Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8 (Global success): Becoming independent

Với Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming independent sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 11 Unit 8.

1 1,616 02/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8 (Global success): Becoming independent

I. GETTING STARTED

1. contact /ˈkɒntækt/ (n) liên hệ

She wants me to contact her from time to time while I'm out.

(Cô ấy muốn tôi thỉnh thoảng liên lạc với cô ấy khi tôi ra ngoài.)

2. confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n) sự tự tin

They thought I didn't have the confidence to deal with difficult situations.

(Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.)

3. convince /kənˈvɪns/ (v) thuyết phục

But I managed to convince them that I'm responsible when I'm out and about.

(Nhưng tôi đã thuyết phục được họ rằng tôi chịu trách nhiệm khi tôi ra ngoài.)

4. do laundry / də ˈlɔːn.dri/ giặt quần áo

I can cook, clean the house, and do my laundry!

(Tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

5. clean the house /kliːn ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa

I can cook, clean the house, and do my laundry!

(Tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

6. schedule /ˈʃedjuːl/ (n) kế hoạch

I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.

(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.)

7. app /æp /(n) ứng dụng

I use a money-management app.

(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý tiền.)

8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích

My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

(Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.)

9. part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/ (n.phr) công việc bán thời gian

My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

(Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.)

10. deal with /diːl wɪð/ (v.phr) giải quyết, đối phó

They thought I didn't have the confidence to deal with difficult situations.

(Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.)

11. good at / ɡʊd æt/ (n.phr) giỏi về

I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!

(Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

12. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (n) độc lập, không lệ thuộc

I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!

(Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

13. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/  (n) sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm

I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.

(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.)

14. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj) có trách nhiệm

It's the app that taught me how to be responsible with money.

(Đó là ứng dụng đã dạy tôi cách chịu trách nhiệm với tiền bạc.)

15. belief /bɪˈliːf/ (n) niềm tin

belief in your own ability to do things well.

(Một niềm tin vào khả năng của chính bạn để làm tốt mọi việc.)

II. LANGUAGE

16. software /ˈsɒftweə(r)/ (n) phần mềm

Would you like me to help you install the software?

(Bạn có muốn tôi giúp bạn cài đặt phần mềm không?)

17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / (v.phr) chú ý

Could you please pay attention when I’m talking to you?

(Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi đang nói chuyện với bạn?)

18. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj) năng động

My brother signed up for a self-motivated computer course.

(Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính năng động.)

19. self-study /ˌself ˈstʌdi/ (n) sự tự học

His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-study.

(Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy có tính tự học rất cao.)

20. manage /ˈmænɪdʒ/  (v) quản lý

It is important for us to learn how to manage our time and money.

(Điều quan trọng là chúng ta phải học cách quản lý thời gian và tiền bạc.)

21. trust /trʌst/ (n) tin tưởng

We have great trust in our parents and teachers.

(Chúng tôi được cha mẹ và thầy cô tin tưởng rất nhiều.)

22. life skill /laɪf skɪl/ (n) kỹ năng sống

Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine.

(Thanh thiếu niên nên học kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.)

III. READING

23. time-management skill /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl (n.phr) kỹ năng quản lý thời gian

Develop time-management skills.

(Phát triển kỹ năng quản lý thời gian.)

24. time-management tool /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt tuːl/  (n.phr) công cụ quản lý thời gian

Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next.

(Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.)

25. get around /gɛt əˈraʊnd/ (phrasal verb) đi lại

First, make sure you can safely get around by yourself using public transport, walking, or cycling.

(Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn có thể tự mình di chuyển một cách an toàn bằng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp.)

26. achieve /əˈtʃiːv/  (v) đạt được, giành được

Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.

(Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.)

27.  independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n) sự độc lập

Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.

(Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.)

28. come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phrasal verb) nghĩ ra, nảy ra

To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible.

(Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.)

29. carry out /'kæri 'aut/ (phrasal verb) tiến hành

Then carry out your plan, and think about whether you have achieved the result you wanted.

(Sau đó, hãy thực hiện kế hoạch của bạn và nghĩ xem liệu bạn đã đạt được kết quả như mong muốn chưa.)

30. get into the habit of /ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv/ tạo thói quen

First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week.

(Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.)

31. make use of / meɪk juːz əv/ tận dụng

Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next.

(Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.)

32. making decision / meɪ·k dɪˈsɪʒ·ənˌ/ (n.phr) đưa ra quyết định

It's about learning useful skills, making decisions by yourself, and knowing how to spend your time.

(Đó là học các kỹ năng hữu ích, tự mình đưa ra quyết định và biết cách sử dụng thời gian của mình.)

33. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) xác định

To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible.

(Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.)

34. to-do-list /təˈduː ˌlɪst/ (n) danh sách việc cần làm

First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week.

(Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.)

IV. SPEAKING

35. hang /hæŋ (v) treo

Hang or fold, and store your own clothes.

(Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.)

36. fold /fəʊld/ (v) gấp

Hang or fold, and store your own clothes.

(Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.)

37. store /stɔː(r)/ (v) cất

Hang or fold, and store your own clothes.

(Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.)

38. remove /rɪˈmuːv/ (v) lấy ra, loại bỏ

Remove the wet clothes from the washing machine and dry them.

(Lấy quần áo ướt ra khỏi máy giặt và phơi khô.)

39. washing powder /ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər/ (n) bột giặt

Add the washing powder or liquid.

(Thêm bột giặt hoặc chất lỏng.)

40. sort /sɔːt/ (v) phân loại

First of all, don't sort your clothes by color.

(Trước hết, đừng phân loại quần áo của bạn theo màu sắc.)

41. separate /ˈseprət/ (v) chia ra

You should separate them into whites and colors, and wash them separately.

(Bạn nên tách chúng thành đồ trắng và đồ màu rồi giặt riêng.)

42. dryer /ˈdraɪ.ər/ (n) máy sấy

You can hang the items to dry, or put them in the dryer.

(Bạn có thể treo đồ lên cho khô hoặc cho vào máy sấy.)

43. iron /ˈaɪən/ (v) ủi

You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

(Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.)

44. wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n) tủ quần áo

You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

(Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.)

45. packet /ˈpækɪt/ (n) gói

Read the instructions on the packet to make sure you use the right amount.

(Đọc hướng dẫn trên gói để đảm bảo bạn sử dụng đúng số lượng.)

46. rinse /rɪns/ (v) rửa sạch

Rinse the rice to clean it.

(Vo gạo cho sạch.)

47. combine /kəmˈbaɪn/ (v) kết hợp

Combine the rice and water in the rice cooker bowl.

(Kết hợp gạo và nước trong bát nồi cơm điện.)

48.drawer /drɔː(r)/ (n) ngăn kéo

You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.

(Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.)

49. rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ (n.phr) nồi cơm điện

Combine the rice and water in the rice cooker bowl.

(Kết hợp gạo và nước trong bát nồi cơm điện.)

50. washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (n) máy giặt

Load the washing machine and turn it on.

(Tải máy giặt và bật nó lên.)

V. LISTENING

51. learner /ˈlɜː.nər/ (n) người học

Independent learners' sense of responsibility.

(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)

52. sense of responsibility /sens əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ tinh thần trách nhiệm

Independent learners' sense of responsibility.

(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)

53. give up /gɪv ʌp/ (phrasal verb) bỏ cuộc

They're curious about the world and they don't give up.

(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)

54. curious /ˈkjʊəriəs/ (adj) tò mò

They're curious about the world and they don't give up.

(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)

 

55. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) đặc điểm

How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?

(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)

VI. WRITING

56. freedom /ˈfriːdəm/ (n) tự do

Self-study gives learners more freedom.

(Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn.)

57. learning goal /ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/ (n.phr) mục tiêu học tập

They set their learning goals and make plans to achieve them.

(Họ đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được chúng.)

58. academic skill /ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/  kỹ năng học thuật

They may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life.

(Họ có thể tập trung quá nhiều vào việc học và có thể không áp dụng các kỹ năng học thuật vào cuộc sống thực.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE

59. diploma /dɪˈpləʊmə/ (n) bằng tốt nghiệp

American teenagers often start high school with a basic plan of classes they need to take to get a high school diploma.

(Thanh thiếu niên Mỹ thường bắt đầu học trung học với một kế hoạch cơ bản về các lớp học mà họ cần học để lấy bằng tốt nghiệp trung học.)

60. extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ (adj) ngoại khóa

Schools also provide extracurricular activities, such as sports, clubs, and bands.

(Các trường cũng cung cấp các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc.)

61. babysitting /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ/ (n) trông trẻ

Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbors.

(Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm.)

 

62. admission /ədˈmɪʃn/(n) (n) nhận vào

This community service counts towards the volunteer hours that some schools require for university admission.

(Dịch vụ cộng đồng này được tính vào số giờ tình nguyện mà một số trường yêu cầu để nhập học đại học.)

63. dog walking /dɒɡ ˈwɔː.kɪŋ/ dắt chó đi dạo

Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbors.

(Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm.)

64. food bank /ˈfuːd ˌbæŋk (n) ngân hàng thực phẩm

They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people's homes, or take part in clean-up activities to improve their neighborhood.

(Họ cũng tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm và nhà của người già hoặc tham gia các hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của họ.)

VIII. LOOKING BACK

65. pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i (n) tiền tiêu vặt

Shall we look for a part-time job to earn some pocket money?

(Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm tiền tiêu vặt không?)

66. decision-maker /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/ (n) người ra quyết định

Is Lan the best decision-maker in your class?

(Lan có phải là người ra quyết định tốt nhất trong lớp của bạn không?)

67. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n) thuyết trình

Does the presentation skills training start tomorrow?

(Khóa đào tạo kỹ năng thuyết trình có bắt đầu vào ngày mai không?)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh 11 sách Global success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Global Warming

Từ vựng Unit 6: Preserving our heritage

Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers

Từ vựng Unit 9: Social issues

Từ vựng Unit 10: The ecosystem

1 1,616 02/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: