Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Family and Friends): Places to go
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 2.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Family and Friends): Places to go
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Actor |
n |
/ˈæk.tər/ |
Nam diễn viên |
Always |
adv |
/ˈɔːl.weɪz/ |
Luôn luôn |
Café |
n |
/ˈkæf.eɪ/ |
Quán cà phê |
Cast |
n |
/kɑːst/ |
(Sự) bó bột |
Character |
n |
/ˈkær.ək.tər/ |
Nhân vật |
Concert |
n |
/ˈkɒn.sət/ |
Buổi hòa nhạc |
Friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
Happy |
adj |
/ˈhæp.i/ |
Vui vẻ |
House |
n |
/haʊs/ |
Ngôi nhà |
Last |
adv |
/lɑːst/ |
Cuối cùng |
Library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Market |
n |
/ˈmɑː.kɪt/ |
Chợ |
Movie |
n |
/ˈmuː.vi/ |
Phim |
Movie theater |
n |
/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ |
Rạp chiếu phim |
Never |
adv |
/ˈnev.ər/ |
Không bao giờ |
Playground |
n |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Sad |
adj |
/sæd/ |
Buồn |
Shopping mall |
n |
/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ |
Khu mua sắm |
Skatepark |
n |
/ˈskeɪt.pɑːk/ |
Khu trượt ván |
Small |
adj |
/smɔːl/ |
Nhỏ |
Sometimes |
adv |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
Thỉnh thoảng |
Sports center |
n |
/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ |
Trung tâm thể thao, nhà thi đấu thể thao |
Swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Hồ bơi |
Vest |
n |
/vest/ |
Áo ghi-lê |
Vet |
n |
/vet/ |
Bác sĩ thú y |
Xem thêm các chương trình khác: