Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 trang 47 Lesson six - Family and Friends Chân trời sáng tạo

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 trang 47 Lesson six sách Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Famiy and Friends.

1 1548 lượt xem
Tải về


Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 trang 47 Lesson six - Chân trời sáng tạo

1 (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Write the short form (Viết dạng ngắn)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 trang 47 Lesson six - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Đáp án:

1. I don't have short hair.

2. I don't have long hair.

3. I don't have blue eyes.

4. I don't have curly hair.

Hướng dẫn dịch:

1. Tớ không có tóc ngắn.

2. Tớ không có tóc dài.

3. Tớ không có mắt xanh.

4. Tớ không có tóc xoăn.

About me!

2 (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Choose a friend. Circle the words to describe your friend (Chọn một bạn. Khoanh tròn các từ để mô tả người bạn của bạn)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 trang 47 Lesson six - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

(Học sinh tự thực hành)

3 (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Draw and write about your friend (Vẽ và viết về bạn của bạn)

(Học sinh tự thực hành)

4 (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Ask and answer about your friend (Hỏi và trả lời về bạn của bạn)

(Học sinh tự thực hành)

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit 6 Lesson one: Words (trang 42 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Draw and color yourself... 2. Look at your picture...

Unit 6 Lesson two: Grammar (trang 43 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Listen, draw and color... 2. Look at the pictures...

Unit 6 Lesson three: Words (trang 44 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Look and match... 2. Look and read...

Unit 6 Lesson four: Phonics Kk Ll Mm (trang 45 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Match (Nối)... 2. Match the words to the letters...

Unit 6 Lesson five: Skills time! (trang 46 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Read. Write words from the box... 2. Look at the picture and...

1 1548 lượt xem
Tải về