Câu hỏi:

18/07/2024 192

Độ dài các cạnh của một đám hình chữ nhật là:

x = 7,5 m ± 0,001 m

y = 5,12 m ± 0,002 m

Tính diện tích S của hình chữ nhật trên.

A. S = 38,5 ± 0,020122 (m2);

B. S = 38,4 ± 0,020122 (m2);

Đáp án chính xác

C. S = 38,3 ± 0,020122 (m2);

D. S = 38,2 ± 0,020122 (m2).

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải:

Đáp án đúng là: B.

Diện tích của hình chữ nhật là

(7,5 ± 0,001) . (5,12 ± 0,002)

= 7,5 . 5,12 ± (7,5 . 0,002 + 5,12 . 0,001 + 0,001 . 0,002)

= 38,4 ± 0,020122 (m2).

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Một hình chữ nhật có các cạnh:

x = 20,5 m ± 0,2 m

y = 25,6 m ± 0,5 m

Tính chu vi P của hình chữ nhật trên.

Xem đáp án » 23/07/2024 180

Câu 2:

Một tam giác có ba cạnh đo được như sau:

a = 6,3 cm ± 0,1 cm; b = 10 cm ± 0,2 cm và c = 15 cm ± 0,2 cm

Tính chu vi P của tam giác trên.

Xem đáp án » 21/07/2024 176

Câu 3:

Một hình chữ nhật độ dài các cạnh là:

x = 8 m ± 2 cm

y = 6 m ± 3 cm

Tính diện tích S của hình chữ nhật trên.

Xem đáp án » 22/07/2024 163

Câu 4:

Một tam giác có ba cạnh đo được như sau:

a = 10,2 m ± 0,1 cm; b = 9 m ± 0,1 cm và c = 12,5 m ± 0,1 cm

Tính chu vi P của tam giác trên.

Xem đáp án » 20/07/2024 126

Câu 5:

Độ dài các cạnh của một hình chữ nhật là:

x = 12,5 m ± 0,02 m

y = 15,46 m ± 0,05 m

Tính diện tích  của hình chữ nhật trên.

Xem đáp án » 13/07/2024 117

Câu 6:

Một tam giác có ba cạnh đo được như sau:

a = 5,25 m ± 0,01 cm; b = 7,45 m ± 0,02 cm và c = 9,2 m ± 0,03 cm

Tính chu vi P của tam giác trên.

Xem đáp án » 20/07/2024 117

Câu 7:

Một tam giác có ba cạnh đo được như sau:

a = 11,5 m ± 0,01 cm; b = 9,7 m ± 0,02 cm và c = 7,2 m ± 0,02 cm

Tính chu vi P của tam giác trên.

Xem đáp án » 13/07/2024 111

Câu 8:

Độ dài các cạnh của một khu vườn hình chữ nhật là:

x = 8,8 m ± 2 cm

y = 15 m ± 3 cm

Tính chu vi P của hình chữ nhật trên.

Xem đáp án » 13/07/2024 108

Câu 9:

Một hình chữ nhật có các cạnh:

x = 4,2 m ± 0,01 m

y = 7 m ± 0,02 m

Tính chu vi P của hình chữ nhật trên.

Xem đáp án » 13/07/2024 106

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »