Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Living Environment - ILearn Smart World

Lời giải bài tập Unit 3: Living Environment sách Tiếng Anh lớp 9 ILearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Living Environment.

1 833 29/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Living Environment - ILearn Smart World

Unit 3 Lesson 1 (trang 24, 25, 26, 27)

Let's Talk! (trang 24 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the pictures. What do you think the devices in the pictures do? Would you like to have similar devices in your home? Why (not)? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nghĩ các thiết bị trong hình có tác dụng gì? Bạn có muốn có những thiết bị tương tự trong nhà mình không? Tại sao có (không)?)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 1 (trang 24, 25, 26, 27)

Gợi ý:

The first device is a robotic kitchen assistant that helps with cooking tasks like chopping vegetables, stirring, and cooking meals, making kitchen work more efficient and less time-consuming. The second device is a smart home control panel that allows you to manage various smart home devices such as lighting, security cameras, and thermostats from one central interface. Having these devices would save time and enhance convenience, making daily tasks easier and improving overall home management. Both would contribute to a more comfortable and modern living environment.

Hướng dẫn dịch:

Thiết bị đầu tiên là robot trợ lý nhà bếp giúp thực hiện các công việc nấu nướng như thái rau, khuấy và nấu các bữa ăn, giúp công việc bếp núc hiệu quả và ít tốn thời gian hơn. Thiết bị thứ hai là bảng điều khiển nhà thông minh cho phép bạn quản lý nhiều thiết bị thông minh khác nhau trong nhà như hệ thống chiếu sáng, camera an ninh và bộ điều nhiệt từ một giao diện trung tâm. Việc sở hữu những thiết bị này sẽ tiết kiệm thời gian và nâng cao sự thuận tiện, giúp công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn và cải thiện việc quản lý tổng thể ngôi nhà. Cả hai sẽ góp phần tạo nên một môi trường sống tiện nghi và hiện đại hơn.

New Words (phần a->b trang 24 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read the sentences, then match the words with the definitions. Listen and repeat. (Đọc các câu, sau đó nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

We need to buy furniture for our new house. It doesn't have a bed or a couch yet.

The most expensive appliance in my kitchen is the fridge.

The computer system allows you to connect all your devices to your phone and control them with an app.

I have to use the elevator to get to my apartment because it's on the 13th floor.

Many lights now have sensors. They turn on when there's a person moving in the room.

My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.

This device will monitor your baby and let you know what he's doing.

My phone has a voice assistant, so I can talk to it instead of using my hands.

1. elevator : a machine for carrying people up and down in a building

2. _________: produce energy, especially electricity

3. _________: objects such as tables, chairs, and beds

4. _________: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning

5. _________: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together

6. _________: a computer program you can talk to and give instructions to do something

7. _________: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.

8. _________: use technology to watch somebody/something

CD1-26

Đáp án:

1. elevator

2. generate

3. furniture

4. appliance

5. system

6. voice assistant

7. sensor

8. monitor

1. elevator: a machine for carrying people up and down in a building

2. generate: produce energy, especially electricity

3. furniture: objects such as tables, chairs, and beds

4. appliance: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning

5. system: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together

6. voice assistant: a computer program you can talk to and give instructions to do something

7. sensor: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.

8. monitor: use technology to watch somebody/something

Hướng dẫn dịch:

Chúng tôi cần mua đồ nội thất cho ngôi nhà mới. Nó vẫn chưa có giường hay ghế dài.

Thiết bị đắt nhất trong nhà bếp của tôi là tủ lạnh.

Hệ thống máy tính cho phép bạn kết nối tất cả các thiết bị với điện thoại và điều khiển chúng bằng một ứng dụng.

Tôi phải sử dụng thang máy để lên căn hộ của mình vì nó ở tầng 13.

Nhiều đèn bây giờ có cảm biến. Chúng bật khi có người di chuyển trong phòng.

Nhà tôi có nhiều tấm pin mặt trời trên mái nhà. Chúng tạo ra điện cho chúng ta sử dụng.

Thiết bị này sẽ theo dõi con nhỏ của bạn và cho bạn biết bé đang làm gì.

Điện thoại của tôi có trợ lý giọng nói nên tôi có thể nói chuyện với nó thay vì dùng tay.

1. elevator: một loại máy để chở người lên xuống trong một tòa nhà

2. generate: sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện

3. furniture: các đồ vật như bàn, ghế và giường

4. appliance: một loại máy để làm những việc trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp

5. system: một nhóm những thứ được kết nối (ví dụ: máy móc, máy tính, v.v.) hoạt động cùng nhau

6. voice assistant: một chương trình máy tính mà bạn có thể nói chuyện và đưa ra chỉ dẫn để làm điều gì đó

7. sensor: một thiết bị có khả năng tìm thấy ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, v.v.

8. monitor: sử dụng công nghệ để theo dõi ai đó/cái gì đó

b. In pairs: Use the new words to talk about things you want to have in your house. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những thứ bạn muốn có trong căn nhà của mình.)

I want to have lots of appliances and a voice assistant. (Tôi muốn có nhiều thiết bị và trợ lý giọng nói.)

Gợi ý:

I also want to have some appliances like a dishwasher and a microwave in my house. It would make life much easier. Additionally, I'm considering installing solar panels on the roof to generate electricity and reduce our energy bills. And having sensors for lights would be convenient, especially in the hallway and outdoor areas.

Hướng dẫn dịch:

Tôi cũng muốn có một số thiết bị như máy rửa chén và lò vi sóng trong nhà. Nó sẽ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn nhiều. Ngoài ra, tôi đang cân nhắc lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện và giảm hóa đơn năng lượng. Và việc có cảm biến đèn sẽ thuận tiện hơn, đặc biệt là ở hành lang và khu vực ngoài trời.

Reading (phần a->d trang 25 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read the article about houses below. Which of the following is the best title for the passage? (Đọc bài viết về ngôi nhà dưới đây. Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho bài văn?)

1. What Houses Will Be Like in the Future (Những ngôi nhà sẽ như thế nào trong tương lai)

2. Houses of Tomorrow: They're Here (Những ngôi nhà trong tương lai: Chúng ở đây)

If you're looking for a new house, you'll notice that houses are getting smarter. Here are a few examples of houses of the future.

Peace Cube: These apartments have smart appliances and sensors which allow you to control your house remotely. Each apartment has a safety system that reminds you to lock the door or turn off your stove. It will call emergency services if a fire happens or someone tries to get into your house.

Sunshine Place: People who love nature will like this place. Each house has an outdoor space that connects to a larger garden. A smart gardening system will monitor and water your plants, so you don't have to worry about forgetting to water them. The houses also have voice assistants which can entertain your kids.

Smart Nest: These apartments have solar panels which generate electricity for the whole building. The trash can in each apartment sorts your trash and sends it to the recycling center, so your kids don't have to. The trash cans will be great for people that want to reduce their impact on the environment.

What do you think of these places? What new technology do you want to see in homes?

Đáp án:

2. Houses of Tomorrow: They're Here (Những ngôi nhà trong tương lai: Chúng ở đây)

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi nhà mới, bạn sẽ nhận thấy rằng những ngôi nhà ngày càng thông minh hơn. Dưới đây là một vài ví dụ về những ngôi nhà của tương lai.

Peace Cube: Những căn hộ này có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà của mình từ xa. Mỗi căn hộ đều có hệ thống an toàn nhắc nhở bạn khóa cửa hoặc tắt bếp lò. Nó sẽ gọi dịch vụ khẩn cấp nếu hỏa hoạn xảy ra hoặc có ai đó cố gắng đột nhập vào nhà bạn.

Sunshine Palace: Những người yêu thiên nhiên sẽ thích nơi này. Mỗi ngôi nhà đều có không gian ngoài trời nối với khu vườn lớn hơn. Hệ thống làm vườn thông minh sẽ theo dõi và tưới nước cho cây của bạn, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc quên tưới nước cho cây. Các ngôi nhà cũng có trợ lý giọng nói có thể giúp con bạn giải trí.

Smart Nest: Những căn hộ này có tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà. Thùng rác trong mỗi căn hộ sẽ phân loại rác và gửi đến trung tâm tái chế để con bạn không phải làm việc đó. Thùng rác sẽ rất phù hợp cho những người muốn giảm tác động của chúng đến môi trường.

Bạn nghĩ gì về những nơi này? Bạn muốn thấy công nghệ mới nào trong nhà?

b. Now, read and complete the table. (Bây giờ, đọc và hoàn thành bảng sau.)

Peace Cube Apartments

• have (1) smart appliances and sensors that let you control the house remotely

• can (2) ________ if there’s a fire

Sunshine Place Houses

• can (3) ________ and ________ your garden

• come with (4) ________ which provide children with entertainment

Smart Nest Apartments

• (5) ________ create power for the whole building

• have smart (6) ________ which pick out trash to recycle

Đáp án:

2 - call emergency services

3 - monitor/ water

4 - voice assistants

5 - have solar panels

6 - trash cans

Hướng dẫn dịch:

Căn hộ Peace Cube

• có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà từ xa

• có thể gọi dịch vụ khẩn cấp nếu xảy ra cháy

Ngôi nhà Sunshine Place

• có thể theo dõi và tưới nước cho vườn của bạn

• đi kèm với trợ lý giọng nói giúp trẻ em giải trí

Căn hộ Smart Nest

• có tấm pin mặt trời để tạo ra điện cho toàn bộ ngôi nhà

• có thùng rác thông minh giúp nhặt để tái chế

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

CD1-27

d. In pairs: What kinds of technology or appliances do you think will be most popular in the future? Why? (Theo cặp: Bạn nghĩ loại công nghệ hoặc thiết bị nào sẽ phổ biến nhất trong tương lai? Tại sao?)

Gợi ý:

A: Hey, have you ever thought about what kinds of technology or appliances will be popular in the future?

B: Definitely! I think smart home technology will continue to dominate. It just makes life so much easier, being able to control everything from your phone or with your voice.

A: Absolutely, it's amazing how interconnected everything is becoming. I can't imagine going back to a time without it. And I think as it becomes more advanced, even more people will embrace it.

B: I totally agree. Plus, with the growing concern for the environment, I think renewable energy technology will become even more popular. Solar panels, energy-efficient appliances – they're not just good for the planet, but they also help save on energy bills.

A: That's a great point. It's like a win-win situation. And speaking of security, I think advanced home security systems will be in high demand too. People want to feel safe in their own homes, and with all the innovative features available now, it's easier than ever to achieve that peace of mind.

B: Definitely. It's fascinating to think about how technology will shape our homes and lifestyles in the future. I'm excited to see what's next!

A: Me too! It's an exciting time to be alive, that's for sure. The future of home technology seems limitless.

B: Absolutely. I can't wait to see what kind of innovations we'll see next.

Hướng dẫn dịch:

A: Này, bạn đã bao giờ nghĩ về những loại công nghệ hoặc thiết bị nào sẽ phổ biến trong tương lai chưa?

B: Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ công nghệ nhà thông minh sẽ tiếp tục thống trị. Nó đơn giản làm cho cuộc sống dễ dàng hơn rất nhiều, có thể điều khiển mọi thứ từ điện thoại hoặc bằng giọng nói của bạn.

A: Chắc chắn rồi, cách mọi thứ đang trở nên liên kết với nhau thật đáng ngạc nhiên. Tôi không thể tưởng tượng được việc quay ngược thời gian khi không có nó. Và tôi nghĩ khi nó trở nên tiên tiến hơn, thậm chí sẽ có nhiều người đón nhận nó hơn.

B: Tôi hoàn toàn đồng ý. Thêm vào đó, với mối quan tâm ngày càng tăng đối với môi trường, tôi nghĩ công nghệ năng lượng tái tạo sẽ càng trở nên phổ biến hơn. Các tấm pin mặt trời, các thiết bị tiết kiệm năng lượng – chúng không chỉ tốt cho hành tinh mà còn giúp tiết kiệm hóa đơn năng lượng.

A: Đó là một ý hay. Nó giống như một tình huống đôi bên cùng có lợi. Và nói về an ninh, tôi nghĩ các hệ thống an ninh gia đình tiên tiến cũng sẽ có nhu cầu cao. Mọi người muốn cảm thấy an toàn trong chính ngôi nhà của mình và với tất cả các tính năng cải tiến hiện có, việc đạt được sự an tâm đó trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

B: Chắc chắn rồi. Thật thú vị khi nghĩ về cách công nghệ sẽ định hình ngôi nhà và lối sống của chúng ta trong tương lai. Tôi rất háo hức để xem những gì sẽ xảy ra tiếp theo!

A: Tôi cũng vậy! Đó là một thời gian thú vị để sống, đó là điều chắc chắn. Tương lai của công nghệ gia đình dường như là vô hạn.

B: Chắc chắn rồi. Tôi nóng lòng muốn xem chúng ta sẽ thấy những đổi mới nào tiếp theo.

Grammar (phần a->e trang 25-26 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read about defining relative clauses with relative pronouns, then fill in the blank. (Đọc về Mệnh đề quan hệ xác định với đại từ quan hệ, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 1 (trang 24, 25, 26, 27)

Đáp án:

What makes these apartments eco-friendly?

They have solar panels that generate electricity for the whole building.

Hướng dẫn dịch:

Điều gì làm cho những căn hộ này thân thiện với môi trường?

Chúng có các tấm pin mặt trời tạo ra điện cho toàn bộ tòa nhà.

Mệnh đề quan hệ xác định với đại từ quan hệ

• Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ xác định với các đại từ quan hệ (that, who, which, whose, whom) để cung cấp thông tin quan trọng về danh từ đứng trước chúng. Thông tin này rất cần thiết để hiểu câu.

• Chúng ta dùng đại từ quan hệ that/who để chỉ người.

This is a great home for families that/who like swimming. (Đây là một ngôi nhà tuyệt vời cho những gia đình thích bơi lội.)

• Chúng ta dùng đại từ quan hệ that/which để chỉ sự vật.

There is a smart garden that/which helps your plants grow better. (Có một khu vườn thông minh giúp cây trồng của bạn phát triển tốt hơn.)

• Chúng ta dùng đại từ quan hệ whose để chỉ sự sở hữu với ngườisự vật.

This home is great for people whose children are young. (Ngôi nhà này rất phù hợp cho những người có con nhỏ.)

This house whose yard is big, is great for active people. (Ngôi nhà này có sân rộng, rất phù hợp cho những người năng động.)

Đại từ quan hệ làm chủ ngữ: Danh từ + that/who/which + động từ

Our apartments are great for people that/who have small children. People that/who care about the environment will love this home. He wants to live in a building that/which doesn't allow pets. (Căn hộ của chúng tôi rất phù hợp cho những người có con nhỏ. Những người quan tâm đến môi trường sẽ yêu thích ngôi nhà này. Anh ấy muốn sống trong một tòa nhà không cho phép nuôi thú cưng.)

b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 1 (trang 24, 25, 26, 27)

CD1-28

Hướng dẫn dịch:

Đại từ quan hệ làm tân ngữ: Danh từ + that/who/whom/which + chủ ngữ + động từ

This is the house which/that I really like. (Đây là ngôi nhà mà tôi thực sự thích.)

The apartment manager who/whom/that you met is here. (Người quản lý căn hộ mà bạn gặp đang ở đây.)

Danh từ + whose + danh từ + động từ

People whose parents are older will love this elevator. (Những người có bố mẹ lớn tuổi sẽ thích thang máy này.)

Houses whose roofs have solar power have lower electricity bills. (Những ngôi nhà sử dụng năng lượng mặt trời trên mái sẽ có hóa đơn tiền điện thấp hơn.)

Lưu ý: Chúng ta có thể bỏ đại từ khi nó là tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

This is the house that I really like./ This is the house I really like. (Đây là ngôi nhà mà tôi rất thích.) (that là tân ngữ của động từ “like”)

c. Circle who, whose, or which. (Khoanh tròn who, whom hoặc which)

1. I think we should install solar panels who/which can generate electricity for the whole house.

2. People whose/which houses are small will find this smart furniture really useful.

3. Students who/which have busy lifestyles will love these smart appliances.

4. We have a voice assistant who/which can control all of our appliances.

5. Parents who/whose have young children will find this safety system very helpful.

6. Our smart mirror has sensors and cameras whose/which monitor your health.

7. Apartments whose/which walls can move to change the size of the rooms are very popular.

8. The smart bathroom is perfect for older people who/which find it difficult to get up and down.

Đáp án:

1. which

2. whose

3. who

4. which

5. who

6. which

7. whose

8. who

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi nghĩ chúng ta nên lắp đặt các tấm pin mặt trời để có thể tạo ra điện cho cả ngôi nhà.

2. Những người có nhà nhỏ sẽ thấy đồ nội thất thông minh này thực sự hữu ích.

3. Những sinh viên có lối sống bận rộn sẽ yêu thích những thiết bị thông minh này.

4. Chúng tôi có một trợ lý giọng nói có thể điều khiển tất cả các thiết bị của mình.

5. Các bậc cha mẹ có con nhỏ sẽ thấy hệ thống an toàn này rất hữu ích.

6. Gương thông minh của chúng tôi có cảm biến và camera theo dõi sức khỏe của bạn.

7. Những căn hộ có tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước phòng rất được ưa chuộng.

8. Phòng tắm thông minh là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người lớn tuổi khó lên xuống.

d. Combine the sentences using relative clauses. (Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ.)

1. We have a sofa. The sofa is also a bed.

We have a sofa that/which is also a bed.

2. Old people would love a house with a smart safety system. Old people live alone.

3. We have a smart elevator. The elevator sends you from your car to your front door.

4. People will love these smart apartments. People care about the environment.

5. Parents will love the smart safety system. Their kids are very active.

6. The apartment has a smart garden. The smart garden helps plants grow by watering them and giving them plant food.

Đáp án:

1. We have a sofa that/which is also a bed.

2. Old people who live alone would love a house with a smart safety system.

3. We have a smart elevator that sends you from your car to your front door.

4. People who care about the environment will love these smart apartments.

5. Parents whose kids are very active will love the smart safety system.

6. The apartment has a smart garden that helps plants grow by watering them and giving them plant food.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi có một chiếc ghế sofa cũng là một chiếc giường.

2. Những người già sống một mình sẽ thích một ngôi nhà có hệ thống an toàn thông minh.

3. Chúng tôi có một thang máy thông minh đưa bạn từ ô tô đến cửa trước.

4. Những người quan tâm đến môi trường sẽ yêu thích những căn hộ thông minh này.

5. Cha mẹ có con năng động sẽ yêu thích hệ thống an toàn thông minh.

6. Căn hộ có một khu vườn thông minh giúp cây phát triển bằng cách tưới nước và bón cho cây.

e. In pairs: Take turns saying what smart appliances and furniture you think we will have in the future and who the products would be for, using the table. (Theo cặp: Lần lượt nói những thiết bị và đồ nội thất thông minh nào mà bạn nghĩ chúng ta sẽ có trong tương lai và sản phẩm sẽ dành cho ai, sử dụng bàn.)

Appliance/Furniture

Purpose

People

smart mirrors

let you try on clothes without wearing

love fashion

refrigerators

can order food and drinks

are busy

television screens

show 3D videos and movies

have kids

Gợi ý:

A: I think we'll have smart mirrors that let you try on clothes without wearing them. I think they'd be for people who love fashion.

B: I think in the future, we'll have refrigerators that can order food and drinks for you. They would be perfect for people who are busy and don't have time to go grocery shopping often. What about you? What smart appliances or furniture do you envision for the future, and who do you think they will be for?

A: I imagine we'll have television screens in the future that can show 3D videos and movies. These would be perfect for families who have kids, providing an immersive and entertaining viewing experience for both children and adults alike.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ chúng ta sẽ có những chiếc gương thông minh cho phép bạn thử quần áo mà không cần mặc. Tôi nghĩ chúng dành cho những người yêu thích thời trang.

B: Tôi nghĩ trong tương lai chúng ta sẽ có những chiếc tủ lạnh có thể gọi đồ ăn, đồ uống cho bạn. Chúng sẽ hoàn hảo cho những người bận rộn và không có thời gian đi mua hàng tạp hóa thường xuyên. Còn bạn thì sao? Bạn hình dung những thiết bị hoặc đồ nội thất thông minh nào cho tương lai và bạn nghĩ chúng sẽ dành cho ai?

A: Tôi tưởng tượng trong tương lai chúng ta sẽ có màn hình tivi có thể chiếu phim và video 3D. Đây sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình có trẻ em, mang đến trải nghiệm xem phong phú và thú vị cho cả trẻ em và người lớn.

Pronunciation (phần a->d trang 26 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. '...that can...' often sounds like /ðækən/. ('...that can...' thường nghe giống như /ðækən/.)

'...that care...' often sounds like /ðæker/. ('...that care...' thường nghe giống như /ðæker/.)

b. Listen to the sentences and focus on the underlined letters. (Nghe các câu và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

People that care about the environment should live here.

Our house has walls that can move.

CD1-29

Hướng dẫn dịch:

Những người quan tâm đến môi trường nên sống ở đây.

Ngôi nhà của chúng tôi có những bức tường có thể di chuyển.

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo ghi chú ở bài tập a.)

I have smart appliances that clean themselves.

These apartments have safety systems that can call emergency services.

CD1-30

Đáp án:

These apartments have safety systems that can call emergency services.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có những thiết bị thông minh có khả năng tự làm sạch.

Những căn hộ này có hệ thống an toàn có thể gọi dịch vụ khẩn cấp.

d. Read the sentences with the sound change noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú ở Bài tập a. cho bạn của bạn.)

Practice (phần a->b trang 27 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. In pairs: Take turns talking about the smart homes below. (Theo cặp: Lần lượt nói về những ngôi nhà thông minh dưới đây.)

Lake View Apartments (Căn hộ hướng hồ)

• Sensors - control lights, temperature, water to save energy (Cảm biến - điều khiển đèn, nhiệt độ, nước để tiết kiệm năng lượng)

• Solar panels - generate electricity (Tấm năng lượng mặt trời - tạo ra điện)

• Smart elevator system - sends you from your car to your door (Hệ thống thang máy thông minh - đưa bạn từ ô tô đến tận nhà)

• Walls with plants - keep your home cooler (Tường trồng cây - giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ hơn)

Flexi-House (Nhà Flexi)

• Walls - can move to change size/shape of rooms (Tường - có thể di chuyển để thay đổi kích thước/hình dạng của phòng)

• Smart furniture - has many uses (Nội thất thông minh - có nhiều công dụng)

• Smart bathroom - has sensors to monitor your health (Phòng tắm thông minh - có cảm biến theo dõi sức khỏe)

• Smart cooking appliances - cook healthy food for you (Thiết bị nấu ăn thông minh - nấu những món ăn lành mạnh cho bạn)

Gợi ý:

Lake View Apartments

A: What do the Lake View Apartments have?

B: They have sensors that control lights, temperature, and water to save energy.

A: That's cool. What else?

B: The Lake View Apartments also have solar panels installed on the roof, which generate electricity for the building.

A: Wow, that's impressive. Anything else worth mentioning?

B: Additionally, the Lake View Apartments feature a smart elevator system that conveniently sends you from your car directly to your door.

A: That sounds really convenient. And I heard they have walls with plants too, right? How do those work?

B: It keeps the apartment cooler.

A: Sounds great!

Flexi-House

A: What features does the Flexi-House offer?

B: Well, the Flexi-House has walls that can move to change the size and shape of rooms.

A: That's interesting! What else?

B: They have smart furniture that serves many purposes.

A: Oh, that sounds versatile. What about other smart features?

B: The Flexi-House also boasts a smart bathroom equipped with sensors to monitor your health.

A: That's impressive! Any other smart technologies?

B: Yes, they have smart cooking appliances that can cook healthy food for you.

A: That's fantastic! It sounds like the Flexi-House has everything for a modern lifestyle.

B: Absolutely! It's designed to adapt to your needs and promote convenience and well-being.

A: I'd love to live in a house like that.

Hướng dẫn dịch:

Căn hộ hướng hồ

A: Căn hộ hướng hồ có gì?

B: Chúng có các cảm biến điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và nước để tiết kiệm năng lượng.

A: Điều đó thật tuyệt. Còn gì nữa?

B: Căn hộ hướng hồ còn được lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái để tạo ra điện cho tòa nhà.

A: Wow, thật ấn tượng. Còn điều gì đáng nói nữa không?

B: Ngoài ra, Căn hộ hướng hồ còn có hệ thống thang máy thông minh đưa bạn từ ô tô đến thẳng cửa nhà một cách thuận tiện.

A: Nghe có vẻ rất tiện lợi. Và tôi nghe nói cũng có tường trồng cây, phải không? Chúng hoạt động như thế nào?

B: Nó giúp căn hộ mát hơn.

A: Tuyệt vời!

Nhà Flexi

A: Nhà Flexi cung cấp những tính năng gì?

B: À, nhà Flexi có những bức tường có thể di chuyển để thay đổi kích thước và hình dạng của các căn phòng.

A: Thật thú vị! Còn gì nữa?

B: Chúng có đồ nội thất thông minh phục vụ nhiều mục đích.

A: Ồ, nghe có vẻ linh hoạt. Còn các tính năng thông minh khác thì sao?

B: Nhà Flexi cũng tự hào có phòng tắm thông minh được trang bị cảm biến để theo dõi sức khỏe của bạn.

A: Thật ấn tượng! Có công nghệ thông minh nào khác không?

B: Có, chúng có những thiết bị nấu ăn thông minh có thể nấu những món ăn lành mạnh cho bạn.

A: Thật tuyệt vời! Có vẻ như nhà Flexi có mọi thứ cho phong cách sống hiện đại.

B: Chắc chắn rồi! Nó được thiết kế để thích ứng với nhu cầu của bạn và thúc đẩy sự thuận tiện và hạnh phúc.

A: Tôi rất thích sống trong một ngôi nhà như thế.

b. Take turns saying which groups of people would love the apartment and house in Task a. (Lần lượt nói nhóm người nào sẽ thích căn hộ và ngôi nhà trong phần a.)

Gợi ý:

A: I think families with young children would love the Lake View Apartments.

B: Definitely! With features like sensors to control lights and temperature and a smart elevator system, it offers convenience and safety for families.

A: Exactly. And the walls with plants would create a pleasant and healthy environment for kids to grow up in.

B: Absolutely. Now, what about the Flexi-House? Who do you think would love it?

A: I believe young professionals who value flexibility and innovation would be drawn to the Flexi-House.

B: That makes sense. With walls that can move to change room configurations and smart furniture that maximizes space, it offers a customizable living experience perfect for individuals with dynamic lifestyles.

A: Right. Plus, the smart bathroom and cooking appliances cater to those who prioritize health and efficiency in their daily routines.

B: Definitely. It seems like both the Lake View Apartments and the Flexi-House are designed to appeal to different groups with their unique features and functionalities.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ các gia đình có con nhỏ sẽ thích Căn hộ hướng hồ.

B: Chắc chắn rồi! Với các tính năng như cảm biến điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và hệ thống thang máy thông minh mang đến sự tiện lợi và an toàn cho các gia đình.

A: Chính xác. Và những bức tường trồng cây sẽ tạo ra một môi trường dễ chịu và lành mạnh cho trẻ lớn lên.

B: Chắc chắn rồi. Bây giờ, còn nhà Flexi thì sao? Bạn nghĩ ai sẽ thích nó?

A: Tôi tin rằng những chuyên gia trẻ coi trọng tính linh hoạt và đổi mới sẽ bị thu hút bởi nhà Flexi.

B: Điều đó có lý. Với những bức tường có thể di chuyển để thay đổi cấu hình phòng và đồ nội thất thông minh giúp tối đa hóa không gian, nó mang đến trải nghiệm sống có thể tùy chỉnh, hoàn hảo cho những cá nhân có lối sống năng động.

A: Đúng. Ngoài ra, phòng tắm thông minh và thiết bị nấu ăn còn phục vụ những người ưu tiên sức khỏe và hiệu quả trong thói quen hàng ngày của họ.

B: Chắc chắn rồi. Có vẻ như cả Căn hộ hướng hồ và nhà Flexi đều được thiết kế để thu hút các nhóm khác nhau bằng các tính năng và chức năng độc đáo của chúng.

Speaking (phần a->b trang 27 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) A COOL AND SMART HOUSE (Một ngôi nhà mát mẻ và thông minh)

a. You're designing a smart house for one of the types of people below. In pairs: Choose one, then discuss and design a house with at least four smart features for them. (Bạn đang thiết kế một ngôi nhà thông minh cho một trong những đối tượng dưới đây. Theo cặp: Chọn một đối tượng, sau đó thảo luận và thiết kế một ngôi nhà có ít nhất bốn tính năng thông minh cho họ.)

• very busy, live alone, want a small house (rất bận rộn, sống một mình, muốn có một căn nhà nhỏ)

• old and weak, want a safe house (già yếu, muốn có một căn nhà an toàn)

• have small kids, care about the environment (có con nhỏ, quan tâm đến môi trường)

• love gardening, have a healthy lifestyle (yêu thích làm vườn, có lối sống lành mạnh)

Gợi ý:

1. very busy, live alone, want a small house

To design a smart house for someone who is very busy, lives alone, and wants a small house

Automated Cleaning System: Robotic vacuum cleaners and mops for hassle-free cleaning.

Remote-Controlled Smart Appliances: Control appliances remotely via smartphone apps.

Voice-Activated Virtual Assistant: Hands-free management of tasks using voice commands.

Compact Multi-Functional Furniture: Space-saving furniture to maximize the small house's space.

2. have small kids, care about the environment

A smart house design for a family with small children who also care about the environment:

Energy-Efficient Appliances: Install energy-efficient appliances throughout the house, such as refrigerators, washing machines, and dishwashers, to reduce energy consumption and lower utility bills.

Smart Thermostat with Child Lock: Install a smart thermostat with a child lock feature to prevent accidental temperature changes by curious little hands. This ensures energy savings while keeping the home comfortable.

Indoor Air Quality Monitoring System: Incorporate an indoor air quality monitoring system equipped with sensors to detect pollutants such as allergens, VOCs, and particulate matter. This helps maintain a healthy indoor environment for the children, especially those with allergies or asthma.

Solar Panels and Rainwater Harvesting System: Implement renewable energy solutions like solar panels on the roof to generate clean electricity. Additionally, install a rainwater harvesting system to collect rainwater for non-potable uses such as watering the garden, reducing water consumption from the grid.

3. old and weak, want a safe house

For an elderly individual who wants a safe house, here's a smart house design:

Motion-Activated Lighting: Install motion-activated lighting throughout the house to ensure well-lit pathways and rooms, reducing the risk of falls and accidents, especially during nighttime.

Smart Home Security System: Implement a comprehensive smart home security system equipped with cameras, motion sensors, and door/window sensors. This system provides real-time monitoring and alerts for any unusual activity, enhancing home safety and peace of mind for the elderly homeowner.

Smart Locks and Keyless Entry: Replace traditional door locks with smart locks that offer keyless entry options, such as keypad or smartphone-controlled locks. This eliminates the need for physical keys and provides convenient access while enhancing home security.

Emergency Response System: Integrate an emergency response system that includes wearable devices or voice-activated call buttons for the elderly homeowner to summon help quickly in case of emergencies such as falls or medical issues.

4. love gardening, have a healthy lifestyle

For people who love gardening and have a healthy lifestyle, we want to design a smart house that complements their interests and supports their well-being. Here are four smart features we can incorporate:

Smart Irrigation System: Automated watering based on plant needs, controlled remotely via app.

Indoor Vertical Garden: Space-efficient gardening with sensors for optimal growth, managed via app.

Air Quality Monitoring: Sensors detect pollutants, real-time feedback on air quality via app.

Smart Kitchen Garden: Compact garden in the kitchen, automated lighting and watering, harvest fresh herbs and greens conveniently.

Hướng dẫn dịch:

1. rất bận rộn, sống một mình, muốn có một ngôi nhà nhỏ

Thiết kế ngôi nhà thông minh dành cho người bận rộn, sống một mình và muốn có một ngôi nhà nhỏ

Hệ thống làm sạch tự động: Robot hút bụi và giẻ lau sàn giúp làm sạch dễ dàng.

Thiết bị thông minh được điều khiển từ xa: Điều khiển các thiết bị từ xa thông qua ứng dụng điện thoại thông minh.

Trợ lý ảo kích hoạt bằng giọng nói: Quản lý tác vụ rảnh tay bằng lệnh thoại.

Nội thất đa năng nhỏ gọn: Nội thất tiết kiệm không gian giúp tối đa hóa không gian cho ngôi nhà nhỏ.

2. có con nhỏ, quan tâm đến môi trường

Thiết kế nhà thông minh cho gia đình có con nhỏ cũng quan tâm đến môi trường:

Thiết bị tiết kiệm năng lượng: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng trong nhà, chẳng hạn như tủ lạnh, máy giặt và máy rửa bát, để giảm mức tiêu thụ năng lượng và giảm hóa đơn tiện ích.

Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có khóa trẻ em: Cài đặt bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có tính năng khóa trẻ em để ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ vô tình do những bàn tay nhỏ bé tò mò. Điều này đảm bảo tiết kiệm năng lượng trong khi vẫn giữ cho ngôi nhà thoải mái.

Hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà: Kết hợp hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà được trang bị cảm biến để phát hiện các chất gây ô nhiễm như chất gây dị ứng, VOC và các hạt vật chất. Điều này giúp duy trì môi trường trong nhà lành mạnh cho trẻ em, đặc biệt là những trẻ bị dị ứng hoặc hen suyễn.

Tấm pin mặt trời và hệ thống thu nước mưa: Triển khai các giải pháp năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện sạch. Ngoài ra, lắp đặt hệ thống thu nước mưa để thu nước mưa cho những mục đích không dùng để uống như tưới vườn, giảm lượng nước tiêu thụ từ lưới điện.

3. già yếu, muốn có một ngôi nhà an toàn

Đối với một người lớn tuổi muốn có một ngôi nhà an toàn, đây là thiết kế ngôi nhà thông minh:

Chiếu sáng kích hoạt bằng chuyển động: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng kích hoạt chuyển động khắp nhà để đảm bảo lối đi và các phòng được chiếu sáng tốt, giảm nguy cơ té ngã và tai nạn, đặc biệt là vào ban đêm.

Hệ thống an ninh nhà thông minh: Triển khai hệ thống an ninh nhà thông minh toàn diện được trang bị camera, cảm biến chuyển động và cảm biến cửa/cửa sổ. Hệ thống này cung cấp khả năng giám sát và cảnh báo theo thời gian thực đối với mọi hoạt động bất thường, tăng cường sự an toàn trong nhà và sự an tâm cho chủ nhà lớn tuổi.

Khóa thông minh và vào cửa không cần chìa khóa: Thay thế khóa cửa truyền thống bằng khóa thông minh cung cấp các tùy chọn vào cửa không cần chìa khóa, chẳng hạn như khóa bằng bàn phím hoặc khóa điều khiển bằng điện thoại thông minh. Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết của chìa khóa vật lý và mang lại khả năng truy cập thuận tiện đồng thời tăng cường an ninh cho ngôi nhà.

Hệ thống ứng phó khẩn cấp: Tích hợp hệ thống ứng phó khẩn cấp bao gồm các thiết bị đeo hoặc nút gọi kích hoạt bằng giọng nói để chủ nhà lớn tuổi nhanh chóng triệu tập trợ giúp trong các trường hợp khẩn cấp như té ngã hoặc gặp vấn đề về y tế.

4. yêu thích làm vườn, có lối sống lành mạnh

Đối với những người yêu thích làm vườn và có lối sống lành mạnh, chúng tôi muốn thiết kế một ngôi nhà thông minh đáp ứng được sở thích và hỗ trợ sức khỏe của họ. Dưới đây là bốn tính năng thông minh mà chúng tôi có thể kết hợp:

Hệ thống tưới thông minh: Tưới nước tự động theo nhu cầu cây trồng, điều khiển từ xa qua ứng dụng.

Vườn thẳng đứng trong nhà: Làm vườn tiết kiệm không gian với các cảm biến để tăng trưởng tối ưu, được quản lý thông qua ứng dụng.

Giám sát chất lượng không khí: Cảm biến phát hiện các chất gây ô nhiễm, phản hồi theo thời gian thực về chất lượng không khí thông qua ứng dụng.

Vườn bếp thông minh: Khu vườn nhỏ gọn trong bếp, chiếu sáng và tưới nước tự động, thu hoạch rau thơm tươi ngon một cách thuận tiện.

b. Join another pair and tell them about your house. (Tham gia cùng một cặp khác và kể cho họ nghe về ngôi nhà của bạn.)

Gợi ý:

Hi there! We heard you were discussing smart house designs. We've designed a house tailored for an elderly individual who wants a safe living environment. Our design includes several key features to ensure their safety and well-being.

We've incorporated motion-activated lighting throughout the house to illuminate pathways and rooms, reducing the risk of falls and accidents, especially during nighttime.

Additionally, we've installed a comprehensive smart home security system equipped with cameras, motion sensors, and door/window sensors for real-time monitoring and alerts for any unusual activity, enhancing home safety and peace of mind.

Our design also includes smart locks with keyless entry options, such as keypad or smartphone-controlled locks, to conveniently provide access while enhancing home security.

Finally, we've integrated an emergency response system with wearable devices or voice-activated call buttons for quick summoning of help in case of emergencies like falls or medical issues.

With these features, our smart house design prioritizes safety and accessibility for the elderly homeowners, allowing them to age in place comfortably and securely.

What do you think? Do you have any suggestions or additional features to add to our design?

Hướng dẫn dịch:

Chào bạn! Chúng tôi nghe nói bạn đang thảo luận về thiết kế ngôi nhà thông minh. Chúng tôi đã thiết kế một ngôi nhà phù hợp cho một người lớn tuổi muốn có một môi trường sống an toàn. Thiết kế của chúng tôi bao gồm một số tính năng chính để đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ.

Chúng tôi đã kết hợp hệ thống chiếu sáng kích hoạt bằng chuyển động khắp ngôi nhà để chiếu sáng lối đi và các phòng, giảm nguy cơ té ngã và tai nạn, đặc biệt là vào ban đêm.

Ngoài ra, chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống an ninh nhà thông minh toàn diện được trang bị camera, cảm biến chuyển động và cảm biến cửa/cửa sổ để theo dõi và cảnh báo theo thời gian thực về mọi hoạt động bất thường, nâng cao sự an toàn và yên tâm cho ngôi nhà.

Thiết kế của chúng tôi cũng bao gồm ổ khóa thông minh với các tùy chọn truy cập không cần chìa khóa, chẳng hạn như khóa bằng bàn phím hoặc điện thoại thông minh, để cung cấp quyền truy cập một cách thuận tiện đồng thời tăng cường an ninh cho ngôi nhà.

Cuối cùng, chúng tôi đã tích hợp hệ thống ứng phó khẩn cấp với các thiết bị đeo hoặc nút gọi kích hoạt bằng giọng nói để nhanh chóng gọi trợ giúp trong trường hợp khẩn cấp như té ngã hoặc vấn đề y tế.

Với những tính năng này, thiết kế ngôi nhà thông minh của chúng tôi ưu tiên sự an toàn và khả năng tiếp cận cho chủ nhà lớn tuổi, cho phép họ sinh sống tại chỗ một cách thoải mái và an toàn.

Bạn nghĩ sao? Bạn có gợi ý hoặc tính năng bổ sung nào để thêm vào thiết kế của chúng tôi không?

Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Let's Talk! (trang 28 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the pictures. What can you see? Do you think they are important things to have in or near your home? Why? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Bạn có nghĩ chúng là những thứ quan trọng cần có trong hoặc gần nhà bạn không? Tại sao?)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Gợi ý:

The images depict several key elements often associated with homes and neighborhoods: parks, residential areas, department stores, and bedrooms.

Parks and residential areas play vital roles in fostering community well-being. Parks provide green spaces for leisure activities, exercise, and social gatherings, contributing to residents' physical and mental health.

Residential areas offer a sense of belonging and community, providing safe and comfortable living spaces for individuals and families.

Bedrooms serve as personal sanctuaries within homes, providing spaces for relaxation, sleep, and privacy. A well-designed and functional bedroom can significantly impact one's overall well-being and quality of life.

While department stores may not be considered essential components of residential areas, access to shopping centers or retail districts nearby can enhance convenience for residents, providing easy access to essential goods and services.

Hướng dẫn dịch:

Những hình ảnh mô tả một số yếu tố chính thường gắn liền với ngôi nhà và khu vực lân cận: công viên, khu dân cư, cửa hàng bách hóa và phòng ngủ.

Công viên và khu dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phúc lợi cộng đồng. Công viên cung cấp không gian xanh cho các hoạt động giải trí, tập thể dục và họp mặt xã hội, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân.

Các khu dân cư mang lại cảm giác thân thuộc và cộng đồng, cung cấp không gian sống an toàn và thoải mái cho các cá nhân và gia đình.

Phòng ngủ đóng vai trò là nơi tôn nghiêm cá nhân trong nhà, cung cấp không gian để thư giãn, ngủ và riêng tư. Một phòng ngủ được thiết kế tốt và đầy đủ chức năng có thể tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của một người.

Mặc dù các cửa hàng bách hóa có thể không được coi là thành phần thiết yếu của khu dân cư, nhưng việc tiếp cận các trung tâm mua sắm hoặc khu bán lẻ gần đó có thể nâng cao sự thuận tiện cho người dân, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.

New Words (phần a->b trang 28 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. (Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

bunk beds - two beds that are put together, one above the other

neighborhood - an area or part of a town

curtain - a piece of cloth that is put over a window

nearby - not far away

spa - a place where people can go to relax and get healthier

flat screen - television or computer screen that is very thin

air conditioner - a machine that cools and dries the air

game console - a small device for playing video games

1. I'm really tired, so I think I will go to the spa.

2. Can you turn on the _______ please? It's getting too hot in here.

3. I love watching movies on my _______ TV.

4. My brother and I share _______. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.

5. There isn't a supermarket _______. The closest one is 30 minutes away.

6. My sister has a _______ in her room. She plays video games on it all weekend.

7. My _______s are too thin. The sun wakes me up early in the morning.

8. My _______ is great. There's a huge park, and there are lots of nice houses in the area.

CD1-31

Đáp án:

1 - spa

2 - air conditioner

3 - flat screen

4 - bunk beds

5 - nearby

6 - game console

7 - curtains

8 - neighborhood

Hướng dẫn dịch:

giường tầng - hai giường được đặt cạnh nhau, chồng lên nhau

khu phố - một khu vực hoặc một phần của thị trấn

rèm - một mảnh vải được treo trên cửa sổ

gần đây - không xa

spa - nơi mọi người có thể đến để thư giãn và khỏe mạnh hơn

màn hình phẳng - màn hình tivi hoặc máy tính rất mỏng

máy điều hòa không khí - một máy làm mát và làm khô không khí

bảng điều khiển trò chơi - một thiết bị nhỏ để chơi trò chơi điện tử

1. Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.

2. Bạn có thể bật điều hòa không? Ở đây nóng quá.

3. Tôi thích xem phim trên tivi màn hình phẳng của mình.

4. Anh em tôi ngủ chung giường tầng. Anh tôi ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.

5. Không có siêu thị nào gần đây. Chỗ gần nhất cách 30 phút.

6. Em gái tôi có một máy chơi game trong phòng. Em ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.

7. Rèm cửa của tôi quá mỏng. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.

8. Khu phố của tôi rất tuyệt. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.

b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have. (Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật bạn đã có trong nhà và những thứ bạn muốn có trong phòng mình.)

Gợi ý:

A: I have a flat-screen TV in my living room, but I really want to get an air conditioner installed because it gets so hot in the summer.

B: That sounds like a good idea. In my room, I already have curtains, but they're too thin. I want to replace them with thicker ones to block out more light in the morning.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi có một chiếc tivi màn hình phẳng trong phòng khách, nhưng tôi rất muốn lắp một chiếc điều hòa vì mùa hè trời rất nóng.

B: Nghe có vẻ là một ý tưởng hay. Trong phòng tôi đã có rèm rồi nhưng chúng quá mỏng. Tôi muốn thay chúng bằng những cái dày hơn để chặn nhiều ánh sáng hơn vào buổi sáng.

Listening (phần a->e trang 29 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Listen to Lisa talking to her friend about her home. How does Lisa feel about her home? (Hãy nghe Lisa nói chuyện với bạn về ngôi nhà của cô ấy. Lisa cảm thấy thế nào về ngôi nhà của mình?)

1. She hates it. (Cô ấy ghét nó.)

2. She dislikes it. (Cô ấy không thích nó.)

3. She thinks it’s OK. (Cô ấy nghĩ nó ổn.)

4. She likes it. (Cô ấy thích nó.)

5. She loves it. (Cô ấy yêu thích nó.)

CD1-32

Đáp án:

3. She thinks it’s OK. (Cô ấy nghĩ nó ổn.)

Nội dung bài nghe:

Lisa’s friend: Hey Lisa, where do you live?

Lisa: I live on King Street.

Lisa’s friend: What's your neighborhood like?

Lisa: It's nice. There's a big park and a good supermarket.

Lisa’s friend: That's good.

Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it's so far from my house. I wish I lived closer to it.

Lisa’s friend: I understand. Who do you live with?

Lisa: I live with my mom, dad and older brother.

Lisa’s friend: What's your house like?

Lisa: It's great. It's really big. And it has a lovely living room and kitchen. I wish we had a bath but I still really like it without one.

Lisa’s friend: Cool.

Lisa: Oh, I also wish we had a swimming pool. But that's a lot to ask.

Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom?

Lisa: It's okay. I wish it was a bit bigger. I don't really have room for all my clothes and books.

Lisa’s friend: That's annoying.

Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over.

Lisa’s friend: Do you have a TV in your room?

Lisa: Yes, I do. It's great. And you, where do you live?

Lisa’s friend: I live on West.

Dịch bài nghe:

Bạn của Lisa: Này Lisa, bạn sống ở đâu?

Lisa: Tôi sống ở phố King.

Bạn của Lisa: Khu phố của bạn như thế nào?

Lisa: Nó đẹp đấy. Có một công viên lớn và một siêu thị tốt.

Bạn của Lisa: Tốt đấy.

Lisa: Ừ, tôi ước có nhiều trò giải trí hơn. Tôi thích đến rạp chiếu phim nhưng nó quá xa nhà tôi. Tôi ước tôi sống gần nó hơn.

Bạn của Lisa: Tôi hiểu. Bạn sống với ai?

Lisa: Tôi sống với mẹ, bố và anh trai.

Bạn của Lisa: Nhà cậu thế nào?

Lisa: Tuyệt. Nó thực sự lớn. Và nó có một phòng khách và nhà bếp xinh xắn. Tôi ước gì chúng tôi có bồn tắm nhưng tôi vẫn thực sự thích việc không có nó.

Bạn của Lisa: Tuyệt.

Lisa: Ồ, tôi cũng ước gì chúng tôi có một bể bơi. Nhưng vậy thì đòi hỏi quá nhiều.

Bạn của Lisa: Ừ, có lẽ vậy. Còn phòng ngủ của bạn thì sao?

Lisa: Nó ổn. Tôi ước nó lớn hơn một chút. Tôi thực sự không có chỗ để tất cả quần áo và sách vở.

Bạn của Lisa: Điều đó thật khó chịu.

Lisa: Ừ. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu có, bạn bè tôi có thể ngủ lại.

Bạn của Lisa: Phòng bạn có tivi không?

Lisa: Có. Tuyệt lắm. Còn bạn, bạn sống ở đâu?

Bạn của Lisa: Tôi sống ở phía Tây.

b. Now, listen and circle True or False. (Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn True - Đúng hoặc False - Sai)

1. Lisa lives near a park and a supermarket. True/False

2. She loves going to the local movie theater. True/False

3. She lives with her dad, mom, and younger sister. True/False

4. She likes the size of her bedroom. True/False

5. She wishes she had bunk beds. True/False

CD1-32

Đáp án:

1. T

2. T

3. F

4. F

5. T

Giải thích:

1. Thông tin:

Lisa’s friend: What's your neighborhood like? (Khu phố của bạn như thế nào?)

Lisa: It's nice. There's a big park and a good supermarket. (Nó đẹp đấy. Có một công viên lớn và một siêu thị tốt.)

2. Thông tin: Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it's so far from my house. I wish I lived closer to it. (Ừ, tôi ước có nhiều trò giải trí hơn. Tôi thích đến rạp chiếu phim nhưng nó quá xa nhà tôi. Tôi ước tôi sống gần nó hơn.)

3. Thông tin: Lisa: I live with my mom, dad and older brother. (Tôi sống với mẹ, bố và anh trai.)

4. Thông tin:

Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom? (Ừ, có lẽ vậy. Còn phòng ngủ của bạn thì sao?)

Lisa: It's okay. I wish it was a bit bigger. I don't really have room for all my clothes and books. (Nó ổn. Tôi ước nó lớn hơn một chút. Tôi thực sự không có chỗ để tất cả quần áo và sách vở.)

5. Thông tin: Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over. (Ừ. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu có, bạn bè tôi có thể ngủ lại.)

Hướng dẫn dịch:

1. Lisa sống gần 1 công viên và 1 siêu thị.

2. Cô ấy thích đến rạp chiếu phim địa phương.

3. Cô ấy sống với bố, mẹ và em gái.

4. Cô ấy thích kích thước phòng ngủ của mình.

5. Cô ấy ước mình có giường tầng.

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

CD1-33

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng hội thoại

Đặt cùng một câu hỏi

Để hỏi cùng 1 câu hỏi với ai đó, hãy nói:

What about yours? (Còn cái của bạn thì sao?)

What's yours like? (Của bạn thì sao?)

And you? (Còn bạn?)

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)

CD1-32

Đáp án:

And you? (Còn bạn?)

e. In pairs: Discuss how similar or different your home is to Lisa's. (Theo cặp: Thảo luận xem nhà của bạn giống hoặc khác nhà của Lisa như thế nào.)

Gợi ý:

- Similarities:

Both Lisa's home and mine are located in neighborhoods with amenities like parks and supermarkets.

Like Lisa, I may also wish for more entertainment options closer to my home.

I might live with my family, similar to Lisa who lives with her mom, dad, and older brother.

- Differences:

My home is small while Lisa's house is "really big".

Lisa's home doesn't have a bath, which could be different from mine if I have one.

Lisa mentioned wanting a swimming pool, which might not be a feature in my home.

Lisa mentioned wanting bunk beds in her bedroom, which might differ from my bedroom setup.

Hướng dẫn dịch:

- Điểm tương đồng:

Cả nhà của Lisa và của tôi đều nằm trong khu dân cư có nhiều tiện ích như công viên và siêu thị.

Giống như Lisa, tôi cũng có thể mong muốn có nhiều lựa chọn giải trí gần nhà hơn.

Tôi có thể sống với gia đình mình, tương tự như Lisa sống với bố, mẹ và anh trai.

- Điểm khác biệt:

Nhà của tôi thì nhỏ trong khi nhà của Lisa thì “thực sự lớn”.

Nhà của Lisa không có bồn tắm, nếu có thì có thể khác với nhà tôi.

Lisa đề cập đến việc muốn có một bể bơi, điều này có thể không có trong nhà tôi.

Lisa đề cập đến việc muốn có giường tầng trong phòng ngủ của cô ấy, điều này có thể khác với cách bố trí phòng ngủ của tôi.

Grammar (phần a->e trang 29-30 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read about wish with the Past Simple, then fill in the blanks. (Đọc về câu ước với thì Quá khứ đơn, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

I _________ my TV _________ bigger.

Đáp án:

I wish my TV was bigger.

Hướng dẫn dịch:

Tôi ước cái ti vi của mình to hơn.

Wish với thì Quá khứ đơn

Chúng ta có thể sử dụng wish với thì Quá khứ đơn để diễn tả một điều ước về một sự việc/tình huống không có thật ở hiện tại.

I wish my house was closer to the park. (My house isn't close to the park.)

(Tôi ước gì nhà tôi ở gần công viên hơn. (Nhà tôi không gần công viên.))

They wish their neighbors weren't noisy. (Their neighbors are noisy.)

(Họ ước hàng xóm của họ không ồn ào. (Hàng xóm của họ ồn ào.))

John wishes he had a flat-screen TV. (John doesn't have a flat-screen TV.)

(John ước gì anh ấy có một chiếc tivi màn hình phẳng. (John không có tivi màn hình phẳng.))

b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

CD1-34

Hướng dẫn dịch:

Wish với thì Quá khứ đơn

Chủ ngữ + wish/wishes + chủ ngữ + động từ thì quá khứ đơn + tân ngữ)

I wish my neighborhood had a movie theater. (Tôi ước khu phố của tôi có một rạp chiếu phim.)

• Chúng ta có thể dùng was/wasn’t hoặc were/weren’t sau I/he/she/it/danh từ số ít.

I wish my house was/were closer to the beach. (Tôi ước gì nhà tôi ở gần bãi biển hơn.)

He wishes it wasn't/weren't so boring in his neighborhood. (Anh ấy ước khu phố của anh ấy không quá nhàm chán.)

c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)

1. I wish I had (have) a bigger bed.

2. He wishes it ________ (be) more exciting in his neighborhood.

3. They wish their friends ________ (live) by their house.

4. I wish my TV ________ (not be) so small.

5. She wishes she ________ (know) her neighbors better.

6. I wish my yard ________ (be) bigger.

7. They wish they ________ (see) their grandparents more.

8. He wishes it ________ (not be) so noisy on his street.

Đáp án:

1. I wish I had a bigger bed.

2. He wishes it were/was more exciting in his neighborhood.

3. They wish their friends lived by their house.

4. I wish my TV were not/was not so small.

5. She wishes she knew her neighbors better.

6. I wish my yard were/was bigger.

7. They wish they saw their grandparents more.

8. He wishes it were not/was not so noisy on his street.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi ước mình có một chiếc giường lớn hơn.

2. Anh ấy ước gì ở khu phố của anh ấy thú vị hơn.

3. Họ ước bạn bè sống cạnh nhà họ.

4. Tôi ước gì tivi của tôi không quá nhỏ.

5. Cô ấy ước gì mình biết rõ hơn về hàng xóm của mình.

6. Tôi ước gì sân của tôi rộng hơn.

7. Họ ước được gặp ông bà nhiều hơn.

8. Anh ấy ước gì đường phố của anh ấy không quá ồn ào.

d. Use the table to write sentences about what each person wishes to change about their living environment. (Sử dụng bảng để viết câu về những gì mỗi người mong muốn thay đổi về môi trường sống của mình.)

Name

Doesn’t like

Sue

small bedroom

Paul

house isn’t near a mall

John & Bob

no air conditioner in bedroom

Lauren

uncomfortable bed

Steve

neighbors aren’t friendly

Mary

no windows in living room

Tony & Ella

friends live far away

1. Sue wishes her bedroom was/were bigger.

Đáp án:

1. Sue wishes her bedroom were bigger.

2. Paul wishes his house were near a mall.

3. John & Bob wish there were an air conditioner in their bedroom.

4. Lauren wishes her bed were more comfortable.

5. Steve wishes his neighbors were friendly.

6. Mary wishes there were windows in her living room.

7. Tony & Ella wish their friends didn't live far away.

Hướng dẫn dịch:

1. Sue ước phòng ngủ của cô ấy rộng hơn.

2. Paul ước nhà anh ấy ở gần khu mua sắm.

3. John & Bob ước có một chiếc điều hòa trong phòng ngủ của họ.

4. Lauren ước chiếc giường của cô ấy thoải mái hơn.

5. Steve ước hàng xóm của mình thân thiện.

6. Mary ước có cửa sổ trong phòng khách của cô ấy.

7. Tony & Ella ước gì bạn bè của họ không sống ở xa.

e. In pairs: Look at the sentences in Tasks c. and d. Discuss which sentences you also wish were true. (Làm việc theo cặp: Xem các câu trong Bài tập c và d. Thảo luận những câu bạn cũng mong muốn là đúng.)

Gợi ý:

I also wish I had more free time to pursue my hobbies and interests.

I also wish I had the ability to speak multiple languages fluently.

I also wish I had unlimited financial resources to travel the world.

I also wish I had a close-knit group of friends who are always there for me.

I also wish I had the confidence to pursue my dreams and goals fearlessly.

I also wish I had a fulfilling and satisfying career that aligns with my passions.

I also wish I had the opportunity to make a positive impact on the world and help others in need.

Hướng dẫn dịch:

Tôi cũng ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn để theo đuổi những sở thích, đam mê của mình.

Tôi cũng ước mình có khả năng nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ.

Tôi cũng ước mình có nguồn tài chính vô tận để đi du lịch khắp thế giới.

Tôi cũng ước gì mình có một nhóm bạn thân thiết luôn ở bên cạnh tôi.

Tôi cũng ước mình có đủ tự tin để theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình một cách dũng cảm.

Tôi cũng ước mình có một sự nghiệp viên mãn và thỏa mãn, phù hợp với đam mê của mình.

Tôi cũng ước mình có cơ hội tạo ra tác động tích cực đến thế giới và giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn.

Pronunciation (phần a->d trang 30 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Focus on the /aɪ/ sound. (Tập trung vào âm /aɪ/.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

crime, nearby, like

CD1-35

Hướng dẫn dịch:

- crime /kraɪm/ (n): tội phạm

- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó

- like /laɪk/ (v): thích

c. Listen and circle the words you hear. (Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. way why

2. white wait

3. buy bay

CD1-36

Đáp án:

1. way

2. white

3. buy

Hướng dẫn dịch:

- way /weɪ/ (n): cách

- white /waɪt/ (adj/n): trắng, màu trắng

- buy /baɪ/ (v): mua

d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them. (Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)

Practice (phần a->b trang 31 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. In pairs: Take turns making sentences using the pictures and prompts. (Theo cặp: Lần lượt đặt câu dựa vào hình ảnh và các từ gợi ý.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Gợi ý:

* Neighborhood:

- I wish my neighborhood was more exciting. What about yours?

- I wish my neighborhood had a clothes store nearby. And you?

- Oh, I wish my neighborhood had a spa.

* Bedroom:

- I wish my bedroom had bunk beds. What about yours?

- I wish my bedroom wasn't messy. And you?

- Yeah, I wish my bedroom had thicker curtains.

* Living Room:

- I wish my living room had a flat screen TV. What about yours?

- I wish my living room had nice paintings. And you?

- Well, I wish my living room had a new game console.

Hướng dẫn dịch:

* Khu phố:

- Tôi ước khu phố của tôi thú vị hơn. Còn bạn thì sao?

- Ước gì khu phố của tôi có một cửa hàng quần áo gần đó. Thế còn bạn?

- Ôi, ước gì khu phố của tôi có một spa.

* Phòng ngủ:

- Ước gì phòng ngủ của tôi có giường tầng. Còn bạn thì sao?

- Ước gì phòng ngủ của tôi không bừa bộn. Thế còn bạn?

- Ừ, ước gì phòng ngủ của tôi có rèm cửa dày hơn.

* Phòng khách:

- Tôi ước phòng khách của tôi có một chiếc tivi màn hình phẳng. Còn bạn thì sao?

- Ước gì phòng khách của tôi có nhiều bức tranh đẹp. Thế còn bạn?

- Ước gì phòng khách của tôi có một máy chơi game mới.

b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

* Friends:

- I wish my friends lived nearby so we could walk to each other's houses. What about yours?

- I wish my friends came over for dinner more often. And you?

- Yeah, I wish my friends liked the parks in my neighborhood.

* Neighborhood:

- I wish my neighborhood had a nice coffee shop to relax in. What about yours?

- I wish there was a gym close to my house. And you?

- Yeah, I wish my neighborhood had a farmer's market every weekend.

* Bedroom:

- I wish my bedroom had a big, cozy bed with lots of pillows. What about yours?

- I wish my bedroom had a desk where I could do my work. And you?

- Yeah, I wish my bedroom had a walk-in closet for all my clothes.

* Living Room:

- I wish my living room had a large aquarium with colorful fish. What about yours?

- I wish my living room had a fireplace to keep warm in winter. And you?

- Yeah, I wish my living room had a surround sound system for movies.

Hướng dẫn dịch:

* Bạn bè:

- Tôi ước gì bạn bè của tôi sống gần đây để chúng tôi có thể đi bộ đến nhà nhau. Còn bạn thì sao?

- Tôi ước gì bạn bè tôi đến ăn tối thường xuyên hơn. Còn bạn?

- Ừ, tôi ước gì bạn bè tôi thích những công viên ở khu tôi ở.

* Khu phố:

- Tôi ước khu phố của tôi có một quán cà phê đẹp để thư giãn. Còn bạn thì sao?

- Tôi ước có một phòng tập thể dục gần nhà tôi. Còn bạn?

- Ừ, tôi ước gì khu phố của tôi có chợ nông sản vào mỗi cuối tuần.

* Phòng ngủ:

- Ước gì phòng ngủ của tôi có một chiếc giường to, ấm cúng với nhiều gối. Còn bạn thì sao?

- Tôi ước gì phòng ngủ của tôi có một cái bàn để tôi có thể làm việc. Còn bạn?

- Ừ, ước gì phòng ngủ của tôi có một tủ quần áo không cửa ngăn để đựng tất cả quần áo của tôi.

* Phòng khách:

- Ước gì phòng khách của tôi có một bể cá lớn với những chú cá nhiều màu sắc. Còn bạn thì sao?

- Ước gì phòng khách của tôi có lò sưởi để giữ ấm vào mùa đông. Còn bạn?

- Ừ, ước gì phòng khách của tôi có hệ thống âm thanh vòm để xem phim.

Speaking (phần a->b trang 31 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) What Would You Change? (Bạn Sẽ Thay Đổi Điều Gì)

a. You are talking about things you don’t like about where you live. In pairs: Use the topics in the boxes below to talk about things you wish were different in your house or neighborhood. (Bạn đang nói về những điều bạn không thích ở nơi bạn sống. Theo cặp: Sử dụng các chủ đề trong các bên dưới để nói về những điều bạn mong muốn sẽ khác đi trong ngôi nhà hoặc khu phố của bạn.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 28, 29, 30, 31)

Gợi ý:

* Things to do:

There aren't many things to do around here. I wish we had a cinema nearby.

I wish there were more outdoor activities available in my area.

* Neighbors:

I have noisy neighbors. I wish they were quieter at night.

I wish my neighbors were more friendly and social.

* Places near you:

There aren't many places to visit around here. I wish there was a park close by.

I wish there were more green spaces and walking trails near my home.

* Places to eat:

There aren't many restaurants nearby. I wish we had more dining options.

I wish there was a nice bakery or café close to my house.

* Your home:

My house is quite small. I wish we had more space.

I wish my home had a bigger backyard for gardening.

* Your bedroom:

My bedroom is a bit plain. I wish it was more colorful and decorated.

I wish my bedroom had more storage space and better lighting.

Hướng dẫn dịch:

* Những thứ để làm:

Không có nhiều thứ để làm quanh đây. Tôi ước gì chúng tôi có rạp chiếu phim gần đây.

Tôi ước có nhiều hoạt động ngoài trời hơn trong khu vực của tôi.

* Hàng xóm:

Tôi có hàng xóm ồn ào. Tôi ước họ yên tĩnh hơn vào ban đêm.

Tôi ước gì hàng xóm của tôi thân thiện và hòa đồng hơn.

* Các địa điểm gần bạn:

Không có nhiều nơi để tham quan quanh đây. Tôi ước có một công viên gần đây.

Tôi ước có nhiều không gian xanh và đường đi bộ gần nhà hơn.

* Nơi để ăn uống:

Không có nhiều nhà hàng gần đây. Tôi ước chúng tôi có nhiều lựa chọn ăn uống hơn.

Tôi ước có một tiệm bánh hay quán cà phê đẹp gần nhà tôi.

* Nhà của bạn:

Nhà tôi khá nhỏ. Tôi ước chúng tôi có nhiều không gian hơn.

Tôi ước gì nhà tôi có sân sau rộng hơn để làm vườn.

* Phòng ngủ của bạn:

Phòng ngủ của tôi hơi đơn giản. Tôi ước nó có nhiều màu sắc và trang trí hơn.

Tôi ước phòng ngủ của tôi có nhiều không gian cất đồ hơn và ánh sáng tốt hơn.

b. Join a new partner. Tell them about the changes you and your partner want to make to your living environment. (Thảo luận nhóm mới. Nói với họ về những thay đổi mà bạn và bạn của bạn muốn thực hiện đối với môi trường sống của mình.)

Gợi ý:

- Hey, have you thought about making any changes to our living environment lately?

- Absolutely, I've been thinking about it quite a bit. I think our neighborhood could use some improvements.

- Like what?

- Well, for starters, I wish there were more green spaces around here. It would be great to have more parks or even just some trees lining the streets.

- That's a good idea. I've been wanting to have some recreational facilities nearby too. A community center or a sports complex would be fantastic.

- Totally agree. And you know what else? I wish our neighbors were a bit friendlier. It would make living here much more pleasant.

- Yeah, that would definitely improve the atmosphere. Anything else you've been thinking about changing?

- Well, I think our home could use some upgrades too. I wish we had more natural light coming in, especially in the living room and kitchen.

- Yeah, it does get a bit dark sometimes. And speaking of the kitchen, I wish it were bigger. Cooking would be so much easier with more space.

- Absolutely. And I've been craving more variety in dining options nearby. It would be nice to have more restaurants or cafes to choose from.

- I agree, a wider selection would be great. Oh, and one more thing - I wish our bedroom had better insulation. It gets too cold in the winter and too hot in the summer.

- That's a good point. Overall, these changes would really enhance our living environment. Let's start brainstorming some ways to make them happen.

Hướng dẫn dịch:

- Này, gần đây bạn có nghĩ đến việc thay đổi môi trường sống của chúng ta không?

- Chắc chắn rồi, tôi đã suy nghĩ kỹ rồi. Tôi nghĩ khu phố của chúng ta có thể cần một số cải tiến.

- Như thế nào?

- Đầu tiên, tôi ước gì quanh đây có nhiều không gian xanh hơn. Sẽ thật tuyệt nếu có thêm nhiều công viên hoặc thậm chí chỉ một vài hàng cây xanh dọc đường.

- Ý ​​hay đấy. Tôi cũng muốn có một số cơ sở giải trí gần đó. Một trung tâm cộng đồng hoặc một khu liên hợp thể thao sẽ rất tuyệt vời.

- Hoàn toàn đồng ý. Và bạn biết gì nữa không? Tôi ước gì hàng xóm của chúng ta thân thiện hơn một chút. Nó sẽ làm cho cuộc sống ở đây dễ chịu hơn nhiều.

- Ừ, điều đó chắc chắn sẽ cải thiện bầu không khí. Bạn còn đang nghĩ đến việc thay đổi điều gì nữa không?

- Tôi nghĩ nhà của chúng ta cũng cần được nâng cấp. Tôi ước chúng ta có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn, đặc biệt là trong phòng khách và nhà bếp.

- Ừ, đôi khi nó hơi tối. Và nói về nhà bếp, tôi ước nó lớn hơn. Nấu ăn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều với nhiều không gian hơn.

- Đồng ý. Và tôi đang khao khát có nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng hơn ở gần đó. Sẽ thật tuyệt nếu có nhiều nhà hàng hoặc quán cà phê để lựa chọn.

- Tôi đồng ý, có nhiều lựa chọn hơn sẽ rất tuyệt. Ồ, và còn một điều nữa - tôi ước phòng ngủ của chúng ta cách nhiệt tốt hơn. Trời quá lạnh vào mùa đông và quá nóng vào mùa hè.

- Đó là một ý hay. Nhìn chung, những thay đổi này sẽ thực sự cải thiện môi trường sống của chúng ta. Chúng ta hãy bắt đầu suy nghĩ một số cách để biến chúng thành hiện thực đi.

Unit 3 Lesson 3 (trang 32, 33)

Let's Talk! (trang 32 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

In pairs: Look at the pictures. Which house would you like to live in? Why? What do you want in your house? (Theo cặp: Hãy nhìn các bức ảnh. Bạn thích sống ở ngôi nhà nào? Tại sao? Bạn muốn có thứ gì trong ngôi nhà của mình?)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 3 (trang 32, 33)

Gợi ý:

I would love to live in a house with a pool. It looks modern and spacious, with large windows that let in plenty of natural light. Having a pool is a great feature for relaxing and enjoying the outdoors. In my dream house, I want a comfortable living area, a well-equipped kitchen, and a cozy bedroom. I also want a garden where I can grow flowers and vegetables. The pool would be perfect for exercise and hosting friends and family. Overall, a bright, modern, and welcoming home with both indoor and outdoor spaces is ideal for me.

Hướng dẫn dịch:

Tôi rất thích sống trong ngôi nhà có hồ bơi. Nó trông hiện đại và rộng rãi, với cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng tự nhiên. Có một hồ bơi là một tính năng tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng không gian ngoài trời. Trong ngôi nhà mơ ước của mình, tôi muốn có một khu vực sinh hoạt thoải mái, một nhà bếp đầy đủ tiện nghi và một phòng ngủ ấm cúng. Tôi cũng muốn có một khu vườn nơi tôi có thể trồng hoa và rau. Hồ bơi sẽ là nơi hoàn hảo để tập thể dục và tiếp đón bạn bè và gia đình. Nhìn chung, một ngôi nhà sáng sủa, hiện đại và thân thiện với cả không gian trong nhà và ngoài trời là lý tưởng đối với tôi.

Reading (phần a->d trang 32 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read Alex’s blog below. What is it mainly about? (Đọc blog của Alex dưới đây. Nó chủ yếu nói về cái gì?)

1. Things Alex wants in her dream house (Những thứ Alex muốn có trong ngôi nhà mơ ước của mình)

2. The way Alex built her dream house (Cách Alex xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình)

Let me tell you about my dream house. My dream house will be in the country. I don't want to live in the city center because it's always noisy there. My house will be a set of three wooden tree houses: one for my living room and kitchen, one for my bedroom, and one for my bathroom. They will have modern equipment to make life comfortable. There will be rope bridges connecting the houses together. I want all the houses to look really nice and cozy with yellow curtains and lots of string lights. When you see them, you'll think of houses in fairy tales. The house with the living room will have an outdoor area with a view of the forest and a lake. I'll spend lots of time there reading, working, and watching sunsets. My bedroom will have huge windows and a window in the roof so that I can see stars and the moon from my bed. My bathroom will have an outdoor bathtub and shower. There will also be a garden where I can grow vegetables, fruit, and flowers. I'll also decorate my house with lots of photos, paintings, and small souvenirs.

So, that's my dream house. What's yours?

Đáp án:

- The blog is mainly about 1. Things Alex wants in her dream house.

- Alex describes her ideal living situation, detailing the specific features and amenities she desires for her dream home in the countryside.

Hướng dẫn dịch:

- Blog chủ yếu nói về 1. Những thứ Alex muốn có trong ngôi nhà mơ ước của mình.

- Alex mô tả hoàn cảnh sống lý tưởng của cô, chi tiết các đặc điểm và tiện nghi cụ thể mà cô mong muốn cho ngôi nhà mơ ước của mình ở vùng nông thôn.

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Hãy để tôi kể cho bạn nghe về ngôi nhà mơ ước của tôi. Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ ở vùng nông thôn. Tôi không muốn sống ở trung tâm thành phố vì ở đó luôn ồn ào. Ngôi nhà của tôi sẽ là một bộ ba ngôi nhà trên cây bằng gỗ: một cho phòng khách và nhà bếp, một cho phòng ngủ và một cho phòng tắm. Chúng sẽ có trang thiết bị hiện đại để làm cho cuộc sống thoải mái. Sẽ có những chiếc cầu dây nối các ngôi nhà lại với nhau. Tôi muốn tất cả các ngôi nhà trông thật đẹp và ấm cúng với rèm cửa màu vàng và nhiều đèn dây. Khi nhìn thấy chúng, bạn sẽ liên tưởng đến những ngôi nhà trong truyện cổ tích. Ngôi nhà có phòng khách sẽ có khu vực ngoài trời nhìn ra rừng và hồ. Tôi sẽ dành nhiều thời gian ở đó để đọc sách, làm việc và ngắm hoàng hôn. Phòng ngủ sẽ có cửa sổ lớn và cửa sổ trên mái nhà để tôi có thể nhìn thấy các ngôi sao và mặt trăng từ giường của mình. Phòng tắm sẽ có bồn tắm và vòi hoa sen ngoài trời. Cũng sẽ có một khu vườn nơi tôi có thể trồng rau, trái cây và hoa. Tôi cũng sẽ trang trí ngôi nhà của mình bằng rất nhiều bức ảnh, tranh vẽ và những món quà lưu niệm nhỏ.

Đó là ngôi nhà mơ ước của tôi. Ngôi nhà mơ ước của bạn là gì?

b. Now, read and choose the correct answers. (Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. How does Alex describe the city center?

A. ugly

B. noisy

C. busy

D. modern

2. The word They refers to ________.

A. bedrooms

B. rope bridges

C. houses

D. equipment

3. Which of the following is in the bedroom?

A. TV

B. balcony

C. big windows

D. shower

4. What decorations won't she have?

A. paintings

B. yellow curtains

C. pillows

D. photos

5. Which of the following can you infer from the passage?

A. Alex wants to have an exciting life.

B. Alex loves nature.

C. Alex doesn't like living alone.

D. Alex loves city life.

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. D

5. B

Hướng dẫn dịch:

1. Alex mô tả trung tâm thành phố như thế nào?

A. xấu xí

B. ồn ào

C. bận rộn

D. hiện đại

2. Từ They đề cập đến ________.

A. phòng ngủ

B. cầu dây

C. nhà

D. thiết bị

3. Thứ nào sau đây có trong phòng ngủ?

A. TV

B. ban công

C. cửa sổ lớn

D. vòi hoa sen

4. Cô ấy sẽ không trang trí món đồ gì?

A. tranh

B. rèm màu vàng

C. gối

D. ảnh

5. Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Alex muốn có một cuộc sống thú vị.

B. Alex yêu thiên nhiên.

C. Alex không thích sống một mình.

D. Alex yêu cuộc sống thành phố.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

CD1-37

d. In pairs: Would you like to live in Alex's dream house? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có muốn sống trong ngôi nhà mơ ước của Alex không? Tại sao có (không)?)

Gợi ý:

- I would absolutely love to live in Alex's dream house! It sounds like a peaceful and serene retreat in the countryside, away from the hustle and bustle of city life. The idea of living in tree houses connected by rope bridges, surrounded by nature, and with modern amenities sounds like a dream come true.

- I'm not sure if I'd want to live in Alex's dream house. While the idea of being close to nature and having such unique living quarters is intriguing, I'm not sure if I could handle the potential challenges of living in tree houses, especially with the outdoor bathtub and shower. Plus, I might miss the convenience and amenities of city living.

Hướng dẫn dịch:

- Tôi thực sự rất thích được sống trong ngôi nhà mơ ước của Alex! Nó giống như một nơi trú ẩn yên bình và thanh bình ở vùng nông thôn, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Ý tưởng sống trong những ngôi nhà trên cây được nối với nhau bằng những cây cầu dây, được bao quanh bởi thiên nhiên và với những tiện nghi hiện đại, điều đó giống như một giấc mơ trở thành sự thật vậy.

- Tôi không chắc liệu mình có muốn sống trong ngôi nhà mơ ước của Alex hay không. Mặc dù ý tưởng gần gũi với thiên nhiên và có một không gian sống độc đáo như vậy rất hấp dẫn nhưng tôi không chắc liệu mình có thể giải quyết được những thách thức tiềm ẩn khi sống trong những ngôi nhà trên cây hay không, đặc biệt là có bồn tắm và vòi hoa sen ngoài trời. Ngoài ra, tôi có thể nhớ sự tiện lợi và tiện nghi của cuộc sống ở thành phố.

Writing (phần a->b trang 33 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

a. Read about using parallel structures, then read Alex's blog again. Underline the parts that have parallel structures, then write what part of speech she used after each parallel structure. (Đọc về cách sử dụng cấu trúc song song, sau đó đọc lại blog của Alex. Gạch dưới những phần có cấu trúc song song, sau đó viết kiểu cấu trúc song song mà cô ấy đã sử dụng sau mỗi cấu trúc song song đó.)

Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3 Lesson 3 (trang 32, 33)

Đáp án:

Let me tell you about my dream house. My dream house will be in the country. I don't want to live in the city center because it's always noisy there. My house will be a set of three wooden tree houses: one for my living room and kitchen, one for my bedroom, and one for my bathroom (phrases). They will have modern equipment to make life comfortable. There will be rope bridges connecting the houses together. I want all the houses to look really nice and cozy (adjectives) with yellow curtains and lots of string lights. When you see them, you'll think of houses in fairy tales. The house with the living room will have an outdoor area with a view of the forest and a lake (nouns). I'll spend lots of time there reading, working, and watching sunsets (verbs). My bedroom will have huge windows and a window in the roof (nouns) so that I can see stars and the moon (nouns) from my bed. My bathroom will have an outdoor bathtub and shower (nouns). There will also be a garden where I can grow vegetables, fruit, and flowers (nouns). I'll also decorate my house with lots of photos, paintings, and small souvenirs (nouns).

So, that's my dream house. What's yours?

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng viết

Sử dụng cấu trúc song song

• Cấu trúc song song là khi bạn sử dụng cùng một mẫu từ hoặc cụm từ để thể hiện rằng hai hoặc nhiều ý tưởng có cùng mức độ quan trọng. Chúng ta thường sử dụng chúng khi liệt kê các từ theo một chuỗi để tránh những câu rườm rà.

• Cấu trúc không song song (danh từ): My dream house will have a pool. I also want a home theater. (Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có 1 hồ bơi. Tôi cũng muốn có một rạp hát tại nhà.)

Cấu trúc song song: My dream house will have a pool and home theater. (Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có 1 hồ bơi và rạp hát tại nhà.)

• Cấu trúc không song song (tính từ): I want my dream house to be small, and I would like it to be cozy. (Tôi muốn ngôi nhà mơ ước của mình nhỏ nhắn, và tôi muốn nó ấm cúng.)

Cấu trúc song song: I want my dream house to be small and cozy. (Tôi muốn ngôi nhà mơ ước của mình nhỏ nhắn và ấm cúng.)

• Cấu trúc không song song (động từ): It'll have space to play games. I could also watch TV and listen to music there. (Sẽ có không gian để chơi trò chơi. Tôi cũng có thể xem tivi và nghe nhạc ở đó.)

Cấu trúc song song: It'll have space to play games, watch TV, and listen to music. (Sẽ có không gian để chơi game, xem tivi và nghe nhạc.)

• Cấu trúc không song song (danh động từ): I think having a garden will be fun. Growing vegetables will also be fun. (Tôi nghĩ có một khu vườn sẽ rất thú vị. Trồng rau cũng sẽ rất thú vị.)

Cấu trúc song song: I think having a garden and growing vegetables will be fun. (Tôi nghĩ có một khu vườn và trồng rau sẽ rất thú vị.)

• Cấu trúc không song song (cụm từ): I'll have two TVs. I'll have one for my family. I'll also have one for myself. (Tôi sẽ có hai chiếc tivi. Tôi sẽ có một cái cho gia đình tôi. Tôi cũng sẽ có một cái cho riêng mình.)

Cấu trúc song song: I'll have two TVs: one for my family and one for myself. (Tôi sẽ có hai chiếc tivi: một cho gia đình và một cho chính tôi.)

b. Rewrite the underlined parts below using parallel structures. (Viết lại những phần được gạch chân dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc song song.)

1. My dream house will have a big living room, ten bedrooms, and it should have a pool.

My dream house will have a big living room, ten bedrooms, and a pool.

2. There will be a large backyard to exercise and playing outdoor sports.

3. From my bedroom, I can hear the ocean, and I can also watch sunsets.

4. The kitchen and dining room will be the biggest rooms because I'd like to enjoy meals with my family, and I'll have parties with my friends.

5. My dream house won't be big, but it'll be cozy, and it will also be comfortable.

Đáp án:

1. My dream house will have a big living room, ten bedrooms, and a pool.

2. There will be a large backyard to exercise and play outdoor sports.

3. From my bedroom, I can hear the ocean and watch sunsets.

4. The kitchen and dining room will be the biggest rooms because I'd like to enjoy meals with my family and have parties with my friends.

5. My dream house won't be big, but it'll be cozy and comfortable.

Hướng dẫn dịch:

1. Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có một phòng khách lớn, mười phòng ngủ và nó nên có một hồ bơi.

Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có một phòng khách lớn, mười phòng ngủ và một hồ bơi.

2. Sẽ có sân sau rộng rãi để tập thể dục và chơi các môn thể thao ngoài trời.

Sẽ có sân sau rộng rãi để tập thể dục và chơi các môn thể thao ngoài trời.

3. Từ phòng ngủ của tôi, tôi có thể nghe thấy tiếng đại dương và tôi cũng có thể ngắm hoàng hôn.

Từ phòng ngủ của tôi, tôi có thể nghe thấy tiếng đại dương và ngắm hoàng hôn.

4. Nhà bếp và phòng ăn sẽ là những phòng lớn nhất vì tôi muốn thưởng thức bữa ăn cùng gia đình và tôi sẽ tổ chức tiệc tùng với bạn bè.

Nhà bếp và phòng ăn sẽ là những phòng lớn nhất vì tôi muốn thưởng thức bữa ăn cùng gia đình và tổ chức tiệc tùng với bạn bè.

5. Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ không lớn nhưng nó sẽ ấm cúng và nó cũng sẽ thoải mái.

Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ không lớn nhưng nó sẽ ấm cúng và thoải mái.

Speaking (phần a->b trang 33 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) MY DREAM HOUSE (Ngôi nhà mơ ước của tôi)

a. In pairs: Discuss what's important when choosing a house. (Theo cặp: Thảo luận những điều quan trọng khi chọn nhà.)

Gợi ý:

Choosing a house is a big decision and there are many important things to think about. Here are some key factors to consider:

1. Location: The house should be in a place that's convenient for you. Think about how close it is to work, school, shops, and public transport. Also, consider the safety of the neighborhood and if it's a good fit for your lifestyle.

2. Budget: Make sure the house is within your budget. Don't just think about the price of the house, but also the cost of taxes, maintenance, and utilities. It's important to know what you can afford without stretching your finances too thin.

3. Size and Layout: The house should be the right size for your needs. Consider the number of bedrooms and bathrooms, the size of the kitchen, and the amount of storage space. Think about how the layout fits your lifestyle. For example, if you like to entertain, you might want an open-plan living area.

4. Condition: Look at the overall condition of the house. Check for any repairs or renovations that might be needed. Older homes might have more charm but could require more upkeep. Newer homes might be more energy-efficient and require less maintenance.

5. Future Plans: Think about your future plans and how long you plan to stay in the house. If you plan to have a family, you might need more space. If you're planning to downsize later, consider that too.

6. Outdoor Space: Consider the size and condition of the yard or garden. If you like to garden or have kids who need play space, this will be important.

7. Community and Amenities: Look at the amenities available in the community, such as parks, schools, hospitals, and recreational facilities. A good community can greatly enhance your living experience.

8. Resale Value: Even if you plan to stay for a long time, it's good to consider the resale value. A house in a good location with desirable features will be easier to sell in the future if you need to move.

9. Inspection: Always get a professional inspection before buying. An inspector can find hidden problems that could be expensive to fix later.

10. Personal Preferences: Finally, consider what makes you feel happy and comfortable. Your house should feel like home, a place where you can relax and enjoy your life.

Taking the time to think about these factors can help you choose a house that you will love and be happy in for years to come.

Hướng dẫn dịch:

Chọn nhà là một quyết định lớn và có rất nhiều điều quan trọng cần phải suy xét. Dưới đây là một số yếu tố chính cần xem xét:

1. Vị trí: Ngôi nhà phải ở nơi thuận tiện cho bạn. Hãy suy nghĩ xem khoảng cách giữa nơi làm việc, trường học, cửa hàng và phương tiện giao thông công cộng là bao nhiêu. Ngoài ra, hãy xem xét sự an toàn của khu phố và liệu nó có phù hợp với lối sống của bạn hay không.

2. Ngân sách: Đảm bảo ngôi nhà nằm trong ngân sách của bạn. Đừng chỉ nghĩ đến giá căn nhà mà còn cả chi phí thuế, bảo trì và tiện ích. Điều quan trọng là phải biết bạn có thể chi trả những gì mà không phải chi tiêu quá nhiều vào tài chính của mình.

3. Kích thước và cách bố trí: Ngôi nhà phải có kích thước phù hợp với nhu cầu của bạn. Hãy xem xét số lượng phòng ngủ và phòng tắm, kích thước của nhà bếp và số lượng không gian lưu trữ. Hãy suy nghĩ về cách bố trí phù hợp với lối sống của bạn. Ví dụ: nếu bạn thích giải trí, bạn có thể muốn một khu vực sinh hoạt có không gian mở.

4. Tình trạng: Nhìn vào tình trạng chung của ngôi nhà. Kiểm tra mọi sửa chữa hoặc cải tạo có thể cần thiết. Những ngôi nhà cũ có thể quyến rũ hơn nhưng có thể cần được bảo trì nhiều hơn. Những ngôi nhà mới hơn có thể tiết kiệm năng lượng hơn và cần ít bảo trì hơn.

5. Kế hoạch tương lai: Hãy suy nghĩ về kế hoạch tương lai của bạn và bạn dự định ở trong nhà bao lâu. Nếu bạn dự định có một gia đình, bạn có thể cần nhiều không gian hơn. Nếu bạn dự định giảm kích thước sau này, hãy cân nhắc điều đó.

6. Không gian ngoài trời: Hãy xem xét kích thước và tình trạng của sân hoặc vườn. Nếu bạn thích làm vườn hoặc có con nhỏ cần không gian vui chơi thì điều này sẽ rất quan trọng.

7. Cộng đồng và Tiện ích: Xem xét các tiện ích có sẵn trong cộng đồng, chẳng hạn như công viên, trường học, bệnh viện và các cơ sở giải trí. Một cộng đồng tốt có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm sống của bạn.

8. Sở thích cá nhân: Cuối cùng, hãy xem xét điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc và thoải mái. Ngôi nhà của bạn phải giống như ở nhà, một nơi mà bạn có thể thư giãn và tận hưởng cuộc sống.

Dành thời gian để suy nghĩ về những yếu tố này có thể giúp bạn chọn được ngôi nhà mà bạn sẽ yêu thích và hạnh phúc trong nhiều năm tới.

b. Now, use the question prompts below to discuss your dream house, then complete the table. List two or three ways to say what it will look like, what rooms or things it will have, and how you will decorate it. (Bây giờ, hãy sử dụng các câu hỏi gợi ý dưới đây để thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn, sau đó hoàn thành bảng. Liệt kê hai hoặc ba cách để nói nó sẽ trông như thế nào, nó sẽ có những phòng hoặc đồ vật gì và bạn sẽ trang trí nó như thế nào.)

- Where?

- What/kind/house?

- What/look like?

- What rooms/things?

- How/decorate?

MY DREAM HOUSE

Location/Kind of house:

Appearance:

Rooms/Things:

Decorations:

Gợi ý:

MY DREAM HOUSE

Location/Kind of house:

Countryside/Cottage

Appearance:

Quaint and rustic with a thatched roof, wrap-around porch, and ivy-covered walls

Rooms/Things:

Cozy living room, spacious kitchen, master bedroom, home office, lush garden

Decorations:

Cozy textiles, framed artwork, string lights, decorative planters

Hướng dẫn dịch:

NGÔI NHÀ MƠ ƯỚC CỦA TÔI

Vị trí/Loại nhà:

Nông thôn/Nhà tranh

Ngoại cảnh:

Cổ kính và mộc mạc với mái tranh, hiên bao quanh và tường phủ đầy cây thường xuân

Các phòng/Đồ dùng:

Phòng khách ấm cúng, nhà bếp rộng rãi, phòng ngủ chính, văn phòng tại nhà, khu vườn tươi tốt

Trang trí:

Vải dệt ấm cúng, tác phẩm nghệ thuật đóng khung, đèn dây, chậu cây trang trí

Let's Write! (trang 33 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)

Now, write a paragraph about your dream house. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. (Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về ngôi nhà mơ ước của bạn. Sử dụng bảng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Gợi ý:

My dream house is a cozy cottage by a quiet lake. It has a small garden filled with colorful flowers and a wooden porch with a swing. Inside, there are three bedrooms, a warm living room with a fireplace, and a modern kitchen with large windows that let in lots of light. The walls are painted in soft colors, and there are shelves filled with books. In the back, there is a deck overlooking the lake where I can sit and watch the sunset. The peaceful surroundings and the simple, comfortable design make it the perfect place to relax and enjoy nature.

Hướng dẫn dịch:

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một ngôi nhà nhỏ ấm cúng bên hồ nước yên tĩnh. Nơi đây có một khu vườn nhỏ tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc và một mái hiên bằng gỗ có xích đu. Bên trong có ba phòng ngủ, phòng khách ấm áp với lò sưởi và nhà bếp hiện đại có cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng. Các bức tường được sơn màu nhẹ nhàng và có những kệ chứa đầy sách. Phía sau có hiên nhìn ra hồ, nơi tôi có thể ngồi ngắm hoàng hôn. Khung cảnh yên bình xung quanh và thiết kế đơn giản, thoải mái khiến nơi đây trở thành nơi hoàn hảo để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 9 sách ILearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 4: Tourism

Unit 5: Healthy Living

Unit 6: Natural Wonders

Unit 7: Urban Life

Unit 8: Jobs in the Future

1 833 29/07/2024