Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 8 Unit 1 Pronunciation - Friends plus

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 8 trang 8 Unit 1 Pronunciation trong Unit 1: Fads and fashions sách Friends plus hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 8.

1 693 19/01/2024


SBT Tiếng Anh 8 trang 8 Unit 1 Pronunciation - Friends plus

1 (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Cross out the incorrect word.

(Gạch bỏ từ sai.)

Actions: share / post / app

(Hành động: chia sẻ / đăng / ứng dụng)

1 People: toy / fan / follower

(Người: đồ chơi / người hâm mộ / người theo dõi)

2 Electronics: gadget / speakers / puzzle

(Điện tử: tiện ích / loa / câu đố)

3 Very popular things: fan / craze / fad

(Thứ rất phổ biến: người hâm mộ / cơn sốt / mốt)

4 Things you can buy: app / view / cube

(Thứ bạn có thể mua: ứng dụng / xem / khối lập phương)

Lời giải chi tiết:

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 2)

2 (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Complete the sentences with the words.

(Hoàn thành câu với các từ.)

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 3)

The video went viral and received over a million views.

(Video đã lan truyền và nhận được hơn một triệu lượt xem.)

1 Are you a ……………………….. of any celebrities or sports teams?

2 The website Myspace was a …………………….. because it was only popular for a few years.

3 People post comments on …………………….. sites like Twitter and Facebook.

4 A lot of smartphones …………………….. are free.

5 My friend wrote a great …………………….. about her trip to Canada.

6 She has got over 100,000 …………………….. on Twitter.

Lời giải chi tiết:

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 4)

1 Are you a fan of any celebrities or sports teams?

(Bạn có phải là fan hâm mộ của bất kỳ người nổi tiếng hoặc đội thể thao nào không?)

2 The website Myspace was a fad because it was only popular for a few years.

(Trang web Myspace là một mốt vì nó chỉ phổ biến trong một vài năm.)

3 People post comments on social media sites like Twitter and Facebook.

(Mọi người đăng bình luận trên các trang mạng xã hội như Twitter và Facebook.)

4 A lot of smartphone apps are free.

(Rất nhiều ứng dụng điện thoại thông minh miễn phí.)

5 My friend wrote a great post about her trip to Canada.

(Bạn tôi đã viết một bài rất hay về chuyến đi của cô ấy đến Canada.)

6 She has got over 100,000 followers on Twitter.

(Cô ấy đã có hơn 100.000 người theo dõi trên Twitter.)

3 (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Complete the words for the definitions.

something that many people are into for a short time craze

(một cái gì đó mà nhiều người say mê trong một thời gian ngắn)

1 a person who reads another person’s posts online f……………………

(người đọc bài viết của người khác trực tuyến)

2 websites for making friends and talking to other people s…………………

(trang web kết bạn và nói chuyện với người khác)

3 the number of times people visit a web page or online video v…………………

(số lần mọi người truy cập một trang web hoặc video trực tuyến)

4 some writing or an image put on social media p……………….

(một số bài viết hoặc một hình ảnh được đưa lên phương tiện truyền thông xã hội)

5 a computer program for a particular use a ……………………..

(một chương trình máy tính cho một mục đích sử dụng cụ thể)

6 a small and useful machine or tool g…………………..

(một máy hoặc công cụ nhỏ và hữu ích)

Lời giải chi tiết:

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 5)

4 (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Complete the post with words on this page. There may be more than one answer.

(Hoàn thành bài viết với các từ trên trang này. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời.)

Today, many of us are mad about social media and are looking for an audience. So, how can you make sure your blog has got more 1 ……………………….. and your Youtube videos get more 2 ………………………. and likes? One way is to 3 …………………….. something online every week. People like to see something new, or they get bored quickly! Try to use all the 4 ……………………… you can. Download popular free 5 ……………………….. such as Instagram and Snapchat for a bigger audience. Another way is to watch the media, so that you know about the next 6 ……………………………. before it happens. Go on Twitter and read the tweets of the biggest celebrities, so you can find out what people are going to be into next.

Lời giải chi tiết:

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 6)

Today, many of us are mad about social media and are looking for an audience. So, how can you make sure your blog has got more 1 followers / fans and your Youtube videos get more 2 views and likes? One way is to 3 post something online every week. People like to see something new, or they get bored quickly! Try to use all the 4 social media you can. Download popular free 5 apps such as Instagram and Snapchat for a bigger audience. Another way is to watch the media, so that you know about the next 6 fad before it happens. Go on Twitter and read the tweets of the biggest celebrities, so you can find out what people are going to be into next.

Tạm dịch:

Ngày nay, nhiều người trong chúng ta phát cuồng vì mạng xã hội và đang tìm kiếm khán giả. Vì vậy, làm thế nào bạn có thể chắc chắn rằng blog của bạn đã có nhiều hơn 1 người theo dõi và video Youtube của bạn nhận được nhiều hơn 2 lượt xem và lượt thích? Một cách là đăng 3 thứ gì đó trực tuyến mỗi tuần. Mọi người thích xem một cái gì đó mới, hoặc họ cảm thấy buồn chán nhanh chóng! Cố gắng sử dụng tất cả 4 mạng xã hội bạn có thể. Tải xuống 5 ứng dụng phương tiện miễn phí phổ biến như Instagram và Snapchat để có lượng khán giả lớn hơn. Một cách khác là xem các phương tiện truyền thông để bạn biết về 6 mốt / cơn sốt tiếp theo trước khi nó xảy ra. Truy cập Twitter và đọc các tweet của những người nổi tiếng nhất để bạn có thể tìm hiểu xem mọi người sẽ làm gì tiếp theo.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:

B. Language Focus: Used To (trang 9)

C. Vocabulary And Listening: Fashion (trang 10)

D. Language Focus: Past Continuous; Past Simple And Past Continuous (trang 11)

E. Reading: A time line of communication (trang 12)

F. Writing: A Fact File (trang 13)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:

Unit 2: Sensations

Unit 3: Adventure

Unit 4: Material world

Unit 5: Years ahead

Unit 6: Learn

1 693 19/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: