Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 2: Entertainment and Leisure bộ sách i-Learn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 10.

1 3,344 08/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure

I. Gerunds - Danh động từ tiếng Anh

Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.

Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )

Anticipate: đoán trước

Appreciate: hoan nghênh

Avoid: tránh

Consider: xem xét

Deny: từ chối

delay: trì hoãn

Detest: ghê tởm

Dislike: không thích

Enjoy: thích thú

Escape: trốn khỏi

Suggest: đề nghị

Finish: hoàn tất

Forgive: tha thứ

Involve: có ý định

Keep: tiếp tục

Miss: bỏ lỡ

Postpone: trì hoãn

Prevent: ngăn chặn

Stop: dừng …

II. To infinitives - Động từ có to tiếng Anh

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu.

- Có 2 loại động từ nguyên mẫu:

Động từ nguyên mẫu có "to" (to infinitives)

Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).

Các động từ theo sau bởi To infinitives:

afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. aerobics (n) thể dục nhịp điệu
2. bike (n) xe đạp
3. canoeing (n) việc chèo xuồng
4. clue (n) manh mối
5. crossword puzzle (n) trò chơi ô chữ
6. hang out (v) đi chơi với ai đó
7. karaoke (n) hát karaoke
8. karate (n) võ karate
9. leisure (n) thời gian rảnh rỗi
10. ride (v) lái, đi, cưỡi
11. role-playing game (n) trò chơi nhập vai
12. running (n) đi chạy bộ
13. agree (v) đồng ý
14. arrange (v) sắp xếp
15. decide (v) quyết định

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 10 sách i-Learn Smart World hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 3: Shopping

Ngữ pháp Unit 4: International Organizations & Charities

Ngữ pháp Unit 5: Gender equality

Ngữ pháp Unit 6: Community Life

Ngữ pháp Unit 7: Inventions

1 3,344 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: