Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 13 Lesson four - Family and Friends Chân trời sáng tạo

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 13 Lesson four sách Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends.

1 808 lượt xem
Tải về


Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 13 Lesson four - Chân trời sáng tạo

1 (trang 13 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Help Annie find her apple. Connect the correct letters (Giúp Annie tìm quả táo của cô ấy. Nối các chữ cái đúng)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 13 Lesson four - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 13 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Match the words to the letters (Nối các từ với các kí tự)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 13 Lesson four - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Đáp án:

1. b

2. a

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. cái gậy

2. Annie

3. quả táo

4. quả bóng

3 (trang 13 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Look at the picture and the letters. Write and say the word (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 13 Lesson four - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Đáp án:

1. ball (quả bóng)

2. apple (quả táo)

3. Annie

4. bat (cái gậy)

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit 1 Lesson one: Words (trang 4 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Listen and color (Nghe và tô màu)...2. Write (Viết)...

Unit 1 Lesson two: Grammar (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Listen to the words. Look at the pictures... 2. Listen. Put a check or a cross...

Unit 1 Lesson three: Words (trang 12 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Trace. Put a check a cross in the box... 2. Match (Nối)...

Unit 1 Lesson five: Skills time! (trang 14 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Read again. Fill in the correct circle ... 2. Write the words in the correct box...

Unit 1 Lesson six: Skills time! (trang 15 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Circle the words... 2. Circle your toys. Underline your favorite toy...

1 808 lượt xem
Tải về