Match a-e with 1-5 and f-j with 6-10. Then listen and check. Track 2.16

Lời giải câu 4 trang 61 trong Unit 5: Technology Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 350 28/01/2024


Giải Tiếng Anh 11 Unit 5A Vocabulary (trang 60, 61) - Friends Global

4 (trang 61 Tiếng Anh 11 Friends Global): VOCABULARY Match a-e with 1-5 and f-j with 6-10. Then listen and check. (Nối a-e với 1-5 và f-j với 6-10. Sau đó nghe và kiểm tra)

Track 2.16

Unit 5A lớp 11 Vocabulary (trang 60, 61) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. e

2. d

3. c

4. b

5. a

6. g

7. f

8. i

9. j

10. h

Giải thích:

1 - a. open / close the trash, the recycle bin: mở/ đóng thùng rác

2 - d. save a document, a file, a photo, your work: lưu tài liệu, tập tin, ảnh, công việc của bạn

3 - b. enter your password, your username, your name, your address: nhập mật khẩu, tên người dùng, tên, địa chỉ của bạn

4 - i. scroll up / down a text, a photo, a file, a document, a link, a folder: cuộn lên / xuống văn bản, ảnh, tệp, tài liệu, liên kết, thư mục

5 - e. empty an app, a new window, a folder, a file, a document: làm trống một ứng dụng, một cửa sổ mới, một thư mục, một tập tin, một tài liệu

6 - g. check / uncheck a box: chọn/bỏ chọn một hộp

7 - f. follow a link: theo một liên kết

8 - h. copy and paste a text, a photo, a file, a document, a link, a folder: sao chép và dán văn bản, ảnh, tệp, tài liệu, liên kết, thư mục

9 - i. create a text, a photo, a file, a document, a link, a folder: tạo văn bản, ảnh, tập tin, tài liệu, liên kết, thư mục

10 - h. click / double click on a button, an icon, a link: nhấp chuột/nhấp đúp chuột vào một nút, một biểu tượng, một liên kết

1 350 28/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: