Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community Life

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 6: Community Life bộ sách i-Learn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 10.

1 1,987 08/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community Life

I. Câu bị động thì quá khứ đơn

Câu bị động ở thì quá khứ đơn có công thức Was/ were + Vp2

Câu khẳng định: S + Vp1+ O => O + was/ were + Vp2.... (by S)

Câu phủ định: S + didn’t V+ O => O + wasn’t / weren’t Vp2... (by S)

Câu hỏi: Did + S + V + O...? => Was/ Were + O + Vp2...?

II. Câu bị động với động từ khuyết thiếu

1. Can/ Could: có thể.

Can + V → Can + be + V3/V-ed.

Could + V → Could + be + V3/V-ed.

I can't see the words on the board → The words on the board can't be seen.

2. May/ Might: có thể.

May + V → May + be + V3/V-ed.

Might + V → Might + be + V3/V-ed.

They may announce this news soon → This news may be announced soon.

3. Should/ Ought to: nên.

Should + V → Should + be + V3/V-ed.

Ought to + V → Ought to + be + V3/V-ed.

You should repair your car → Your car should be repaired.

4. Must/Have to: phải.

Must + V → Must + be + V3/V-ed.

Have to + V → Have to + be + V3/V-ed.

You must wear the helmet → The helmet must be worn.

You have to finish your work by noon→ Your work has to be finished by noon.

Will/ Be going to: sẽ.

Will + V → Will + be + V3/V-ed.

Be going to +V → Be going to + be + V3/V-ed.

They will hold a party next to a pool → A party will be held next to a pool.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (i-Learn Smart World): Community life

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tân tiến
2. change (v) /tʃeɪndʒ/ thay đổi
3. decrease (v) /dɪˈkriːs/ giảm đi
4. develop (v) dɪˈveləp/ phát triển
5. increase (v) /ɪnˈkriːs/ tăng lên
6. move away (v) /muːv əˈweɪ / chuyển đi
7. rebuild (v) /ˌriːˈbɪld/ xây dưng lại
8. agent (n) /ˈeɪdʒənt/ tác nhân
9. book (v) /bʊk/ đặt vé trước, đặt chỗ trước
10. equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ trang thiết bị
11. keep (v) /kiːp/ giữ, giữ lại
12. locker (n) /ˈlɒkə(r)/ ngăn tủ cá nhân có khóa kéo
13. member (n) /ˈmembə(r)/ thành viên
15. racket (n) /ˈrækɪt/ cái vợt
15. registration (n) /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ sự đăng kí
16. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
17. rent (v) /rent/ cho thuê
18. return (v) /rɪˈtɜːn/ trả lại
19. shelter (n) /ˈʃeltə(r)/ nơi ẩn nấp

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 10 sách i-Learn Smart World hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 5: Gender equality

Ngữ pháp Unit 7: Inventions

Ngữ pháp Unit 8: Ecology and the Environment

Ngữ pháp Unit 9: Travel and Tourism

Ngữ pháp Unit 10: New ways to learn

1 1,987 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: