it a myth or a fact?

- I believe it's a myth. Not all chemicals are harmful.

- Exactly. Doctors suggest being cautious about certain chemicals and opting for natural products when possible, but not all chemicals are harmful, and many are necessary for daily life.

5.

- You can't lose fat on a body part by doing exercises for that area. Is it a myth or a fact?

- I think it's a fact. Spot reduction is not generally effective.

- Correct. Doctors suggest focusing on overall weight loss through a combination of cardiovascular exercise, strength training, and a balanced diet to reduce fat throughout the body.

6.

- You must drink milk to have strong bones. Is it a myth or a fact?

- I think it's a myth. While milk is a source of calcium, there are other ways to get calcium for strong bones.

- Exactly. Doctors suggest consuming calcium-rich foods such as dairy products, leafy greens, and fortified foods, along with adequate vitamin D and regular weight-bearing exercise for bone health.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Uống nước trái cây sẽ giải độc cơ thể của bạn. Đó là một quan niệm sai lầm hay một sự thật?

- Tôi nghĩ đó là một quan niệm sai lầm. Cơ thể bạn có các cơ quan giúp bạn giải độc.

- Tôi đồng ý. Các bác sĩ khuyên nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và uống đủ nước để hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên của cơ thể.

2.

- Lạnh sẽ khiến bạn bị cảm lạnh. Đó là một quan niệm sai lầm hay một sự thật?

- Tôi tin rằng đó là quan niệm sai lầm. Cảm lạnh là do virus gây ra chứ không phải do lạnh.

- Đúng rồi. Các bác sĩ khuyên nên rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người bệnh để ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút gây cảm lạnh.

3.

- Sẽ rất nguy hiểm nếu bạn ngừng ăn chất béo. Đó là một quan niệm sai lầm hay một sự thật?

- Tôi nghĩ đó là sự thật. Chất béo rất cần thiết cho cơ thể.

- Tôi nghĩ bạn đúng. Vậy bác sĩ khuyên gì?

- Họ khuyên nên tiêu thụ chất béo lành mạnh từ các nguồn như cá, các loại hạt và dầu ô liu để duy trì sức khỏe tổng thể.

4.

- Sản phẩm nào có chứa nhiều hóa chất sẽ gây bệnh. Đó là một quan niệm sai lầm hay một sự thật?

- Tôi tin rằng đó là quan niệm sai lầm. Không phải tất cả các hóa chất đều có hại.

- Chính xác. Các bác sĩ khuyên nên thận trọng với một số hóa chất và lựa chọn các sản phẩm tự nhiên khi có thể, nhưng không phải tất cả các hóa chất đều có hại và nhiều loại cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

5.

- Bạn không thể giảm mỡ ở một bộ phận cơ thể bằng cách tập thể dục cho vùng đó. Đó là một quan niệm sai lầm hay một sự thật?

- Tôi nghĩ đó là sự thật. Giảm từng bộ phận nói chung không hiệu quả.

- Chính xác. Các bác sĩ khuyên nên tập trung vào việc giảm cân tổng thể thông qua sự kết hợp giữa tập thể dục tim mạch, rèn luyện sức mạnh và chế độ ăn uống cân bằng để giảm mỡ khắp cơ thể.

6.

- Bạn phải uống sữa để có xương chắc khỏe. Đó là một quan niệm sai lầm hay một sự thật?

- Tôi nghĩ đó là quan niệm sai lầm. Mặc dù sữa là nguồn cung cấp canxi nhưng vẫn có nhiều cách khác để bổ sung canxi cho xương chắc khỏe.

- Chính xác. Các bác sĩ khuyên bạn nên tiêu thụ thực phẩm giàu canxi như các sản phẩm từ sữa, rau xanh và thực phẩm tăng cường, cùng với đủ vitamin D và tập thể dục giảm cân thường xuyên để xương chắc khỏe.

b. What other health myths do you know? (Bạn biết những lầm tưởng về sức khỏe nào khác không?)

Gợi ý:

- Vaccines cause autism: Extensive research has shown no link between vaccines and autism. This myth originated from a discredited study and has been debunked by numerous studies.

- An apple a day keeps the doctor away: While apples are healthy and provide essential nutrients, no single food can prevent illness. A balanced diet and healthy lifestyle are more effective for maintaining good health.

- Microwaving food destroys its nutrients: Microwaving can actually help retain nutrients in food better than some other cooking methods, like boiling, as it uses less heat and water.

Hướng dẫn dịch:

- Vắc-xin gây bệnh tự kỷ: Nghiên cứu sâu rộng không cho thấy có mối liên hệ giữa vắc-xin và bệnh tự kỷ. Quan niệm sai lầm này bắt nguồn từ một nghiên cứu mất uy tín và đã bị nhiều nghiên cứu bác bỏ.

- Một quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ: Mặc dù táo rất tốt cho sức khỏe và cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu nhưng không một loại thực phẩm nào có thể ngăn ngừa bệnh tật. Một chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh sẽ hiệu quả hơn trong việc duy trì sức khỏe tốt.

- Thực phẩm nấu bằng lò vi sóng sẽ phá hủy chất dinh dưỡng của nó: Lò vi sóng thực sự có thể giúp giữ lại chất dinh dưỡng trong thực phẩm tốt hơn một số phương pháp nấu nướng khác, như luộc, vì nó sử dụng ít nhiệt và nước hơn.

Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Let's Talk! (trang 48 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the picture. What is the problem? Do you think it's a common problem teens have? What other health problems do teens have? (Theo cặp: Quan sát tranh. Vấn đề là gì? Bạn có nghĩ đó là vấn đề phổ biến mà nhiều thanh thiếu niên gặp phải không? Thanh thiếu niên gặp những vấn đề sức khỏe nào khác?)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Gợi ý:

We can see a teenage girl falling asleep while studying at the library. Yes, it's a common issue among teens due to fatigue from academic pressure. Other common health problems include lack of sleep, mental health issues like stress and anxiety, poor dietary habits, physical inactivity, substance abuse, and skin problems like acne.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta có thể nhìn thấy một cô gái tuổi teen ngủ quên khi đang học ở thư viện. Đúng, đó là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên do mệt mỏi vì áp lực học tập. Các vấn đề sức khỏe phổ biến khác bao gồm thiếu ngủ, các vấn đề về sức khỏe tinh thần như căng thẳng và lo lắng, thói quen ăn kiêng kém, ít hoạt động thể chất, lạm dụng chất gây nghiện và các vấn đề về da như mụn trứng cá.

New Words (phần a->b trang 48 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Nghe và nhắc lại.)

• We invited health experts to have a talk with students to promote healthy habits.

• In some areas, people don't have access to fresh food and have to buy junk food.

• If you eat too much fatty food, it will increase your risk of getting many diseases.

• Some people find it difficult to maintain their weight. They either lose or gain weight very easily.

• He's addicted to online games. He stays up all night, every night playing them. It's really bad for him.

• After years of unhealthy eating habits and little exercise, he became obese.

• My favorite foods are vegetables. They're always so healthy and nourishing.

• I forgot my lunch today. I'm going to the cafeteria to get something to eat.

1. obese : (of people) very fat, in a way that is not healthy

2. _______: (of food or drink) helping a person, an animal or a plant to grow and be healthy

3. _______: a place for eating at school - you choose and pay for your food before you eat it

4. _______: the possibility of something bad happening

5. _______: help something to happen or improve

6. _______: unable to stop using or doing something, especially something harmful

7. _______: the ability to use or get something

8. _______: make something continue in the same way or stay the same

CD1-55

Đáp án:

1. obese

2. nourishing

3. cafeteria

4. risk

5. promote

6. addicted

7. access

8. maintain

Hướng dẫn dịch:

• Chúng tôi đã mời các chuyên gia y tế đến nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy các thói quen lành mạnh.

• Ở một số vùng, người dân không được tiếp cận thực phẩm tươi sống và phải mua đồ ăn vặt.

• Nếu ăn quá nhiều thực phẩm chứa chất béo sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh.

• Một số người gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng của mình. Họ giảm hoặc tăng cân rất dễ dàng.

• Anh ấy nghiện game trực tuyến. Anh ấy thức suốt đêm, đêm nào cũng chơi chúng. Điều đó thực sự tồi tệ đối với anh ấy.

• Sau nhiều năm có thói quen ăn uống không lành mạnh và ít tập thể dục, anh trở nên béo phì.

• Thực phẩm yêu thích của tôi là rau củ. Chúng luôn rất tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng.

• Hôm nay tôi quên bữa trưa rồi. Tôi đang đi tới căng tin để kiếm gì đó để ăn.

1. béo phì: (ở người) rất béo, không tốt cho sức khỏe

2. bổ dưỡng: (ở thức ăn hoặc đồ uống) giúp con người, động vật hoặc thực vật phát triển và khỏe mạnh

3. căng tin: nơi ăn uống ở trường - bạn chọn và trả tiền đồ ăn trước khi ăn

4. nguy cơ: khả năng xảy ra điều gì đó không tốt

5. thúc đẩy: giúp điều gì đó xảy ra hoặc cải thiện

6. nghiện: không thể ngừng sử dụng hoặc làm việc gì đó, đặc biệt là việc gì đó có hại

7. tiếp cận: khả năng sử dụng hoặc lấy được thứ gì đó

8. duy trì: làm cho cái gì đó tiếp tục theo cách cũ hoặc giữ nguyên

b. In pairs: Use the new words to talk about things that people are addicted to, what things people should have access to, and what things we should promote at school. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những thứ mà mọi người nghiện, những thứ mà mọi người nên được tiếp cận và những thứ chúng ta nên khuyến khích ở trường.)

People are often addicted to online games. (Mọi người thường nghiện trò chơi trực tuyến.)

People should have access to fresh food. (Mọi người nên được tiếp cận với thực phẩm tươi sống.)

We should promote sports at school. (Chúng ta nên thúc đẩy thể thao ở trường.)

Gợi ý:

Addiction:

A: I've noticed that many teenagers in our school are addicted to social media.

B: Yeah, it's concerning how much time they spend on it, even during classes.

Access:

A: Do you think everyone in our community has access to fresh fruits and vegetables?

B: Unfortunately, no. In some areas, there are limited grocery stores, making it difficult for people to buy healthy food.

Promotion:

A: What do you think we should promote more at school?

B: I think promoting physical activity and healthy eating habits would be beneficial. Maybe we could organize more sports events and offer healthier food options in the cafeteria.

Hướng dẫn dịch:

Nghiện:

A: Tôi nhận thấy rằng nhiều thanh thiếu niên ở trường chúng ta nghiện mạng xã hội.

B: Ừ, vấn đề là họ dành bao nhiêu thời gian cho việc đó, ngay cả trong giờ học.

Được phép tiếp cận:

A: Bạn có nghĩ rằng mọi người trong cộng đồng của chúng ta đều có thể tiếp cận được trái cây và rau quả tươi không?

B: Thật không may là không. Ở một số khu vực, số lượng cửa hàng tạp hóa còn hạn chế, khiến người dân khó mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe.

Thúc đẩy:

A: Bạn nghĩ chúng ta nên thúc đẩy điều gì nhiều hơn ở trường?

B: Tôi nghĩ việc thúc đẩy hoạt động thể chất và thói quen ăn uống lành mạnh sẽ có lợi. Có lẽ chúng ta có thể tổ chức nhiều sự kiện thể thao hơn và cung cấp các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn trong căng tin.

Listening (phần a->e trang 49 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Listen to people talking about teens' health problems. Who are the participants? (Hãy lắng nghe mọi người nói về vấn đề sức khỏe của thanh thiếu niên. Những người tham gia là ai?)

1. a doctor and some teachers (1 bác sĩ và một số giáo viên)

2. a doctor and some parents (1 bác sĩ và một số phụ huynh)

CD1-56

Đáp án:

1. a doctor and some teachers (1 bác sĩ và một số giáo viên)

Nội dung bài nghe:

Teacher: Hello everyone. Today I invited Dr. Elizabeth Anderson to talk about two important health problems teams have.

Doctor: Hi, everyone. Thanks for inviting me here. The first problem is not getting enough sleep. Although teens need eight to 10 hours of sleep a night, most only get six to seven. Schools often start too early for teens. They naturally go to bed late after 11 p.m. and can't get enough sleep.

Teacher: So school should start later?

Doctor: If possible, you can also include naptime in the school day.

Teacher: Right.

Doctor: Next is unhealthy weight. More teens are becoming obese these days. Although they already know the benefits of healthy diets. Most teens still prefer a pizza over a salad. They also drink lots of soda. Although we teach the public about the dangers of sugar, not everyone knows about them.

Student: What can we do?

Doctor: You can help by having nourishing lunches at school, giving students more access to healthy snacks in the cafeteria. And stop selling junk food and soda.

Teacher: Alright, thanks for your talk, Dr. Anderson. That's all for today. Thank you for your time.

Hướng dẫn dịch:

Giáo viên: Xin chào mọi người. Hôm nay tôi mời Tiến sĩ Elizabeth Anderson đến để nói về hai vấn đề sức khỏe quan trọng mà các nhóm gặp phải.

Bác sĩ: Chào mọi người. Cảm ơn đã mời tôi đến đây. Vấn đề đầu tiên là không ngủ đủ giấc. Mặc dù thanh thiếu niên cần ngủ từ 8 đến 10 tiếng mỗi đêm nhưng hầu hết chỉ ngủ được từ 6 đến 7 tiếng. Trường học thường bắt đầu quá sớm đối với thanh thiếu niên. Chúng thường đi ngủ muộn sau 11 giờ đêm và không thể ngủ đủ giấc.

Giáo viên: Vậy nên giờ học nên bắt đầu muộn hơn đúng không ạ?

Bác sĩ: Nếu có thể, thầy cô cũng có thể tính cả thời gian ngủ trưa vào ngày học.

Thầy: Đúng vậy.

Bác sĩ: Tiếp theo là cân nặng không tốt cho sức khỏe. Ngày nay, ngày càng nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì. Mặc dù chúng đã biết lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh. Hầu hết thanh thiếu niên vẫn thích pizza hơn salad. Chúng cũng uống nhiều soda. Mặc dù chúng tôi tuyên truyền cho công chúng về sự nguy hiểm của đường nhưng không phải ai cũng biết về chúng.

Học sinh: Chúng ta có thể làm gì?

Bác sĩ: Thầy cô có thể giúp đỡ bằng cách cung cấp những bữa trưa bổ dưỡng ở trường, giúp học sinh có nhiều cơ hội tiếp cận hơn với những món ăn nhẹ lành mạnh trong căng tin. Và ngừng bán đồ ăn vặt và soda.

Giáo viên: Được rồi, cảm ơn bài nói chuyện của ngài, Tiến sĩ Anderson. Đó là tất cả cho ngày hôm nay. Cảm ơn tiến sĩ đã dành thời gian.

b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Most teens don't get enough sleep and only get six to seven hours of sleep a night.

2. Teens naturally fall asleep after _________.

3. _________ should start later, and there should be time for naps.

4. More teens are becoming _________.

5. Although doctors teach the public about the dangers of _________, not everyone knows about them.

6. Teens should have access to _________and healthy snacks.

CD1-56

Đáp án:

1. six to seven

2. 11 p.m.

3. School

4. obese

5. sugar

6. nourishing lunches

Hướng dẫn dịch:

1. Hầu hết thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc và chỉ ngủ từ 6 đến 7 tiếng mỗi đêm.

2. Thanh thiếu niên thường ngủ sau 11 giờ đêm.

3. Trường học nên bắt đầu muộn hơn và nên có thời gian để ngủ trưa.

4. Ngày càng có nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì.

5. Mặc dù các bác sĩ đã tuyên truyền cho công chúng về sự nguy hiểm của đường nhưng không phải ai cũng biết về chúng.

6. Thanh thiếu niên nên được tiếp cận với bữa trưa bổ dưỡng và đồ ăn nhẹ lành mạnh.

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Conversation Skill

Ending a discussion

To end a discussion, say:

That's all for today. Thank you for your (time).

Thanks for the (meeting). It was nice talking to you.

CD1-57

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng hội thoại

Kết thúc một cuộc thảo luận

Để kết thúc một cuộc thảo luận, hãy nói:

Đó là tất cả cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn đã dành thời gian.

Cảm ơn vì (cuộc họp). Thật vui khi được nói chuyện với bạn.

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh vào cụm từ mà bạn nghe được.)

CD1-56

Đáp án:

That's all for today. Thank you for your time.

Hướng dẫn dịch:

Đó là tất cả cho ngày hôm nay. Cảm ơn tiến sĩ đã dành thời gian.

e. In pairs: Do you have any of the problems Dr. Anderson talked about? What other health problems do you have? (Làm theo cặp: Bạn có gặp bất kỳ vấn đề nào mà Tiến sĩ Anderson đã nói đến không? Bạn có vấn đề sức khỏe nào khác?)

Gợi ý:

A: Hi, do you have any of the problems Dr. Anderson talked about?

B: Yeah, I definitely struggle with not getting enough sleep. I usually stay up late studying or using my phone, and then I have to wake up early for school.

A: Same here. It's tough to balance everything and still get enough rest.

B: And I also find it hard to resist junk food and soda, even though I know they're not good for me.

A: Yeah, I agree. It's so tempting to grab a pizza or a soda when I'm hungry or thirsty.

B: But Dr. Anderson mentioned some solutions, like having healthier options at school. Maybe we can try to choose those more often.

A: That's a good idea. We can also try to limit our screen time before bed to help us sleep better.

B: Definitely. Let's try to make some small changes to improve our health.

A: Agreed.

Hướng dẫn dịch:

A: Xin chào, bạn có gặp bất cứ vấn đề gì mà Tiến sĩ Anderson đã nói đến không?

B: Có, tôi chắc chắn phải vật lộn với việc không ngủ đủ giấc. Tôi thường thức khuya để học bài hoặc sử dụng điện thoại và sau đó tôi phải dậy sớm để đi học.

A: Tôi cũng vậy. Thật khó để cân bằng mọi thứ mà vẫn nghỉ ngơi đầy đủ.

B: Và tôi cũng thấy khó cưỡng lại đồ ăn vặt và nước ngọt, mặc dù tôi biết chúng không tốt cho mình.

A: Ừ, tôi đồng ý. Thật hấp dẫn khi ăn một chiếc bánh pizza hoặc một cốc nước ngọt khi tôi đói hoặc khát.

B: Nhưng Tiến sĩ Anderson đã đề cập đến một số giải pháp, chẳng hạn như có những lựa chọn lành mạnh hơn ở trường. Có lẽ chúng ta có thể cố gắng chọn những thứ đó thường xuyên hơn.

A: Đó là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể cố gắng hạn chế thời gian sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ để giúp ngủ ngon hơn.

B: Chắc chắn rồi. Hãy thử thực hiện một số thay đổi nhỏ để cải thiện sức khỏe của chúng ta nhé.

A: Đồng ý.

Grammar (phần a->e trang 49-50 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read about adverbial clauses/phrases of concession, then fill in the blank. (Đọc về mệnh đề/cụm từ trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Đáp án:

Although doctors suggest teens get eight to ten hours of sleep a night, the average teen gets only seven hours.

Hướng dẫn dịch:

Mặc dù các bác sĩ khuyên thanh thiếu niên nên ngủ từ 8 đến 10 tiếng mỗi đêm nhưng thanh thiếu niên trung bình chỉ ngủ được 7 tiếng.

Mệnh đề/cụm từ trạng từ chỉ sự nhượng bộ

Chúng ta có thể sử dụng những mệnh đề và cụm từ này để nêu ra một ý trái ngược với ý chính.

Although/Though + mệnh đề, mệnh đề chính

Although/Though he knows it's bad for him, he eats a lot of candy. (Mặc dù anh ấy biết điều đó không tốt cho mình nhưng anh ấy vẫn ăn rất nhiều kẹo.)

Mệnh đề chính + although/though + mệnh đề

Students still prefer to eat junk food although/ though they have access to healthy snacks in the school's cafeteria. (Học sinh vẫn thích ăn đồ ăn vặt mặc dù các em được tiếp cận với đồ ăn nhẹ lành mạnh trong căng tin của trường.)

Despite/In spite of + N/V-ing, mệnh đề chính

Despite/In spite of their harm, many people follow detox diets. (Bất chấp tác hại của chúng, nhiều người vẫn tuân theo chế độ ăn kiêng giải độc.)

Mệnh đề chính, despite/in spite of + N/V-ing

Many people don't know how to cook a nourishing meal despite/in spite of knowing the importance of eating healthily. (Nhiều người không biết cách nấu một bữa ăn đủ dinh dưỡng mặc dù biết tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.)

b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

CD1-58

c. Fill in the blanks with although/though or despite/in spite of. (Điền vào chỗ trống với although/though hoặc despite/in spite of.)

1. Although/Though our school has a cafeteria, students rarely eat there.

2. _________ too much sugar is bad for our health, most people eat a lot of it.

3. _________ knowing that smoking is very bad, many people still smoke.

4. Jack never gains weight _________ all the junk food he eats.

5. _________ the need for salt to live, too much can be harmful.

6. I do like eating ice cream _________ I do like eating candy.

7. Junk food is still very popular _________ the health advice from experts.

Đáp án:

2. Although/Though

3. Despite/In spite of

4. despite/in spite of

5. Despite/In spite of

6. although/though

7. despite/in spite of

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù trường chúng tôi có nhà ăn nhưng học sinh hiếm khi ăn ở đó.

2. Mặc dù biết rằng quá nhiều đường có hại cho sức khỏe nhưng hầu hết mọi người đều ăn rất nhiều đường.

3. Mặc dù biết hút thuốc là rất có hại nhưng nhiều người vẫn hút.

4. Jack không bao giờ tăng cân mặc dù anh ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt.

5. Mặc dù cần muối để sống nhưng quá nhiều có thể gây hại.

6. Tôi không thích ăn kem mặc dù tôi thích ăn kẹo.

7. Đồ ăn vặt vẫn rất phổ biến bất chấp lời khuyên về sức khỏe từ các chuyên gia.

d. Choose the sentence that is closest in meaning to each of the following sentences. (Chọn câu gần nghĩa nhất với mỗi câu sau.)

1. Although some diets are very dangerous, many people still follow them.

A. Despite following diets, many people are dangerous.

B. In spite of being dangerous, many people still follow diets.

C. Despite the dangers of some diets, many people still follow them

2. Despite having access to healthy snacks, students still prefer junk food.

A. In spite of junk food, students have healthy snacks.

B. Although students have access to healthy snacks, they still prefer junk food.

C. Though students prefer junk food, they also have access to healthy snacks.

3. I like to eat candy though I know it's bad for me.

A. In spite of eating bad candy, I like it.

B. Although candy is bad, I don't eat it.

C. Despite knowing candy is bad for me, I like to eat it.

4. Though many people know the dangers of drinking too much soda, they still drink it with every meal.

A. Despite knowing the dangers of drinking too much soda, many people still drink it with every meal.

B. In spite of drinking soda with every meal, many people don't know it's dangerous.

C. Although people drink soda with every meal, they know soda's dangerous.

5. I eat vegetables every day although I don't like them.

A. Though I hate vegetables, I should eat them every day.

B. Despite not liking vegetables, I eat them every day.

C. In spite of eating vegetables every day, I like them.

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù một số chế độ ăn kiêng rất nguy hiểm nhưng nhiều người vẫn tuân theo.

A. Dù tuân theo chế độ ăn kiêng nhưng nhiều người vẫn nguy hiểm.

B. Dù nguy hiểm nhưng nhiều người vẫn thực hiện chế độ ăn kiêng.

C. Bất chấp sự nguy hiểm của một số chế độ ăn kiêng, nhiều người vẫn thực hiện theo.

2. Dù được tiếp cận với đồ ăn nhẹ lành mạnh nhưng học sinh vẫn thích đồ ăn vặt hơn.

A. Mặc dù có đồ ăn vặt nhưng học sinh vẫn ăn đồ ăn nhẹ lành mạnh.

B. Mặc dù học sinh được tiếp cận với đồ ăn nhẹ lành mạnh nhưng các em vẫn thích đồ ăn vặt hơn.

C. Mặc dù học sinh thích đồ ăn vặt hơn nhưng các em cũng có thể ăn đồ ăn nhẹ lành mạnh.

3. Tôi thích ăn kẹo dù biết nó không tốt cho mình.

A. Mặc dù ăn kẹo dở nhưng tôi vẫn thích.

B. Kẹo tuy dở nhưng tôi không ăn.

C. Dù biết kẹo có hại nhưng tôi vẫn thích ăn nó.

4. Dù biết rõ sự nguy hiểm của việc uống quá nhiều soda nhưng nhiều người vẫn uống trong mỗi bữa ăn.

A. Dù biết sự nguy hiểm của việc uống quá nhiều soda nhưng nhiều người vẫn uống trong mỗi bữa ăn.

B. Dù uống soda trong mỗi bữa ăn nhưng nhiều người không biết nó nguy hiểm.

C. Mặc dù mọi người uống soda trong mỗi bữa ăn nhưng họ biết soda nguy hiểm.

5. Tôi ăn rau hàng ngày mặc dù tôi không thích chúng.

A. Mặc dù tôi ghét rau nhưng tôi vẫn nên ăn chúng hàng ngày.

B. Mặc dù không thích rau nhưng tôi vẫn ăn chúng hàng ngày.

C. Mặc dù ăn rau hàng ngày nhưng tôi vẫn thích chúng.

e. In pairs: Complete the sentences with your own ideas and tell your partner. (Theo cặp: Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn và nói với bạn cùng lớp.)

Although I don't like sports,... (Mặc dù tôi không thích thể thao,…)

Though I like having snacks,... (Mặc dù tôi thích ăn đồ ăn vặt,…)

I eat lots of...although... (Tôi ăn rất nhiều…mặc dù…)

...though it's difficult to do. (…mặc dù nó khó thực hiện.)

I like...in spite of... (Tôi thích…mặc dù…)

I hate...despite... (Tôi ghét…mặc dù…)

Although I don’t like sports, I play badminton twice a week. (Mặc dù tôi không thích thể thao nhưng tôi chơi cầu lông hai lần một tuần.)

Gợi ý:

1. Although I don't like sports, I try to stay active by going for walks or doing yoga.

2. Though I like having snacks, I try to choose healthier options like fruits or nuts instead of chips or candy.

3. I eat lots of fruits and vegetables, although sometimes I struggle to incorporate them into every meal.

4. I try to exercise regularly, though it's difficult to find the motivation to do it consistently.

5. I like spending time outdoors in nature, in spite of being a bit afraid of bugs and insects.

6. I hate waking up early in the morning, despite knowing it's important for starting the day off right.

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù tôi không thích thể thao nhưng tôi cố gắng duy trì hoạt động bằng cách đi dạo hoặc tập yoga.

2. Mặc dù thích ăn vặt nhưng tôi cố gắng chọn những món lành mạnh hơn như trái cây hoặc các loại hạt thay vì khoai tây chiên hoặc kẹo.

3. Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả, mặc dù đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc kết hợp chúng vào mỗi bữa ăn.

4. Tôi cố gắng tập thể dục thường xuyên, mặc dù rất khó tìm được động lực để tập luyện đều đặn.

5. Tôi thích dành thời gian ở ngoài trời với thiên nhiên, mặc dù hơi sợ bọ và côn trùng.

6. Tôi ghét việc thức dậy sớm vào buổi sáng, mặc dù biết rằng điều quan trọng là phải bắt đầu ngày mới đúng cách.

Pronunciation (phần a->d trang 50 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Stress the adverbial conjunction in sentences with adverbial clauses of concession. (Nhấn mạnh liên từ trạng ngữ trong câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.)

b. Listen. Notice the stress of the underlined words. (Nghe. Chú ý đến sự nhấn mạnh của các từ được gạch chân.)

Though chocolate isn't good for us, it's the most popular snack in the world.

He eats a lot of candy although he knows it's bad for him.

CD1-59

Hướng dẫn dịch:

Mặc dù socola không tốt cho chúng ta nhưng nó lại là món ăn nhẹ phổ biến nhất trên thế giới.

Anh ấy ăn rất nhiều kẹo mặc dù anh ấy biết nó có hại cho mình.

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo ghi chú ở Bài tập a.)

Although I know exercise is good for me, I'm just too lazy.

I like to eat chocolate cake though it's not good for me.

CD1-60

Đáp án:

Although I know exercise is good for me, I'm just too lazy.

Hướng dẫn dịch:

Mặc dù tôi biết tập thể dục là tốt cho mình nhưng tôi lại quá lười biếng.

Tôi thích ăn bánh sô cô la mặc dù nó không tốt cho tôi.

d. Read the sentences with the sentence stress noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu có trọng âm được ghi chú như ở Bài tập a. cho một người bạn.)

Practice (phần a->b trang 51 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. In pairs: Take turns telling your partner about healthy living using the pictures and the information. End the discussion using the expressions in the Conversation Skill box. (Theo cặp: Lần lượt nói với bạn của bạn về lối sống lành mạnh bằng cách sử dụng các bức tranh và thông tin. Kết thúc cuộc thảo luận bằng cách sử dụng các cách diễn đạt trong bảng Kỹ năng hội thoại.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Gợi ý:

A: Although we should eat fruit every day, many people don't eat any.

B: Thanks for the information. It was nice talking to you.

A: I love eating ice cream though I know it’s not good for me.

B: Thanks for the sharing. It was nice talking to you.

A: Though we love playing football, we don’t like doing exercise.

B: Thanks for the sharing. It was nice talking to you.

A: Although too much screen time is, bad kids love using their phones.

B: Thanks for the information. It was nice talking to you.

Hướng dẫn dịch:

A: Mặc dù chúng ta nên ăn trái cây hàng ngày nhưng nhiều người lại không ăn.

B: Cảm ơn vì thông tin. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.

A: Tôi thích ăn kem mặc dù tôi biết nó không tốt cho tôi.

B: Cảm ơn bạn đã chia sẻ. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.

A: Mặc dù chúng tôi thích chơi bóng đá nhưng chúng tôi không thích tập thể dục.

B: Cảm ơn bạn đã chia sẻ. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.

A: Mặc dù sử dụng thiết bị quá nhiều là không tốt nhưng trẻ lại thích sử dụng điện thoại.

B: Cảm ơn vì thông tin. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.

b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Speaking (phần a->b trang 51 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. You're in a city council meeting about teenagers' health. In pairs: Discuss whether teens follow the health advice below and find solutions for each problem. (Bạn đang tham dự cuộc họp hội đồng thành phố về sức khỏe thanh thiếu niên. Theo cặp: Thảo luận xem thanh thiếu niên có làm theo lời khuyên về sức khỏe dưới đây hay không và tìm giải pháp cho từng vấn đề.)

Advice for teens' health (Lời khuyên cho sức khỏe tuổi teen)

• 8-10 hours of sleep (Ngủ 8-10 tiếng)

• 60 minutes of exercise a day (60 phút tập thể dục mỗi ngày)

• Less than 2 hours of screen time (other than for schoolwork) (Thời gian sử dụng màn hình dưới 2 giờ (trừ khi làm bài tập ở trường))

• 400 g of fruit and vegetables a day (400 g trái cây và rau quả mỗi ngày)

• Maintain a healthy weight (Duy trì cân nặng khỏe mạnh)

Gợi ý:

* 8-10 hours of sleep

- Although doctors suggest teens get 8-10 hours of sleep a night, most teens only get 6-7 hours.

- Yeah, I agree. What should we do to improve it?

- I think school should start later and give students less homework.

* 60 minutes of exercise a day

- Although health experts recommend that teenagers engage in at least 60 minutes of exercise a day, many adolescents fail to meet this guideline, often due to sedentary lifestyles and the allure of screen-based activities.

- Yeah, I agree. What should we do to improve it?

- I think schools should prioritize physical education and offer diverse sports and fitness activities to encourage regular exercise among students. Additionally, families can support this by engaging in active pursuits together and limiting screen time.

* Less than 2 hours of screen time (other than for schoolwork)

- Although doctors suggest limiting screen time to less than 2 hours a day (other than for schoolwork), many teenagers exceed this recommendation, spending excessive hours on devices for various activities.

- Yeah, I agree. What should we do to improve it?

- I think promoting alternative activities and setting clear boundaries on screen time can help tackle this issue effectively.

* 400 g of fruit and vegetables a day

- Although health recommendations advise consuming at least 400 grams of fruits and vegetables per day, many teenagers don't meet this target, often opting for less nutritious food choices.

- Yeah, I agree. What should we do to improve it?

- I think promoting healthy eating habits through education and ensuring access to affordable fresh produce can help teenagers incorporate more fruits and vegetables into their diets.

* Maintain a healthy weight

- Although maintaining a healthy weight is important for overall well-being, many teenagers struggle with weight management due to factors such as unhealthy eating habits and lack of physical activity.

- Yeah, I agree. What should we do to improve it?

- I think promoting balanced nutrition, regular exercise, and positive body image can help teenagers adopt healthier lifestyles and achieve and maintain a healthy weight.

Hướng dẫn dịch:

* Ngủ 8-10 tiếng

- Mặc dù các bác sĩ khuyên thanh thiếu niên nên ngủ 8-10 tiếng mỗi đêm nhưng hầu hết thanh thiếu niên chỉ ngủ được 6-7 tiếng.

- Ừ, tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?

- Tôi nghĩ trường học nên bắt đầu muộn hơn và giao cho học sinh ít bài tập về nhà hơn.

* 60 phút tập thể dục mỗi ngày

- Mặc dù các chuyên gia y tế khuyến nghị thanh thiếu niên nên tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày, nhưng nhiều thanh thiếu niên không đáp ứng được hướng dẫn này, thường do lối sống ít vận động và sức hấp dẫn của việc sử dụng các thiết bị điện tử.

- Ừ, tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?

- Tôi nghĩ các trường nên ưu tiên giáo dục thể chất và tổ chức các hoạt động thể thao, thể dục đa dạng để khuyến khích học sinh tập thể dục thường xuyên. Ngoài ra, các gia đình có thể hỗ trợ điều này bằng cách cùng nhau tham gia các hoạt động tích cực và hạn chế thời gian sử dụng thiết bị.

* Thời gian sử dụng màn hình dưới 2 giờ (trừ khi làm bài tập ở trường)

- Mặc dù các bác sĩ khuyến nghị giới hạn thời gian sử dụng thiết bị dưới 2 giờ mỗi ngày (không tính thời gian học ở trường), nhưng nhiều thanh thiếu niên đã vượt quá khuyến nghị này, dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị cho nhiều hoạt động khác nhau.

- Ừ tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?

- Tôi nghĩ việc thúc đẩy các hoạt động thay thế và đặt ra ranh giới rõ ràng về thời gian sử dụng thiết bị có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.

* 400 g trái cây và rau quả mỗi ngày

- Mặc dù các khuyến nghị về sức khỏe khuyên nên tiêu thụ ít nhất 400 gram trái cây và rau quả mỗi ngày, nhưng nhiều thanh thiếu niên không đạt được mục tiêu này, thường chọn những thực phẩm ít dinh dưỡng hơn.

- Ừ tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?

- Tôi nghĩ việc thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh thông qua giáo dục và đảm bảo khả năng tiếp cận các sản phẩm tươi sống với giá cả phải chăng có thể giúp thanh thiếu niên kết hợp nhiều trái cây và rau quả hơn vào chế độ ăn của mình.

* Duy trì cân nặng khỏe mạnh

- Mặc dù việc duy trì cân nặng khỏe mạnh là điều quan trọng đối với sức khỏe tổng thể nhưng nhiều thanh thiếu niên vẫn gặp khó khăn trong việc quản lý cân nặng do các yếu tố như thói quen ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất.

- Ừ tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?

- Tôi nghĩ rằng việc thúc đẩy dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục thường xuyên và hình ảnh cơ thể tích cực có thể giúp thanh thiếu niên áp dụng lối sống lành mạnh hơn cũng như đạt được và duy trì cân nặng hợp lý.

b. Join another pair. Discuss the three biggest problems and give solutions to them. (Tham gia một cặp khác. Thảo luận về ba vấn đề lớn nhất và đưa ra giải pháp cho chúng.)

Gợi ý:

- Insufficient Physical Activity:

Problem: Many teens don't meet the recommended daily 60 minutes of exercise.

Solution: Enhance school PE programs, create safe outdoor spaces for recreation, and promote family activities.

- Unhealthy Eating Habits:

Problem: Teens often lack fruits and vegetables in their diet, relying on processed foods.

Solution: Educate about nutrition in schools, provide access to affordable fresh produce, and offer cooking classes.

- Excessive Screen Time:

Problem: Teens spend too much time on screens, affecting sleep and mental health.

Solution: Set screen time limits, promote alternative activities, and educate about balanced usage at school and home.

Hướng dẫn dịch:

- Hoạt động thể chất không đầy đủ:

Vấn đề: Nhiều thanh thiếu niên không đáp ứng đủ 60 phút tập thể dục hàng ngày được khuyến nghị.

Giải pháp: Tăng cường các chương trình Thể dục ở trường học, tạo không gian ngoài trời an toàn để giải trí và thúc đẩy các hoạt động gia đình.

- Thói quen ăn uống không lành mạnh:

Vấn đề: Thanh thiếu niên thường thiếu trái cây và rau quả trong chế độ ăn uống, dựa vào thực phẩm chế biến sẵn.

Giải pháp: Giáo dục về dinh dưỡng trong trường học, cung cấp khả năng tiếp cận các sản phẩm tươi sống với giá cả phải chăng và tổ chức các lớp học nấu ăn.

- Thời gian sử dụng màn hình quá mức:

Vấn đề: Thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian trước màn hình, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tinh thần.

Giải pháp: Đặt giới hạn thời gian sử dụng thiết bị, thúc đẩy các hoạt động thay thế và giáo dục về việc sử dụng cân bằng ở trường và ở nhà.

Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Let's Talk! (trang 52 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the pictures. Where do these people get information about health? Where do you usually get health information from? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này lấy thông tin về sức khỏe từ đâu? Bạn thường lấy thông tin sức khỏe từ đâu?)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Gợi ý:

Picture 1: A woman sitting in a doctor's office, listening attentively while the doctor explains something to her.

Picture 2: A child is sitting in front of a laptop and looking for information about healthy living.

Picture 3: A girl is reading books about health at the library.

I typically get health information from: Medical Professionals, Internet, Books, Health Organizations and Government Agencies.

Hướng dẫn dịch:

Bức tranh 1: Một người phụ nữ ngồi trong phòng khám, chăm chú lắng nghe bác sĩ giải thích điều gì đó cho mình.

Bức tranh 2: Một em bé đang ngồi trước laptop và tìm kiếm thông tin về lối sống lành mạnh.

Bức tranh 3: Một cô gái đang đọc sách về sức khỏe ở thư viện.

Tôi thường lấy thông tin sức khỏe từ: Chuyên gia y tế, Internet, Sách, Tổ chức Y tế và Cơ quan Chính phủ.

Reading (phần a->d trang 52 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Look at the Reading on page 45 and the Listening on page 49, then read the summary below. Why are the headings organized this way? (Hãy xem phần Đọc ở trang 45 và phần Nghe ở trang 49, sau đó đọc phần tóm tắt bên dưới. Tại sao các tiêu đề được sắp xếp theo cách này?)

1. They are in order of importance (1 = very important, 5 = not very important).

2. They are in the same order as the Reading and Listening tasks.

The article discusses how a lot of online health advice is harmful to our health. There is also information about some health problems teens have.

1. Eat a healthy diet

People think detox diets are healthy. However, they are harmful. Our organs detox our bodies. We should eat a healthy diet and drink enough water to help our organs stay strong.

2. Eat a little fat

Many people eat diets with no fat because they think fat is unhealthy. However, our bodies need fat to protect our organs and get benefits from some vitamins.

3. Learn which chemicals are safe

Lots of people think that they shouldn't eat products that have chemicals in them. However, all types of food have chemicals in them. Health experts suggest learning which chemicals are safe.

4. Teens don't get enough sleep

Teens naturally fall asleep after 11 p.m., but they have to wake up early for school. Some people say school should start later, and there should be time for a nap at school. Then, teens can get more sleep.

5. Teens are becoming obese

Lots of teens don't know about the dangers of sugar. They should have access to nourishing lunches and healthy snacks to be healthier.

Đáp án:

2. They are in the same order as the Reading and Listening tasks.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng được sắp xếp theo thứ tự quan trọng (1 = rất quan trọng, 5 = không quan trọng lắm).

2. Chúng có cùng thứ tự với phần Đọc và Nghe.

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Bài báo thảo luận về việc rất nhiều lời khuyên về sức khỏe trực tuyến có hại cho sức khỏe của chúng ta như thế nào. Ngoài ra còn có thông tin về một số vấn đề sức khỏe mà thanh thiếu niên gặp phải.

1. Ăn chế độ ăn uống lành mạnh

Mọi người cho rằng chế độ ăn kiêng giải độc là lành mạnh. Tuy nhiên, chúng có hại. Các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể. Chúng ta nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của chúng ta khỏe mạnh.

2. Ăn ít chất béo

Nhiều người ăn kiêng không có chất béo vì cho rằng chất béo không tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và giúp hấp thụ một số vitamin.

3. Tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn

Rất nhiều người cho rằng không nên ăn những sản phẩm có chứa hóa chất. Tuy nhiên, tất cả các loại thực phẩm đều có chứa hóa chất. Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn.

4. Thanh thiếu niên ngủ không đủ giấc

Thanh thiếu niên thường ngủ sau 23h nhưng phải dậy sớm để đi học. Một số người nói rằng nên bắt đầu vào học muộn hơn và nên có thời gian để ngủ trưa ở trường. Từ đó, thanh thiếu niên có thể ngủ nhiều hơn.

5. Thanh thiếu niên ngày càng béo phì

Rất nhiều thanh thiếu niên không biết về sự nguy hiểm của đường. Chúng nên được tiếp cận với những bữa trưa bổ dưỡng và đồ ăn nhẹ lành mạnh để khỏe mạnh hơn.

b. Now, read and choose the correct answers. (Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. What should we do to help our organs stay strong?

A. Eat a detox diet.

B. Eat a healthy diet.

C. Only drink water.

D. Detox our organs.

2. What do many people think about fat?

A. It's unhealthy.

B. It's healthy.

C. It tastes good.

D. It makes us fat.

3. What do health experts say we should know about chemicals in food?

A. which food has chemicals in it

B. which chemicals are OK

C. which chemicals taste good

D. we don't need to know

4. The word naturally in point number 4 is closest in meaning to which phrase?

A. in a way that you expect

B. as a normal result

C. in a relaxed way

D. without special help

5. What can a reader infer from the summary?

A. Eat a lot of vegetables.

B. Know the right information.

C. Eat different types of food.

D. Try different diets.

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. D

5. B

Giải thích:

1. Thông tin: We should eat a healthy diet and drink enough water to help our organs stay strong. (Chúng ta nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống đủ nước để giúp các cơ quan của chúng ta khỏe mạnh.)

2. Thông tin: Many people eat diets with no fat because they think fat is unhealthy. (Nhiều người ăn kiêng không có chất béo vì cho rằng chất béo không tốt cho sức khỏe.)

3. Thông tin: Health experts suggest learning which chemicals are safe. (Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn.)

4. Thông tin: Teens naturally fall asleep after 11 p.m., but they have to wake up early for school. (Thanh thiếu niên thường ngủ sau 23h nhưng phải dậy sớm để đi học.)

5. The summary highlights the importance of discerning between health myths and facts to make informed decisions about diet and lifestyle. It emphasizes the necessity of accessing accurate and reliable information from health experts rather than relying on misinformation or popular beliefs. (Bản tóm tắt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt giữa những lầm tưởng và sự thật về sức khỏe để đưa ra quyết định sáng suốt về chế độ ăn uống và lối sống. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc tiếp cận thông tin chính xác và đáng tin cậy từ các chuyên gia y tế thay vì dựa vào thông tin sai lệch hoặc niềm tin phổ biến.)

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta nên làm gì để giúp các cơ quan trong cơ thể luôn khỏe mạnh?

A. Thực hiện chế độ ăn giải độc.

B. Ăn chế độ ăn uống lành mạnh.

C. Chỉ uống nước.

D. Giải độc các cơ quan của chúng ta.

2. Nhiều người nghĩ gì về chất béo?

A. Nó không tốt cho sức khỏe.

B. Nó tốt cho sức khỏe.

C. Nó có vị ngon.

D. Nó làm chúng ta béo lên.

3. Các chuyên gia y tế khuyên chúng ta nên biết gì về các hóa chất trong thực phẩm?

A. thực phẩm nào có hóa chất

B. hóa chất nào được phép

C. hóa chất nào ngon

D. chúng ta không cần biết

4. Từ naturally ở ý số 4 gần nghĩa nhất với cụm từ nào?

A. theo cách mà bạn mong đợi

B. như một kết quả bình thường

C. theo cách thoải mái

D. không có sự giúp đỡ đặc biệt

5. Người đọc có thể suy ra điều gì từ bản tóm tắt?

A. Hãy ăn nhiều rau.

B. Cần biết thông tin chính xác.

C. Hãy ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau.

D. Hãy thử các chế độ ăn kiêng khác nhau.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

CD1-61

d. In pairs: Discuss which piece of information you find most interesting and say why. (Theo cặp: Thảo luận về thông tin nào bạn thấy thú vị nhất và cho biết lý do.)

Gợi ý:

A: I found the information about detox diets being harmful quite interesting. It's surprising how many people believe in the effectiveness of detox diets without realizing the potential harm they can cause to our bodies. Learning that our organs naturally detoxify our bodies and that we should focus on eating a healthy diet instead is eye-opening.

B: I agree, that was quite fascinating. For me, the most interesting piece of information was about teens not getting enough sleep. It's alarming to know that many teens struggle with sleep deprivation due to early school start times. The suggestion of starting school later and incorporating naps during the day to allow teens to get more sleep is something I hadn't thought about before, but it makes a lot of sense in addressing this issue.

A: Absolutely, sleep is so crucial for overall health and academic performance, especially during the teenage years. It's important for schools and communities to consider implementing such changes to support teens' well-being.

B: Definitely, raising awareness about the importance of sleep hygiene and providing resources for teens to improve their sleep habits could also make a significant difference.

A: Absolutely, I completely agree. It's fascinating how addressing seemingly simple changes like school start times can have such a profound impact on teens' health and academic success.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi thấy thông tin về chế độ ăn kiêng giải độc có hại khá thú vị. Điều đáng ngạc nhiên là có biết bao nhiêu người tin vào hiệu quả của chế độ ăn kiêng giải độc mà không nhận ra tác hại tiềm tàng mà chúng có thể gây ra cho cơ thể chúng ta. Biết rằng các cơ quan của chúng ta giải độc cơ thể một cách tự nhiên và thay vào đó chúng ta nên tập trung vào việc ăn một chế độ ăn uống lành mạnh là điều đáng mở rộng tầm mắt.

B: Tôi đồng ý, điều đó khá thú vị. Đối với tôi, thông tin thú vị nhất là về việc thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc. Thật đáng báo động khi biết rằng nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với tình trạng thiếu ngủ do phải vào học sớm. Đề xuất bắt đầu vào học muộn hơn và kết hợp ngủ trưa trong ngày để thanh thiếu niên ngủ nhiều hơn là điều mà trước đây tôi chưa từng nghĩ tới, nhưng nó rất hợp lí khi giải quyết vấn đề này.

A: Chắc chắn rồi, giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và kết quả học tập, đặc biệt là trong những năm thiếu niên. Điều quan trọng là các trường học và cộng đồng phải xem xét thực hiện những thay đổi như vậy để hỗ trợ sức khỏe của thanh thiếu niên.

B: Đúng vậy, và việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc vệ sinh giấc ngủ cũng như cung cấp nguồn lực cho thanh thiếu niên để cải thiện thói quen ngủ cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.

A: Chắc chắn rồi, tôi hoàn toàn đồng ý. Thật thú vị khi giải quyết những thay đổi tưởng chừng như đơn giản như giờ vào học lại có thể tác động sâu sắc đến sức khỏe và thành công trong học tập của thanh thiếu niên.

Writing (phần a->b trang 53 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read about summarizing a text. Then, using the summary on the previous page to help you, underline the main ideas in the article (page 45) and the listening questions (page 49). Put the ideas into groups and give each group a letter (A-E). (Đọc về cách tóm tắt một văn bản. Sau đó, sử dụng phần tóm tắt ở trang trước để giúp bạn, gạch chân các ý chính trong bài (trang 45) và các câu hỏi nghe (trang 49). Chia các ý tưởng thành các nhóm và cho mỗi nhóm một chữ cái (A-E).)

Writing Skill

Summarizing a text

Summarizing a text helps you understand, remember, and communicate the main ideas of a topic. To summarize a text effectively, you should:

Underline the main ideas and put them into groups. Use the paragraph titles to help you. You can give each group a letter to help you organize the text.

Give each group of ideas a heading. Make the original headings shorter or summarize the main ideas into headings.

Organize your writing in the same order. Follow the order of the information in the text you are summarizing. Give each heading a different number if the original text also has numbered headings.

Write an introduction (and a conclusion) for your summary. Use your own words and write a conclusion if the original text has one.

Write using the same style. Use the same language (formal or informal words).

Đáp án:

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng viết

Tóm tắt một văn bản

Tóm tắt một văn bản giúp bạn hiểu, ghi nhớ và truyền đạt những ý chính của một chủ đề. Để tóm tắt một văn bản một cách hiệu quả, bạn nên:

Gạch dưới những ý chính và xếp chúng thành các nhóm. Sử dụng tiêu đề đoạn văn để giúp bạn. Bạn có thể đặt cho mỗi nhóm một chữ cái để giúp bạn sắp xếp văn bản.

Đặt tiêu đề cho mỗi nhóm ý chính. Đặt các tiêu đề ban đầu ngắn hơn hoặc tóm tắt các ý chính thành các tiêu đề.

Sắp xếp bài viết của bạn theo cùng một thứ tự. Tuân theo thứ tự của thông tin trong văn bản bạn đang tóm tắt. Đặt cho mỗi tiêu đề một số khác nhau nếu văn bản gốc cũng có tiêu đề được đánh số.

Viết phần mở bài (và phần kết bài) cho bài tóm tắt của bạn. Sử dụng từ ngữ của riêng bạn và viết kết luận nếu văn bản gốc có.

Viết theo cùng một phong cách. Sử dụng cùng văn phong ngôn ngữ (ngôn ngữ trang trọng hoặc không trang trọng).

b. Look at the example of a bad summary below. Label the summary with the different problems (A - E). (Hãy xem ví dụ về một bản tóm tắt tệ dưới đây. Dán nhãn bản tóm tắt với các vấn đề khác nhau (A - E).)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Đáp án:

1. E

2. D

3. B

4. C

5. A

Hướng dẫn dịch:

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Speaking (phần a->b trang 53 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. In pairs: Look at P. 122, File 2 and underline the main ideas in the text. Then, group the ideas together by writing a letter (A-C) beside each part you underlined. (Theo cặp: Nhìn vào trang 122, File 152 và gạch dưới những ý chính trong văn bản. Sau đó, nhóm các ý lại với nhau bằng cách viết một chữ cái (A-C) bên cạnh mỗi phần bạn gạch chân.)

(Học sinh tự thực hành.)

b. Complete the table below with your notes, then choose a title for each group of ideas. (Hoàn thành bảng bên dưới với ghi chú của bạn, sau đó chọn tiêu đề cho mỗi nhóm ý chính.)

1. _____________________

2. _____________________

3. _____________________

Let's Write! (trang 53 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

Now, summarize the main information from the text on page 122. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. (Bây giờ, hãy tóm tắt thông tin chính từ bài đọc ở trang 122. Sử dụng bảng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Gợi ý:

The text discusses the increasing availability of health information, emphasizing the hazards of indoor air pollution caused by improper cooking methods, affecting nearly one in three individuals globally. Regular health check-ups are advocated, even for asymptomatic individuals, with only a mere 8% adhering to this practice in the USA. Additionally, technology facilitates early detection of latent health issues. The passage underscores the necessity of children's access to healthcare services for fostering healthy development, highlighting the right to free health services for children under six years old in ensuring their well-being.

Hướng dẫn dịch:

Văn bản thảo luận về sự sẵn có ngày càng tăng của thông tin sức khỏe, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm của ô nhiễm không khí trong nhà do phương pháp nấu ăn không đúng cách, ảnh hưởng đến gần một phần ba số người trên toàn cầu. Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên được khuyến khích, ngay cả đối với những người không có triệu chứng, chỉ có 8% tuân thủ việc này ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, công nghệ còn tạo điều kiện phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Đoạn văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc trẻ em tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh, nêu bật quyền được hưởng các dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ em dưới sáu tuổi để đảm bảo sức khỏe cho các em.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 9 sách ILearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 3: Living Environment

Unit 4: Tourism

Unit 6: Natural Wonders

Unit 7: Urban Life

Unit 8: Jobs in the Future

1 329 29/07/2024