Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 (Family and Friends): Something new to watch
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Something new to watch sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 12.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 (Family and Friends): Something new to watch
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cartoon |
n |
/kɑːˈtuːn/ |
Phim hoạt hình |
Channel |
n |
/ˈtʃæn.əl/ |
Kênh |
Clever |
adj |
/ˈklev.ər/ |
Khéo léo, lanh lợi |
Dream |
v |
/driːm/ |
Mơ, nghĩ ngợi về |
DVD |
n |
/ˌdiː.viːˈdiː/ |
Đĩa vi-đê-ô kĩ thuật số |
Meet |
v |
/miːt/ |
Gặp gỡ |
Movie star |
n |
/ˈmuː.vi ˌstɑːr/ |
Ngôi sao điện ảnh |
Quiz program |
n |
/kwɪz ˈprəʊ.ɡræm/ |
Chương trình đố vui |
Remote control |
n |
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ |
Dụng cụ điều khiển từ xa |
Singer |
n |
/ˈsɪŋ.ər/ |
Ca sĩ |
Smartphone |
n |
/ˈsmɑːt.fəʊn/ |
Điện thoại thông minh |
Stadium |
n |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
Sân vận động |
Tablet |
n |
/ˈtæb.lət/ |
Máy tính bảng |
Team |
n |
/tiːm/ |
Đội, nhóm |
TV show |
n |
/ˌtiːˈviː ʃəʊ/ |
Chương trình truyền hình |
Video game |
n |
/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ |
Trò chơi điện tử |
Win |
v |
/wɪn/ |
Thắng |
Xem thêm các chương trình khác: