Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 (Family and Friends): Getting around
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Getting around sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 4.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 (Family and Friends): Getting around
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adult |
n |
/əˈdʌlt/ |
Người lớn |
Belt |
n |
/belt/ |
Thắt lưng |
Bus |
n |
/bʌs/ |
Xe buýt |
By bike |
|
/baɪ baɪk/ |
(Đi) bằng xe đạp |
Child |
n |
/tʃaɪld/ |
Trẻ con |
Electric bike |
n |
/iˌlek.trɪk ˈbaɪk/ |
Xe đạp điện |
Field |
n |
/fiːld/ |
Cánh đồng |
In the middle |
prep |
/ɪn ðə ˈmɪd.əl/ |
Ở giữa |
Inside |
prep |
/ɪnˈsaɪd/ |
Bên trong |
Motorcycle |
n |
/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ |
Xe máy |
On foot |
|
/ɒn ˈfʊt/ |
Đi bộ |
People |
n |
/ˈpiː.pəl/ |
Mọi người |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Scooter |
n |
/ˈskuː.tər/ |
Xe tay ga |
Shield |
n |
/ʃiːld/ |
Cái khiên |
Taxi |
n |
/ˈtæk.si/ |
Xe tắc-xi |
Train |
n |
/treɪn/ |
Xe lửa |
Trolley |
n |
/ˈtrɒl.i/ |
Tàu điện |
Xem thêm các chương trình khác: