Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 (Family and Friends): What’s the matter
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What’s the matter sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 10.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 (Family and Friends): What’s the matter
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Chip |
n |
/tʃɪp/ |
Bim bim |
Exercise |
n |
/ˈek.sə.saɪz/ |
Sự tập luyện/ vận động, bài tập luyện/ vận động |
Have a cold |
v phr |
/hæv ə kəʊld/ |
Cảm |
Have a cough |
v phr |
/hæv ə kɒf/ |
Ho |
Have a fever |
v phr |
/hæv ə ˈfiː.vər/ |
Sốt |
Have a headache |
v phr |
/hæv ə ˈhed.eɪk/ |
Đau đầu |
Have a sore throat |
v phr |
/hæv ə ˌsɔː ˈθrəʊt/ |
Đau họng |
Have a stomachache |
v phr |
/hæv ə ˈstʌm.ək.eɪk/ |
Đau bụng |
Have a toothache |
v phr |
/hæv ə ˈtuːθ.eɪk/ |
Đau răng |
Have an earache |
v phr |
/hæv ə ˈɪə.reɪk/ |
Đau tai |
Healthy |
adj |
/ˈhel.θi/ |
Khỏe mạnh |
Strong |
adj |
/strɒŋ/ |
Mạnh |
Sugar |
n |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
Đường |
Xem thêm các chương trình khác: