Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Family and Friends): Places to go

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 2.

1 428 27/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Family and Friends): Places to go

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Actor

n

/ˈæk.tər/

Nam diễn viên

Always

adv

/ˈɔːl.weɪz/

Luôn luôn

Café

n

/ˈkæf.eɪ/

Quán cà phê

Cast

n

/kɑːst/

(Sự) bó bột

Character

n

/ˈkær.ək.tər/

Nhân vật

Concert

n

/ˈkɒn.sət/

Buổi hòa nhạc

Friendly

adj

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Happy

adj

/ˈhæp.i/

Vui vẻ

House

n

/haʊs/

Ngôi nhà

Last

adv

/lɑːst/

Cuối cùng

Library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Market

n

/ˈmɑː.kɪt/

Chợ

Movie

n

/ˈmuː.vi/

Phim

Movie theater

n

/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/

Rạp chiếu phim

Never

adv

/ˈnev.ər/

Không bao giờ

Playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Sad

adj

/sæd/

Buồn

Shopping mall

n

/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/

Khu mua sắm

Skatepark

n

/ˈskeɪt.pɑːk/

Khu trượt ván

Small

adj

/smɔːl/

Nhỏ

Sometimes

adv

/ˈsʌm.taɪmz/

Thỉnh thoảng

Sports center

n

/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/

Trung tâm thể thao, nhà thi đấu thể thao

Swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi

Vest

n

/vest/

Áo ghi-lê

Vet

n

/vet/

Bác sĩ thú y

1 428 27/06/2024