Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (Global success): Ethnic groups of Viet Nam

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 4.

1 1251 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (Global success): Ethnic groups of Viet Nam

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

communal house

/kəˈmjuːnl haʊs/

nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

costume (n)

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

crop (n)

/krɒp/

vụ mùa, vụ trồng trọt

ethnic (adj) (group)

/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/)

(nhóm) dân tộc

feature (n)

/ˈfːtʃə/

nét, đặc điểm

flute (n)

/fluːt/

cái sáo (nhạc cụ)

folk (adj)

/fəʊk/

thuộc về dân gian, truyền thống

gong (n)

/ɡɒŋ/

cái cồng, cái chiêng

harvest (n)

/ˈhɑːvɪst/

vụ mùa

highland (n)

/ˈhaɪlənd/

vùng cao nguyên

livestock (n)

/ˈlaɪvstɒk/

gia súc

minority (n)

/maɪˈnɒrəti/

dân tộc thiểu số

overlook (v)

/ˌəʊvəˈlʊk/

nhìn ra, đối diện

post (n)

/pəʊst/

cột

raise (v)

/reɪz/

chăn nuôi

soil (n)

/sɔɪl/

đất trồng

staircase (n)

/ˈsteəkeɪs/

cầu thang bộ

statue (n)

/ˈstætʃuː/

tượng

stilt house

/stɪlt haʊs/

nhà sàn

terraced (adj)

/ˈterəst/

có hình bậc thang

weave (v)

/wiːv/

dệt, đan, kết lại

wooden (adj)

/ˈwʊdn/

bằng gỗ

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Our Customs and Traditions

Từ vựng Unit 6: Life Styles

Từ vựng Unit 7: Environmental protection

Từ vựng Unit 8: Shopping

Từ vựng Unit 9: Natural disasters

1 1251 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: