Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (Global success): Global Warming

Với Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Global Warming sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 11 Unit 5.

1 1,403 02/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (Global success): Global Warming

Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt
absorb V thấm, hút
atmosphere N khí quyển
awareness N sự nhận thức, hiểu biết
ban N/V cấm, lệnh cấm
capture V lưu lại, giam giữ lại
catastrophic ADJ thảm họa
clean-up N sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
climate change N biến đổi khí hậu
diversity N sự đa dạng
ecological ADJ thuộc vể sinh thái
ecosystem N hệ sinh thái
emission N sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
greenhouse gas N chất khí gây hiệu ứng nhà kính
heat -related ADJ có liên quan tới nhiệt
infectious ADJ lây nhiễm, lan truyền
lawmaker N người làm luật, nhà lập pháp
oil spill N tràn dầu

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh 11 sách Global success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 6: Preserving our heritage

Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers

Từ vựng Unit 8: Becoming independent

Từ vựng Unit 9: Social issues

Từ vựng Unit 10: The ecosystem

1 1,403 02/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: