Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 8 - Global success

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Từ vựng Unit 11 ngắn gọn, chi tiết sách Global success sẽ giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 6.

1 323 29/12/2023


Tiếng Anh 6 Từ vựng Unit 11: My new school

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

application (n)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

ứng dụng

attendance (n)

/əˈtendəns/

sự có mặt, sĩ số

biometric (adj)

/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/

thuộc về sinh trắc

breakout room (n)

/ˈbreɪkaʊt ru:m/

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

cheating (n)

/'tʃiːtiŋ/

sự lừa dối, gian dối, gian lận

complain (v)

/kəmˈpleɪn/

phàn nàn, khiếu nại

contact lens (n)

/ˈkɒntækt

lenz/

kính áp tròng

convenient (adj)

/kənˈviːniənt/

thuận tiện, tiện lợi

develop (v)

/dɪˈveləp/

phát triển, khai triển

digital (adj)

/ˈdɪdʒɪtl/

số, kĩ thuật số

discover (v)

/dɪˈskʌvə/

phát hiện, khám phá

epidemic (n)

/ˌepɪˈdemɪk/

dịch bệnh

experiment (n)

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

eye-tracking

/ˈaɪ ˌtrækiŋ/

theo dõi (cử động) mắt

face to face (adj)

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

trực tiếp, mặt đối mặt

feedback (n)

/ˈfːdbæk/

(ý kiến) phản hồi, hồi đáp

fingerprint (n)

/ˈfɪŋɡəprɪnt/

(dấu) vân tay

invent (v)

/ɪnˈvent/

phát minh

invention (n)

/ɪnˈvenʃn/

sự phát minh, sáng chế

mark (v)

/mɑːk/

chấm điểm

platform (n)

/ˈplætfɔːm/

nền tảng

recognition (n)

/ˌrekəɡˈnɪʃn/

sự nhận biết, sự công nhận

scanner (n)

/ˈskænə/

máy quét

science (n)

/ˈsaɪəns/

khoa học

screen (n)

/skriːn/

màn hình, màn chiếu

solution (n)

/səˈluːʃn/

giải pháp, đáp án

technology (n)

/tekˈnɒlədʒi/

công nghệ

truancy (n)

/ˈtruːənsi/

trốn học, nghỉ học không phép

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Global success hay khác:

Getting Started (trang 114, 115)

A Closer Look 1 (trang 116, 117)

A Closer Look 2 (trang 117, 118)

Communication (trang 119)

Skills 1 (trang 120, 121)

Skills 2 (trang 121, 122)

Looking Back (trang 122, 123)

Project (trang 123)

1 323 29/12/2023


Xem thêm các chương trình khác: