Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Global Success Kết nối tri thức

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing.

1 5375 lượt xem


Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Kết nối tri thức

Video giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing - Kết nối tri thức

Tiếng Anh lớp 3 trang 52, 53 Lesson 1 Unit 18

1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn vào tranh, nghe và lặp lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 1 trang 52, 53 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn dịch:

a. Con đâu rồi, Linh? – Con đang ở trong phòng ạ.

b. Mẹ, con đang nhảy. – Vui vẻ nhé.

2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nhìn, nghe và lặp lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 1 trang 52, 53 | Kết nối tri thức

Gợi ý:

a. I’m writing.

b. I’m dancing.

c. I’m singing.

d. I’m reading.

Hướng dẫn dịch:

a. Tôi đang viết.

b. Tôi đang múa.

c. Tôi đang hát.

d. Tôi đang đọc.

3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 1 trang 52, 53 | Kết nối tri thức

Gợi ý: I’m reading. (Tôi đang đọc.)

4 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3): Listen and tick. (Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 1 trang 52, 53 | Kết nối tri thức

Đáp án:

1. b

2. b

Nội dung bài nghe:

1. Where are you, Mary? – I’m here in my room. I’m reading.

2. Where are you, Nam? – I’m here. I’m dancing.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đang ở đâu, Mary? - Tôi đang ở đây trong phòng của tôi. Tôi đang đọc.

2. Bạn đang ở đâu, Nam? - Tôi đây. Tôi đang khiêu vũ.

5 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành câu và đọc)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 1 trang 52, 53 | Kết nối tri thức

Đáp án:

1. dancing

2. reading

3. singing

4. writing

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi đang múa.

2. Tôi đang đọc sách.

3. Tôi đang hát một bài hát.

4. Tôi đang viết.

6 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3): Let’s play. (Hãy chơi)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 1 trang 52, 53 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Tiếng Anh lớp 3 trang 54, 55 Lesson 2 Unit 18

1 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 2 trang 54, 55 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn dịch:

a. Xin chào.

– Chào, Lucy. Bạn đang làm gì vậy?

- Mình đang hát.

b. Chào, Ben. Bạn đang làm gì vậy?

- Mình đang xem ti vi.

2 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 2 trang 54, 55 | Kết nối tri thức

Gợi ý:

a. What are you doing? I’m playing basketball.

b. What are you doing? I’m drawing a picture.

c. What are you doing? I’m watching TV.

d. What are you doing? I’m listening to music.

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn đang làm gì đấy? Tôi đang chơi bóng rổ.

b. Bạn đang làm gì đấy? Tôi đang vẽ một bức tranh.

c. Bạn đang làm gì đấy? Tôi đang xem tivi.

d. Bạn đang làm gì đấy? Tôi đang nghe nhạc.

3 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 2 trang 54, 55 | Kết nối tri thức

Gợi ý: What are you doing? I’m drawing a picture.

Hướng dẫn dịch: Bạn đang làm gì đấy? Tôi đang vẽ một bức tranh.

4 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3): Listen and number. (Nghe và đánh số)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 2 trang 54, 55 | Kết nối tri thức

Đáp án:

1. c

2. b

3. a

4. d

Nội dung bài nghe:

1. A: What are you doing? - B: I'm watching TV.

2. A: What are you doing? - B: I'm drawing a picture.

3. A: What are you doing? - B: I'm playing basketball.

4. A: What are you doing? - B: I'm listening to music.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang xem TV.

2. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang vẽ một bức tranh.

3. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang chơi bóng rổ.

4. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang nghe nhạc.

5 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đáp án)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 2 trang 54, 55 | Kết nối tri thức

Đáp án:

1. listening

2. watching

3. doing – drawing

4. are – playing

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang nghe nhạc.

2. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang xem TV.

3. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang vẽ một bức tranh.

4. A: Bạn đang làm gì vậy? - B: Tôi đang chơi bóng rổ.

6 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3): Let’s sing. (Hãy hát)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 2 trang 54, 55 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn dịch:

Bạn đang làm gì đấy?

Tôi đang lắng nghe. Tôi đang nghe nhạc.

Bạn đang làm gì đấy?

Tôi đang vẽ. Tôi đang vẽ một bức tranh.

Bạn đang làm gì đấy?

Tôi đang xem. Tôi đang xem tivi.

Bạn đang làm gì đấy?

Tôi đang chơi. Tôi đang chơi bóng rổ.

Tiếng Anh lớp 3 trang 56, 57 Lesson 3 Unit 18

1 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 3 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn làm bài:

Học sinh tự thực hành

2 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3):Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 3 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Đáp án: 

1. a

2. a

Nội dung bài nghe:

1. I listen to music at break time.

2. I’m singing a song.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi nghe nhạc vào giờ giải lao.

2. Tôi đang hát một bài hát.

3 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3): Let’s chant (Hãy đọc)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 3 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn dịch:

Mọi người nghe này!

Đứng lên!

Đếm tới mười,

và hát với tôi.

Không! Không! Không!

Tôi đang đọc sách

Không! Không! Không!

Tôi đang vẽ một đoàn tàu.

4 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3): Read and match. (Đọc và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 3 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Đáp án:

1. b

2. a

3. c

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi tên Linh. Tôi đang ở trong thư viện. Tôi đang đọc một cuốn sách.

2. Tôi tên Minh. Tôi đang ở trong phòng nghe nhạc. Tôi đang nghe nhạc.

3. Tên tôi là Lucy. Tôi đang ở trong phòng nghệ thuật. Tôi đang vẽ một con cá vàng.

5 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3): Let’s write. (Hãy viết)

Gợi ý:

My name is Phong. I’m in the art room. I’m drawing a picture. I like drawing. What about you?

Hướng dẫn dịch:

Tôi tên là Phong. Tôi đang ở trong phòng nghệ thuật. Tôi đang vẽ một bức tranh. Tôi thích vẽ. Còn bạn thì sao?

6 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3): Project. (Dự án)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Lesson 3 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức hay khác:

Unit 16: My pets

Unit 17: Our toys

Unit 19: Outdoor activities

Unit 20: At the zoo

Review 4

1 5375 lượt xem