Complete the crossword with the verbs. Use the dues to find the words with a similar meaning

Lời giải 1 trang 44 SBT Tiếng Anh 8 sách Friends plus hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1 331 20/01/2024


Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 44 Unit 7 Vocabulary - Friends plus

1 (trang 44 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the crossword with the verbs. Use the dues to find the words with a similar meaning. (Hoàn thành ô chữ với các động từ. Sử dụng các khoản phí để tìm các từ có nghĩa tương tự.)

SBT Tiếng Anh 8 trang 44 Unit 7 Vocabulary | Tiếng Anh 8 Friends plus

Đáp án:

1. boycott

2. donate

3. campaign

4. ban

5. aim

6. sign

7. protest

8. end

9. believe

10. propose

11. volunteer

12. support

Giải thích:

1. avoid (tránh)

2. give (cho)

3. fight (cuộc chiến)

4. get rid of (thoát khỏi)

5. plan (kế hoạch)

6. write your name (viết tên của bạn)

7. object to (phản đối)

8. stop (điểm dừng)

9. think (suy nghĩ)

10. recommend (đề nghị)

11. help without pay (giúp việc không lương)

12. agree with (đồng ý với)

1 331 20/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: