- Hành chính
- Thuế - Phí - Lệ Phí
- Thương mại - Đầu tư
- Bất động sản
- Bảo hiểm
- Cán bộ - công chức - viên chức
- Lao động - Tiền lương
- Dân sự
- Hình sự
- Giao thông - Vận tải
- Lĩnh vực khác
- Biểu mẫu
-
Án lệ
-
Chủ đề nổi bật
- Bảo hiểm xã hội (316)
- Cư trú (234)
- Biển số xe (229)
- Lỗi vi phạm giao thông (227)
- Tiền lương (198)
- Phương tiện giao thông (166)
- Căn cước công dân (155)
- Bảo hiểm y tế (151)
- Mã số thuế (143)
- Hộ chiếu (133)
- Mức lương theo nghề nghiệp (116)
- Thuế thu nhập cá nhân (109)
- Nghĩa vụ quân sự (104)
- Biên bản (100)
- Doanh nghiệp (98)
- Thai sản (97)
- Quyền sử dụng đất (95)
- Khai sinh (91)
- Hưu trí (88)
- Kết hôn (87)
- Định danh (84)
- Ly hôn (83)
- Tạm trú (79)
- Hợp đồng (76)
- Giáo dục (72)
- Độ tuổi lái xe (66)
- Bảo hiểm nhân thọ (63)
- Lương hưu (60)
- Bảo hiểm thất nghiệp (59)
- Đăng kiểm (56)
- Biển báo giao thông (55)
- Mức đóng BHXH (52)
- Đường bộ (50)
- Mẫu đơn (50)
- Thừa kế (46)
- Lao động (45)
- Thuế (44)
- Thuế giá trị gia tăng (44)
- Sổ đỏ (43)
- Đất đai (41)
- Hình sự (41)
- Chung cư (40)
- Thuế đất (40)
- Thi bằng lái xe (39)
- Thuế môn bài (39)
- Bằng lái xe (38)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (38)
- Nghĩa vụ công an (37)
- Chuyển đổi sử dụng đất (36)
- Tra cứu mã số thuế (36)
- Đăng ký mã số thuế (35)
- Quan hệ giữa cha mẹ và con cái (33)
- Mã định danh (32)
- Di chúc (32)
- Xử phạt hành chính (32)
- Phòng cháy chữa cháy (31)
- Pháp luật (31)
- Bộ máy nhà nước (30)
- Nhà ở (30)
- VNeID (29)
Giá trị tài sản ròng của mỗi đơn vị quỹ liên kết đơn vị được xác định bằng gì?
Mục lục bài viết
- 1. Giá trị tài sản ròng của mỗi đơn vị quỹ liên kết đơn vị được xác định bằng gì?
- 2. Quỹ liên kết đơn vị trong bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất
- 2.1 Khái niệm Quỹ Liên Kết Đơn Vị
- 2.2 Đặc điểm của Quỹ Liên Kết Đơn Vị
- 2.3 Vai trò của Quỹ Liên Kết Đơn Vị
- 2.4 Phân loại Quỹ Liên Kết Đơn Vị
- 3. Tổng hợp 10 điều cần biết về bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025
- 3.1 Không cam kết lợi nhuận
- 3.2 Linh hoạt trong đầu tư
- 3.3 Phí bảo hiểm và chi phí đi kèm
- 3.4 Tính minh bạch cao
- 3.5 Quy định về rút tiền và chấm dứt hợp đồng
- 3.6 Doanh nghiệp bảo hiểm không được lạm dụng quỹ liên kết đơn vị
- 3.7 Kiểm soát rủi ro đầu tư
- 3.8 Thời gian duy trì hợp đồng tối thiểu
- 3.9 Phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức tài chính
- 3.10 ai trò của doanh nghiệp bảo hiểm – Quản lý quỹ nhưng không chịu trách nhiệm lợi nhuận
- 4. Quy định tên của sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất
- 5. Các câu hỏi thường gặp
- 5.1 Điểm khác biệt giữa bảo hiểm liên kết đơn vị và bảo hiểm truyền thống là gì?
- 5.2 Doanh nghiệp bảo hiểm có chịu trách nhiệm về lợi nhuận đầu tư không?
- 5.3 Có bao nhiêu quỹ liên kết đơn vị trong một sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị?
- 5.4 Giá trị tài khoản bảo hiểm liên kết đơn vị được tính như thế nào?
- 5.5 Khách hàng có thể thay đổi quỹ đầu tư trong quá trình hợp đồng không?
- 5.6 Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản bảo hiểm liên kết đơn vị không?
- 5.7 Khi nào khách hàng được nhận lại toàn bộ số tiền bảo hiểm?
- 5.8 Tên sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị phải tuân theo quy định gì?

1. Giá trị tài sản ròng của mỗi đơn vị quỹ liên kết đơn vị được xác định bằng gì?
Giá trị tài sản ròng của mỗi đơn vị quỹ liên kết đơn vị (Net Asset Value per Unit - NAV/Unit) được xác định bằng công thức:
NAV/Unit = Giá trị tài sản ròng của quỹ/ Tổng số đơn vị quỹ đang lưu hành |
Trong đó:
- Giá trị tài sản ròng của quỹ (NAV - Net Asset Value) = Tổng giá trị tài sản của quỹ – Tổng nợ phải trả của quỹ
- Tổng số đơn vị quỹ đang lưu hành: Là số lượng đơn vị quỹ mà nhà đầu tư (người tham gia bảo hiểm) đang nắm giữ tại thời điểm xác định.
Các yếu tố ảnh hưởng đến NAV/Unit
- Hiệu quả đầu tư của quỹ: Nếu tài sản đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu…) tăng giá trị, NAV/Unit sẽ tăng và ngược lại.
- Chi phí quỹ: Các khoản phí quản lý, phí giao dịch… được trừ vào giá trị tài sản ròng của quỹ.
- Dòng vốn vào/ra quỹ: Khi khách hàng mua thêm hoặc rút tiền khỏi quỹ, tổng giá trị tài sản có thể thay đổi.
- NAV/Unit thường được công bố hàng ngày hoặc theo chu kỳ nhất định do doanh nghiệp bảo hiểm quy định, giúp khách hàng theo dõi hiệu quả đầu tư và ra quyết định chuyển đổi quỹ phù hợp.
2. Quỹ liên kết đơn vị trong bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất
2.1 Khái niệm Quỹ Liên Kết Đơn Vị
Quỹ liên kết đơn vị (Unit-Linked Fund) là quỹ đầu tư do công ty bảo hiểm thành lập và quản lý, được sử dụng trong các sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị. Trong đó:
- Người tham gia bảo hiểm sẽ đóng phí bảo hiểm, một phần được dùng để đầu tư vào các quỹ này.
- Giá trị hợp đồng bảo hiểm sẽ thay đổi tùy theo hiệu quả của quỹ đầu tư.
- Khách hàng có quyền lựa chọn quỹ phù hợp với mức độ rủi ro và lợi nhuận mong muốn.
2.2 Đặc điểm của Quỹ Liên Kết Đơn Vị
- Tách biệt với quỹ chủ sở hữu của doanh nghiệp bảo hiểm: Quỹ này chỉ được sử dụng để phục vụ quyền lợi của bên mua bảo hiểm, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động kinh doanh của công ty bảo hiểm.
- Giá trị quỹ thay đổi theo thị trường: Người tham gia bảo hiểm có thể hưởng lợi từ lợi nhuận đầu tư nhưng cũng phải chịu rủi ro nếu quỹ hoạt động kém.
- Minh bạch và linh hoạt: Người tham gia bảo hiểm có thể thay đổi danh mục đầu tư, chuyển đổi giữa các quỹ để tối ưu lợi nhuận.
2.3 Vai trò của Quỹ Liên Kết Đơn Vị
- Đối với khách hàng:
- Cung cấp cơ hội đầu tư với các mức độ rủi ro khác nhau.
- Giúp gia tăng giá trị tài sản bên cạnh yếu tố bảo vệ của bảo hiểm.
- Cho phép thay đổi danh mục đầu tư linh hoạt.
- Đối với doanh nghiệp bảo hiểm:
- Tạo ra sản phẩm đa dạng, thu hút khách hàng có nhu cầu đầu tư.
- Tăng doanh thu từ phí bảo hiểm và phí quản lý quỹ.
2.4 Phân loại Quỹ Liên Kết Đơn Vị
Các quỹ liên kết đơn vị thường được phân thành:
- Quỹ đầu tư trái phiếu: Ít rủi ro, lợi nhuận ổn định.
- Quỹ đầu tư cân bằng: Kết hợp giữa trái phiếu và cổ phiếu để cân bằng lợi nhuận và rủi ro.
- Quỹ đầu tư cổ phiếu: Rủi ro cao nhưng có khả năng mang lại lợi nhuận lớn.
- Quỹ đầu tư thị trường tiền tệ: Đầu tư vào các công cụ ngắn hạn với mức rủi ro thấp nhất.
3. Tổng hợp 10 điều cần biết về bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025
3.1 Không cam kết lợi nhuận
Không giống bảo hiểm nhân thọ truyền thống, bảo hiểm liên kết đơn vị không đảm bảo lãi suất. Khoản đầu tư có thể sinh lời cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro giảm giá trị nếu thị trường biến động xấu.
- Bản chất của bảo hiểm liên kết đơn vị là kết hợp giữa bảo hiểm nhân thọ và đầu tư tài chính. Tuy nhiên, khác với bảo hiểm truyền thống có lãi suất cam kết, sản phẩm này không đảm bảo lợi nhuận cố định cho người tham gia.
- Rủi ro đầu tư hoàn toàn do khách hàng chịu, vì số tiền đầu tư vào quỹ liên kết đơn vị có thể tăng hoặc giảm tùy theo biến động của thị trường tài chính.
- Lợi nhuận kỳ vọng phụ thuộc vào hiệu suất của quỹ đầu tư, chẳng hạn như quỹ cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn hơn so với quỹ trái phiếu hoặc quỹ cân bằng.
- Quy định mới yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai hiệu suất quỹ đầu tư, giúp khách hàng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu minh bạch thay vì dựa vào cam kết lợi nhuận không thực tế.
3.2 Linh hoạt trong đầu tư
Người tham gia có thể lựa chọn danh mục quỹ đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình, từ quỹ cổ phiếu (rủi ro cao) đến quỹ trái phiếu (an toàn hơn). Một số công ty bảo hiểm còn cho phép thay đổi danh mục đầu tư trong quá trình tham gia hợp đồng.
- Người tham gia bảo hiểm có quyền lựa chọn danh mục quỹ đầu tư dựa trên khẩu vị rủi ro cá nhân, bao gồm:
- Quỹ cổ phiếu: Rủi ro cao nhưng có tiềm năng lợi nhuận lớn.
- Quỹ trái phiếu: Ổn định hơn, thích hợp cho người muốn bảo toàn vốn.
- Quỹ cân bằng: Kết hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu, phù hợp với người muốn giảm thiểu rủi ro nhưng vẫn tìm kiếm tăng trưởng.
- Khách hàng có thể thay đổi danh mục quỹ đầu tư trong suốt quá trình tham gia hợp đồng, điều này giúp họ thích nghi với sự thay đổi của thị trường tài chính hoặc điều chỉnh chiến lược đầu tư theo nhu cầu cá nhân.
- Một số doanh nghiệp bảo hiểm còn cho phép nạp thêm tiền đầu tư hoặc rút một phần giá trị tài khoản, tạo tính linh hoạt hơn trong quản lý tài chính cá nhân.
3.3 Phí bảo hiểm và chi phí đi kèm

Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC, doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai các khoản phí như:
- Phí bảo hiểm rủi ro
- Phí quản lý hợp đồng
- Phí quản lý quỹ đầu tư
- Phí rút tiền, phí chấm dứt hợp đồng sớm
Điều này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các khoản phí trước khi tham gia.
3.4 Tính minh bạch cao
Các công ty bảo hiểm phải công khai chi tiết danh mục quỹ đầu tư, hiệu suất lợi nhuận, và phí quản lý để khách hàng theo dõi. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.
- Thông tư 67/2023/TT-BTC yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải minh bạch tất cả thông tin liên quan đến quỹ liên kết đơn vị, bao gồm:
- Danh mục đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu, tài sản nào được đầu tư).
- Hiệu suất lợi nhuận trong quá khứ của quỹ đầu tư.
- Mức phí bảo hiểm và các khoản phí đi kèm (phí quản lý hợp đồng, phí bảo hiểm rủi ro, phí quản lý quỹ).
- Rủi ro có thể gặp phải khi tham gia sản phẩm.
- Khách hàng được quyền tra cứu thông tin hiệu suất đầu tư theo định kỳ để theo dõi tài sản của mình.
- Các công ty bảo hiểm không được che giấu hoặc đưa ra thông tin gây hiểu lầm về lợi nhuận hay rủi ro của sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị.
3.5 Quy định về rút tiền và chấm dứt hợp đồng
Khách hàng có thể rút một phần tiền từ giá trị tài khoản bảo hiểm, nhưng cần chú ý đến phí rút tiền và thời gian chờ. Nếu chấm dứt hợp đồng sớm, có thể chịu khoản phí khá cao.
- Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị, nhưng có một số điều kiện và phí phạt:
- Rút tiền trong 2-5 năm đầu thường bị tính phí cao, nhằm khuyến khích khách hàng giữ hợp đồng lâu dài.
- Một số hợp đồng quy định rút tiền quá sớm có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hiểm hoặc khiến khách hàng mất khoản phí đã đóng.
- Nếu khách hàng chấm dứt hợp đồng sớm, có thể phải chịu phí phạt hoặc mất một phần giá trị tài khoản.
- Doanh nghiệp bảo hiểm phải công khai biểu phí rút tiền và điều kiện chấm dứt hợp đồng để khách hàng nắm rõ trước khi tham gia.
3.6 Doanh nghiệp bảo hiểm không được lạm dụng quỹ liên kết đơn vị
Theo quy định mới, công ty bảo hiểm không được dùng quỹ liên kết đơn vị để chi trả nợ hoặc phục vụ lợi ích riêng. Quỹ này được quản lý tách biệt với tài sản của doanh nghiệp nhằm bảo vệ quyền lợi khách hàng.
3.7 Kiểm soát rủi ro đầu tư
Bộ Tài chính yêu cầu các công ty bảo hiểm phải đưa ra các chính sách quản lý rủi ro rõ ràng để bảo vệ khách hàng khỏi các biến động mạnh của thị trường tài chính.
- Thông tư 67/2023/TT-BTC yêu cầu các công ty bảo hiểm phải xây dựng chính sách quản lý rủi ro đầu tư chặt chẽ, bao gồm:
- Định kỳ đánh giá hiệu suất quỹ đầu tư.
- Xác định mức độ rủi ro có thể chấp nhận trong danh mục đầu tư.
- Có biện pháp ứng phó khi thị trường biến động mạnh để bảo vệ khách hàng.
- Hạn chế đầu tư vào các tài sản có độ rủi ro cao hoặc không phù hợp với quy định pháp luật.
- Khách hàng cần được tư vấn đầy đủ về các rủi ro có thể xảy ra, đặc biệt là khi chọn quỹ đầu tư có biến động lớn như quỹ cổ phiếu.
3.8 Thời gian duy trì hợp đồng tối thiểu
Thông tư 67/2023/TT-BTC quy định hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị phải có thời gian duy trì tối thiểu để tránh tình trạng khách hàng mua bảo hiểm ngắn hạn để hưởng lợi từ đầu tư mà không thực sự quan tâm đến bảo vệ rủi ro.
3.9 Phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức tài chính
Vì sản phẩm này có tính đầu tư cao, người tham gia nên có hiểu biết về tài chính và thị trường để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, tránh bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn.
3.10 ai trò của doanh nghiệp bảo hiểm – Quản lý quỹ nhưng không chịu trách nhiệm lợi nhuận
Doanh nghiệp bảo hiểm đóng vai trò quản lý quỹ đầu tư liên kết đơn vị, nhưng không chịu trách nhiệm về kết quả đầu tư (lãi hoặc lỗ). Nhiệm vụ chính của doanh nghiệp bảo hiểm:
- Cung cấp nhiều quỹ đầu tư khác nhau để khách hàng lựa chọn.
- Quản lý tài sản trong quỹ theo quy định pháp luật.
- Định kỳ báo cáo hiệu suất đầu tư và cập nhật danh mục quỹ.
- Đảm bảo việc định giá tài sản quỹ chính xác và minh bạch.
- Doanh nghiệp bảo hiểm không được cam kết lợi nhuận cố định cho khách hàng, nhưng phải có cơ chế kiểm soát rủi ro để bảo vệ nhà đầu tư khỏi biến động quá lớn.
- Khách hàng tự quyết định chiến lược đầu tư, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ hỗ trợ về mặt quản lý và cung cấp thông tin.
4. Quy định tên của sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất
Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC, quy định về tên của sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị được đặt ra nhằm đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và tránh gây hiểu lầm cho khách hàng.
- Tên sản phẩm phải phản ánh đúng bản chất của bảo hiểm liên kết đơn vị: Phải thể hiện rõ đây là bảo hiểm liên kết đơn vị, không được đặt tên gây nhầm lẫn với các loại bảo hiểm khác (như bảo hiểm truyền thống, bảo hiểm liên kết chung, bảo hiểm đầu tư).
- Không được chứa các từ cam kết lợi nhuận
- Không được sử dụng các từ như "đảm bảo lợi nhuận", "lợi nhuận cao", "an toàn tuyệt đối" để tránh gây hiểu lầm rằng đây là sản phẩm có cam kết lợi nhuận cố định.
- Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ đóng vai trò quản lý quỹ đầu tư, lợi nhuận hoặc lỗ phụ thuộc vào hiệu suất đầu tư của quỹ, không có sự đảm bảo chắc chắn.
- Tên sản phẩm không được vi phạm quy định về quảng cáo và cạnh tranh
- Không được sử dụng tên dễ gây nhầm lẫn với sản phẩm của doanh nghiệp khác.
- Không được sử dụng tên gây hiểu nhầm về đặc điểm bảo hiểm hoặc đầu tư.
- Tên có thể bao gồm các yếu tố nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp bảo hiểm
Ví dụ: "Bảo hiểm liên kết đơn vị X-Invest" (trong đó X là tên thương hiệu công ty bảo hiểm).
Việc sử dụng thương hiệu giúp khách hàng phân biệt được sản phẩm của từng doanh nghiệp.
5. Các câu hỏi thường gặp
5.1 Điểm khác biệt giữa bảo hiểm liên kết đơn vị và bảo hiểm truyền thống là gì?
- Bảo hiểm liên kết đơn vị: Không cam kết lãi suất, lợi nhuận phụ thuộc vào kết quả đầu tư của quỹ liên kết đơn vị.
- Bảo hiểm truyền thống: Cam kết mức lãi suất tối thiểu, khách hàng không trực tiếp tham gia đầu tư.
5.2 Doanh nghiệp bảo hiểm có chịu trách nhiệm về lợi nhuận đầu tư không?
Không. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ đóng vai trò quản lý quỹ, còn lợi nhuận hay rủi ro từ đầu tư phụ thuộc vào tình hình thị trường và quỹ mà khách hàng lựa chọn.
5.3 Có bao nhiêu quỹ liên kết đơn vị trong một sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị?
Theo Thông tư 67/2023/TT-BTC, mỗi sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị phải có ít nhất 03 quỹ liên kết đơn vị để khách hàng có nhiều lựa chọn đầu tư.
5.4 Giá trị tài khoản bảo hiểm liên kết đơn vị được tính như thế nào?
5.5 Khách hàng có thể thay đổi quỹ đầu tư trong quá trình hợp đồng không?
Có. Khách hàng có thể chuyển đổi giữa các quỹ đầu tư theo quy định của doanh nghiệp bảo hiểm. Một số công ty có thể tính phí khi thực hiện giao dịch này.
5.6 Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản bảo hiểm liên kết đơn vị không?
Có. Khách hàng có thể rút tiền từ giá trị tài khoản bảo hiểm nhưng có thể chịu phí rút trong những năm đầu hợp đồng.
5.7 Khi nào khách hàng được nhận lại toàn bộ số tiền bảo hiểm?
Khi hợp đồng đáo hạn, khách hàng sẽ nhận giá trị tài khoản bảo hiểm. Khi người được bảo hiểm tử vong, công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm theo hợp đồng.
5.8 Tên sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị phải tuân theo quy định gì?
Phải thể hiện rõ đây là bảo hiểm liên kết đơn vị.
- Không được chứa từ "đảm bảo lợi nhuận", "an toàn tuyệt đối" để tránh gây hiểu lầm.
- Có thể kết hợp với thương hiệu công ty bảo hiểm để tạo sự nhận diện.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Bảo hiểm liên kết đơn vị là gì? 10 điều cần biết về bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025
- Điều kiện tạo sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị quy định như thế nào mới nhất 2025?
- Quyền lợi bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025
- Giá trị tài khoản của một hợp đồng bảo hiểm liên kết đơn vị được xác định dựa vào đâu mới nhất 2025?
- Doanh nghiệp bảo hiểm phải có tối thiểu bao nhiêu quỹ liên kết đơn vị dành cho mỗi sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025?
- Quỹ liên kết đơn vị trong bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025
- Phí đóng thêm của sản phẩm liên kết đầu tư đóng phí định kỳ mới nhất 2025
- Quy định tên của sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị mới nhất 2025
Tags
# Bảo hiểm nhân thọCác từ khóa được tìm kiếm
# Giá trị tài sản ròng của mỗi đơn vị quỹ liên kết đơn vị được xác định bằngTin cùng chuyên mục
Bảo hiểm tử kỳ là gì? Bảo hiểm sinh kỳ và tử kỳ khác gì nhau?

Bảo hiểm tử kỳ là gì? Bảo hiểm sinh kỳ và tử kỳ khác gì nhau?
Trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tử kỳ và bảo hiểm sinh kỳ là hai loại hình bảo hiểm có những đặc điểm và mục đích khác nhau. Nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa hai loại hình này, dẫn đến những quyết định sai lầm khi tham gia bảo hiểm. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm bảo hiểm tử kỳ, đồng thời phân tích những điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm tử kỳ và bảo hiểm sinh kỳ, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bản thân. 16/03/2025Bảo hiểm trọn đời là gì? 05 điều cần biết về bảo hiểm trọn đời mới nhất 2025

Bảo hiểm trọn đời là gì? 05 điều cần biết về bảo hiểm trọn đời mới nhất 2025
Trong bối cảnh kinh tế và xã hội ngày càng phát triển, bảo hiểm trọn đời trở thành một trong những công cụ tài chính quan trọng, giúp bảo vệ tương lai của bản thân và gia đình. Vậy, bảo hiểm trọn đời là gì và những điều gì cần lưu ý khi tham gia loại hình bảo hiểm này? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảo hiểm trọn đời, đồng thời cập nhật 05 điều cần biết mới nhất năm 2025, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho kế hoạch tài chính của mình. 16/03/2025Bảo hiểm sinh kỳ là bảo hiểm nhân thọ đúng không mới nhất 2025?

Bảo hiểm sinh kỳ là bảo hiểm nhân thọ đúng không mới nhất 2025?
Trong thế giới bảo hiểm đa dạng, bảo hiểm sinh kỳ nổi lên như một giải pháp tài chính độc đáo, hứa hẹn mang đến sự an tâm cho người tham gia. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về bản chất của loại hình bảo hiểm này. Liệu bảo hiểm sinh kỳ có phải là một sản phẩm của bảo hiểm nhân thọ hay không? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích và làm rõ mối quan hệ giữa bảo hiểm sinh kỳ và bảo hiểm nhân thọ, đồng thời cập nhật những thông tin mới nhất về lĩnh vực này. 16/03/2025Bảo hiểm sinh kỳ có phải bảo hiểm bắt buộc trong kinh doanh bảo hiểm hay không mới nhất 2025?

Bảo hiểm sinh kỳ có phải bảo hiểm bắt buộc trong kinh doanh bảo hiểm hay không mới nhất 2025?
Trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm, bảo hiểm sinh kỳ là một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phổ biến, mang đến sự bảo vệ tài chính cho người tham gia trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc liệu bảo hiểm sinh kỳ có phải là loại hình bảo hiểm bắt buộc hay không. Bài viết này sẽ làm rõ vấn đề này, đồng thời cập nhật những quy định mới nhất liên quan đến bảo hiểm sinh kỳ trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm. 16/03/2025Cơ sở trích lập dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ với bảo hiểm sinh kỳ được quy định ra sao mới nhất 2025?

Cơ sở trích lập dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ với bảo hiểm sinh kỳ được quy định ra sao mới nhất 2025?
Trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ, đặc biệt là với sản phẩm bảo hiểm sinh kỳ, việc trích lập dự phòng nghiệp vụ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo khả năng chi trả của doanh nghiệp bảo hiểm đối với các cam kết tài chính trong tương lai. Vậy, cơ sở trích lập dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ với bảo hiểm sinh kỳ được quy định ra sao theo những cập nhật mới nhất? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các quy định pháp lý, phương pháp và cơ sở trích lập dự phòng nghiệp vụ, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về vấn đề này. 16/03/2025Hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ là gì?

Hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ là gì?
Trong thế giới tài chính cá nhân ngày càng phức tạp, việc lựa chọn các sản phẩm bảo hiểm phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ tương lai tài chính của mỗi người. Một trong những sản phẩm bảo hiểm nhân thọ đang thu hút sự quan tâm của nhiều người là bảo hiểm sinh kỳ. Vậy, hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ là gì? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về loại hình bảo hiểm này, giúp bạn hiểu rõ bản chất và các điều khoản quan trọng của hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ. 16/03/2025Bảo hiểm sinh kỳ chi trả cho ai mới nhất 2025?

Bảo hiểm sinh kỳ chi trả cho ai mới nhất 2025?
Bảo hiểm sinh kỳ là một loại hình bảo hiểm nhân thọ, cung cấp sự bảo vệ tài chính cho người tham gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Điểm đặc biệt của loại bảo hiểm này là quyền lợi chỉ được chi trả nếu người được bảo hiểm còn sống đến khi kết thúc thời hạn hợp đồng. Vậy, ai là người được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm sinh kỳ? Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu đối tượng được chi trả bởi bảo hiểm sinh kỳ, đồng thời cập nhật những thông tin mới nhất. 16/03/2025Khi nào nên tham gia bảo hiểm sinh kỳ mới nhất 2025?

Khi nào nên tham gia bảo hiểm sinh kỳ mới nhất 2025?
Bảo hiểm sinh kỳ là một loại hình bảo hiểm nhân thọ, mang đến sự bảo vệ tài chính cho người tham gia trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại bảo hiểm này và khi nào nên tham gia để tối ưu hóa lợi ích. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảo hiểm sinh kỳ mới nhất năm 2025, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho tương lai tài chính của mình. 16/03/2025Ý nghĩa của bảo hiểm sinh kỳ là gì mới nhất 2025?

Ý nghĩa của bảo hiểm sinh kỳ là gì mới nhất 2025?
Bảo hiểm sinh kỳ, với những đặc tính ưu việt, đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và gia tăng tài sản cho cá nhân và gia đình. Vậy, ý nghĩa thực sự của bảo hiểm sinh kỳ là gì? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những giá trị cốt lõi mà bảo hiểm sinh kỳ mang lại, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của loại hình bảo hiểm này trong cuộc sống hiện đại. 16/03/2025Bảo hiểm sinh kỳ là gì mới nhất 2025?
