Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (Global success): Leisure Time

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure Time sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 1.

1 1754 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (Global success): Leisure Time

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

balance (n)

/ˈbæləns/

sự thăng bằng, sự cân bằng

bracelet (n)

/ˈbreɪslət/

vòng đeo tay

crazy (adj)

/ˈkreɪzi/

rất thích, quá say mê

cruel (adj)

/ˈkruːəl/

độc ác

detest (v)

/dɪˈtest/

căm ghét

DIY (do-it-yourself) (n)

/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/

(/ˌduː ɪt jəˈself/)

hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc

trang trí đồ vật tại nhà

fancy (v)

/ˈfænsi/

mến, thích

fold (v)

/fəʊld/

gấp, gập

fond (adj)

/fɒnd/

mến, thích

keen (adj)

/kiːn/

say mê, ham thích

keep in touch

/kiːp ɪn tʌtʃ/

giữ liên lạc (với ai)

kit (n)

/kɪt/

bộ đồ nghề

leisure (n)

/ˈleʒə/

thời gian rảnh rỗi

message (v)

/ˈmesɪdʒ/

gửi tin nhắn

muscle (n)

/ˈmʌsl/

cơ bắp

origami (n)

/ˌɒrɪˈɡɑːmi/

nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

outdoors (adv)

/ˌaʊtˈdɔːz/

ngoài trời

prefer (v)

/prɪˈfɜː/

thích hơn

puzzle (n)

/ˈpʌzl/

trò chơi câu đố / giải đố

resort (n)

/rɪˈzɔːt/

khu nghỉ dưỡng

snowboarding (n)

/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/

trượt tuyết bằng ván

stay in shape

/steɪ ɪn ʃeɪp/

giữ dáng

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Life in the countryside

Từ vựng Unit 3: Teenagers

Từ vựng Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam

Từ vựng Unit 5: Our Customs and Traditions

Từ vựng Unit 6: Life Styles

1 1754 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: