Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 (Family and Friends): Could you give me a melon, please?

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Could you give me a melon, please? sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 3.

1 334 27/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 (Family and Friends): Could you give me a melon, please?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bean sprouts

n

/ˈbin ˌspraʊts/

Giá đỗ

Cucumber

n

/ˈkjuː.kʌm.bər/

Dưa chuột

Drink

n

/drɪŋk/

Đồ uống, thức uống

Fish sauce

n

/ˌfɪʃ ˈsɔːs/

Nước mắm

Garlic

n

/ˈɡɑː.lɪk/

Củ tỏi

Grate

v

/ɡreɪt/

Bào (củ quả)

Ice tea

n

/ˌaɪs ˈtiː/

Trà đá

Lemonade

n

/ˌlem.əˈneɪd/

Nước chanh

Meat

n

/miːt/

Thịt

Melon

n

/ˈmel.ən/

Quả dưa

Minced meat

n

/mɪnst ˈmiːt/

Thịt băm

Mix

v

/mɪks/

Trộn, trộn lẫn

Mixture

n

/ˈmɪks.tʃər/

Hỗn hợp

Mushroom

n

/ˈmʌʃ.ruːm/

Nấm

Onion

n

/ˈʌn.jən/

Củ hành

Pepper

n

/ˈpep.ər/

Hạt tiêu, tiêu xay

Rice paper

n

/ˈraɪs ˌpeɪ.pər/

Bánh tráng

Salt

n

/sɒlt/

Muối

Soda

n

/ˈsəʊ.də/

Nước xô-đa

Spring roll

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Nem rán, chả giò

1 334 27/06/2024