Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6 (Global success): Preserving our heritage

Với Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: Preserving our heritage sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 11 Unit 6.

1 2,385 02/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6 (Global success): Preserving our heritage

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. abundant

/əˈbʌndənt/ (adj)

dồi dào, nhiều

2. acknowledge

/əkˈnɒlɪdʒ/ (v)

 chấp nhận, công nhận, thừa nhận

3. archaeological

/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj)

 thuộc về khảo cổ học

4. authentic

/ɔːˈθentɪk/ (adj)

 thật, thực

5. breathtaking

/ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj)

 đẹp đến ngỡ ngàng

6. bury

/ˈberi/ (v)

 chôn vùi, giấu trong lòng đất

7. cave

/keɪv/ (n)

 hang động

8. citadel

/ˈsɪtədəl/ (n)

 thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)

9. complex

/ˈkɒmpleks/ (n)

 quẩn thể, tổ hợp

10. comprise

/kəmˈpraɪz/ (v)

 bao gổm, gổm

11. craftsman

/ˈkrɑːftsmən/ (n)

 thợ thủ công

12. cruise

/kruːz/ (n)

 chuyến du ngoạn trên biển

13. cuisine

/kwɪˈziːn/ (n)

 cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

14. decorate

/ˈdekəreɪt/ (v)

 trang trí

15. demolish

/dɪˈmɒlɪʃ/ (v)

 đổ sập, đánh sập

16. distinctive

/dɪˈstɪŋktɪv/ (adj)

 nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

17. dome

/dəʊm/ (n)

 mái vòm

18. dynasty

/ˈdɪnəsti/ (n)

 triểu đại

19. emerge

/iˈmɜːdʒ/ (v)

 trồi lên, nổi lên

20. emperor

/ˈempərə(r)/ (n)

đế vương, nhà vua

21. endow

/ɪnˈdaʊ/ (v)

 ban tặng

22. excavation

/ˌekskəˈveɪʃn/ (n)

 việc khai quật

23. expand

/ɪkˈspænd/ (v)

 mở rộng

24. fauna

/ˈfɔːnə/ (n)

 hệ động vật

25. flora

/ˈflɔːrə/ (n)

 hệ thực vật

26. geological

/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (a)

 thuộc về địa chất

27. grotto

/ˈɡrɒtəʊ/ (n)

 hang

28. harmonious

/hɑːˈməʊniəs/ (a)

 hài hòa

29. heritage

/ˈherɪtɪdʒ/ (n)

 di sản

30. imperial

/ɪmˈpɪəriəl/ (a)

 thuộc về hoàng tộc

31. in ruins

/ˈruːɪn/ (idiom)

bị phá hủy, đổ nát

32. intact

/ɪnˈtækt/ (a)

 nguyên vẹn, không bị hư tổn

33. irresponsible

/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a)

 thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

34. islet

/ˈaɪlət/ (n)

 hòn đảo nhỏ

35. itinerary

/aɪˈtɪnərəri/ (n)

 lịch trình cho chuyến đi

36. landscape

/ˈlændskeɪp/ (n)

 phong cảnh (thiên nhiên)

37. lantern

/ˈlæntən/ (n)

đèn lồng

38. limestone

/ˈlaɪmstəʊn/ (n)

đá vôi

39. magnificent

/mæɡˈnɪfɪsnt/ (a)

 tuyệt đẹp

40. masterpiece

/ˈmɑːstəpiːs/ (n)

 kiệt tác

41. mausoleum

/ˌmɔːsəˈliːəm/ (n)

 lăng mộ

42. mosaic

/məʊˈzeɪɪk/ (adj)

 khảm, chạm khảm

43. mosque

/mɒsk/ (n)

 nhà thờ Hồi giáo

44. outstanding

/aʊtˈstændɪŋ/ (adj)

 nổi bật, xuất chúng

45. picturesque

/ˌpɪktʃəˈresk/ (adj)

 đẹp theo kiểu cổ kính

46. poetic

/pəʊˈetɪk/ (adj)

 mang tính chất thơ ca

47. preserve

/prɪˈzɜːv/ (v)

 bảo tồn

48. preservation

/ˌprezəˈveɪʃn/ (n)

 việc bảo tồn

49. relic

/ˈrelɪk/ (n)

 cổ vật

50. respectively

/rɪˈspektɪvli/ (adv)

 theo thứ tự lắn lượt

51. royal

/ˈrɔɪəl/ (adj)

 thuộc về nhà vua, hoàng gia

52. sanctuary

/ˈsæŋktʃuəri/ (n)

 thánh địa, địa điểm thẩn thánh

53. scenic

/ˈsiːnɪk/ (adj)

 có cảnh quan đẹp

54. subsequent

/ˈsʌbsɪkwənt/ (adj)

 tiếp theo, kế tiếp

55. tomb

/tuːm/ (n)

 lăng mộ

56. worship

/ˈwɜːʃɪp/ (n)

 thờ cúng, tôn thờ

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh 11 sách Global success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Global Warming

Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers

Từ vựng Unit 8: Becoming independent

Từ vựng Unit 9: Social issues

Từ vựng Unit 10: The ecosystem

1 2,385 02/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: