Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (Family and Friends): They had a long trip
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: They had a long trip sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (Family and Friends): They had a long trip
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Australia |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ə/ |
Nước Ô-trây-li-a |
Cambodia |
n |
/kæmˈbəʊ.di.ə/ |
Nước Cam-pu-chia |
Camp |
n |
/kæmp/ |
Khu cắm trại |
Cloudy |
adj |
/ˈklaʊ.di/ |
(Trời) đầy mây |
Foggy |
adj |
/ˈfɒɡ.i/ |
Có sương mù |
France |
n |
/frɑːns/ |
Nước Pháp |
Germany |
n |
/ˈdʒɜː.mə.ni/ |
Nước Đức |
Hand |
n |
/hænd/ |
Bàn tay |
Humid |
adj |
/ˈhjuː.mɪd/ |
Nóng ẩm |
Lamp |
n |
/læmp/ |
Đèn |
Light |
v |
/laɪt/ |
Đốt (đèn), bật (đèn) |
Pond |
n |
/pɒnd/ |
Ao, vũng nước |
Singapore |
n |
/ˌsɪŋ.əˈpɔːr/ |
Nước Xinh-ga-po |
Snowy |
adj |
/ˈsnəʊ.i/ |
Có tuyết rơi |
Stormy |
adj |
/ˈstɔː.mi/ |
Có bão |
Sun hat |
n |
/ˈsʌn ˌhæt/ |
Mũ chống nắng |
Tent |
n |
/tent/ |
Lều |
Thailand |
n |
/ˈtaɪ.lænd/ |
Nước Thái Lan |
The U.S.A. |
n |
/ ðə ˌjuː.esˈeɪ/ |
Nước Mĩ |
Viet Nam |
n |
/ˌvjetˈnæm/ |
Nước Việt Nam |
Xem thêm các chương trình khác: