Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 8 (i-Learn Smart World): Festivals around the World

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 8: Festivals around the World bộ sách i-Learn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 7.

1 4,290 08/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 8 (i-Learn Smart World): Festivals around the World

I. Tương lai đơn trong tiếng Anh

1. Cấu trúc

(+) S + will + V

(-) S + won’t/ will not + V

(?) Will + S + V?

Yes, S will

No, S won’t

2. Cách sử dụng

- Diễn tả một hành động hoặc một sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai.

Eg: We will visit our grandparents next Sunday

- Diễn tả một dự đoán.

Eg: They will create solar- energy car in the future.

3. Dấu hiệu nhận biết

- in + (thời gian trong tương lại)

- tomorrow: ngày mai

- next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

- soon: sớm thôi

- in the future/ in the near future: trong tương lai/ trong tương lai gần

II. So sánh trong tiếng Anh

1. Differrent from: khác nhau

- Cấu trúc different from được dùng để so sánh 2 người, vật …khác nhau ở một mặt nào đó.

S1+ tobe + different from + S2

- Eg: His house is different from mine

2. Like: giống

- Cấu trúc like được dùng để so sánh 2 người hoặc vật hao hao giống nhau

S + V + like + N/ O

- Eg: He looks like his father.

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8 (i-Learn Smart World): Festivals around the World

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. annual (adj)

/ˈænjuəl/

hàng năm

2. attraction (n)

/əˈtrækʃən/

điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn

3. bonfire (n)

/ˈbɑnˌfaɪər/

lửa mừng, lửa trại

4. celebrate (v)

/ˈsɛləˌbreɪt/

kỷ niệm

5. competition (n)

/ˌkɑmpəˈtɪʃən/

cuộc thi

6. decorate (v)

/ˈdɛkəˌreɪt/

trang trí, trang hoàng

7. defeat (v)

/dɪˈfi:t/

đánh bại

8. demon (n)

/ˈdi:mən/

quỷ, yêu ma

9. exchange (v)

/ɪksˈʧeɪnʤ/

trao đổi

10. fight (n)

/faɪt/

cuộc đấu

11. greeting (n)

/ˈgri:tɪŋ/

lời chào hỏi, lời chào mừng

12. hot-air balloon (n)

/hɑt-ɛr bəˈlu:n/

khinh khí cầu

13. lantern (n)

/ˈlæntərn/

lồng đèn

14. midnight (n)

/ˈmɪdˌnaɪt/

nửa đêm

15. participant (n)

/pɑ:rˈtɪsəpənt/

người tham gia

16. pudding (n)

/ˈpʊdɪŋ/

bánh pút-đinh

17. race (adj)

/reɪs/

cuộc đua

18. temple (n)

/ˈtɛmpəl/

đền, chùa, miếu

19. tradition (n)

/trəˈdɪʃən/

truyền thống

20. sculpture (n)

/ˈskʌlpʧər/

tác phẩm điêu khắc

21. wish (v)

/wɪʃ/

ước

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 7 sách i-Learn Smart World hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 5: Food and Drinks

Ngữ pháp Unit 6: Education

Ngữ pháp Unit 7: Transportation

Ngữ pháp Unit 9: English in the World

Ngữ pháp Unit 10: Energy Sources

1 4,290 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: