Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Family and Friends): Jim’s day
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Family and Friends): Jim’s day
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Brush |
v |
/brʌʃ/ |
Chải tóc |
Brush teeth |
v phr |
/brʌʃ tiːθ/ |
Đánh răng |
Catch the bus |
v phr |
/kætʃ ðə ˈbʌs/ |
Đón xe buýt |
Dangerous |
adj |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
Nguy hiểm |
Do homework |
v phr |
/duː ˈhəʊm.wɜːk/ |
Làm bài tập về nhà |
Every day |
adv |
/ˈev.ri deɪ/ |
Mỗi ngày |
First |
adv |
/ˈfɜːst/ |
Trước hết, đầu tiên |
Get dressed |
v phr |
/ɡet ˈdrest/ |
Thay quần áo |
Have a snack |
v phr |
/hæv ə ˈsnæk/ |
Ăn giữa bữa, ăn nhẹ |
Next |
adv |
/nekst/ |
Kế tiếp, tiếp theo |
Night |
n |
/naɪt/ |
Buổi tối |
Ride bike |
v phr |
/raɪd baɪk/ |
Đạp xe đạp |
Snake |
n |
/sneɪk/ |
Con rắn |
Start school |
v phr |
/stɑːt skuːl/ |
Bắt đầu giờ học |
Take a shower |
v phr |
/teɪk ə ˈʃaʊər/ |
Tắm bằng vòi sen |
Then |
adv |
/ðen/ |
Sau đó |
Walk to school |
v phr |
/wɔːk tə ˈskuːl/ |
Đi bộ đến trường |
Watch |
v |
/wɒtʃ/ |
Xem, nhìn |
Xem thêm các chương trình khác: