Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Global success): Teenagers

Với Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 8 Unit 3.

1 1263 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Global success): Teenagers

WORD

 PRONUNCIATION

MEANING

account (n)

/əˈkaʊnt/

tài khoản

browse (v)

/braʊz/

đọc lướt, tìm (trên mạng)

bully (v)

/ˈbʊli/

bắt nạt

bullying (n)

/ˈbʊliɪŋ/

sự bắt nạt

concentrate (v)

/ˈkɒnsntreɪt/

tập trung (vào)

connect (v)

/kəˈnekt/

kết nối

craft (n)

/krɑːft/

(nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công

enjoyable (adj)

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

thú vị, gây hứng thú

expectation (n)

/ˌekspekˈteɪʃn/

sự mong chờ, kì vọng

focused (adj)

/ˈfəʊkəst/

chuyên tâm, tập trung

forum (n)

/ˈfɔːrəm/

diễn đàn

log (on to) (v)

/lɒɡ (ən tə)/

đăng nhập

mature (adj)

/məˈtʃʊə/

chín chắn, trưởng thành

media (n)

/ˈmiːdiə/

(phương tiện) truyền thông

midterm (adj)

/ˌmɪdˈtɜːm/

giữa kì

notification (n)

/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/

sự thông báo

peer (n)

/pɪə/

người ngang hàng, bạn đồng lứa

pressure (n)

/ˈpreʃə/

áp lực

schoolwork (n)

/ˈskuːlwɜːk/

bài làm trên lớp

session (n)

/ˈseʃn/

tiết học

stress (n)

/ˈstres/

căng thẳng

stressful (adj)

/ˈstresfl/

căng thẳng, tạo áp lực

upload (v)

/ˌʌpˈləʊd/

tải lên

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam

Từ vựng Unit 5: Our Customs and Traditions

Từ vựng Unit 6: Life Styles

Từ vựng Unit 7: Environmental protection

Từ vựng Unit 8: Shopping

1 1263 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: