Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 (Global Success): Our school rooms
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 7: Our school rooms sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 7.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 (Global Success): Our school rooms
1. do projects /duː prəˈʤɛkts/ (v phr.) làm dự án
I have to do some projects at school.
(Tôi phải làm vài dự án ở trường học. )
2. play games /pleɪ ɡeɪmz/ (v phr.) chơi trò chơi
They like playing games.
(Họ thích chơi trò chơi. )
3. read books /ri:d bʊks/ (v phr.) đọc sách
She often reads books in her free time.
(Cô ấy thường đọc sách trong thời gian rảnh. )
4. solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒbləmz/ (v phr.) giải toán
He likes solving maths problems.
(Anh ấy thích giải toán. )
5. fun /fʌn/ (adj) vui nhộn
I like doing projects with my friends because it’s fun.
(Tôi thích làm dự án với bạn bè của tôi vì nó rất vui. )
6. good for /ɡʊd fɔː/ (adj) tốt cho
Doing yoga is good for your heath.
(Tập yoga tốt cho sức khoẻ của bạn. )
7. group work /ɡruːp wɜːk/ (n) làm việc nhóm
This project need group work you can’t do it alone.
(Dự án này cần làm việc theo nhóm, bạn không thể làm nó một mình được đâu.)
8. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj) thú vị
Travelling to new places is interesting.
(Du lịch đến những địa điểm mới rất thú vị. )
9. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj) hữu ích
That tool is useful, don’t throw it away!
(Cái đó vẫn dùng được, đừng vứt nó đi!)
10. champion /ˈtʃæmpiən/ (n) nhà vô địch
She is the world champion for the third year in succession.
(Cô ấy là nhà vô địch thế giới 3 năm liên tiếp. )
11. close friends /kləʊz frɛndz/ (n) bạn thân
They are my close friends.
(Họ là bạn thân của tôi. )
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 (Global Success): Our school rooms
1. Hỏi và đáp về hoạt động yêu thích ở trường
Hỏi: What school activity does he/she like?
(Anh ấy/Cô ấy thích hoạt động nào ở trường học?)
Trả lời: He/She likes + V-ing.
(Anh ấy/Cô ấy thích ...)
Ví dụ:
What school activity does she like?
(Cô ấy thích hoạt động nào ở trường học?)
She likes reading books.
(Cô ấy thích đọc sách.)
Lưu ý: có thể sử dụng cấu trúc trên với các chủ ngữ ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ hai, nhưng cần thay đổi trợ động từ “does” thành “do”, động từ chính giữ ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
What school activity do you like?
(Bạn thích hoạt động nào ở trường học?)
I like playing games.
(Tớ thích chơi trò chơi.)
2. Hỏi và trả lời lý do tại sao ai đó thích hoạt động nào đó
Hỏi: Why does he/she like ...?
(Tại sao anh ấy/cô ấy lại yêu thích ...?)
Trả lời: Because he/she thinks it’s + tính từ.
(Bởi vì anh ấy/cô ấy nghĩ rằng nó ...)
Ví dụ:
Why does he like solving maths problems?
(Tại sao anh ấy lại yêu thích giải toán?)
Because he thinks it’s interesting.
(Bởi vì anh ấy nghĩ rằng nó thú vị.)
Lưu ý: có thể sử dụng cấu trúc trên với các chủ ngữ ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ hai, nhưng cần thay đổi trợ động từ “does” thành “do”, động từ chính giữ ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
Why do you like solving maths problems?
(Tại sao bạn lại yêu thích giải toán?)
Because I think it’s interesting.
(Bởi vì tôi nghĩ rằng nó thú vị.)
Xem thêm các chương trình khác: