Giá trị tài khoản của một hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị được xác định dựa vào đâu
Giá trị tài khoản của một hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị được xác định dựa vào đâu

1. Giá trị tài khoản của một hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị được xác định dựa vào đâu

Giá trị tài khoản của một hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị phản ánh số tiền mà người tham gia bảo hiểm đang sở hữu trong tài khoản hợp đồng tại một thời điểm nhất định. Theo quy định mới nhất năm 2025, giá trị này được xác định dựa trên số lượng đơn vị quỹ mà khách hàng nắm giữ và giá trị tài sản ròng trên mỗi đơn vị quỹ (NAV/Unit).

Khi khách hàng đóng phí bảo hiểm, sau khi trừ đi các khoản phí theo quy định, phần còn lại sẽ được đầu tư vào quỹ liên kết đơn vị. Số tiền này sẽ quy đổi thành đơn vị quỹ, dựa trên giá trị tài sản ròng của quỹ tại thời điểm giao dịch. Giá trị tài khoản hợp đồng được tính bằng cách nhân số lượng đơn vị quỹ mà khách hàng đang sở hữu với giá trị tài sản ròng trên mỗi đơn vị quỹ. Công thức chung để xác định là:

Giá trị tài khoản = Số lượng đơn vị quỹ x Giá trị tài sản ròng trên mỗi đơn vị quỹ (NAV/Unit)

NAV/Unit được tính bằng tổng tài sản ròng của quỹ chia cho tổng số đơn vị quỹ đang lưu hành. Giá trị này biến động theo thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tài khoản bảo hiểm. Nếu thị trường tăng trưởng tốt, NAV sẽ tăng, kéo theo giá trị tài khoản tăng. Ngược lại, nếu thị trường suy giảm, giá trị tài khoản cũng có thể giảm theo.

Ngoài ra, giá trị tài khoản có thể thay đổi do các yếu tố khác như việc khách hàng đóng phí bảo hiểm, rút tiền, chuyển đổi quỹ đầu tư hoặc bị trừ các khoản phí quản lý hợp đồng, phí bảo hiểm rủi ro. Nếu khách hàng thực hiện giao dịch rút tiền, số lượng đơn vị quỹ sẽ giảm, dẫn đến giá trị tài khoản giảm. Ngược lại, nếu duy trì hợp đồng lâu dài và NAV tăng trưởng ổn định, tài khoản sẽ có cơ hội gia tăng giá trị theo thời gian.

Như vậy, giá trị tài khoản của hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị không cố định mà thay đổi liên tục theo biến động thị trường và các giao dịch của khách hàng. Việc hiểu rõ cách xác định giá trị này giúp khách hàng chủ động trong việc quản lý tài chính cá nhân và có chiến lược đầu tư phù hợp với nhu cầu của mình.

2. Điều kiện tạo sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị

2.1 Điều kiện chung của doanh nghiệp bảo hiểm

Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ muốn triển khai sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị phải:

  • Có giấy phép hoạt động bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam do Bộ Tài chính cấp.
  • Đáp ứng yêu cầu về vốn chủ sở hữu tối thiểu theo quy định pháp luật.
  • Đảm bảo khả năng thanh toán và có dự phòng tài chính phù hợp để chi trả quyền lợi bảo hiểm.
  • Có hệ thống quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù của bảo hiểm liên kết đơn vị.
  • Không vi phạm các quy định về quản lý tài chính và bảo hiểm trong vòng 3 năm gần nhất trước khi đề xuất sản phẩm mới.

2.2 Yêu cầu về thiết kế sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị

Yêu cầu về thiết kế sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị
Yêu cầu về thiết kế sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị

Cấu trúc sản phẩm phải minh bạch, rõ ràng về:

  • Phí bảo hiểm.
  • Các loại quỹ liên kết đơn vị.
  • Cách tính giá trị tài khoản bảo hiểm.
  • Quyền lợi bảo hiểm khi đáo hạn, rút tiền hoặc chấm dứt hợp đồng.
  • Phí bảo hiểm hợp lý, không gây ảnh hưởng lớn đến giá trị tài khoản đầu tư.
  • Cơ chế phân bổ phí bảo hiểm phải rõ ràng, đảm bảo minh bạch giữa phần đầu tư và phần bảo hiểm rủi ro.
  • Chính sách đầu tư phải tuân thủ quy định pháp luật về giới hạn đầu tư và đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • Có phương án quản lý quỹ phù hợp, bao gồm kiểm soát rủi ro và định giá tài sản quỹ.

2.3. Yêu cầu về quỹ liên kết đơn vị

  • Quỹ liên kết đơn vị phải tách biệt với tài sản của doanh nghiệp bảo hiểm, không được sử dụng để thanh toán nợ hoặc phục vụ mục đích khác ngoài đầu tư cho khách hàng.
  • Công ty bảo hiểm phải công khai danh mục đầu tư, hiệu suất lợi nhuận và chi phí quản lý quỹ.
  • Chỉ được đầu tư vào các tài sản theo danh mục pháp luật cho phép, hạn chế đầu tư vào các tài sản rủi ro cao.
  • Có cơ chế định giá tài sản và công khai giá trị tài khoản của khách hàng theo định kỳ.

2.4 Quy trình đăng ký và phê duyệt sản phẩm

Trước khi triển khai sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị, doanh nghiệp bảo hiểm phải:

  • Nộp hồ sơ đăng ký sản phẩm lên Bộ Tài chính, gồm:
    • Bản thuyết minh sản phẩm (mô tả cấu trúc hợp đồng bảo hiểm, quyền lợi, chi phí, rủi ro).
    • Chính sách quản lý quỹ liên kết đơn vị.
    • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm.
    • Tài liệu minh bạch hóa thông tin cho khách hàng.
  • Chờ Bộ Tài chính xem xét và phê duyệt sản phẩm trước khi chính thức triển khai.

2.5. Quy định bảo vệ quyền lợi khách hàng

  • Doanh nghiệp bảo hiểm phải tư vấn đầy đủ cho khách hàng trước khi ký hợp đồng, giúp họ hiểu rõ về rủi ro và lợi ích khi tham gia.
  • Phải có chính sách minh bạch về các khoản phí, hiệu suất đầu tư, điều kiện rút tiền để khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn.
  • Cung cấp báo cáo định kỳ về giá trị tài khoản, lợi nhuận quỹ đầu tư để khách hàng theo dõi khoản đầu tư của mình.

3. Doanh nghiệp bảo hiểm phải có tối thiểu bao nhiêu quỹ liên kết đơn vị dành cho mỗi sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị

Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC, doanh nghiệp bảo hiểm phải có tối thiểu 03 quỹ liên kết đơn vị dành cho mỗi sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị. Mỗi sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị cần có ít nhất 03 quỹ liên kết đơn vị để đảm bảo sự đa dạng trong lựa chọn đầu tư cho khách hàng.

Các quỹ này có thể bao gồm:

  • Quỹ cổ phiếu (rủi ro cao, lợi nhuận kỳ vọng cao).
  • Quỹ trái phiếu (ổn định, rủi ro thấp).
  • Quỹ cân bằng (kết hợp cổ phiếu và trái phiếu, rủi ro trung bình).

Việc yêu cầu tối thiểu 03 quỹ giúp khách hàng đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm rủi ro khi thị trường biến động. Doanh nghiệp bảo hiểm có thể cung cấp nhiều hơn 03 quỹ để tăng lựa chọn cho khách hàng.

4. Tổng hợp 10 điều cần biết về bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025

10 điều cần biết về bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025
10 điều cần biết về bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025

4.1 Không cam kết lợi nhuận

Không giống bảo hiểm nhân thọ truyền thống, bảo hiểm liên kết đơn vị không đảm bảo lãi suất. Khoản đầu tư có thể sinh lời cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro giảm giá trị nếu thị trường biến động xấu.

  • Bản chất của bảo hiểm liên kết đơn vị là kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư tài chính. Tuy nhiên, khác với bảo hiểm truyền thống có lãi suất cam kết, sản phẩm này không đảm bảo lợi nhuận cố định cho người tham gia.
  • Rủi ro đầu tư hoàn toàn do khách hàng chịu, vì số tiền đầu tư vào quỹ liên kết đơn vị có thể tăng hoặc giảm tùy theo biến động của thị trường tài chính.
  • Lợi nhuận kỳ vọng phụ thuộc vào hiệu suất của quỹ đầu tư, chẳng hạn như quỹ cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn hơn so với quỹ trái phiếu hoặc quỹ cân bằng.
  • Quy định mới yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai hiệu suất quỹ đầu tư, giúp khách hàng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu minh bạch thay vì dựa vào cam kết lợi nhuận không thực tế.

4.2 Linh hoạt trong đầu tư

Người tham gia có thể lựa chọn danh mục quỹ đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình, từ quỹ cổ phiếu (rủi ro cao) đến quỹ trái phiếu (an toàn hơn). Một số công ty bảo hiểm còn cho phép thay đổi danh mục đầu tư trong quá trình tham gia hợp đồng.

  • Người tham gia bảo hiểm có quyền lựa chọn danh mục quỹ đầu tư dựa trên khẩu vị rủi ro cá nhân, bao gồm:
    • Quỹ cổ phiếu: Rủi ro cao nhưng có tiềm năng lợi nhuận lớn.
    • Quỹ trái phiếu: Ổn định hơn, thích hợp cho người muốn bảo toàn vốn.
    • Quỹ cân bằng: Kết hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu, phù hợp với người muốn giảm thiểu rủi ro nhưng vẫn tìm kiếm tăng trưởng.
  • Khách hàng có thể thay đổi danh mục quỹ đầu tư trong suốt quá trình tham gia hợp đồng, điều này giúp họ thích nghi với sự thay đổi của thị trường tài chính hoặc điều chỉnh chiến lược đầu tư theo nhu cầu cá nhân.
  • Một số doanh nghiệp bảo hiểm còn cho phép nạp thêm tiền đầu tư hoặc rút một phần giá trị tài khoản, tạo tính linh hoạt hơn trong quản lý tài chính cá nhân.

4.3 Phí bảo hiểm và chi phí đi kèm

Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC, doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai các khoản phí như:

  • Phí bảo hiểm rủi ro
  • Phí quản lý hợp đồng
  • Phí quản lý quỹ đầu tư
  • Phí rút tiền, phí chấm dứt hợp đồng sớm

Điều này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các khoản phí trước khi tham gia.

4.4 Tính minh bạch cao

Các công ty bảo hiểm phải công khai chi tiết danh mục quỹ đầu tư, hiệu suất lợi nhuận, và phí quản lý để khách hàng theo dõi. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.

  • Thông tư 67/2023/TT-BTC yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải minh bạch tất cả thông tin liên quan đến quỹ liên kết đơn vị, bao gồm:
    • Danh mục đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu, tài sản nào được đầu tư).
    • Hiệu suất lợi nhuận trong quá khứ của quỹ đầu tư.
    • Mức phí bảo hiểm và các khoản phí đi kèm (phí quản lý hợp đồng, phí bảo hiểm rủi ro, phí quản lý quỹ).
    • Rủi ro có thể gặp phải khi tham gia sản phẩm.
  • Khách hàng được quyền tra cứu thông tin hiệu suất đầu tư theo định kỳ để theo dõi tài sản của mình.
  • Các công ty bảo hiểm không được che giấu hoặc đưa ra thông tin gây hiểu lầm về lợi nhuận hay rủi ro của sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị.

4.5 Quy định về rút tiền và chấm dứt hợp đồng

Khách hàng có thể rút một phần tiền từ giá trị tài khoản bảo hiểm, nhưng cần chú ý đến phí rút tiền và thời gian chờ. Nếu chấm dứt hợp đồng sớm, có thể chịu khoản phí khá cao.

  • Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị, nhưng có một số điều kiện và phí phạt:
    • Rút tiền trong 2-5 năm đầu thường bị tính phí cao, nhằm khuyến khích khách hàng giữ hợp đồng lâu dài.
    • Một số hợp đồng quy định rút tiền quá sớm có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hiểm hoặc khiến khách hàng mất khoản phí đã đóng.
  • Nếu khách hàng chấm dứt hợp đồng sớm, có thể phải chịu phí phạt hoặc mất một phần giá trị tài khoản.
  • Doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai biểu phí rút tiền và điều kiện chấm dứt hợp đồng để khách hàng nắm rõ trước khi tham gia.

4.6 Doanh nghiệp bảo hiểm không được lạm dụng quỹ liên kết đơn vị

Theo quy định mới, công ty bảo hiểm không được dùng quỹ liên kết đơn vị để chi trả nợ hoặc phục vụ lợi ích riêng. Quỹ này được quản lý tách biệt với tài sản của doanh nghiệp nhằm bảo vệ quyền lợi khách hàng.

4.7 Kiểm soát rủi ro đầu tư

Bộ Tài chính yêu cầu các công ty bảo hiểm phải đưa ra các chính sách quản lý rủi ro rõ ràng để bảo vệ khách hàng khỏi các biến động mạnh của thị trường tài chính.

  • Thông tư 67/2023/TT-BTC yêu cầu các công ty bảo hiểm phải xây dựng chính sách quản lý rủi ro đầu tư chặt chẽ, bao gồm:
    • Định kỳ đánh giá hiệu suất quỹ đầu tư.
    • Xác định mức độ rủi ro có thể chấp nhận trong danh mục đầu tư.
    • Có biện pháp ứng phó khi thị trường biến động mạnh để bảo vệ khách hàng.
  • Hạn chế đầu tư vào các tài sản có độ rủi ro cao hoặc không phù hợp với quy định pháp luật.
  • Khách hàng cần được tư vấn đầy đủ về các rủi ro có thể xảy ra, đặc biệt là khi chọn quỹ đầu tư có biến động lớn như quỹ cổ phiếu.

4.8 Thời gian duy trì hợp đồng tối thiểu

Thông tư 67/2023/TT-BTC quy định hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị phải có thời gian duy trì tối thiểu để tránh tình trạng khách hàng mua bảo hiểm ngắn hạn để hưởng lợi từ đầu tư mà không thực sự quan tâm đến bảo vệ rủi ro.

4.9 Phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức tài chính

Vì sản phẩm này có tính đầu tư cao, người tham gia nên có hiểu biết về tài chính và thị trường để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, tránh bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn.

4.10 ai trò của doanh nghiệp bảo hiểm – Quản lý quỹ nhưng không chịu trách nhiệm lợi nhuận

Doanh nghiệp bảo hiểm đóng vai trò quản lý quỹ đầu tư liên kết đơn vị, nhưng không chịu trách nhiệm về kết quả đầu tư (lãi hoặc lỗ). Nhiệm vụ chính của doanh nghiệp bảo hiểm:

  • Cung cấp nhiều quỹ đầu tư khác nhau để khách hàng lựa chọn.
  • Quản lý tài sản trong quỹ theo quy định pháp luật.
  • Định kỳ báo cáo hiệu suất đầu tư và cập nhật danh mục quỹ.
  • Đảm bảo việc định giá tài sản quỹ chính xác và minh bạch.
  • Doanh nghiệp bảo hiểm không được cam kết lợi nhuận cố định cho khách hàng, nhưng phải có cơ chế kiểm soát rủi ro để bảo vệ nhà đầu tư khỏi biến động quá lớn.
  • Khách hàng tự quyết định chiến lược đầu tư, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ hỗ trợ về mặt quản lý và cung cấp thông tin.

5. Các câu hỏi thường gặp

5.1 Điểm khác biệt giữa bảo hiểm liên kết đơn vị và bảo hiểm truyền thống là gì?

  • Bảo hiểm liên kết đơn vị: Không cam kết lãi suất, lợi nhuận phụ thuộc vào kết quả đầu tư của quỹ liên kết đơn vị.
  • Bảo hiểm truyền thống: Cam kết mức lãi suất tối thiểu, khách hàng không trực tiếp tham gia đầu tư.

5.2 Doanh nghiệp bảo hiểm có chịu trách nhiệm về lợi nhuận đầu tư không?

Không. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ đóng vai trò quản lý quỹ, còn lợi nhuận hay rủi ro từ đầu tư phụ thuộc vào tình hình thị trường và quỹ mà khách hàng lựa chọn.

5.3 Khi nào khách hàng được nhận lại toàn bộ số tiền bảo hiểm?

Khi hợp đồng đáo hạn, khách hàng sẽ nhận giá trị tài khoản bảo hiểm. Khi người được bảo hiểm tử vong, công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm theo hợp đồng.

5.4Tên sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị phải tuân theo quy định gì?

Phải thể hiện rõ đây là bảo hiểm liên kết đơn vị.

  • Không được chứa từ "đảm bảo lợi nhuận", "an toàn tuyệt đối" để tránh gây hiểu lầm.
  • Có thể kết hợp với thương hiệu công ty bảo hiểm để tạo sự nhận diện.