Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Tourism - ILearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 4: Tourism sách Tiếng Anh lớp 9 ILearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Tourism.
Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Tourism - ILearn Smart World
Unit 4 Lesson 1 (trang 34, 35, 36, 37)
Let's Talk! (trang 34 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. What famous city can you see? Where would you most like to travel in the world? What would you like to see there? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy thành phố nổi tiếng nào? Bạn muốn đi du lịch ở đâu nhất trên thế giới? Bạn muốn thấy gì ở đó?)
Gợi ý:
The pictures show New York City, with iconic landmarks like the Statue of Liberty and Central Park.
I would most like to travel to Tokyo, Japan. I want to explore the bustling streets of Shibuya, visit the historic temples in Asakusa, and experience the vibrant culture. Seeing the cherry blossoms in Ueno Park would be a dream come true. I also want to enjoy the delicious food, from sushi to ramen, and visit unique places like Akihabara for its electronics and anime culture. Tokyo's blend of tradition and modernity fascinates me, and I can't wait to immerse myself in its atmosphere.
Hướng dẫn dịch:
Những bức ảnh chụp Thành phố New York, với các địa danh mang tính biểu tượng như Tượng Nữ thần Tự do và Công viên Trung tâm.
Tôi muốn đi du lịch đến Tokyo, Nhật Bản nhất. Tôi muốn khám phá những con phố nhộn nhịp ở Shibuya, thăm những ngôi đền lịch sử ở Asakusa và trải nghiệm nền văn hóa sống động. Ngắm hoa anh đào ở Công viên Ueno sẽ là giấc mơ thành hiện thực. Tôi cũng muốn thưởng thức những món ăn ngon, từ sushi đến ramen, và ghé thăm những địa điểm độc đáo như Akihabara để tìm hiểu về văn hóa điện tử và phim hoạt hình. Sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại của Tokyo mê hoặc tôi và tôi háo hức được đắm mình trong bầu không khí của nó.
New Words (phần a->b trang 34 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức tranh. Lắng nghe và lặp lại.)
CD1-38
Đáp án:
1 - B |
2 - I |
3 - F |
4 - G |
5 - D |
6 - A |
7 - H |
8 - C |
9 - E |
Hướng dẫn dịch:
1. pastry (n): bánh ngọt
2. dumpling (n): bánh bao
3. bakery (n): tiệm bánh
4. monument (n): tượng đài
5. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm
6. fanny pack (n): túi đeo hông
7. sunblock (n): kem chống nắng
8. hostel (n): ký túc xá
9. bed and breakfast (n): nhà nghỉ B&B - một điểm lưu trú nhỏ cung cấp chỗ ở qua đêm và kèm theo phục vụ bữa ăn sáng cho du khách. Nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng và thường không cung cấp thêm các bữa ăn khác, cũng thường là nhà riêng của các gia đình và thường có từ bốn đến mười một phòng, trung bình có sáu phòng.
b. In pairs: Write the new words in the table and add more words you know. Use the new words to talk about your past vacations. (Theo cặp: Viết những từ mới vào bảng và thêm những từ bạn biết. Sử dụng những từ mới để nói về kỳ nghỉ trước đây của bạn.)
Places you stay |
Things you eat |
Places you visit |
Things you take |
|
|
|
|
I stayed at a bed and breakfast in Japan. (Tôi ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ở Nhật Bản.)
I took a socket adapter to Germany. (Tôi mang một bộ chuyển đổi ổ cắm sang Đức.)
Gợi ý:
Places you stay |
Things you eat |
Places you visit |
Things you take |
resort, hotel, cabin, villa, guesthouse, cottage |
sushi, ramen, tempura, sashimi, matcha, wagyu, beef, tokoyaki |
beach, museum, park, historical site, mountain, city center, temple |
camera, sunscreen, passport, travel guide, portable charger, universal adapter |
During my past vacation in Japan, I stayed at a traditional guest house nestled in the mountains. Each morning, I indulged in authentic Japanese cuisine such as sushi and sashimi. I explored various temples, taking in the serene atmosphere and rich history. To capture the beauty of the landscapes, I made sure to bring my camera along. Additionally, I packed a language phrasebook to help me communicate with locals and fully immerse myself in the culture.
Hướng dẫn dịch:
Những nơi bạn ở |
Những thứ bạn ăn |
Những nơi bạn tham quan |
Những thứ bạn mang theo |
khu nghỉ dưỡng, khách sạn, buồng hành khách, biệt thự, nhà khách, nhà tranh |
sushi, ramen, tempura, sashimi, matcha, wagyu, beef, tokoyaki |
bãi biển, bảo tàng, công viên, khu di tích lịch sử, núi, trung tâm thành phố, đền |
máy ảnh, kem chống nắng, hộ chiếu, hướng dẫn viên du lịch, sạc di động, bộ chuyển đổi phổ quát |
Trong kỳ nghỉ vừa qua ở Nhật Bản, tôi đã ở tại một nhà khách truyền thống nép mình trong núi. Mỗi buổi sáng, tôi thưởng thức các món ăn chính thống của Nhật Bản như sushi và sashimi. Tôi đã khám phá nhiều ngôi đền khác nhau, tận hưởng bầu không khí thanh bình và lịch sử phong phú. Để chụp lại vẻ đẹp của phong cảnh, tôi nhớ mang theo máy ảnh. Ngoài ra, tôi còn mang theo một cuốn sách thành ngữ ngôn ngữ để giúp tôi giao tiếp với người dân địa phương và hoàn toàn hòa mình vào nền văn hóa.
Reading (phần a->d trang 35 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the email and choose the best subject line. (Đọc email và chọn dòng tiêu đề phù hợp nhất.)
1. Last week's trip (Chuyến đi tuần trước)
2. Our trip to Paris! (Chuyến đi Paris của chúng tôi!)
3. What did you learn? (Bạn đã học được gì?)
To: janegrunt@abcmail.com
Subject: __________
Hey Jane,
My family gave me some great suggestions for the trip to Paris you and I are taking next year, and I wanted to tell you about them. My dad suggested we travel in October or April. He said it was less crowded at those times. I think April will be the nicest because it will be sunny and warm. He also said we should visit the Eiffel Tower and the Louvre Museum. I thought that sounded pretty boring, so I asked my mom.
She suggested we visit Disneyland Paris. I think that sounds really fun. I love roller coasters. She also told me about some great places to eat such as Le Petit Paris Restaurant. It's expensive, but I heard it's amazing. She also suggested we go to a bakery and try some pastries. She said they were really tasty.
Finally, my brother gave me some really useful advice. He suggested we take a socket adapter. They have different sockets in France. He also suggested we take a fanny pack to keep our a good idea to take both. things safe. I think it might be a good idea to take both.
What do you think? Did you find out anything interesting?
Speak to you soon,
Sabrina
Đáp án:
2. Our trip to Paris! (Chuyến đi Paris của chúng tôi!)
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Tới: janegrunt@abcmail.com
Tiêu đề: __________
Này Jane,
Gia đình tôi đã cho tôi một số gợi ý tuyệt vời cho chuyến đi Paris mà bạn và tôi dự định thực hiện vào năm tới, và tôi muốn kể cho bạn nghe về chúng. Bố tôi gợi ý chúng ta nên đi du lịch vào tháng 10 hoặc tháng 4. Ông ấy nói vào những thời điểm đó nơi đây ít đông đúc hơn. Tôi nghĩ tháng 4 sẽ đẹp nhất vì trời sẽ nắng và ấm áp. Ông ấy cũng nói chúng ta nên đến thăm Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre. Tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ khá nhàm chán nên tôi đã hỏi mẹ.
Bà ấy gợi ý chúng ta nên đến thăm Disneyland Paris. Tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ thực sự thú vị. Tôi yêu tàu lượn siêu tốc. Bà ấy còn kể cho tôi nghe về một số địa điểm ăn uống tuyệt vời như nhà hàng Le Petit Paris. Nó đắt đỏ nhưng tôi nghe nói nó rất tuyệt vời. Bà ấy cũng gợi ý chúng ta nên đến tiệm bánh và thử một ít bánh ngọt. Bà ấy nói chúng thực sự rất ngon.
Cuối cùng, anh trai tôi đã cho tôi một số lời khuyên thực sự hữu ích. Anh ấy gợi ý chúng ta nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm. Ở Pháp, họ dùng các loại ổ cắm khác nhau. Anh ấy cũng gợi ý chúng ta nên mang theo một chiếc túi đeo hông để giữ đồ đạc an toàn. Tôi nghĩ có lẽ nên mang theo cả hai.
Bạn nghĩ sao? Bạn có phát hiện ra điều gì thú vị không?
Nói chuyện với bạn sớm,
Sabrina
b. Now, read and write short answers. (Bây giờ, hãy đọc và viết câu trả lời ngắn.)
1. When are they planning to travel to Paris? __next year__
2. What will the weather be like when Sabrina wants to go? ___________
3. Which two places did Sabrina think were boring? ___________
4. What restaurant did Sabrina's mom suggest? ___________
5. What things did Sabrina's brother say they should take? ___________
Đáp án:
1. next year
2. sunny and warm
3. Eiffel Tower and the Louvre Museum
4. Le Petit Paris Restaurant
5. socket adapter and fanny pack
Giải thích:
1. Thông tin: My family gave me some great suggestions for the trip to Paris you and I are taking next year, and I wanted to tell about them. (Gia đình tôi đã cho tôi một số gợi ý tuyệt vời cho chuyến đi Paris mà bạn và tôi dự định thực hiện vào năm tới, và tôi muốn kể cho bạn nghe về chúng.)
2. Thông tin: I think April will be the nicest because it will be sunny and warm. (Tôi nghĩ tháng 4 sẽ đẹp nhất vì trời sẽ nắng và ấm áp.)
3. Thông tin: He also said we should visit the Eiffel Tower and the Louvre Museum. (Ông ấy cũng nói chúng ta nên đến thăm Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)
4. Thông tin: She also told me about some great places to eat such as Le Petit Paris Restaurant. (Bà ấy còn kể cho tôi nghe về một số địa điểm ăn uống tuyệt vời như nhà hàng Le Petit Paris.)
5. Thông tin: He suggested we take a socket adapter. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm.)
Hướng dẫn dịch:
1. Họ dự định đi du lịch Paris khi nào? – năm sau
2. Thời tiết sẽ như thế nào khi Sabrina muốn đi? – nắng và ấm áp
3. Sabrina nghĩ hai địa điểm nào nhàm chán? – Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre
4. Mẹ Sabrina gợi ý nhà hàng nào? – nhà hàng Le Petit Paris
5. Anh trai của Sabrina nói họ nên mang theo những thứ gì? – bộ chuyển đổi ổ cắm và túi đeo hông
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
CD1-39
d. In pairs: Which do you think is the best suggestion Sabrina got from her family? Why? What other travel tips do you think they should know about? (Theo cặp: Bạn nghĩ Sabrina nhận được gợi ý nào tốt nhất nào từ gia đình cô ấy? Tại sao? Bạn nghĩ họ nên biết những lời khuyên du lịch nào khác?)
Gợi ý:
- I believe the best suggestion Sabrina got from her family was the advice from her brother to take a socket adapter and a fanny pack. The socket adapter is essential for international travel to ensure that electronic devices can be charged without any issues due to different socket types. Additionally, a fanny pack can be very practical for keeping valuables safe and easily accessible, especially in crowded tourist areas.
- As for other travel tips they should know:
+ Language: Learning some basic French phrases could be helpful for communication, even though many people in tourist areas may speak English.
+ Transportation: Researching transportation options within Paris, such as metro routes or bus schedules, can save time and make getting around the city easier.
+ Safety: Being mindful of pickpockets and staying aware of surroundings, especially in crowded areas or on public transportation.
+ Reservations: Making advance reservations for popular attractions or restaurants can help avoid long lines and disappointment.
+ Local customs: Understanding and respecting local customs and etiquette can enhance the overall travel experience and make interactions with locals more positive.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi tin rằng gợi ý tốt nhất mà Sabrina nhận được từ gia đình cô ấy là lời khuyên từ anh trai cô ấy rằng hãy mang theo ổ cắm chuyển đổi và túi đeo hông. Bộ chuyển đổi ổ cắm rất cần thiết khi đi du lịch quốc tế để đảm bảo rằng các thiết bị điện tử có thể được sạc mà không gặp bất kỳ sự cố nào do các loại ổ cắm khác nhau. Ngoài ra, một chiếc túi đeo hông có thể rất thiết thực để giữ những đồ vật có giá trị an toàn và dễ lấy, đặc biệt là ở những khu du lịch đông đúc.
- Đối với những lời khuyên du lịch khác họ nên biết:
+ Ngôn ngữ: Học một số cụm từ tiếng Pháp cơ bản có thể hữu ích cho việc giao tiếp, mặc dù nhiều người ở khu du lịch có thể nói tiếng Anh.
+ Giao thông: Nghiên cứu các lựa chọn giao thông trong Paris, chẳng hạn như các tuyến tàu điện ngầm hoặc lịch trình xe buýt, có thể tiết kiệm thời gian và giúp việc đi lại trong thành phố dễ dàng hơn.
+ An toàn: Chú ý đến nạn móc túi và chú ý đến xung quanh, đặc biệt là ở những khu vực đông người hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng.
+ Đặt chỗ: Đặt chỗ trước tại các điểm tham quan hoặc nhà hàng nổi tiếng có thể giúp tránh phải xếp hàng dài và thất vọng.
+ Phong tục địa phương: Hiểu và tôn trọng phong tục và nghi thức địa phương có thể nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể và khiến sự tương tác với người dân địa phương trở nên tích cực hơn.
Grammar (phần a->e trang 35-36 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about reported speech, then fill in the blanks. (Đọc về Câu tường thuật, sau đó điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
- How about visiting the art museum?
- Good idea!
- He suggested I visit the art museum.
- That sounds fun.
Hướng dẫn dịch:
- Thế còn việc tham quan bảo tàng nghệ thuật thì sao?
- Ý tưởng hay đấy!
- Anh ấy gợi ý tôi đến thăm bảo tàng nghệ thuật.
- Nghe thú vị đó.
Câu tường thuật • Chúng ta có thể sử dụng câu tường thuật để tường thuật điều ai đó đã nói. • Chúng ta thường cần thay đổi thì của động từ, đại từ, tính từ sở hữu và một số trạng từ chỉ địa điểm, thời gian của sự việc chúng ta tường thuật. • Chúng ta có thể dùng mệnh đề that để tường thuật nhưng có thể bỏ that đi. Câu kể: said (that)/said + to + tân ngữ (+ that)/told + tân ngữ (+ that) "I'm going to Paris next week," Sarah said to me. ("Tôi sẽ đi Paris vào tuần tới," Sarah nói với tôi.) Sarah said/said to me/told me (that) she was going to Paris the following week. (Sarah đã nói/nói với tôi/đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi Paris vào tuần sau.) Câu hỏi Yes/No: asked + tân ngữ + if/whether "Do you want to go in June?" Jane asked Peter. ("Bạn có muốn đi vào tháng Sáu không?" Jane hỏi Peter.) Jane asked Peter if he wanted to go in June. (Jane hỏi Peter liệu anh ấy có muốn đi vào tháng 6 không.) Câu hỏi Wh-: asked + tân ngữ + từ để hỏi wh- "Where should we go?" Will asked Ann. ("Chúng ta nên đi đâu?" Will hỏi Ann.) Will asked Ann where they should go. (Will hỏi Ann họ nên đi đâu.) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
CD1-40
Hướng dẫn dịch:
Câu tường thuật Câu gợi ý: suggested (that) + chủ ngữ + V nguyên thể "Why don't you travel in July?" Sally said to me. ("Tại sao bạn không đi du lịch vào tháng 7?" Sally nói với tôi.) Sally suggested (that) I go in July. (Sally gợi ý (rằng) tôi nên đi vào tháng 7.) said (that) + chủ ngữ + should/shouldn't + V nguyên thể (nếu câu gợi ý có should) "You should try the dumplings at Presgo," Adam said to us. (Bạn nên thử món bánh bao ở Presgo," Adam nói với chúng tôi.) Adam said (that) we should try the dumplings at Presgo. (Adam nói (rằng) chúng tôi nên thử bánh bao ở Presgo.) |
c. Complete the sentences to report what these people said. (Hoàn thành các câu tường thuật lại những gì những người này đã nói.)
1. Tony to me: "You should take a socket adapter with you."
Me: Tony said I should take a socket adapter with me.
2. Mom to us: "How about trying some pastries at a bakery?"
Me: My mom suggested __________________________.
3. Roy to Sarah: "Should we stay at a bed and breakfast?"
Me: Roy asked _________________________________.
4. Kate to us: "You could go to a local restaurant."
Me: Kate suggested _____________________________.
5. Jane to Nick: "What are you going to do?"
Me: Jane asked _________________________________.
6. Joe to me: "You should visit the National Monument."
Me: He said ____________________________________.
Đáp án:
1. Tony to me: "You should take a socket adapter with you."
Me: Tony said I should take a socket adapter with me.
2. Mom to us: "How about trying some pastries at a bakery?"
Me: My mom suggested trying some pastries at a bakery.
3. Roy to Sarah: "Should we stay at a bed and breakfast?"
Me: Roy asked Sarah if they should stay at a bed and breakfast.
4. Kate to us: "You could go to a local restaurant."
Me: Kate suggested going to a local restaurant.
5. Jane to Nick: "What are you going to do?"
Jane asked Nick what he was going to do.
6. Joe to me: "You should visit the National Monument."
He said I should visit the National Monument.
Hướng dẫn dịch:
1. Tony nói với tôi: "Bạn nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm bên mình."
Tôi: Tony nói tôi nên mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm.
2. Mẹ nói với chúng tôi: "Thử ăn bánh ngọt ở tiệm bánh nhé?"
Tôi: Mẹ tôi gợi ý thử ăn bánh ngọt ở tiệm bánh.
3. Roy nói với Sarah: "Chúng ta có nên ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng không?"
Tôi: Roy hỏi Sarah liệu họ có nên ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng không.
4. Kate nói với chúng tôi: "Bạn có thể đến một nhà hàng địa phương."
Tôi: Kate gợi ý đi đến một nhà hàng địa phương.
5. Jane nói với Nick: "Anh định làm gì?"
Jane hỏi Nick anh ấy định làm gì.
6. Joe nói với tôi: "Bạn nên đến thăm Đài tưởng niệm Quốc gia."
Anh ấy nói tôi nên đến thăm Đài tưởng niệm Quốc gia.
d. Report what these people said. (Hãy tường thuật lại những gì những người này nói.)
1. Brother to us: "You should take a fanny pack to Hanoi."
My brother said we should take a fanny pack to Hanoi.
2. Sister to me: "How about eating dumplings at Jumbo's?"
3. Mary to us: "You should stay at a hostel in Phú Quốc."
4. Tom to me: "Is there a Vietnamese restaurant nearby?"
5. Kate to John: "What time does the train leave?"
6. Father to me: "We need to buy some sunblock."
7. Bill to me and Tom: "What do you want to try?"
Đáp án:
1. Brother to us: "You should take a fanny pack to Hanoi."
My brother said we should take a fanny pack to Hanoi.
2. Sister to me: "How about eating dumplings at Jumbo's?"
My sister suggested (that) we eat dumplings at Jumbo's.
3. Mary to us: "You should stay at a hostel in Phú Quốc."
My sister said (that) we should stay at a hostel in Phú Quốc.
4. Tom to me: "Is there a Vietnamese restaurant nearby?"
Tom asked me if/whether there were a Vietnamese restaurant nearby.
5. Kate to John: "What time does the train leave?"
Kate asked John what time the train left.
6. Father to me: "We need to buy some sunblock."
My dad said to me/told me (that) we needed to buy some sunscreen.
7. Bill to me and Tom: "What do you want to try?"
Bill asked us what we wanted to try.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh trai nói với chúng tôi: “Các em nên mang theo túi đeo hông ra Hà Nội nhé”.
Anh trai tôi bảo chúng tôi nên mang theo túi đeo hông ra Hà Nội.
2. Chị gái hỏi tôi: "Ăn bánh bao ở Jumbo's thì sao?"
Chị gái tôi gợi ý rằng chúng tôi nên ăn bánh bao ở Jumbo's.
3. Mary nói với chúng tôi: "Các bạn nên ở nhà nghỉ ở Phú Quốc."
Chị gái tôi nói (rằng) chúng tôi nên ở nhà nghỉ ở Phú Quốc.
4. Tom hỏi tôi: "Gần đây có nhà hàng Việt Nam nào không?"
Tom hỏi tôi liệu có nhà hàng Việt Nam nào gần đây không.
5. Kate nói với John: "Tàu khởi hành lúc mấy giờ?"
Kate hỏi John mấy giờ tàu khởi hành.
6. Bố nói với tôi: "Chúng ta cần mua kem chống nắng."
Bố tôi đã nói với tôi rằng chúng tôi cần mua kem chống nắng.
7. Bill nói với tôi và Tom: "Các bạn muốn thử món gì?"
Bill hỏi chúng tôi muốn thử món gì.
e. In groups of three: Take turns suggesting places to go and things to do in your town, then report them to the other group member. (Theo nhóm ba người: Lần lượt gợi ý những địa điểm nên đi và những việc cần làm ở thị trấn của bạn, sau đó tường thuật lại cho thành viên khác trong nhóm.)
A: You should eat dumplings at Dumpo. (Bạn nên ăn bánh bao ở Dumpo.)
B: OK, thanks. (Được rồi, cám ơn bạn.)
B: He said that I should eat dumplings at Dumpo. (Anh ấy nói rằng tôi nên ăn bánh bao ở Dumpo.)
C: That’s a good idea. (Ý kiến hay đấy.)
Gợi ý:
A: You should visit the City Park; it's beautiful in the evening.
B: OK, thanks.
B: She said that I should visit the City Park; it's beautiful in the evening.
C: That’s a great suggestion.
***
A: You should check out the local history museum; it has some fascinating exhibits.
B: OK, thanks.
B: He said that I should check out the local history museum; it has some fascinating exhibits.
C: That sounds interesting.
***
A: I think you should try the ice cream at Frosty’s; it’s the best in town.
B: OK, thanks.
B: He said that I should try the ice cream at Frosty’s; it’s the best in town.
C: That’s a sweet suggestion.
***
A: You should see a movie at the Grand Theater; they have comfortable seats and great sound.
B: OK, thanks.
B: She said that I should see a movie at the Grand Theater; they have comfortable seats and great sound.
C: Sounds good.
***
A: You should explore the hiking trails at Ridge Park; the views are amazing.
B: OK, thanks.
B: He said that I should explore the hiking trails at Ridge Park; the views are amazing.
C: That’s a fantastic idea.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn nên ghé thăm Công viên Thành phố; nó rất đẹp vào buổi tối.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Cô ấy nói rằng tôi nên đến thăm Công viên Thành phố; nó rất đẹp vào buổi tối.
C: Đó là một gợi ý tuyệt vời.
***
A: Bạn nên ghé thăm bảo tàng lịch sử địa phương; nó tổ chức một số triển lãm hấp dẫn.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Anh ấy nói rằng tôi nên ghé thăm bảo tàng lịch sử địa phương; nó tổ chức một số triển lãm hấp dẫn.
C: Nghe có vẻ thú vị đấy.
***
A: Tôi nghĩ bạn nên thử kem ở Frosty's; nó là thứ ngon nhất trong thị trấn.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Anh ấy nói tôi nên thử kem ở Frosty's; nó là thứ ngon nhất trong thị trấn.
C: Đó là một gợi ý tuyệt vời.
***
A: Bạn nên xem phim ở Nhà hát lớn; họ có chỗ ngồi thoải mái và âm thanh tuyệt vời.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Cô ấy nói rằng tôi nên xem phim ở Nhà hát Lớn; họ có chỗ ngồi thoải mái và âm thanh tuyệt vời.
C: Nghe hay đấy.
***
A: Bạn nên khám phá những con đường mòn đi bộ đường dài ở Ridge Park; cảnh quan rất tuyệt vời.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.
B: Anh ấy nói rằng tôi nên khám phá những con đường mòn đi bộ đường dài ở Công viên Ridge; cảnh quan thật tuyệt vời.
C: Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
Pronunciation (phần a->d trang 36 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Stress the last word in proper nouns with two words. (Nhấn mạnh từ cuối cùng trong danh từ riêng có hai từ.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
Eiffel Tower Central Park Hyde Park
CD1-41
Hướng dẫn dịch:
- Eiffel Tower (n): tháp Eiffel
- Central Park (n): công viên trung tâm
- Hyde Park (n): công viên Hyde
c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ từ không tuân theo ghi chú ở bài tập a.)
Taj Mahal National Monument Opera House
CD1-42
Đáp án:
Taj Mahal
Hướng dẫn dịch:
- Taj Mahal (n): lăng mộ Taj Mahal
- National Monument (n): di tích quốc gia
- Opera House (n): nhà hát opera
d. Read the words with the sentence stress noted in Task a. to a partner. (Đọc các từ có trọng âm trong câu được ghi chú ở Bài tập a. cho một bạn cùng bàn.)
Practice (phần a->b trang 37 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Take turns reporting the suggestions. (Theo cặp: Lần lượt tường thuật lại các câu gợi ý.)
Gợi ý:
* Picture 1:
- She said that we should travel between May and July. - That's a good idea.
- She said that we should visit Hyde Park. - That's a good idea.
- She suggested taking a socket adapter. - That's a good idea.
* Picture 2:
- He said that we should try the food at Happy Restaurant. - That's a good idea.
- He suggested staying at a hostel near the airport. - That's a good idea.
- He recommended taking a fanny pack with us. - That's a good idea.
* Picture 3:
- He said that we should take a raincoat and some warm clothes. - That's a good idea.
- He suggested visiting the monument in the city center. - That's a good idea.
- He recommended trying a café and eating some pastries. - That's a good idea.
* Picture 4:
- She said that we should travel in the winter. - That's a good idea.
- She suggested staying at a small bed and breakfast. - That's a good idea.
- She recommended visiting the science museum and the art museum. - That's a good idea.
Hướng dẫn dịch:
* Bức tranh 1:
- Cô ấy nói rằng chúng ta nên đi du lịch từ tháng 5 đến tháng 7. – Ý hay đấy.
- Cô ấy nói chúng ta nên ghé thăm công viên Hyde. – Ý hay đấy.
- Cô ấy gợi ý mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm. – Ý hay đấy.
* Bức tranh 2:
- Anh ấy nói rằng chúng ta nên thử đồ ăn ở nhà hàng Happy. – Ý hay đấy.
- Anh ấy gợi ý ở tại một nhà nghỉ gần sân bay. – Ý hay đấy.
- Anh ấy khuyên chúng ta nên mang theo một chiếc túi đeo hông. – Ý hay đấy.
* Bức tranh 3:
- Anh ấy nói rằng chúng ta nên mang theo áo mưa và một ít quần áo ấm. – Ý hay đấy.
- Anh ấy gợi ý nên đi thăm tượng đài ở trung tâm thành phố. – Ý hay đấy.
- Anh ấy gợi ý thử uống cà phê và ăn một ít bánh ngọt. – Ý hay đấy.
* Bức tranh 4:
- Cô ấy nói chúng ta nên đi du lịch vào mùa đông. – Ý hay đấy.
- Cô ấy gợi ý ở lại một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng nhỏ. – Ý hay đấy.
- Cô ấy gợi ý đến thăm bảo tàng khoa học và bảo tàng nghệ thuật. – Ý hay đấy.
b. Use your own ideas to make similar suggestions to your partner about famous places in your country, then report your partner's suggestions to another student. (Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để đưa ra những gợi ý tương tự với bạn cùng lớp về những địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn, sau đó tường thuật lại đề xuất của bạn cùng lớp cho một học sinh khác.)
(Học sinh tự thực hành.)
Speaking (phần a->c trang 37 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. You're planning a trip to the UK with a friend and telling them about suggestions someone gave you. Choose who gave you the suggestions and complete the table with your own ideas. (Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Vương quốc Anh với một người bạn và kể cho họ nghe về những gợi ý mà ai đó đã đưa ra cho bạn. Chọn người đã đưa ra gợi ý cho bạn và hoàn thành bảng bằng ý tưởng của riêng bạn.)
Who gave you travel suggestions? ______________ |
|
When to travel? |
|
What to do? |
|
What to eat? |
|
Where to visit? |
|
What to take? |
|
Where to stay? |
|
Gợi ý:
Who gave you travel suggestions? – My cousin |
|
When to travel? |
Between April and June to enjoy the pleasant weather and fewer crowds |
What to do? |
Take a boat ride on the River Thames |
What to eat? |
Fish and chips from a local chippy |
Where to visit? |
The British Museum in London |
What to take? |
An umbrella and a raincoat due to unpredictable weather |
Where to stay? |
At a bed and breakfast in the Cotswolds for a charming experience |
Hướng dẫn dịch:
Ai đã đưa cho bạn gợi ý du lịch? – Anh họ của tôi |
|
Khi nào nên đi du lịch? |
Giữa tháng 4 và tháng 6 để tận hưởng thời tiết dễ chịu và ít đông hơn |
Làm gì? |
Đi thuyền trên sông Thames |
Ăn gì? |
Cá và khoai tây chiên từ một cửa hàng địa phương |
Ghé thăm địa điểm nào? |
Bảo tàng Anh ở Luân Đôn |
Đem theo những gì? |
Ô và áo mưa vì thời tiết khó lường |
Ở đâu? |
Tại nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ở Cotswolds để có trải nghiệm thú vị |
b. In pairs: Report and discuss the suggestions. (Theo cặp: Tường thuật và thảo luận các gợi ý.)
Gợi ý:
A: So, my cousin suggested that we travel to the UK between April and June to avoid the crowds and enjoy pleasant weather. What do you think?
B: That sounds like a good plan. I'm all for avoiding the crowds, and the weather should be nice during that time.
A: Yeah, and he also suggested taking a boat ride on the River Thames. I think that could be a fun way to see some of the famous landmarks in London.
B: Absolutely! Exploring the city from the river sounds like a unique experience.
A: My cousin said that we should try fish and chips from a local chippy. I've heard it's a classic British dish.
B: Oh, definitely! It's a must-try. I'm already looking forward to indulging in some authentic fish and chips.
A: He also suggested visiting the British Museum in London. It's supposed to have some incredible exhibits.
B: That sounds fascinating. I love exploring museums, especially ones with rich history and culture.
A: And my cousin suggested that we pack an umbrella and a raincoat because of the unpredictable weather. It's always better to be prepared, right?
B: Absolutely. The weather in the UK can be quite unpredictable, so it's wise to pack accordingly.
A: Finally, he suggested staying at a bed and breakfast in the Cotswolds for a charming experience. What do you think about that?
B: That sounds lovely! A cozy bed and breakfast in the picturesque Cotswolds sounds like the perfect retreat from the hustle and bustle of city life.
A: Yeah, I think it could be a nice contrast to our time in London. Overall, I'm feeling pretty excited about this trip.
B: Me too! I think we've got some great suggestions to make the most of our time in the UK.
Hướng dẫn dịch:
A: Anh họ tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi du lịch Vương quốc Anh trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 để tránh đông người và tận hưởng thời tiết dễ chịu. Bạn nghĩ sao?
B: Nghe có vẻ là một kế hoạch hay đấy. Tôi muốn tránh thời điểm đông người và thời tiết sẽ đẹp trong thời gian đó.
A: Ừ, và anh ấy cũng gợi ý đi thuyền trên sông Thames. Tôi nghĩ đó có thể là một cách thú vị để ngắm một số địa danh nổi tiếng ở Luân Đôn.
B: Chắc chắn rồi! Khám phá thành phố từ dòng sông nghe có vẻ là một trải nghiệm độc đáo.
A: Anh họ của tôi nói rằng chúng ta nên thử món cá và khoai tây chiên của một cửa hàng địa phương. Tôi nghe nói đây là món ăn cổ điển của Anh.
B: Ồ, chắc chắn rồi! Đó là thứ chắc chắn phải thử rồi. Tôi rất mong được thưởng thức một số món cá và khoai tây chiên đích thực.
A: Anh ấy cũng gợi ý đến thăm Bảo tàng Anh ở Luân Đôn. Nơi đó được cho là tổ chức một số triển lãm tuyệt vời.
B: Nghe có vẻ hấp dẫn đấy. Tôi thích khám phá các bảo tàng, đặc biệt là những bảo tàng có lịch sử và văn hóa phong phú.
A: Anh họ của tôi còn gợi ý chúng ta nên mang theo ô và áo mưa vì thời tiết khó dự đoán. Luôn luôn tốt hơn khi có sự chuẩn bị, phải không?
B: Chắc chắn rồi. Thời tiết ở Vương quốc Anh có thể khá khó lường, vì vậy, điều khôn ngoan là nên chuẩn bị hành lý phù hợp.
A: Cuối cùng, anh ấy gợi ý nghỉ tại một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ở Cotswolds để có một trải nghiệm thú vị. Bạn nghĩ gì về điều này?
B: Nghe thật tuyệt! Một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng ấm cúng ở Cotswolds đẹp như tranh vẽ có vẻ như là nơi nghỉ ngơi hoàn hảo khỏi cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố.
A: Ừ, tôi nghĩ nó có thể là một sự tương phản thú vị với thời gian chúng ta ở Luân Đôn. Nhìn chung tôi cảm thấy khá hào hứng với chuyến đi này.
B: Tôi cũng vậy! Tôi nghĩ chúng ta đã có một số gợi ý tuyệt vời để tận dụng tối đa thời gian ở Vương quốc Anh rồi đấy.
c. What do you think is the most important information to learn when planning a trip? Why? (Bạn nghĩ thông tin quan trọng nhất cần tìm hiểu khi lên kế hoạch cho một chuyến đi là gì? Tại sao?)
Gợi ý:
When planning a trip, there are several crucial pieces of information to consider, but if I had to pick the most important, it would be understanding the culture and customs of your destination. Here's why:
- Respect and Etiquette: Different cultures have different norms and etiquettes. Understanding them helps you navigate interactions respectfully. For example, in some cultures, it's customary to remove your shoes before entering a home or religious site, while in others, it might be disrespectful to show the soles of your feet.
- Communication: Knowing the local language or at least a few basic phrases can go a long way. It shows respect to the locals and can help you in various situations, from ordering food to asking for directions.
- Safety: Cultural awareness can also contribute to your safety. For instance, understanding which areas are safe to visit at night or which behaviors might attract unwanted attention can prevent potentially risky situations.
- Enhanced Experience: Immersing yourself in the local culture can greatly enhance your travel experience. You'll be able to appreciate the customs, traditions, and way of life in a deeper and more meaningful way.
Overall, understanding the culture and customs of your destination not only shows respect to the locals but also enhances your travel experience and contributes to your safety and well-being while exploring a new place.
Hướng dẫn dịch:
Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, có một số thông tin quan trọng cần xem xét, nhưng nếu phải chọn thông tin quan trọng nhất thì đó sẽ là sự hiểu biết về văn hóa và phong tục nơi bạn đến. Đây là lý do tại sao:
- Tôn trọng và nghi thức: Các nền văn hóa khác nhau có những chuẩn mực và nghi thức khác nhau. Hiểu chúng giúp bạn điều hướng các tương tác một cách tôn trọng. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, theo phong tục, bạn phải cởi giày trước khi vào nhà hoặc địa điểm tôn giáo, trong khi ở những nền văn hóa khác, việc để lộ lòng bàn chân của bạn có thể là thiếu tôn trọng.
- Giao tiếp: Biết ngôn ngữ địa phương hoặc ít nhất một vài cụm từ cơ bản có thể giúp ích rất nhiều. Nó thể hiện sự tôn trọng với người dân địa phương và có thể giúp bạn trong nhiều tình huống khác nhau, từ gọi đồ ăn đến hỏi đường.
- An toàn: Nhận thức về văn hóa cũng có thể góp phần đảm bảo sự an toàn của bạn. Ví dụ: hiểu được khu vực nào an toàn để ghé thăm vào ban đêm hoặc hành vi nào có thể thu hút sự chú ý không mong muốn có thể ngăn ngừa các tình huống rủi ro tiềm ẩn.
- Trải nghiệm nâng cao: Hòa mình vào văn hóa địa phương có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm du lịch của bạn. Bạn sẽ có thể đánh giá cao phong tục, truyền thống và lối sống một cách sâu sắc và có ý nghĩa hơn.
Nhìn chung, hiểu biết về văn hóa và phong tục nơi bạn đến không chỉ thể hiện sự tôn trọng với người dân địa phương mà còn nâng cao trải nghiệm du lịch của bạn và góp phần mang lại sự an toàn và hạnh phúc cho bạn khi khám phá một địa điểm mới.
Unit 4 Lesson 2 (trang 38, 39, 40, 41)
Let's Talk! (trang 38 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the picture. What is happening? What are some things that local people can help foreign tourists with? (Theo cặp: Quan sát tranh. Chuyện gì đang xảy ra vậy? Một số điều mà người dân địa phương có thể giúp đỡ khách du lịch nước ngoài là gì?)
Gợi ý:
In the picture, a local is helping a tourist by giving directions. Local people can help foreign tourists with finding locations, recommending places to eat, understanding public transport, and providing insights into local customs and attractions.
Hướng dẫn dịch:
Trong tranh, một người dân địa phương đang giúp đỡ khách du lịch bằng cách chỉ đường. Người dân địa phương có thể giúp khách du lịch nước ngoài tìm địa điểm, giới thiệu địa điểm ăn uống, hiểu về phương tiện giao thông công cộng và cung cấp thông tin chi tiết về phong tục và điểm tham quan địa phương.
New Words (phần a->b trang 38 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
a. I need to go to the pharmacy so that I can buy medicine.
b. If you get hungry at midnight, you can get a snack at the convenience store.
c. If you want to use your mobile phone in a foreign country, you need to buy a local SIM card.
d. If you have any big problems in another country, you can go to your country's embassy for help.
e. I made a lot of calls yesterday, so I need to top up my phone today. Can I borrow ten dollars?
f. Let's go to the gallery to look at some art.
1. SIM card : a plastic card inside a smartphone that is needed to make local calls and stores information about the phone and the person using it.
2. _________: a small store that sells food, newspapers, etc. and has long opening hours
3. _________: a store, or part of one, that sells medicine
4. _________: a room or building for showing art, especially to the public
5. _________: increase the amount of something to the level you want or need
6. _________: an office that represents a country in another country, as well as the people who work there
CD1-43
Đáp án:
1. SIM card |
2. convenience store |
3. pharmacy |
4. gallery |
5. top up |
6. embassy |
1. SIM card: a plastic card inside a smartphone that is needed to make local calls and stores information about the phone and the person using it
2. convenience store: a small store that sells food, newspapers, etc. and has long opening hours
3. pharmacy: a store, or part of one, that sells medicine
4. gallery: a room or building for showing art, especially to the public
5. top up: increase the amount of something to the level you want or need
6. embassy: an office that represents a country in another country, as well as the people
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi cần đến nhà thuốc để mua thuốc.
b. Nếu bạn cảm thấy đói vào lúc nửa đêm, bạn có thể mua đồ ăn nhẹ ở cửa hàng tiện lợi.
c. Nếu bạn muốn sử dụng điện thoại di động ở nước ngoài, bạn cần mua thẻ SIM địa phương.
d. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề lớn nào ở quốc gia khác, bạn có thể đến đại sứ quán của quốc gia đó để được giúp đỡ.
đ. Hôm qua tôi gọi nhiều cuộc nên hôm nay tôi cần nạp tiền điện thoại. Tôi có thể mượn mười đô la được không?
f. Chúng ta hãy đến phòng trưng bày để xem một số tác phẩm nghệ thuật đi.
1. thẻ SIM: thẻ nhựa bên trong điện thoại thông minh dùng để thực hiện các cuộc gọi nội hạt và lưu trữ thông tin về điện thoại cũng như người dùng
2. cửa hàng tiện lợi: một cửa hàng nhỏ bán đồ ăn, báo chí, v.v. và có thời gian mở cửa dài
3. nhà thuốc: cửa hàng hoặc một phần của cửa hàng bán thuốc
4. phòng trưng bày: một căn phòng hoặc tòa nhà để trưng bày nghệ thuật, đặc biệt là cho công chúng
5. nạp tiền: tăng số lượng thứ gì đó lên mức bạn muốn hoặc cần
6. đại sứ quán: văn phòng đại diện cho một quốc gia và người dân ở một quốc gia khác
b. In pairs: Use the new words to talk about places or services that your town has. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về các địa điểm hoặc dịch vụ mà thị trấn của bạn có.)
Gợi ý:
A: Our town has several places that are very useful for tourists. For instance, you can buy a local SIM card at many shops.
B: Yes, and if you need to top up your SIM card, you can do that easily at any convenience store.
A: That's true. If you need any medication, there are quite a few pharmacies around the town center.
B: And for those interested in culture, there's a wonderful art gallery that showcases local artists.
A: Also, if any foreign tourists need assistance, they can visit their country's embassy located downtown.
B: Our town is really well-equipped for visitors!
Hướng dẫn dịch:
A: Thị trấn của chúng ta có một số địa điểm rất hữu ích cho khách du lịch. Ví dụ: bạn có thể mua thẻ SIM địa phương ở nhiều cửa hàng.
B: Đúng, và nếu bạn cần nạp tiền vào thẻ SIM, bạn có thể thực hiện việc đó một cách dễ dàng tại bất kỳ cửa hàng tiện lợi nào.
Đ: Đúng vậy. Nếu bạn cần bất kỳ loại thuốc nào, có khá nhiều hiệu thuốc xung quanh trung tâm thị trấn.
B: Và đối với những người quan tâm đến văn hóa, có một phòng trưng bày nghệ thuật tuyệt vời trưng bày các nghệ sĩ địa phương.
A: Ngoài ra, nếu du khách nước ngoài cần hỗ trợ, họ có thể đến đại sứ quán nước họ ở trung tâm thành phố.
B: Thị trấn của chúng ta thực sự được trang bị đầy đủ cho du khách!
Listening (phần a->e trang 39 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Listen to a teenage tourist asking for information and instructions. Where will she go first? (Lắng nghe một du khách tuổi teen hỏi thông tin và hỏi đường. Cô ấy sẽ đi đâu đầu tiên?)
1. the gallery (phòng trưng bày)
2. the convenience store (cửa hàng tiện lợi)
3. the pharmacy (nhà thuốc)
CD1-44
Đáp án:
2. the convenience store (cửa hàng tiện lợi)
Nội dung bài nghe:
The teenage tourist: Excuse me.
Instructor: Oh, hello.
The teenage tourist: I'm a bit lost. Could you tell me how to get to the gallery of Fine art?
Instructor: Sure. It's pretty far from here. It's in the city center. You can take a bus there from here. It's not too expensive.
The teenage tourist: I'm not sure I know how to use the bus here. Could you tell me how to do it?
Instructor: Okay, you need to take the number 10 bus that goes downtown near where the gallery is. Get on the bus. Tell the driver where you want to go and pay him. He will give you a ticket. Push the red button when you want to get off the bus.
The teenage tourist: Thank you. By the way, I need to buy a new SIM card. Could you tell me where to get one?
Instructor: Sure. You could buy one at any convenience store.
The teenage tourist: Great. Also, could you tell me where the nearest convenience store is?
Instructor: Sure. The nearest one is Timothy's. Turn left at the traffic light. It's opposite the pharmacy.
The teenage tourist: Thank you, bye.
Instructor: Enjoy the gallery.
Hướng dẫn dịch:
Du khách tuổi teen: Xin lỗi.
Người chỉ đường: Ồ, xin chào.
Du khách tuổi teen: Cháu hơi lạc đường. Chú có thể chỉ cho cháu đường đến phòng trưng bày Mỹ thuật không ạ?
Người chỉ đường: Chắc chắn rồi. Nó ở khá xa đây. Nó ở trung tâm thành phố. Cháu có thể đi xe buýt đến đó từ đây. Nó không quá đắt.
Du khách tuổi teen: Cháu không chắc mình biết cách sử dụng xe buýt ở đây. Chú có thể chỉ cho cháu cách sử dụng xe bus không ạ?
Người chỉ đường: Được chứ, cháu cần bắt xe buýt số 10 đi vào trung tâm thành phố gần phòng trưng bày. Lên xe buýt. Nói với tài xế nơi cháu muốn đi và trả tiền cho anh ấy. Anh ấy sẽ đưa cho cháu một vé. Nhấn nút màu đỏ khi nào cháu muốn xuống xe buýt.
Du khách tuổi teen: Cảm ơn chú. Nhân tiện, cháu cần mua một thẻ SIM mới, chú có thể cho cháu biết nơi mua thẻ không ạ?
Người chỉ đường: Chắc chắn rồi. Cháu có thể mua ở bất kỳ cửa hàng tiện lợi nào.
Du khách tuổi teen: Tuyệt vời. Ngoài ra, chú có thể cho cháu biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không ạ?
Người chỉ đường: Chắc chắn rồi. Cửa hàng gần nhất tên là Timothy. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Nó đối diện với hiệu thuốc.
Du khách tuổi teen: Cảm ơn chú, tạm biệt.
Người chỉ đường: Hãy thưởng thức phòng trưng bày nhé.
b. Now, listen and circle True or False. (Bây giờ, nghe và khoanh vào True - Đúng hoặc False – Sai.)
1. The Gallery of Fine Art is far from the city center. True/False
2. The bus to the city center doesn't cost a lot. True/False
3. Linh needs to push the red button when she gets on the bus. True/False
4. Linh wants to buy a new SIM card. True/False
5. The convenience store is next to the pharmacy. True/False
CD1-44
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
Giải thích:
1. Thông tin: Instructor: Sure. It's pretty far from here. It's in the city center… (Chắc chắn rồi. Nó ở khá xa đây. Nó ở trung tâm thành phố…)
2. Thông tin: Instructor: …You can take a bus there from here. It's not too expensive. (…Cháu có thể đi xe buýt đến đó từ đây. Nó không quá đắt.)
3. Thông tin: Instructor: …Push the red button when do you want to get off the bus? (…Nhấn nút màu đỏ khi nào cháu muốn xuống xe buýt.)
4. Thông tin: The teenage tourist: Thank you. By the way I need to buy a new SIM card could you tell me where to get one? (Cảm ơn chú. Nhân tiện, cháu cần mua một thẻ SIM mới, chú có thể cho cháu biết nơi mua thẻ không ạ?)
5. Thông tin:
The teenage tourist: Great. Also, could you tell me where the nearest convenience store is? (Tuyệt vời. Ngoài ra, chú có thể cho cháu biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không ạ?)
Instructor: Sure. The nearest one is Timothy's. Turn left at the traffic light. It's opposite the pharmacy. (Chắc chắn rồi. Cửa hàng gần nhất tên là Timothy. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Nó đối diện với hiệu thuốc.)
Hướng dẫn dịch:
1. Phòng trưng bày Mỹ thuật cách xa trung tâm thành phố.
2. Xe buýt đến trung tâm thành phố không tốn nhiều tiền.
3. Linh cần nhấn nút màu đỏ khi lên xe buýt.
4. Linh muốn mua thẻ SIM mới.
5. Cửa hàng tiện lợi ở bên cạnh hiệu thuốc.
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
CD1-45
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại Giữ lượt lời Để giữ lượt lời nếu bạn muốn tiếp tục nói, hãy nói: By the way,... (Nhân tiện,...) Also,… (Ngoài ra,...) |
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)
CD1-44
Đáp án:
1. By the way,...
2. Also,…
e. In pairs: What other items do you think Linh will need to buy in Sacramento? Why? (Theo cặp: Bạn nghĩ Linh sẽ cần mua những món đồ nào khác ở Sacramento? Tại sao?)
Gợi ý:
In Sacramento, she might need to buy:
1. Map or guidebook – to navigate the city and explore attractions.
2. Sunscreen – due to the sunny climate.
3. Reusable water bottle – to stay hydrated.
4. Snacks – for convenience during sightseeing.
5. Public transportation pass – for easy travel within the city.
Hướng dẫn dịch:
Ở Sacramento, cô ấy có thể cần mua:
1. Bản đồ hoặc sách hướng dẫn – để tìm đường trong thành phố và khám phá các điểm tham quan.
2. Kem chống nắng – do khí hậu nắng nóng.
3. Chai nước tái sử dụng – để giữ nước.
4. Đồ ăn nhẹ – thuận tiện cho việc tham quan.
5. Thẻ giao thông công cộng – để đi lại dễ dàng trong thành phố.
Grammar (phần a->e trang 39-40 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about could and wh-words before to-infinitives, then fill in the blanks. (Đọc về could và wh-word trước to-infinitives, sau đó điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
Could you show me how to get to the art gallery?
Sure, go down that street over there.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng trưng bày nghệ thuật được không?
Chắc chắn rồi, đi xuống con đường đằng kia.
Could và wh-words đứng trước to V • Chúng ta có thể dùng could để đưa ra yêu cầu lịch sự. Chúng ta có thể sử dụng nó với wh-words và wh-words + to V để đặt câu hỏi gián tiếp. • Chúng ta sử dụng tell để hỏi về thông tin và show để hỏi về chỉ dẫn. Could + you tell/show me + wh-word + chủ ngữ + động từ? (Bạn có thể cho tôi biết/chỉ cho tôi…được không?) Could you tell me when the mall opens? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào trung tâm mua sắm mở cửa không?) Could you show me what room I'm staying in? (Bạn có thể chỉ cho tôi phòng tôi ở được không?) Could you tell me who the manager is? (Bạn có thể cho tôi biết người quản lý là ai không?) Could you show me where the swimming pool is? (Bạn có thể chỉ cho tôi hồ bơi ở đâu được không?) Could you tell me how much the train costs? (Bạn có thể cho tôi biết chi phí tàu là bao nhiêu?) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
CD1-46
Hướng dẫn dịch:
Could and wh-words trước to V Could + you tell/show me + wh-word + to V? Could you show me how to get to the museum? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bảo tàng được không?) Could you tell me where to buy a SIM card? (Bạn có thể cho tôi biết nơi mua thẻ SIM không?) Could you tell me what to bring for the trip? (Bạn có thể cho tôi biết cần mang theo những gì cho chuyến đi không?) Could you tell me when to leave for the airport? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào nên ra sân bay không?) Could you show me who to talk to about the tour? (Bạn có thể chỉ cho tôi người có thể nói chuyện về chuyến đi được không?) |
c. Write questions using the prompts. (Viết câu hỏi sử dụng các từ gợi ý.)
1. Could/ tell me/ where/ get/ SIM card?
Could you tell me where to get a SIM card?
2. Could/ tell me/ where/ nearest/ restaurant is?
___________________________________.
3. Could/ show me/ how/ book/ spa?
___________________________________.
4. Could/ tell me/ how much/ pay/ the tour guide?
___________________________________.
5. Could/ show me/ who/ ask/ about/ booking/ trip?
___________________________________.
6. Could/ tell me/ when/ gallery/ open?
___________________________________.
Đáp án:
1. Could you tell me where I can get a SIM card?
2. Could you tell me where the nearest restaurant is?
3. Could you show me how to book the spa?
4. Could you tell me how much to pay the tour guide?
5. Could you show me who to ask about booking a trip?
6. Could you tell me when the gallery opens/will open?
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua thẻ SIM không?
2. Bạn có thể cho tôi biết nhà hàng gần nhất ở đâu không?
3. Bạn có thể chỉ cho tôi cách đặt spa không?
4. Bạn có thể cho tôi biết số tiền phải trả cho hướng dẫn viên du lịch là bao nhiêu không?
5. Bạn có thể chỉ cho tôi hỏi ai về việc đặt chuyến đi không?
6. Bạn có thể cho tôi biết khi nào phòng trưng bày mở cửa/sẽ mở cửa không?
d. Match the questions to the responses. (Nối các câu hỏi với các câu trả lời.)
1. Could you show me how the door key works? |
1 - c |
a. Of course. Please talk to Mr. Brown.
|
2. Could you tell me where the Embassy of Vietnam is? |
|
b. Sure. It's five dollars for an adult.
|
3. Could you tell me when to leave for the tour? |
|
c. Sure. You just hold it here for one second, and the door will open. |
4. Could you tell me what to bring with me on the tour? |
|
d. Um, yes. It's on Duke Street. I think it's opposite the pharmacy.
|
5. Could you tell me who to talk to about booking a tour? |
|
e. Sure. You should take some water and maybe a snack with you. |
6. Could you tell me how much a ticket costs? |
|
f. Sure. Meet here at eight o'clock.
|
Đáp án:
1 - c |
2 - d |
3 - f |
4 - e |
5 - a |
6 - b |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể chỉ cho tôi cách hoạt động của chìa khóa cửa được không? - c. Được chứ. Bạn chỉ cần giữ nó ở đây một giây và cánh cửa sẽ mở ra.
2. Bạn có thể cho tôi biết Đại sứ quán Việt Nam ở đâu không? - d. Ừm, được chứ. Nó nằm ở đường Duke. Tôi nghĩ nó ở đối diện hiệu thuốc.
3. Bạn có thể cho tôi biết khi nào nên khởi hành chuyến tham quan không? - f. Được chứ. Gặp nhau ở đây lúc tám giờ nhé.
4. Bạn có thể cho tôi biết nên mang theo những gì khi đi tour không? - e. Được chứ. Bạn nên mang theo một ít nước và có thể là một bữa ăn nhẹ.
5. Bạn có thể cho tôi biết nên nói chuyện với ai về việc đặt tour không? - a. Tất nhiên rồi. Hãy nói chuyện với ông Brown.
6. Bạn có thể cho tôi biết giá vé bao nhiêu không? - b. Được chứ. Nó có giá năm đô la cho người lớn.
e. In pairs: Ask and answer questions about things in your town or city using could with wh-words. (Theo cặp: Hỏi và trả lời các câu hỏi về mọi thứ trong thị trấn hoặc thành phố của bạn bằng cách sử dụng could với wh-words.)
pharmacy, laundry, swimming pool, best (pizza/ noodles), supermarket, SIM card, spa, nicest café.
- Could you tell me how to get to the pharmacy? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến hiệu thuốc được không?)
- Sure. Go straight and then turn left on Spring Street. (Chắc chắn rồi. Đi thẳng rồi rẽ trái vào đường Spring.)
Gợi ý:
- A: Could you tell me where I could buy a SIM card?
B: Sure. You can get one at the convenience store near the central bus station.
- A: Where could I find the best noodles in town?
B: You should try the noodle shop on Main Street. It's the best!
- A: Could you let me know where the nearest swimming pool is?
B: Of course. The public swimming pool is located next to the high school on Oak Avenue.
- A: Do you know where I could get my laundry done?
B: Yes, there's a great laundry service on Elm Street, right across from the supermarket.
- A: Could you tell me which café is the nicest around here?
B: Definitely. The nicest café is Sunrise Café on Maple Street.
- A: Where could I find a good spa?
B: You can visit the spa in the downtown area, right beside the big shopping mall.
- A: Could you tell me where the nearest supermarket is?
B: Sure. It's just a couple of blocks away, on Pine Street.
- A: Where could I get the best pizza in town?
B: You should go to Tony's Pizzeria on 5th Avenue. It's the best!
Hướng dẫn dịch:
- A: Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua thẻ SIM không?
B: Chắc chắn rồi. Bạn có thể mua ở cửa hàng tiện lợi gần bến xe buýt trung tâm.
- A: Tôi có thể tìm thấy món mì ngon nhất ở đâu trong thị trấn?
B: Bạn nên thử tiệm mì trên Đường Main. Ở đó ngon nhất!
- A: Bạn có thể cho tôi biết bể bơi gần nhất ở đâu không?
B: Tất nhiên. Hồ bơi công cộng nằm cạnh trường trung học trên Đại lộ Oak.
- A: Bạn có biết tôi có thể giặt đồ ở đâu không?
B: Có, có một dịch vụ giặt là tuyệt vời trên phố Elm, ngay đối diện siêu thị.
- A: Bạn có thể cho tôi biết quán cà phê nào đẹp nhất quanh đây không?
B: Chắc chắn rồi. Quán cà phê đẹp nhất là Sunrise Café trên đường Maple.
- A: Tôi có thể tìm được spa tốt ở đâu?
B: Bạn có thể ghé spa ở khu vực trung tâm thành phố, ngay bên cạnh trung tâm mua sắm lớn.
- A: Bạn có thể cho tôi biết siêu thị gần nhất ở đâu không?
B: Chắc chắn rồi. Nó chỉ cách đó vài dãy nhà, trên phố Pine.
- A: Tôi có thể mua pizza ngon nhất ở đâu trong thị trấn?
B: Bạn nên đến Tony's Pizzeria trên Đại lộ số 5. Nơi đó là ngon nhất!
Pronunciation (phần a->d trang 40 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Don't stress function words in a sentence. (Không nhấn trọng âm câu vào các từ chức năng.)
When speaking naturally, function words, such as articles (a, an, the), auxiliary verbs (do, be, have), and prepositions (in, on, at), are often unstressed or pronounced quickly in a sentence. This helps maintain the flow of speech and emphasizes content words (nouns, main verbs, adjectives, adverbs) instead.
Hướng dẫn dịch:
Khi nói một cách tự nhiên, các từ chức năng, chẳng hạn như mạo từ (a, an, the), trợ động từ (do, be, have) và giới từ (in, on, at), thường không được nhấn mạnh hoặc được phát âm nhanh trong câu. Điều này giúp duy trì nhịp điệu của lời nói và thay vào đó nhấn mạnh các từ nội dung (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ).
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words. (Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch chân.)
Could you show me where to buy a SIM card?
Could you show me how to get to the bus station?
CD1-47
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua thẻ SIM được không?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến bến xe buýt được không?
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo ghi chú ở bài tập a.)
Could you show me the way to the park?
Could you show me how to top up my phone?
CD1-48
Đáp án:
Could you show me the way to the park?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến công viên được không?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách nạp tiền điện thoại được không?
d. Read the sentences with the rhythm noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu với nhịp điệu được ghi ở Bài tập a. cho bạn cùng bàn.)
Practice (phần a->b trang 41 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Theo cặp: Thực hành cuộc hội thoại. Đổi vai và nhắc lại.)
An: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around.
James: Sure. What's up?
An: I need to go to the train station. Could you tell me how to get there?
James: Sure. Turn left at the traffic lights. It's on the left.
An: Thank you! Oh, also, could you show me where the pharmacy is?
James: Sure. There's one near here. Turn right at the traffic lights. It's next to the art gallery.
An: Thanks!
James: No problem.
An: Oh, by the way, could you tell me where to buy a SIM card?
James: Yeah. You can buy one at the convenience store.
An: Oh, really? Thanks. Bye!
James: That's OK. See you.
Hướng dẫn dịch:
An: Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường đi.
James: Chắc chắn rồi. Có chuyện gì vậy?
An: Tôi cần phải đến ga xe lửa. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó không?
James: Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở bên trái.
An: Cảm ơn bạn! À, bạn có thể chỉ cho tôi hiệu thuốc ở đâu được không?
James: Chắc chắn rồi. Có một cái ở gần đây. Rẽ phải tại đèn giao thông. Nó nằm cạnh phòng trưng bày nghệ thuật.
An: Cảm ơn!
James: Không có gì.
An: Ồ, nhân tiện, bạn có thể cho tôi biết nơi mua thẻ SIM không?
James: Được chứ. Bạn có thể mua ở cửa hàng tiện lợi.
An: Ồ, thật sao? Cảm ơn bạn. Tạm biệt!
James: Không có gì. Gặp bạn sau.
b. Make two more conversations using the ideas on the right. (Tạo thêm 2 cuộc hội thoại sử dụng các ý tưởng bên tay phải.)
Đáp án:
* Conversation 1:
An: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around.
James: Sure. What's up?
An: I need to go to the pharmacy. Could you tell me how to get there?
James: Sure. Turn left at the traffic lights. It's next to the convenience store.
An: Thank you! Oh, also, could you show me where the bus stop is?
James: Sure. There's one near here. Turn right at the traffic lights. It's in front of the embassy.
An: Thanks!
James: No problem.
An: Oh, by the way, could you tell me where the art gallery is?
James: Yeah. It’s next to the embassy.
An: Oh, really? Thanks. Bye!
James: That's OK. See you.
* Conversation 2:
An: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around.
James: Sure. What's up?
An: I need to go to the art gallery. Could you tell me how to get there?
James: Sure. Turn left at the traffic lights. It's opposite the pharmacy.
An: Thank you! Oh, also, could you show me where the convenience store is?
James: Sure. There's one near here. Turn right at the traffic lights. It's behind the restaurant.
An: Thanks!
James: No problem.
An: Oh, by the way, could you tell me where the Embassy of Vietnam is?
James: Yeah. It’s near the art gallery.
An: Oh, really? Thanks. Bye!
James: That's OK. See you.
Hướng dẫn dịch:
* Hội thoại 1:
An: Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường đi.
James: Chắc chắn rồi. Có chuyện gì vậy?
An: Tôi cần đi đến hiệu thuốc. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó không?
James: Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó nằm cạnh cửa hàng tiện lợi.
An: Cảm ơn bạn! Ồ, ngoài ra, bạn có thể chỉ cho tôi trạm xe buýt ở đâu được không?
James: Chắc chắn rồi. Có một cái ở gần đây. Rẽ phải tại đèn giao thông. Nó ở đối diện đại sứ quán.
An: Cảm ơn bạn!
James: Không có gì.
An: Ồ, nhân tiện, bạn có thể cho tôi biết phòng trưng bày nghệ thuật ở đâu không?
James: Được chứ. Nó nằm cạnh đại sứ quán.
An: Ồ, thật sao? Cảm ơn bạn. Tạm biệt!
James: Không có gì. Gặp bạn sau.
* Hội thoại 2:
An: Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường đi.
James: Chắc chắn rồi. Có chuyện gì vậy?
An: Tôi cần đến phòng trưng bày nghệ thuật. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó không?
James: Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó đối diện với hiệu thuốc.
An: Cảm ơn bạn! À, bạn có thể chỉ cho tôi cửa hàng tiện lợi ở đâu được không?
James: Chắc chắn rồi. Có một cái ở gần đây. Rẽ phải tại đèn giao thông. Nó ở phía sau nhà hàng.
An: Cảm ơn bạn!
James: Không có gì.
An: Ồ, nhân tiện, bạn có thể cho tôi biết Đại sứ quán Việt Nam ở đâu không?
James: Được chứ. Nó ở gần phòng trưng bày nghệ thuật.
An: Ồ, thật sao? Cảm ơn bạn. Tạm biệt!
James: Không có gì. Gặp bạn sau.
Speaking (phần a->c trang 41 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) COULD YOU HELP ME? (Bạn có thể giúp tôi không?)
a. In pairs: Student B, p.122, File 1. Student A, you’re on vacation in a foreign country. Read the role card below and ask student B for the information. (Theo cặp: Học sinh B, trang 122, File 1. Học sinh A, bạn đang đi nghỉ ở nước ngoài. Đọc thẻ vai trò bên dưới và hỏi học sinh B để biết thông tin.)
Hướng dẫn dịch:
• tìm ra trạm xe lửa ở đâu
• tìm ra cách nạp tiền điện thoại
• tìm ra nơi mua ô
b. Swap roles and repeat. Student A, you’re a local person. Answer Student B’s questions with the information below. (Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, bạn là người địa phương. Trả lời các câu hỏi của Học sinh B với thông tin bên dưới.)
• Embassy of Vietnam: on Dyson Street, opposite the Embassy of Italy • Buy a SIM card: phone stores – Phones4U, PhoneMart, SmartWorld • Book a taxi: download app: Zuber, use app to book a taxi |
Hướng dẫn dịch:
• Đại sứ quán Việt Nam: trên đường Dyson, đối diện Đại sứ quán Ý
• Mua thẻ SIM: các cửa hàng điện thoại – Phones4U, PhoneMart, SmartWorld
• Đặt taxi: tải app: Zuber, dùng app để đặt taxi
c. What requests do you think you’ll need to ask if you visit a foreign country? What requests do you think visitors in Vietnam often need to make? (Bạn nghĩ bạn sẽ cần hỏi những yêu cầu gì nếu bạn đến thăm một đất nước nước ngoài? Bạn nghĩ du khách đến Việt Nam thường cần đưa ra những yêu cầu gì?)
Gợi ý:
- Requests When Visiting a Foreign Country:
1. Directions to popular landmarks or hotels.
2. Recommendations for local restaurants and dishes.
3. Assistance with public transportation routes.
4. Help with language translation or understanding local phrases.
5. Information about cultural customs and etiquette.
6. Advice on safety and emergency contact numbers.
- Requests Visitors in Vietnam Often Make:
1. Directions to famous attractions like Ha Long Bay or Hoi An.
2. Suggestions for authentic Vietnamese dishes to try.
3. Guidance on using local transportation like buses or taxis.
4. Help with basic Vietnamese phrases and language.
5. Information on local customs and traditions.
6. Tips for safe travel and emergency contacts.
Hướng dẫn dịch:
- Những yêu cầu khi đến thăm nước ngoài:
1. Chỉ đường đến các địa danh hoặc khách sạn nổi tiếng.
2. Giới thiệu về nhà hàng và món ăn địa phương.
3. Hỗ trợ về các tuyến giao thông công cộng.
4. Trợ giúp dịch ngôn ngữ hoặc hiểu các cụm từ địa phương.
5. Thông tin về phong tục và ứng xử văn hóa.
6. Tư vấn về số liên lạc an toàn và khẩn cấp.
- Yêu cầu du khách ở Việt Nam thường đưa ra:
1. Chỉ đường đến các điểm tham quan nổi tiếng như Vịnh Hạ Long hay Hội An.
2. Gợi ý món ăn Việt Nam chuẩn vị nên thử.
3. Hướng dẫn sử dụng phương tiện giao thông địa phương như xe buýt hoặc taxi.
4. Trợ giúp về các cụm từ và ngôn ngữ tiếng Việt cơ bản.
5. Thông tin về phong tục tập quán địa phương.
6. Lời khuyên để đi lại an toàn và liên lạc trong trường hợp khẩn cấp.
Unit 4 Lesson 3 (trang 42, 43)
Let's Talk! (trang 42 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. Which of the places do you recognize? What do you know about them? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nhận ra địa điểm nào? Bạn biết gì về chúng?)
Gợi ý:
1. Golden Bridge, Vietnam:
- Location: Da Nang, Vietnam.
- About: Pedestrian bridge with giant stone hands holding it up.
2. Great Sphinx and Pyramids of Giza, Egypt:
- Location: Giza, Egypt.
- About: Ancient monuments, including the Great Pyramid and the Sphinx.
3. Gardens by the Bay, Singapore:
- Location: Singapore.
- About: Futuristic garden with Supertree Grove and conservatories.
Hướng dẫn dịch:
1. Cầu Vàng, Việt Nam:
- Địa điểm: Đà Nẵng, Việt Nam.
- Giới thiệu: Cầu đi bộ với những bàn tay đá khổng lồ nâng đỡ.
2. Tượng Nhân sư và Đại kim tự tháp ở Giza, Ai Cập:
- Địa điểm: Giza, Ai Cập.
- Giới thiệu: Các di tích cổ, bao gồm Đại kim tự tháp và Nhân sư.
3. Gardens by the Bay, Singapore:
- Địa điểm: Singapore.
- Giới thiệu: Khu vườn tương lai với Supertree Grove và nhà kính.
Reading (phần a->d trang 42 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the travel guide for Mexico and match the pictures (A - D) with the paragraphs numbered (1 - 4). (Đọc sách hướng dẫn du lịch về Mexico và nối các bức tranh (A - D) với các đoạn văn được đánh số (1 - 4).)
Mexico: Your Next Vacation Mexico is an amazing country to visit and explore. The people are among the friendliest and most fascinating in the world. They're famous for music, dancing, and food. Here are the top four things to do in Mexico. 1. Explore Mexico City. This capital city is incredibly rich in history and culture. You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring the architecture styles from various periods. 2. Be amazed at the sight of Chichén Itzá. This ancient Maya city is incredible. At the center of it is El Castillo. Scientists believe it's a giant Maya calendar with 365 steps, one for each day of the year. 3. Relax on Tulum beaches. This amazing town has it all - lovely white sand, clear waters, and impressive Maya structures. They're part of the only Maya city by the sea. 4. Fill yourself with Mexican food. As you walk along the streets of Mexico, take in the incredible smell of food and the sound of cooking all around you. There, you'll find the best tacos, tamales, tostadas, and so much more. Traveling to Mexico will be a vacation you'll never forget. Explore, learn, relax, and eat. What are you waiting for? |
|
Đáp án:
1. D |
2. C |
3. A |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
Mexico: Kỳ nghỉ tiếp theo của bạn
Mexico là một đất nước tuyệt vời để tham quan và khám phá. Người dân ở đây là một trong những người thân thiện và tuyệt vời nhất trên thế giới. Họ nổi tiếng về âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực. Dưới đây là bốn điều cần làm hàng đầu ở Mexico.
1. Khám phá thành phố Mexico. Thành phố thủ đô này vô cùng phong phú về lịch sử và văn hóa. Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.
2. Ngạc nhiên trước cảnh quan Chichén Itzá. Thành phố Maya cổ đại này thật đáng kinh ngạc. Ở trung tâm của nó là kim tự tháp El Castillo. Các nhà khoa học tin rằng nó là một cuốn lịch Maya khổng lồ với 365 bước, mỗi bước tượng trưng cho một ngày trong năm.
3. Thư giãn trên bãi biển Tulum. Thị trấn tuyệt vời này có tất cả - cát trắng đáng yêu, nước trong vắt và các công trình kiến trúc Maya ấn tượng. Chúng là một phần của thành phố Maya duy nhất bên bờ biển.
4. Thưởng thức đồ ăn Mexico. Khi bạn đi bộ dọc theo đường phố Mexico, hãy hít hà mùi thức ăn tuyệt vời và âm thanh nấu nướng xung quanh bạn. Ở đó, bạn sẽ tìm thấy bánh taco, bánh tamales, bánh tostadas và nhiều món khác nữa.
Du lịch tới Mexico sẽ là một kỳ nghỉ bạn không bao giờ quên. Khám phá, học hỏi, thư giãn và ăn uống. Bạn còn chờ gì nữa?
b. Now, read and choose the correct answer. (Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. According to the guide, what can you do in Mexico City?
A. learn about history
B. explore the nature
C. see ancient castles
D. watch famous plays
2. Which do experts think EI Castillo is?
A. the old capital city
B. an ancient calendar
C. Mexico’s oldest garden
D. a stone palace
3. Which word is closest in meaning to the word structures in the passage?
A. sentences
B. machines
C. buildings
D. statues
4. Where can you find the best food in Mexico?
A. Mexico City
B. at EI Castillo
C. small restaurants
D. on the streets
5. Which of the following are NOT a Mexican food?
A. tulum
B. tamales
C. tostadas
D. tacos
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. D |
5. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Theo hướng dẫn, bạn có thể làm gì ở Thành phố Mexico?
A. tìm hiểu về lịch sử
B. khám phá thiên nhiên
C. ngắm lâu đài cổ
D. xem những vở kịch nổi tiếng
2. Các chuyên gia nghĩ EI Castillo là gì?
A. thủ đô cũ
B. lịch cổ
C. khu vườn cổ nhất Mexico
D. một cung điện bằng đá
3. Từ nào có nghĩa gần nhất với từ “structures” trong đoạn văn?
A. các câu
B. máy móc
C. các tòa nhà
D. các bức tượng
4. Bạn có thể tìm thấy món ăn ngon nhất ở đâu Mexico?
A. thành phố Mexico
B. ở EI Castillo
C. ở các nhà hàng nhỏ
D. trên đường phố
5. Món nào sau đây KHÔNG PHẢI là món ăn Mexico?
A. tulum
B. tamales
C. tostadas
D. tacos
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
CD1-49
d. In pairs: What else do you know about Mexico? What would you like most about visiting it? (Theo cặp: Bạn còn biết gì về Mexico? Bạn muốn điều gì nhất khi ghé thăm nó?)
Gợi ý:
A: What do you know about Mexico?
B: I know Mexico has a rich cultural heritage, delicious cuisine, and beautiful beaches.
A: What would you like most about visiting it?
B: I'd love to visit the ancient ruins like Chichen Itza and try authentic Mexican food. How about you?
A: I'd enjoy exploring Mexico City and relaxing on the beaches of Cancun.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn biết gì về Mexico?
B: Tôi biết Mexico có di sản văn hóa phong phú, ẩm thực ngon và những bãi biển đẹp.
A: Bạn muốn điều gì nhất khi đến thăm nó?
B: Tôi muốn đến thăm những di tích cổ như Chichen Itza và thử những món ăn Mexico chính thống. Còn bạn thì sao?
A: Tôi thích khám phá Thành phố Mexico và thư giãn trên bãi biển Cancun.
Writing (phần a->c trang 43 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about using descriptive language and the travel guide for Mexico age then underline the examples of descriptive language the writer used. (Đọc về cách sử dụng ngôn ngữ mô tả và hướng dẫn du lịch về thời đại Mexico sau đó gạch chân các ví dụ về ngôn ngữ mô tả mà người viết đã sử dụng.)
Đáp án:
Mexico: Your Next Vacation
Mexico is an amazing country to visit and explore. The people are among the friendliest and most fascinating in the world. They're famous for music, dancing, and food. Here are the top four things to do in Mexico.
1. Explore Mexico City. This capital city is incredibly rich in history and culture. You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring the architecture styles from various periods.
2. Be amazed at the sight of Chichén Itzá. This ancient Maya city is incredible. At the center of it is El Castillo. Scientists believe it's a giant Maya calendar with 365 steps, one for each day of the year.
3. Relax on Tulum beaches. This amazing town has it all - lovely white sand, clear waters, and impressive Maya structures. They're part of the only Maya city by the sea.
4. Fill yourself with Mexican food. As you walk along the streets of Mexico, take in the incredible smell of food and the sound of cooking all around you. There, you'll find the best tacos, tamales, tostadas, and so much more.
Traveling to Mexico will be a vacation you'll never forget. Explore, learn, relax, and eat. What are you waiting for?
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng viết Sử dụng ngôn ngữ mô tả Khi viết mô tả về một địa điểm, con người hoặc sự vật, chúng ta sử dụng ngôn ngữ mô tả để tạo ra hình ảnh rõ ràng trong tâm trí người đọc. Chúng ta có thể làm điều này bằng cách sử dụng những tính từ mạnh hơn và cụ thể hơn hoặc mô tả cách chúng ta nhìn, nghe, chạm, nếm và ngửi những thứ xung quanh mình. • Mô tả một địa điểm: ancient - cổ kính, impressive - ấn tượng, incredible - đáng kinh ngạc, huge - rộng lớn, fascinating - hấp dẫn, lively - sống động, historic - lịch sử, busy - sầm uất, v.v. You can spend days exploring the lively streets and busy markets of this incredible city or learning about its fascinating history and culture. (Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá những con phố sôi động và những khu chợ sầm uất của thành phố tuyệt vời này hoặc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa tuyệt vời của nó.) • Mô tả đồ ăn và đồ uống: full of flavor – ngập tràn hương vị, refreshing – sảng khoái, tasty - ngon, fresh - tươi, spicy - cay, sweet – ngọt, mouth-watering – ngon miệng, v.v. It's a dish full of flavor with tasty and spicy meat and fresh vegetables. (Đó là một món ăn ngập tràn hương vị với thịt thơm ngon, cay và rau tươi.) • Mô tả một hoạt động: thrilling - ly kỳ, relaxing - thư giãn, calming - êm dịu, fascinating - hấp dẫn, incredible - đáng kinh ngạc, etc. You can take part in thrilling adventures or have a relaxing day by the lake. (Bạn có thể tham gia những chuyến phiêu lưu kỳ thú hoặc có một ngày thư giãn bên hồ.) |
b. What other words and phrases can we use to describe the things below? (Chúng ta có thể sử dụng những từ và cụm từ nào khác để mô tả những điều dưới đây)
• Describe a place: modern, __________________________.
• Describe food and drinks: __________________________.
• Describe an activity: ______________________________.
Đáp án:
• Describe a place: modern, peaceful, quiet, busy, amazing.
• Describe food and drinks: sweet, sour, tasty, delicious.
• Describe an activity: exciting, amazing, fun, unique.
Hướng dẫn dịch:
• Miêu tả một địa điểm: hiện đại, yên bình, yên tĩnh, sầm uất, tuyệt vời.
• Miêu tả đồ ăn và đồ uống: ngọt, chua, ngon, thơm ngon.
• Mô tả một hoạt động: thú vị, tuyệt vời, vui nhộn, độc đáo.
c. Think of examples in your country for each prompt below, then use descriptive language to describe them. (Hãy nghĩ đến các ví dụ ở quốc gia của bạn cho mỗi gợi ý bên dưới, sau đó sử dụng ngôn ngữ mô tả để mô tả chúng.)
1. A small town:____________________________________
2. A city:__________________________________________
3. A beach: ________________________________________
4. Food tourists should try: ___________________________
5. Activities to do: __________________________________
Gợi ý:
1. A small town: Hoi An is a charming town known for its ancient architecture and lantern-lit streets.
2. A city: Hanoi is the vibrant capital of Vietnam, famous for its rich history and bustling markets.
3. A beach: Nha Trang boasts long sandy beaches and clear blue waters, perfect for swimming and sunbathing.
4. Food tourists should try: Pho is a delicious Vietnamese noodle soup with flavorful broth and fresh herbs.
5. Activities to do: A cruise in Halong Bay offers stunning views of limestone islands and beautiful caves.
Hướng dẫn dịch:
1. Một thị trấn nhỏ: Hội An là một thị trấn duyên dáng nổi tiếng với những công trình kiến trúc cổ kính và những con đường thắp đèn lồng.
2. Một thành phố: Hà Nội là thủ đô sôi động của Việt Nam, nổi tiếng với bề dày lịch sử và những khu chợ sầm uất.
3. Một bãi biển: Nha Trang tự hào có những bãi biển dài đầy cát và làn nước trong xanh, rất lý tưởng để bơi lội và tắm nắng.
4. Món ăn du khách nên thử: Phở là món ăn Việt Nam thơm ngon với nước dùng đậm đà và các loại rau thơm tươi.
5. Các hoạt động nên làm: Du thuyền trên Vịnh Hạ Long có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đảo đá vôi và hang động tuyệt đẹp.
Speaking (phần a->b trang 43 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. You're making a travel guide for Vietnam. In pairs: Discuss ways to describe Vietnamese people, things they're famous for, tourist places in Vietnam, and food and drinks tourists should try. (Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Theo cặp: Thảo luận các cách mô tả con người Việt Nam, họ nổi tiếng về điều gì, những địa điểm du lịch ở Việt Nam và những món ăn, đồ uống du khách nên thử.)
Gợi ý:
Guide 1: So, when it comes to describing Vietnamese people, I always emphasize their warmth and hospitality. They're incredibly friendly and welcoming to visitors, always eager to share their culture and traditions.
Guide 2: Absolutely! Vietnamese people are known for their strong sense of community and family values. They take pride in their heritage and are often seen as hardworking and resilient, especially in the face of challenges.
Guide 1: Definitely. And let's not forget what Vietnamese cuisine is famous for. From delicious noodle soups like phở and bún bò Huế to flavorful dishes like bánh mì and spring rolls, Vietnamese food is a culinary delight that tantalizes the taste buds.
Guide 2: Absolutely! And don't overlook the incredible array of fresh herbs, vegetables, and spices that give Vietnamese cuisine its distinctive flavors. And of course, we can't talk about Vietnamese food without mentioning the strong and aromatic Vietnamese coffee, enjoyed hot or over ice.
Guide 1: Moving on to tourist attractions, Vietnam has so much to offer. From the bustling streets of Hanoi's Old Quarter to the majestic limestone karsts of Halong Bay, there's something for everyone.
Guide 2: That's right! And let's not forget about the charming ancient town of Hội An, with its lantern-lit streets and well-preserved architecture. It's like stepping back in time to Vietnam's rich cultural heritage.
Guide 1: And for those seeking adventure, there's trekking in Sapa, exploring the vibrant floating markets of the Mekong Delta, or diving in the crystal-clear waters of Phú Quốc Island.
Guide 2: Absolutely! Vietnam truly offers a diverse range of experiences for travelers, whether they're interested in history, culture, nature, or cuisine. It's no wonder it's become such a popular destination in Southeast Asia.
Guide 1: Definitely. With its friendly people, delicious food, and stunning landscapes, Vietnam has something to offer every traveler. It's a destination that leaves a lasting impression on all who visit.
Hướng dẫn dịch:
Hướng dẫn 1: Khi miêu tả về con người Việt Nam, tôi luôn nhấn mạnh đến sự nồng hậu và hiếu khách của họ. Họ cực kỳ thân thiện và chào đón du khách, luôn mong muốn chia sẻ văn hóa và truyền thống của họ.
Hướng dẫn 2: Chắc chắn rồi! Người Việt Nam được biết đến với ý thức mạnh mẽ về giá trị cộng đồng và gia đình. Họ tự hào về di sản của mình và thường được coi là người chăm chỉ và kiên cường, đặc biệt là khi đối mặt với thử thách.
Hướng dẫn 1: Chắc chắn rồi. Và đừng quên ẩm thực Việt Nam nổi tiếng vì điều gì. Từ những món bún thơm ngon như phở, bún bò Huế đến những món ăn đầy hương vị như bánh mì và chả giò, ẩm thực Việt Nam là một thú vui ẩm thực kích thích vị giác.
Hướng dẫn 2: Chắc chắn rồi! Và đừng bỏ qua vô số loại thảo mộc, rau củ và gia vị tươi ngon mang đến cho ẩm thực Việt Nam những hương vị đặc biệt. Và tất nhiên, không thể nói đến ẩm thực Việt Nam mà không nhắc đến cà phê Việt đậm đà, thơm nồng, dùng nóng hoặc thêm đá.
Hướng dẫn 1: Chuyển sang các điểm du lịch, Việt Nam có rất nhiều điều thú vị. Từ những con phố nhộn nhịp của Khu Phố Cổ Hà Nội đến những núi đá vôi hùng vĩ của Vịnh Hạ Long, luôn có thứ gì đó dành cho tất cả mọi người.
Hướng dẫn 2: Đúng rồi! Và đừng quên phố cổ Hội An đầy quyến rũ với những con đường được thắp sáng bằng đèn lồng và kiến trúc được bảo tồn tốt. Nó giống như quay ngược thời gian về di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.
Hướng dẫn 1: Và đối với những người thích phiêu lưu, có thể đi bộ đường dài ở Sapa, khám phá chợ nổi sôi động ở đồng bằng sông Cửu Long hoặc lặn trong làn nước trong vắt của đảo Phú Quốc.
Hướng dẫn 2: Chắc chắn rồi! Việt Nam thực sự mang đến nhiều trải nghiệm đa dạng cho du khách, cho dù họ quan tâm đến lịch sử, văn hóa, thiên nhiên hay ẩm thực. Không có gì ngạc nhiên khi nó trở thành một điểm đến phổ biến ở Đông Nam Á.
Hướng dẫn 1: Chắc chắn rồi. Với con người thân thiện, đồ ăn ngon và phong cảnh tuyệt đẹp, Việt Nam có nhiều điều để mang đến cho mọi du khách. Đó là một điểm đến để lại ấn tượng lâu dài cho tất cả những ai ghé thăm.
b. Complete the table with your favorite ideas, then use descriptive language to make your ideas more interesting. (Hoàn thành bảng với những ý tưởng bạn yêu thích, sau đó sử dụng ngôn ngữ mô tả để làm cho ý tưởng của bạn thú vị hơn.)
Vietnamese people: |
|
|
|
Must-see places: |
Place 1: What to do:
Descriptive language:
|
Place 2: What to do:
Descriptive language:
|
Place 3: What to do:
Descriptive language:
|
Must-try food and drinks: |
1. |
||
2. |
Gợi ý:
Vietnamese people: |
Vietnamese people are known for their warmth, friendliness, and hospitality. They often go out of their way to help visitors feel welcome and comfortable. |
||
Must-see places: |
Place 1: Ha Long Bay
What to do: Take a boat cruise to see the beautiful limestone islands and green waters.
Descriptive language: Ha Long Bay is stunning with its tall limestone cliffs and calm, emerald waters. |
Place 2: Hoi An Ancient Town What to do: Walk through the old streets, visit traditional shops, and enjoy the colorful lanterns at night. Descriptive language: Hoi An Ancient Town is charming with its old yellow buildings and bright lanterns that light up the night. |
Place 3: Ho Chi Minh City What to do: Visit the War Remnants Museum, explore Ben Thanh Market, and tour the Cu Chi Tunnels. Descriptive language: Ho Chi Minh City is a busy place with tall buildings, old colonial structures, and lively markets. |
Must-try food and drinks: |
1. Pho: A tasty noodle soup with beef or chicken, fresh herbs, and a flavorful broth. |
||
2. Café: Try a cup of Vietnamese egg coffee. It’s a creamy coffee made with egg yolks, sugar, condensed milk, and strong coffee, making it rich and sweet. |
Hướng dẫn dịch:
Người Việt Nam: |
Người Việt Nam: Người Việt Nam nổi tiếng với sự nồng hậu, thân thiện và mến khách. Họ thường cố gắng hết sức để giúp du khách cảm thấy được chào đón và thoải mái. |
||
Những địa điểm không thể bỏ qua: |
Địa điểm 1: Vịnh Hạ Long Phải làm gì: Đi thuyền để ngắm nhìn những hòn đảo đá vôi xinh đẹp và làn nước trong xanh.
Ngôn ngữ mô tả: Vịnh Hạ Long tuyệt đẹp với những vách đá vôi cao và làn nước trong xanh, yên tĩnh. |
Địa điểm 2: Phố cổ Hội An Phải làm gì: Đi bộ qua những con phố cổ, ghé thăm những cửa hàng truyền thống và ngắm nhìn những chiếc đèn lồng đầy màu sắc về đêm. Ngôn ngữ mô tả: Phố cổ Hội An đầy quyến rũ với những tòa nhà cổ màu vàng và những chiếc đèn lồng rực rỡ thắp sáng màn đêm. |
Địa điểm 3: TP.HCM
Phải làm gì: Tham quan Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, khám phá Chợ Bến Thành và tham quan Địa đạo Củ Chi.
Ngôn ngữ mô tả: Thành phố Hồ Chí Minh là một nơi sầm uất với những tòa nhà cao tầng, những công trình kiến trúc thuộc địa cũ và những khu chợ sôi động. |
Đồ ăn và đồ uống nhất định phải thử: |
1. Phở: Món phở ngon với thịt bò hoặc thịt gà, rau thơm tươi và nước dùng đậm đà. |
||
2. Café: Hãy thử một tách cà phê trứng Việt Nam. Đó là một loại cà phê kem được làm từ lòng đỏ trứng, đường, sữa đặc và cà phê đậm đặc, làm cho nó đậm đà và ngọt ngào. |
Let's Write! (trang 43 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
Now, write a short travel guide for the destinations you discussed in Speaking. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. (Bây giờ, hãy viết một bản hướng dẫn du lịch ngắn gọn về những điểm đến mà bạn đã thảo luận trong phần Nói. Sử dụng bảng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Gợi ý:
Travel Guide: Discover the Beauty of Vietnam
Welcome to Vietnam, a land of vibrant culture, breathtaking landscapes, and mouthwatering cuisine!
Must-See Places:
Hoi An Ancient Town: Immerse yourself in the charm of lantern-lit streets and well-preserved architecture, offering a glimpse into Vietnam's rich cultural heritage.
Halong Bay: Cruise through the majestic limestone karsts, marveling at the stunning natural scenery that has captured the hearts of travelers worldwide.
Sapa: Trek through terraced rice fields and ethnic minority villages, surrounded by stunning mountain landscapes in this adventurer's paradise.
Must-Try Food and Drinks:
Pho: Delight in Vietnam's iconic noodle soup, bursting with fragrant broth and tender meat slices.
Banh Mi: Enjoy the perfect balance of textures and flavors in every bite of this famous baguette sandwich.
Come and explore Vietnam, where every corner holds a new adventure and every dish tells a story of tradition and flavor. Your journey awaits!
Hướng dẫn dịch:
Cẩm nang du lịch: Khám phá vẻ đẹp Việt Nam
Chào mừng bạn đến Việt Nam, vùng đất có nền văn hóa sôi động, phong cảnh ngoạn mục và ẩm thực hấp dẫn!
Địa điểm phải tham quan:
Phố cổ Hội An: Đắm mình trong vẻ đẹp quyến rũ của những con phố được thắp sáng bằng đèn lồng và kiến trúc được bảo tồn tốt, mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.
Vịnh Hạ Long: Đi thuyền qua những núi đá vôi hùng vĩ, chiêm ngưỡng khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp đã chiếm trọn trái tim của du khách trên toàn thế giới.
Sapa: Đi bộ qua những cánh đồng lúa bậc thang và những ngôi làng dân tộc thiểu số, được bao quanh bởi phong cảnh núi non tuyệt đẹp ở thiên đường của những nhà thám hiểm này.
Đồ ăn và đồ uống phải thử:
Phở: Thưởng thức món phở đặc trưng của Việt Nam với nước dùng thơm lừng và những lát thịt mềm.
Bánh mì: Tận hưởng sự cân bằng hoàn hảo giữa kết cấu và hương vị trong từng miếng bánh mì dài nổi tiếng này.
Hãy đến và khám phá Việt Nam, nơi mỗi góc phố đều là một cuộc phiêu lưu mới và mỗi món ăn đều kể một câu chuyện về truyền thống và hương vị. Cuộc hành trình của bạn đang chờ đợi!
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 9 sách ILearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: