Quyền lợi bảo hiểm rủi ro thuộc sản phẩm liên kết chung phải đảm bảo gì?
Quyền lợi bảo hiểm rủi ro thuộc sản phẩm liên kết chung phải đảm bảo gì?

1. Quyền lợi bảo hiểm rủi ro thuộc sản phẩm liên kết chung phải đảm bảo gì?

Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC ngày 02/11/2023 của Bộ Tài chính, khi cung cấp sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư, bao gồm cả sản phẩm liên kết chung, đại lý bảo hiểm hoặc nhân viên trong tổ chức hoạt động đại lý phải ghi âm nội dung tư vấn tại thời điểm bên mua bảo hiểm ký Bản yêu cầu bảo hiểm. Nội dung ghi âm phải đảm bảo tối thiểu các thông tin sau:

  • Thông tin về sản phẩm bảo hiểm mà khách hàng dự kiến tham gia.
  • Quyền lợi bảo hiểm rủi ro và các quyền lợi khác của sản phẩm.
  • Phí bảo hiểm và các chi phí liên quan.
  • Các điều kiện, điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm.
  • Thời hạn đóng phí và phương thức đóng phí.
  • Thời gian cân nhắc (cooling-off period) để khách hàng có thể hủy bỏ hợp đồng nếu không đồng ý với các điều khoản đã ký kết.
  • Việc ghi âm này nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quá trình tư vấn và bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi tham gia các sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư.
  • Ngoài ra, Thông tư cũng quy định về trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm trong việc cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin về sản phẩm, sử dụng các tài liệu do doanh nghiệp cung cấp và không được tự ý thay đổi nội dung các tài liệu này.

Như vậy, quyền lợi bảo hiểm rủi ro trong sản phẩm liên kết chung phải được tư vấn rõ ràng, minh bạch và được ghi âm để đảm bảo khách hàng hiểu rõ trước khi tham gia.

2. Quỹ liên kết đơn vị trong bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất

2.1 Khái niệm Quỹ Liên Kết Đơn Vị

Quỹ liên kết đơn vị (Unit-Linked Fund) là quỹ đầu tư do công ty bảo hiểm thành lập và quản lý, được sử dụng trong các sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị. Trong đó:

  • Người tham gia bảo hiểm sẽ đóng phí bảo hiểm, một phần được dùng để đầu tư vào các quỹ này.
  • Giá trị hợp đồng bảo hiểm sẽ thay đổi tùy theo hiệu quả của quỹ đầu tư.
  • Khách hàng có quyền lựa chọn quỹ phù hợp với mức độ rủi ro và lợi nhuận mong muốn.

2.2 Đặc điểm của Quỹ Liên Kết Đơn Vị

  • Tách biệt với quỹ chủ sở hữu của doanh nghiệp bảo hiểm: Quỹ này chỉ được sử dụng để phục vụ quyền lợi của bên mua bảo hiểm, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động kinh doanh của công ty bảo hiểm.
  • Giá trị quỹ thay đổi theo thị trường: Người tham gia bảo hiểm có thể hưởng lợi từ lợi nhuận đầu tư nhưng cũng phải chịu rủi ro nếu quỹ hoạt động kém.
  • Minh bạch và linh hoạt: Người tham gia bảo hiểm có thể thay đổi danh mục đầu tư, chuyển đổi giữa các quỹ để tối ưu lợi nhuận.

2.3 Vai trò của Quỹ Liên Kết Đơn Vị

  • Đối với khách hàng:
    • Cung cấp cơ hội đầu tư với các mức độ rủi ro khác nhau.
    • Giúp gia tăng giá trị tài sản bên cạnh yếu tố bảo vệ của bảo hiểm.
    • Cho phép thay đổi danh mục đầu tư linh hoạt.
  • Đối với doanh nghiệp bảo hiểm:
    • Tạo ra sản phẩm đa dạng, thu hút khách hàng có nhu cầu đầu tư.
    • Tăng doanh thu từ phí bảo hiểm và phí quản lý quỹ.

2.4 Phân loại Quỹ Liên Kết Đơn Vị

Các quỹ liên kết đơn vị thường được phân thành:

  • Quỹ đầu tư trái phiếu: Ít rủi ro, lợi nhuận ổn định.
  • Quỹ đầu tư cân bằng: Kết hợp giữa trái phiếu và cổ phiếu để cân bằng lợi nhuận và rủi ro.
  • Quỹ đầu tư cổ phiếu: Rủi ro cao nhưng có khả năng mang lại lợi nhuận lớn.
  • Quỹ đầu tư thị trường tiền tệ: Đầu tư vào các công cụ ngắn hạn với mức rủi ro thấp nhất.

3. Quyền lợi của Bảo hiểm Liên kết Đơn vị

Bảo hiểm Liên kết Đơn vị (ULIP) kết hợp giữa bảo vệ tài chính và đầu tư, mang lại nhiều quyền lợi cho người tham gia. Bảo hiểm Liên kết Đơn vị không chỉ mang lại sự bảo vệ tài chính mà còn tạo cơ hội đầu tư, giúp khách hàng linh hoạt quản lý tài sản. Tuy nhiên, lợi nhuận từ quỹ đầu tư không được đảm bảo, và khách hàng cần cân nhắc lựa chọn quỹ phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình.

Dưới đây là các quyền lợi chính theo quy định mới nhất năm 2025

3.1 Quyền lợi bảo hiểm rủi ro

  • Quyền lợi tử vong: Khi người được bảo hiểm qua đời, công ty bảo hiểm sẽ chi trả:
    • Số tiền bảo hiểm đã cam kết trong hợp đồng.
    • Hoặc giá trị tài khoản bảo hiểm (tùy theo điều kiện hợp đồng).
  • Quyền lợi thương tật toàn bộ vĩnh viễn: Nếu người được bảo hiểm bị thương tật nặng không thể lao động, công ty sẽ chi trả quyền lợi tương tự như khi tử vong.

3.2 Quyền lợi đầu tư

  • Tăng trưởng tài sản: Phí bảo hiểm sau khi trừ các chi phí sẽ được đầu tư vào quỹ liên kết đơn vị, giúp khách hàng có cơ hội sinh lời theo biến động thị trường.
  • Giá trị tài khoản linh hoạt: Khách hàng có thể theo dõi giá trị tài khoản của mình dựa trên NAV (giá trị tài sản ròng trên mỗi đơn vị quỹ).

3.3 Quyền lợi rút tiền linh hoạt

  • Rút tiền một phần: Khách hàng có thể rút một phần giá trị tài khoản khi có nhu cầu tài chính, tùy vào điều kiện hợp đồng.
  • Rút toàn bộ giá trị tài khoản: Nếu khách hàng muốn kết thúc hợp đồng sớm, có thể rút toàn bộ giá trị tài khoản sau khi trừ các khoản phí theo quy định.

3.4 Quyền lợi chuyển đổi quỹ đầu tư

Khách hàng có thể chuyển đổi giữa các quỹ liên kết đơn vị theo chiến lược tài chính của mình (ví dụ: từ quỹ có rủi ro cao sang quỹ an toàn hơn).

3.5 Quyền lợi thưởng hợp đồng

Quyền lợi thưởng hợp đồng
Quyền lợi thưởng hợp đồng

Một số công ty bảo hiểm có chương trình thưởng duy trì hợp đồng, tức là nếu khách hàng đóng phí đều đặn, họ sẽ được cộng thêm đơn vị quỹ vào tài khoản bảo hiểm.

3.6 Quyền lợi đóng phí linh hoạt

Khách hàng có thể linh hoạt điều chỉnh mức phí đóng, tăng hoặc giảm số tiền đóng tùy theo tình hình tài chính cá nhân.

4. Tổng hợp 10 điều cần biết về bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025

4.1 Không cam kết lợi nhuận

Không giống bảo hiểm nhân thọ truyền thống, bảo hiểm liên kết đơn vị không đảm bảo lãi suất. Khoản đầu tư có thể sinh lời cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro giảm giá trị nếu thị trường biến động xấu.

  • Bản chất của bảo hiểm liên kết đơn vị là kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư tài chính. Tuy nhiên, khác với bảo hiểm truyền thống có lãi suất cam kết, sản phẩm này không đảm bảo lợi nhuận cố định cho người tham gia.
  • Rủi ro đầu tư hoàn toàn do khách hàng chịu, vì số tiền đầu tư vào quỹ liên kết đơn vị có thể tăng hoặc giảm tùy theo biến động của thị trường tài chính.
  • Lợi nhuận kỳ vọng phụ thuộc vào hiệu suất của quỹ đầu tư, chẳng hạn như quỹ cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn hơn so với quỹ trái phiếu hoặc quỹ cân bằng.
  • Quy định mới yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai hiệu suất quỹ đầu tư, giúp khách hàng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu minh bạch thay vì dựa vào cam kết lợi nhuận không thực tế.

4.2 Linh hoạt trong đầu tư

Người tham gia có thể lựa chọn danh mục quỹ đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình, từ quỹ cổ phiếu (rủi ro cao) đến quỹ trái phiếu (an toàn hơn). Một số công ty bảo hiểm còn cho phép thay đổi danh mục đầu tư trong quá trình tham gia hợp đồng.

  • Người tham gia bảo hiểm có quyền lựa chọn danh mục quỹ đầu tư dựa trên khẩu vị rủi ro cá nhân, bao gồm:
    • Quỹ cổ phiếu: Rủi ro cao nhưng có tiềm năng lợi nhuận lớn.
    • Quỹ trái phiếu: Ổn định hơn, thích hợp cho người muốn bảo toàn vốn.
    • Quỹ cân bằng: Kết hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu, phù hợp với người muốn giảm thiểu rủi ro nhưng vẫn tìm kiếm tăng trưởng.
  • Khách hàng có thể thay đổi danh mục quỹ đầu tư trong suốt quá trình tham gia hợp đồng, điều này giúp họ thích nghi với sự thay đổi của thị trường tài chính hoặc điều chỉnh chiến lược đầu tư theo nhu cầu cá nhân.
  • Một số doanh nghiệp bảo hiểm còn cho phép nạp thêm tiền đầu tư hoặc rút một phần giá trị tài khoản, tạo tính linh hoạt hơn trong quản lý tài chính cá nhân.

4.3 Phí bảo hiểm và chi phí đi kèm

Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC, doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai các khoản phí như:

  • Phí bảo hiểm rủi ro
  • Phí quản lý hợp đồng
  • Phí quản lý quỹ đầu tư
  • Phí rút tiền, phí chấm dứt hợp đồng sớm

Điều này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các khoản phí trước khi tham gia.

4.4 Tính minh bạch cao

Các công ty bảo hiểm phải công khai chi tiết danh mục quỹ đầu tư, hiệu suất lợi nhuận, và phí quản lý để khách hàng theo dõi. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.

  • Thông tư 67/2023/TT-BTC yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải minh bạch tất cả thông tin liên quan đến quỹ liên kết đơn vị, bao gồm:
    • Danh mục đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu, tài sản nào được đầu tư).
    • Hiệu suất lợi nhuận trong quá khứ của quỹ đầu tư.
    • Mức phí bảo hiểm và các khoản phí đi kèm (phí quản lý hợp đồng, phí bảo hiểm rủi ro, phí quản lý quỹ).
    • Rủi ro có thể gặp phải khi tham gia sản phẩm.
  • Khách hàng được quyền tra cứu thông tin hiệu suất đầu tư theo định kỳ để theo dõi tài sản của mình.
  • Các công ty bảo hiểm không được che giấu hoặc đưa ra thông tin gây hiểu lầm về lợi nhuận hay rủi ro của sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị.

4.5 Quy định về rút tiền và chấm dứt hợp đồng

Khách hàng có thể rút một phần tiền từ giá trị tài khoản bảo hiểm, nhưng cần chú ý đến phí rút tiền và thời gian chờ. Nếu chấm dứt hợp đồng sớm, có thể chịu khoản phí khá cao.

  • Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị, nhưng có một số điều kiện và phí phạt:
    • Rút tiền trong 2-5 năm đầu thường bị tính phí cao, nhằm khuyến khích khách hàng giữ hợp đồng lâu dài.
    • Một số hợp đồng quy định rút tiền quá sớm có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hiểm hoặc khiến khách hàng mất khoản phí đã đóng.
  • Nếu khách hàng chấm dứt hợp đồng sớm, có thể phải chịu phí phạt hoặc mất một phần giá trị tài khoản.
  • Doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai biểu phí rút tiền và điều kiện chấm dứt hợp đồng để khách hàng nắm rõ trước khi tham gia.

4.6 Doanh nghiệp bảo hiểm không được lạm dụng quỹ liên kết đơn vị

Theo quy định mới, công ty bảo hiểm không được dùng quỹ liên kết đơn vị để chi trả nợ hoặc phục vụ lợi ích riêng. Quỹ này được quản lý tách biệt với tài sản của doanh nghiệp nhằm bảo vệ quyền lợi khách hàng.

4.7 Kiểm soát rủi ro đầu tư

Bộ Tài chính yêu cầu các công ty bảo hiểm phải đưa ra các chính sách quản lý rủi ro rõ ràng để bảo vệ khách hàng khỏi các biến động mạnh của thị trường tài chính.

  • Thông tư 67/2023/TT-BTC yêu cầu các công ty bảo hiểm phải xây dựng chính sách quản lý rủi ro đầu tư chặt chẽ, bao gồm:
    • Định kỳ đánh giá hiệu suất quỹ đầu tư.
    • Xác định mức độ rủi ro có thể chấp nhận trong danh mục đầu tư.
    • Có biện pháp ứng phó khi thị trường biến động mạnh để bảo vệ khách hàng.
  • Hạn chế đầu tư vào các tài sản có độ rủi ro cao hoặc không phù hợp với quy định pháp luật.
  • Khách hàng cần được tư vấn đầy đủ về các rủi ro có thể xảy ra, đặc biệt là khi chọn quỹ đầu tư có biến động lớn như quỹ cổ phiếu.

4.8 Thời gian duy trì hợp đồng tối thiểu

Thông tư 67/2023/TT-BTC quy định hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị phải có thời gian duy trì tối thiểu để tránh tình trạng khách hàng mua bảo hiểm ngắn hạn để hưởng lợi từ đầu tư mà không thực sự quan tâm đến bảo vệ rủi ro.

4.9 Phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức tài chính

Vì sản phẩm này có tính đầu tư cao, người tham gia nên có hiểu biết về tài chính và thị trường để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, tránh bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn.

4.10 ai trò của doanh nghiệp bảo hiểm – Quản lý quỹ nhưng không chịu trách nhiệm lợi nhuận

Doanh nghiệp bảo hiểm đóng vai trò quản lý quỹ đầu tư liên kết đơn vị, nhưng không chịu trách nhiệm về kết quả đầu tư (lãi hoặc lỗ). Nhiệm vụ chính của doanh nghiệp bảo hiểm:

  • Cung cấp nhiều quỹ đầu tư khác nhau để khách hàng lựa chọn.
  • Quản lý tài sản trong quỹ theo quy định pháp luật.
  • Định kỳ báo cáo hiệu suất đầu tư và cập nhật danh mục quỹ.
  • Đảm bảo việc định giá tài sản quỹ chính xác và minh bạch.
  • Doanh nghiệp bảo hiểm không được cam kết lợi nhuận cố định cho khách hàng, nhưng phải có cơ chế kiểm soát rủi ro để bảo vệ nhà đầu tư khỏi biến động quá lớn.
  • Khách hàng tự quyết định chiến lược đầu tư, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ hỗ trợ về mặt quản lý và cung cấp thông tin.

5. Các câu hỏi thường gặp

5.1 Giá trị tài khoản bảo hiểm liên kết đơn vị được tính như thế nào?

Giá trị tài khoản = Số đơn vị quỹ khách hàng sở hữu × Giá trị tài sản ròng (NAV) của mỗi đơn vị quỹ tại thời điểm xác định.

5.2 Khách hàng có thể thay đổi quỹ đầu tư trong quá trình hợp đồng không?

Có. Khách hàng có thể chuyển đổi giữa các quỹ đầu tư theo quy định của doanh nghiệp bảo hiểm. Một số công ty có thể tính phí khi thực hiện giao dịch này.

5.3 Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản bảo hiểm liên kết đơn vị không?

Có. Khách hàng có thể rút tiền từ giá trị tài khoản bảo hiểm nhưng có thể chịu phí rút trong những năm đầu hợp đồng.

5.4 Khi nào khách hàng được nhận lại toàn bộ số tiền bảo hiểm?

Khi hợp đồng đáo hạn, khách hàng sẽ nhận giá trị tài khoản bảo hiểm. Khi người được bảo hiểm tử vong, công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm theo hợp đồng.

5.5 Tên sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị phải tuân theo quy định gì?

Phải thể hiện rõ đây là bảo hiểm liên kết đơn vị.

  • Không được chứa từ "đảm bảo lợi nhuận", "an toàn tuyệt đối" để tránh gây hiểu lầm.
  • Có thể kết hợp với thương hiệu công ty bảo hiểm để tạo sự nhận diện.