Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Family and Friends): Jim’s day

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.

1 69 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Family and Friends): Jim’s day

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Brush

v

/brʌʃ/

Chải tóc

Brush teeth

v phr

/brʌʃ tiːθ/

Đánh răng

Catch the bus

v phr

/kætʃ ðə ˈbʌs/

Đón xe buýt

Dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

Do homework

v phr

/duː ˈhəʊm.wɜːk/

Làm bài tập về nhà

Every day

adv

/ˈev.ri deɪ/

Mỗi ngày

First

adv

/ˈfɜːst/

Trước hết, đầu tiên

Get dressed

v phr

/ɡet ˈdrest/

Thay quần áo

Have a snack

v phr

/hæv ə ˈsnæk/

Ăn giữa bữa, ăn nhẹ

Next

adv

/nekst/

Kế tiếp, tiếp theo

Night

n

/naɪt/

Buổi tối

Ride bike

v phr

/raɪd baɪk/

Đạp xe đạp

Snake

n

/sneɪk/

Con rắn

Start school

v phr

/stɑːt skuːl/

Bắt đầu giờ học

Take a shower

v phr

/teɪk ə ˈʃaʊər/

Tắm bằng vòi sen

Then

adv

/ðen/

Sau đó

Walk to school

v phr

/wɔːk tə ˈskuːl/

Đi bộ đến trường

Watch

v

/wɒtʃ/

Xem, nhìn

1 69 lượt xem