Tiếng Anh 11 Unit 5F Reading trang 66, 67 – Friends Global
Lời giải bài tập Unit 5 lớp 11 Unit 5F Reading trang 66, 67 trong Unit 5: Technology Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5.
Tiếng Anh 11 Unit 5F Reading trang 66, 67 - Friends Global
A. I am doing very well. How are you?
A. Glad to hear it. What’s for today?
B. Nothin’.
A. Fair enough. What do you want to study?
B. I dunno.
A. You don’t know what you want to study?! Lazy humans!
B. Say what I need to study.
A. You have not yet told me what you want to study.
Đáp án:
I guess A is the computer and B is a human. (Tôi đoán A là máy tính và B là con người.)
Hướng dẫn dịch:
A. Xin chào bạn.
B. Bạn khỏe không?
A. Tôi đang làm rất tốt. Bạn có khỏe không?
B. Được rồi.
A. Rất vui được nghe điều đó. Hôm nay có gì?
B. Không có gì cả.
A. Đủ công bằng. Bạn muốn học cái gì?
B. Tôi không biết.
A. Bạn không biết mình muốn học gì?! Con người lười biếng!
B. Nói những gì tôi cần học.
A. Bạn vẫn chưa nói cho tôi biết bạn muốn học gì.
a. Ann Sullutor — a typical day at work
b. Ann Sullutor — a multitasking companion
Ann Sullutor is the brainchild of a 22nd century scientist modelled on and named after the dedicated tutor of Helen Keller. You can have conversations with Ann Sullutor via a wristwatch or any piece of jewellery. The idea of the digital tutor was to help disabled children study in mainstream schools.
Early in the morning, Ann Sullutor wakes up from a full charge of energy, ready for a 20-hour non-stop working day. Nick is quite independent in familiar situations, but if he comes across something unexpected, he can turn to Ann Sullutor for help by using his voice to control the watch on this wrist. Similarly, if he is in an unfamiliar place, he can get directions from Ann through a tiny set of earphones. In an emergency, for example, if there is an obstacle or unexpected vehicle, Nick receives a tiny vibration as a warning. Ann sends reports to the child’s parents on a regular basis or on demand.
Registered in the school system and equipped with an immense database, Ann can easily keep track of Nick's schedule and curriculum. During class, Ann gives off a warning beep when Nick is distracted, quicky converts the new material into braille or dictates what the teacher has just written on board. Ann is there to bridge the gap between Nick and his classmates. In Nick’s individual sessions, Ann suggests lessons depending on his preference and ability. She can adapt the lesson to aid Nick’s learning process, but she doesn't jump in immediately to offer him a hand. Nick has to work on his own for a while before Ann makes a few suggestions. She may even ask Nick to read some extra materials to get a grasp of the topic. Nick often complains about Ann’s persistence and strictness. In his fury, Nick sometimes does wish to turn Ann off for a while, which can only be done by his parents.
Ann Sullutor is much more than a beautifully-designed gadget for a visually-impaired child. She can make a perfect companion to any child that needs a tutor or a friend to talk with.
Đáp án: a
Hướng dẫn dịch:
Cuộc trò chuyện này diễn ra giữa Nick, một sinh viên khiếm thị và gia sư kỹ thuật số của cậu ấy tên là Ann Sullutor.
Ann Sullutor là đứa con tinh thần của một nhà khoa học thế kỷ 22 được mô phỏng theo và đặt tên theo người gia sư tận tâm của Helen Keller. Bạn có thể trò chuyện với Ann Sullutor qua đồng hồ đeo tay hoặc bất kỳ món đồ trang sức nào. Ý tưởng của gia sư kỹ thuật số là giúp trẻ em khuyết tật học tập tại các trường học chính thống.
Sáng sớm, Ann Sullutor thức dậy sau khi nạp đầy năng lượng, sẵn sàng cho một ngày làm việc 20 tiếng không ngừng nghỉ. Nick khá độc lập trong những tình huống quen thuộc, nhưng nếu gặp phải điều gì đó bất ngờ, anh có thể nhờ Ann Sullutor giúp đỡ bằng cách dùng giọng nói của mình để điều khiển chiếc đồng hồ trên cổ tay này. Tương tự, nếu anh ấy ở một nơi xa lạ, anh ấy có thể nhận chỉ đường từ Ann thông qua một bộ tai nghe nhỏ. Ví dụ, trong trường hợp khẩn cấp, nếu có chướng ngại vật hoặc phương tiện bất ngờ, Nick sẽ nhận được một rung động nhỏ để cảnh báo. Ann gửi báo cáo cho cha mẹ của đứa trẻ một cách thường xuyên hoặc theo yêu cầu.
Đã đăng ký vào hệ thống trường học và được trang bị cơ sở dữ liệu khổng lồ, Ann có thể dễ dàng theo dõi lịch trình và chương trình giảng dạy của Nick. Trong giờ học, Ann phát ra tiếng bíp cảnh báo khi Nick mất tập trung, nhanh chóng chuyển tài liệu mới sang chữ nổi hoặc đọc chính tả những gì giáo viên vừa viết lên bảng. Ann ở đó để thu hẹp khoảng cách giữa Nick và các bạn cùng lớp. Trong các buổi học riêng của Nick, Ann gợi ý các bài học tùy theo sở thích và khả năng của anh ấy. Cô ấy có thể điều chỉnh bài học để hỗ trợ quá trình học tập của Nick, nhưng cô ấy không lao vào giúp đỡ anh ấy ngay lập tức. Nick phải tự mình làm việc một thời gian trước khi Ann đưa ra một vài gợi ý. Cô ấy thậm chí có thể yêu cầu Nick đọc thêm một số tài liệu để nắm bắt được chủ đề. Nick thường phàn nàn về tính kiên trì và nghiêm khắc của Ann. Trong cơn tức giận, Nick đôi khi muốn tắt Ann một lúc, điều này chỉ có bố mẹ anh mới có thể làm được.
Ann Sullutor không chỉ là một thiết bị được thiết kế đẹp mắt dành cho trẻ khiếm thị. Cô ấy có thể là người bạn đồng hành hoàn hảo cho bất kỳ đứa trẻ nào cần gia sư hoặc bạn bè để nói chuyện.
1. Look at question 1 in exercise 4. Read the second paragraph of the text.
2. Circle the correct option and identify the sentence of the paragraph which gives the answer.
3. Which words are used in the sentence instead of the words in the correct option?
Hướng dẫn dịch:
1. Xem câu hỏi 1 trong bài tập 4. Đọc đoạn văn thứ hai.
2. Khoanh tròn vào phương án đúng và xác định câu trả lời trong đoạn văn.
3. Những từ nào được dùng trong câu thay cho những từ ở phương án đúng?
a. is an invention of the 22nd century.
b. costs a huge sum of money.
c. takes a 20-hour energy charge.
d. can’t be controlled orally.
2. The inventor of Ann Sullutor
a. takes inspiration from Helen Keller's tutor.
b. is a dedicated tutor to visually-impaired children.
c. has a fondness for wristwatches and jewellery.
d. works as a teacher in mainstream schools.
3. Nick can
a. regularly send reports to Ann Sullutor.
b. listen to Ann Sullutor’s instructions.
c. switch Ann Sullutor off.
d. always get Ann Sullutor’s help with his schoolwork immediately.
4. The writer
a. believes that Ann Sullutor can be of great help to a child.
b. finds Ann Sullutor needs a lot of improvement.
c. thinks the lessons Ann Sullutor suggests are too difficult.
d. suggests that Ann Sullutor should be registered in the school system for the best use.
Đáp án:
1. a |
2. a |
3. b |
4. a |
Giải thích:
1. Thông tin: “Ann Sullutor is the brainchild of a 22nd century scientist.” (Ann Sullutor là sản phẩm trí tuệ của một nhà khoa học thế kỷ 22.)
2. Thông tin: “Ann Sullutor is the brainchild of a 22nd century scientist modelled on and named after the dedicated tutor of Helen Keller.” (Ann Sullutor là sản phẩm trí tuệ của một nhà khoa học thế kỷ 22 được mô phỏng và đặt tên theo người hướng dẫn tận tâm của Helen Keller.)
3. Thông tin: “if he comes across something unexpected, he can turn to Ann Sullutor for help by using his voice to control the watch on this wrist.” (nếu anh ấy gặp điều gì đó bất ngờ, anh ấy có thể nhờ Ann Sullutor giúp đỡ bằng cách sử dụng giọng nói của mình để điều khiển chiếc đồng hồ đeo tay này)
4. Thông tin: “She can make a perfect companion to any child that needs a tutor or a friend to talk with.” (Cô ấy có thể trở thành một người bạn đồng hành hoàn hảo cho bất kỳ đứa trẻ nào cần một gia sư hoặc một người bạn để nói chuyện.)
Hướng dẫn dịch:
1. Ann Sullutor là phát minh của thế kỷ 22.
2. Nhà phát minh Ann Sullutor lấy cảm hứng từ gia sư của Helen Keller.
3. Nick có thể nghe theo hướng dẫn của Ann Sullutor.
4. Người viết tin rằng Ann Sullutor có thể giúp ích rất nhiều cho một đứa trẻ.
Đáp án:
1. take shape |
2. assume responsibilities |
3. send reports |
4. bridge the gap |
5. offer a hand |
6. keep track |
Giải thích:
1. take shape: có hình dạng
2. assume responsibilities: nhận trách nhiệm
3. send reports: gửi báo cáo
4. bridge the gap: khắc phục khoảng cách
5. offer a hand: giúp đỡ
6. keep track: dõi theo
Advantages of having Ann Sullutor as a companion:
- Ann Sullutor can provide assistance in everyday tasks and in emergencies.
- Ann Sullutor can offer help with schoolwork.
- Ann Sullutor can offer directions in unfamiliar places.
- Ann Sullutor can provide reports to parents, keeping them informed of the child's progress.
Hướng dẫn dịch:
Ưu điểm khi có Ann Sullutor làm bạn đồng hành:
- Ann Sullutor có thể hỗ trợ trong các công việc hàng ngày và trong trường hợp khẩn cấp.
- Ann Sullutor có thể giúp đỡ bạn làm bài tập ở trường.
- Ann Sullutor có thể đưa ra chỉ dẫn ở những nơi xa lạ.
- Ann Sullutor có thể cung cấp báo cáo cho phụ huynh, thông báo cho họ về sự tiến bộ của trẻ.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:
Unit 5A. Vocabulary (trang 60, 61)
Unit 5E. Word Skills (trang 65)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 11 Chân trời sáng tạo (hay nhất)
- Văn mẫu lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 11 – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Giải SBT Ngữ văn 11 – Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 11 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 Chân trời sáng tạo (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Toán 11 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 11 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Vật lí 11 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Vật lí 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Vật lí 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Vật lí 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hóa học 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Hóa học 11 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Hóa 11 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Hóa học 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Sinh học 11 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Sinh học 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Sinh học 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Sinh học 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Kinh tế pháp luật 11 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Kinh tế pháp luật 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Kinh tế pháp luật 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Lịch sử 11 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Lịch sử 11 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Địa lí 11 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Địa lí 11 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 11 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 – Chân trời sáng tạo